1. Trong biểu thức logic, dấu ngoặc đơn "()" được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ thực thi.
B. Thay đổi thứ tự ưu tiên của các toán tử.
C. Chỉ định kiểu dữ liệu.
D. Tạo ra lỗi cú pháp.
2. Biểu thức logic nào sau đây là tương đương với "NOT (A AND B)"?
A. NOT A AND NOT B
B. NOT A OR NOT B
C. NOT A OR B
D. A OR NOT B
3. Phát biểu nào sau đây là một ví dụ về "mệnh đề sai"?
A. 2 x 2 = 4
B. Mặt trời mọc ở phía Tây.
C. Một hình vuông có 5 cạnh.
D. Cả B và C
4. Phát biểu nào sau đây KHÔNG phải là một mệnh đề logic?
A. Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.
B. Hôm nay trời mưa.
C. Số 5 là số nguyên tố.
D. Hãy mở sách giáo khoa.
5. Một biến "tuoi" có giá trị là 15. Biểu thức logic "tuoi >= 18" sẽ trả về giá trị nào?
A. True
B. False
C. 15
D. Error
6. Trong ngôn ngữ lập trình, biểu thức logic nào sau đây luôn trả về giá trị "True" (Đúng)?
A. False AND True
B. True OR False
C. False OR False
D. True AND False
7. Cho biến "diem" có giá trị 8.5. Biểu thức "diem >= 5.0 AND diem < 10.0" sẽ trả về giá trị nào?
A. True
B. False
C. 8.5
D. Error
8. Trong biểu thức logic, thứ tự ưu tiên thông thường là gì (từ cao xuống thấp)?
A. AND, OR, NOT
B. NOT, AND, OR
C. OR, AND, NOT
D. NOT, OR, AND
9. Toán tử logic XOR (Exclusive OR) trả về True khi nào?
A. Cả hai toán hạng là True.
B. Cả hai toán hạng là False.
C. Một trong hai toán hạng là True, toán hạng còn lại là False.
D. Không bao giờ trả về True.
10. Trong bảng chân lý của toán tử OR, trường hợp nào sau đây cho kết quả là False?
A. True OR True
B. True OR False
C. False OR True
D. False OR False
11. Xem xét biểu thức logic: (5 > 3) AND (10 < 20). Giá trị của biểu thức này là gì?
A. False
B. True
C. Error
D. None
12. Cho hai biến: a = 10, b = 20. Biểu thức "a < b AND a != 10" sẽ trả về giá trị nào?
A. True
B. False
C. Error
D. Undefined
13. Trong lập trình, cấu trúc điều khiển "if-else" sử dụng kết quả của biểu thức logic để quyết định luồng thực thi. Biểu thức logic nào thường được sử dụng trong điều kiện của "if"?
A. Một chuỗi ký tự
B. Một số nguyên
C. Một giá trị logic (True hoặc False)
D. Một biến kiểu mảng
14. Biểu thức logic "NOT (10 < 5)" sẽ trả về giá trị nào?
A. True
B. False
C. 10
D. 5
15. Biểu thức logic nào sau đây là tương đương với "A OR B"?
A. NOT (NOT A AND NOT B)
B. NOT (A AND B)
C. NOT A OR B
D. NOT A AND B
16. Toán tử logic nào trong lập trình dùng để kết hợp hai điều kiện, và cả hai điều kiện đó đều phải đúng thì kết quả mới là đúng?
A. OR
B. NOT
C. AND
D. XOR
17. Biểu thức logic "NOT (A OR NOT A)" luôn trả về giá trị nào?
A. True
B. False
C. A
D. NOT A
18. Biểu thức "7 >= 7" sẽ trả về giá trị logic nào?
A. True
B. False
C. 7
D. Error
19. Phát biểu nào sau đây là một ví dụ về mệnh đề logic?
A. Trời hôm nay đẹp quá!
B. Bạn có khỏe không?
C. 2 + 2 = 4
D. Hãy đóng cửa lại.
20. Trong lập trình, toán tử logic nào thường được dùng để kiểm tra xem một giá trị có nằm ngoài một khoảng xác định hay không?
A. AND
B. OR
C. NOT
D. Cả A và C
21. Cho hai mệnh đề P: "Trời đang mưa" và Q: "Tôi mang theo ô". Mệnh đề nào sau đây biểu diễn ý nghĩa "Nếu trời đang mưa thì tôi mang theo ô"?
A. P AND Q
B. P OR Q
C. P -> Q (P kéo theo Q)
D. NOT P
22. Trong lập trình, để kiểm tra xem một biến "x" có phải là số chẵn hay không, ta thường sử dụng toán tử modulo (%) kết hợp với biểu thức logic nào?
A. x % 2 == 1
B. x % 2 != 0
C. x % 2 == 0
D. x % 2 != 1
23. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về toán tử NOT trong logic?
A. Trả về True nếu cả hai toán hạng là True.
B. Đảo ngược giá trị logic của toán hạng.
C. Trả về True nếu có ít nhất một toán hạng là True.
D. Chỉ hoạt động với các số.
24. Cho biểu thức logic: NOT (False OR True). Giá trị của biểu thức này là gì?
A. True
B. False
C. Error
D. Undefined
25. Nếu P là một mệnh đề sai, thì mệnh đề "NOT P" sẽ có giá trị logic là gì?
A. Sai
B. Đúng
C. Không xác định
D. Phụ thuộc vào P