1. Thế nào là "Chính phủ số" và khác biệt cơ bản so với "Chính phủ điện tử" là gì?
A. Chính phủ số là một khái niệm cũ hơn Chính phủ điện tử.
B. Chính phủ số tập trung vào việc cung cấp các dịch vụ công trực tuyến, trong khi Chính phủ điện tử là việc số hóa toàn bộ quy trình và dữ liệu, lấy người dân làm trung tâm.
C. Chính phủ số là việc ứng dụng công nghệ số để tối ưu hóa hoạt động, dữ liệu và tư duy của bộ máy nhà nước, nhằm phục vụ người dân và doanh nghiệp tốt hơn, còn Chính phủ điện tử chủ yếu là cung cấp dịch vụ công trực tuyến.
D. Không có sự khác biệt nào giữa Chính phủ số và Chính phủ điện tử.
2. Việc ứng dụng công nghệ Big Data trong phân tích hành vi người tiêu dùng giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu gì?
A. Chỉ giúp doanh nghiệp lưu trữ thông tin khách hàng.
B. Hiểu rõ hơn nhu cầu, sở thích, hành vi mua sắm để từ đó cá nhân hóa sản phẩm, dịch vụ và chiến lược marketing hiệu quả.
C. Làm tăng chi phí quảng cáo một cách không cần thiết.
D. Chỉ tập trung vào việc phân tích các giao dịch tài chính.
3. Việc ứng dụng công nghệ thông tin trong nông nghiệp thông minh (smart agriculture) nhằm mục đích chính là gì?
A. Giảm thiểu việc sử dụng máy móc trong sản xuất nông nghiệp.
B. Tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên (nước, phân bón), nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm và giảm thiểu tác động môi trường.
C. Chỉ tập trung vào việc bán sản phẩm nông nghiệp trực tuyến.
D. Yêu cầu nông dân phải trở thành kỹ sư công nghệ.
4. Thế nào là "Đô thị thông minh" (Smart City) và mục tiêu chính của việc xây dựng đô thị thông minh là gì?
A. Là thành phố chỉ có nhiều tòa nhà cao tầng.
B. Là thành phố sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông để nâng cao chất lượng cuộc sống, hiệu quả hoạt động và dịch vụ đô thị, đồng thời giảm thiểu chi phí và tiêu thụ tài nguyên.
C. Là thành phố chỉ tập trung vào các khu vui chơi giải trí.
D. Là thành phố không có sự tham gia của người dân.
5. Trong bối cảnh kinh tế xã hội hiện đại, vai trò của "kinh tế số" là gì?
A. Là nền kinh tế chỉ tập trung vào các hoạt động trực tuyến.
B. Là nền kinh tế dựa trên công nghệ số, dữ liệu và internet, tạo ra các mô hình kinh doanh mới và thúc đẩy tăng trưởng.
C. Là nền kinh tế chỉ dành cho các công ty công nghệ lớn.
D. Là nền kinh tế không có sự tham gia của chính phủ.
6. Việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong phân tích dữ liệu lớn (Big Data) có thể mang lại những lợi ích gì cho quá trình ra quyết định trong kinh doanh và quản lý?
A. Giảm thiểu nhu cầu sử dụng chuyên gia phân tích, thay thế hoàn toàn con người.
B. Tăng cường khả năng dự báo xu hướng, tối ưu hóa nguồn lực và cá nhân hóa dịch vụ.
C. Chỉ tập trung vào việc lưu trữ dữ liệu mà không xử lý hay phân tích sâu.
D. Yêu cầu toàn bộ nhân viên phải có kiến thức chuyên sâu về khoa học máy tính.
7. Việc ứng dụng công nghệ thông tin trong giáo dục trực tuyến (e-learning) đã thay đổi phương thức dạy và học như thế nào?
A. Chỉ làm cho việc học xa rời thực tế.
B. Tạo điều kiện học tập linh hoạt về thời gian, địa điểm, cá nhân hóa lộ trình học tập và đa dạng hóa nguồn tài liệu.
C. Yêu cầu tất cả học viên phải có thiết bị cá nhân đắt tiền.
D. Làm giảm vai trò của giáo viên trong quá trình giảng dạy.
8. Trong phát triển kinh tế số, vai trò của dữ liệu cá nhân và quyền riêng tư của người dùng là yếu tố quan trọng như thế nào?
A. Không quan trọng, chỉ cần tập trung vào việc thu thập càng nhiều dữ liệu càng tốt.
B. Quan trọng, cần có các quy định pháp lý chặt chẽ để bảo vệ dữ liệu cá nhân và quyền riêng tư.
C. Chỉ quan trọng đối với các giao dịch tài chính.
D. Không có ảnh hưởng đến sự phát triển của kinh tế số.
9. Thế nào là "Chuyển đổi số" và yếu tố nào là cốt lõi để một quốc gia thực hiện thành công chuyển đổi số?
A. Là việc mua sắm nhiều thiết bị công nghệ mới.
B. Là việc thay đổi toàn diện cách thức hoạt động, tư duy và văn hóa dựa trên công nghệ số, trong đó con người và sự thay đổi nhận thức là yếu tố then chốt.
C. Là việc chỉ tập trung vào phát triển các ứng dụng di động.
D. Là việc loại bỏ các phương thức kinh doanh truyền thống.
10. Việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe có những ứng dụng tiềm năng nào?
A. Chỉ giúp bác sĩ lập lịch hẹn khám bệnh.
B. Hỗ trợ chẩn đoán bệnh dựa trên hình ảnh y tế, phát hiện sớm bệnh tật, cá nhân hóa phác đồ điều trị và nghiên cứu thuốc mới.
C. Làm tăng thời gian chờ đợi kết quả xét nghiệm.
D. Yêu cầu bệnh nhân phải tự điều trị các bệnh phức tạp.
11. Thế nào là "An toàn thông tin mạng" và tại sao nó lại quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội?
A. Là việc bảo vệ các thiết bị điện tử khỏi bị hỏng hóc.
B. Là việc bảo vệ hệ thống máy tính, mạng lưới và dữ liệu khỏi bị truy cập trái phép, tấn công hoặc thiệt hại, nhằm đảm bảo hoạt động ổn định của các tổ chức và nền kinh tế.
C. Là việc tạo ra các phần mềm diệt virus mạnh nhất.
D. Là việc hạn chế quyền truy cập internet của người dùng.
12. Theo phân tích phổ biến về vai trò của công nghệ thông tin trong phát triển kinh tế - xã hội, lĩnh vực nào sau đây được hưởng lợi trực tiếp và rõ rệt nhất từ việc ứng dụng các giải pháp số hóa và tự động hóa quy trình?
A. Sản xuất nông nghiệp truyền thống, quy mô hộ gia đình.
B. Công tác quản lý hành chính nhà nước và dịch vụ công.
C. Lĩnh vực văn hóa, nghệ thuật dân gian phi vật thể.
D. Hoạt động nghiên cứu khoa học cơ bản, lý thuyết.
13. Tác động của công nghệ chuỗi khối (Blockchain) đối với các giao dịch tài chính và quản lý chuỗi cung ứng là gì?
A. Làm tăng tính phức tạp và chi phí cho mọi giao dịch.
B. Gây khó khăn trong việc truy xuất nguồn gốc sản phẩm.
C. Nâng cao tính minh bạch, bảo mật và khả năng truy xuất nguồn gốc.
D. Chỉ phù hợp với các giao dịch tiền mã hóa.
14. Thế nào là "Nền tảng số" và vai trò của nó trong phát triển kinh tế - xã hội hiện nay?
A. Là một loại phần mềm chuyên dụng cho các công ty công nghệ.
B. Là một hệ sinh thái công nghệ cho phép nhiều người dùng và doanh nghiệp kết nối, tương tác và tạo ra giá trị chung thông qua các dịch vụ số.
C. Là một công cụ để thay thế hoàn toàn các phương thức kinh doanh truyền thống.
D. Chỉ liên quan đến việc bán hàng trực tuyến.
15. Thế nào là "Công nghệ tài chính mở" (Open Banking) và lợi ích chính của nó là gì?
A. Là việc ngân hàng giữ kín tất cả dữ liệu khách hàng.
B. Là việc các ngân hàng chia sẻ dữ liệu khách hàng (với sự đồng ý của khách hàng) với các bên thứ ba thông qua API, nhằm tạo ra các dịch vụ tài chính sáng tạo và cạnh tranh hơn.
C. Là việc chỉ cho phép các công ty công nghệ lớn truy cập dữ liệu ngân hàng.
D. Là việc hạn chế các giao dịch tài chính trực tuyến.
16. Việc phát triển và ứng dụng công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) có tiềm năng đóng góp như thế nào vào giáo dục và đào tạo?
A. Chỉ làm cho việc học trở nên tốn kém và phức tạp hơn.
B. Tạo ra môi trường học tập tương tác, sinh động, giúp tăng cường khả năng tiếp thu và ghi nhớ kiến thức.
C. Không có giá trị ứng dụng trong các môn học lý thuyết.
D. Chỉ phù hợp với các chương trình đào tạo kỹ năng mềm.
17. Việc ứng dụng công nghệ thông tin trong lĩnh vực y tế, đặc biệt là hồ sơ bệnh án điện tử, mang lại lợi ích gì cho bệnh nhân và hệ thống y tế?
A. Chỉ làm tăng thời gian chờ đợi khám chữa bệnh.
B. Nâng cao khả năng truy cập thông tin bệnh sử, hỗ trợ chẩn đoán chính xác và quản lý sức khỏe hiệu quả.
C. Không có tác động đến chất lượng chăm sóc sức khỏe.
D. Yêu cầu bệnh nhân phải tự quản lý toàn bộ thông tin y tế của mình.
18. Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp lần thứ tư, Internet Vạn Vật (IoT) đóng vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội?
A. Chỉ giới hạn trong việc kết nối các thiết bị điện tử tiêu dùng.
B. Là nền tảng để thu thập dữ liệu từ thế giới thực, tạo ra các ứng dụng thông minh và nâng cao hiệu quả hoạt động.
C. Chỉ có tác động đến lĩnh vực quân sự và an ninh quốc gia.
D. Làm tăng chi phí sản xuất và vận hành doanh nghiệp một cách đáng kể.
19. Việc ứng dụng công nghệ Blockchain trong quản lý chuỗi cung ứng có ý nghĩa gì đối với người tiêu dùng?
A. Làm tăng chi phí mua sắm hàng hóa.
B. Giúp người tiêu dùng dễ dàng truy xuất nguồn gốc, xác minh tính chân thực và đảm bảo chất lượng của sản phẩm.
C. Chỉ có lợi cho các nhà sản xuất.
D. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến người tiêu dùng.
20. Việc ứng dụng công nghệ số trong lĩnh vực tài chính (Fintech) đã tạo ra những thay đổi cơ bản nào?
A. Chỉ làm tăng các giao dịch bằng tiền mặt.
B. Đẩy mạnh thanh toán không dùng tiền mặt, cho vay ngang hàng (P2P lending), quản lý tài sản số và các dịch vụ tài chính sáng tạo, tiện lợi hơn.
C. Làm giảm nhu cầu sử dụng ngân hàng truyền thống.
D. Chỉ tập trung vào các giao dịch chứng khoán.
21. Việc ứng dụng công nghệ in 3D (sản xuất bồi đắp) có tiềm năng tác động như thế nào đến các ngành công nghiệp truyền thống?
A. Chỉ phù hợp với việc tạo ra các mô hình trang trí.
B. Cho phép sản xuất theo yêu cầu, cá nhân hóa sản phẩm, giảm chi phí nguyên vật liệu và thời gian sản xuất, đồng thời tạo ra các thiết kế phức tạp.
C. Làm tăng lượng chất thải công nghiệp.
D. Yêu cầu quy mô sản xuất hàng loạt lớn.
22. Việc ứng dụng công nghệ Blockchain trong lĩnh vực bỏ phiếu điện tử có tiềm năng giải quyết vấn đề gì?
A. Làm tăng nguy cơ gian lận và thao túng kết quả.
B. Nâng cao tính minh bạch, bảo mật và khả năng truy xuất nguồn gốc của phiếu bầu, giảm thiểu gian lận và tăng cường niềm tin vào quy trình bầu cử.
C. Chỉ phù hợp với các cuộc bầu cử quy mô nhỏ.
D. Yêu cầu tất cả cử tri phải có kiến thức về công nghệ.
23. Thế nào là "Hệ sinh thái số" và tại sao nó lại quan trọng cho sự phát triển kinh tế - xã hội?
A. Là một tập hợp các máy tính riêng lẻ.
B. Là một mạng lưới các cá nhân, tổ chức, công nghệ và dữ liệu tương tác với nhau để tạo ra giá trị và thúc đẩy sự đổi mới, phát triển.
C. Là một công nghệ duy nhất được sử dụng rộng rãi.
D. Chỉ liên quan đến việc bán phần mềm.
24. Thế nào là "Kinh tế tuần hoàn số" và yếu tố công nghệ thông tin đóng vai trò gì trong đó?
A. Là việc chỉ tập trung vào tái chế rác thải.
B. Là việc sử dụng công nghệ số để tối ưu hóa chu trình sống của sản phẩm, giảm thiểu lãng phí, tái sử dụng và tái chế tài nguyên hiệu quả.
C. Là việc chỉ sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường.
D. Là việc loại bỏ hoàn toàn các hoạt động sản xuất.
25. Thế nào là "Chính phủ điện tử" và mục tiêu chính của việc xây dựng Chính phủ điện tử là gì?
A. Là việc sử dụng công nghệ để quản lý quân đội.
B. Là việc ứng dụng CNTT để nâng cao hiệu quả hoạt động của bộ máy nhà nước, cải cách hành chính và phục vụ người dân tốt hơn.
C. Là việc tạo ra các ứng dụng giải trí cho cán bộ nhà nước.
D. Là việc thay thế hoàn toàn vai trò của các cơ quan nhà nước.