Trắc nghiệm Tin học 10 cánh diều bài 2 Điện toán đám mây và internet vạn vật

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 cánh diều bài 2 Điện toán đám mây và internet vạn vật

Trắc nghiệm Tin học 10 cánh diều bài 2 Điện toán đám mây và internet vạn vật

1. Theo mô hình điện toán đám mây, loại dịch vụ nào cho phép người dùng truy cập vào các ứng dụng phần mềm được nhà cung cấp quản lý và vận hành trên hạ tầng của họ, thường thông qua trình duyệt web?

A. Infrastructure as a Service (IaaS)
B. Platform as a Service (PaaS)
C. Software as a Service (SaaS)
D. Desktop as a Service (DaaS)

2. Trong các ứng dụng IoT, "Edge Computing" (Điện toán biên) có vai trò gì?

A. Chỉ tập trung xử lý dữ liệu tại các trung tâm dữ liệu lớn ở xa.
B. Thực hiện xử lý dữ liệu gần với nguồn phát sinh dữ liệu (thiết bị IoT).
C. Chỉ lưu trữ dữ liệu mà không xử lý.
D. Giới hạn kết nối mạng cho các thiết bị IoT.

3. Khi nói về các mô hình triển khai điện toán đám mây, "Hybrid Cloud" (Đám mây lai) là sự kết hợp của những loại đám mây nào?

A. Chỉ đám mây công cộng.
B. Chỉ đám mây riêng.
C. Đám mây công cộng và đám mây riêng.
D. Nhiều đám mây công cộng khác nhau.

4. Trong mô hình điện toán đám mây, "Public Cloud" (Đám mây công cộng) có đặc điểm nào sau đây?

A. Hạ tầng được sở hữu và vận hành bởi một tổ chức duy nhất, chỉ phục vụ cho tổ chức đó.
B. Hạ tầng được cung cấp bởi một bên thứ ba và chia sẻ cho nhiều khách hàng qua internet.
C. Hạ tầng được xây dựng trong trung tâm dữ liệu của doanh nghiệp.
D. Kết hợp hạ tầng của đám mây công cộng và đám mây riêng.

5. Trong IoT, việc gửi một lượng lớn dữ liệu từ hàng triệu thiết bị lên đám mây có thể gây ra vấn đề gì?

A. Thiếu băng thông mạng và chi phí truyền dữ liệu cao.
B. Thiếu tài nguyên xử lý trên đám mây.
C. Thiếu dung lượng lưu trữ trên đám mây.
D. Tất cả các vấn đề trên.

6. Một thiết bị gia dụng thông minh có khả năng gửi dữ liệu về tình trạng hoạt động lên mạng internet để người dùng theo dõi và điều khiển từ xa. Thiết bị này thuộc về lĩnh vực nào?

A. Trí tuệ nhân tạo (AI)
B. Internet Vạn Vật (IoT)
C. Blockchain
D. Học máy (Machine Learning)

7. Mô hình "Serverless Computing" (Điện toán phi máy chủ) trong điện toán đám mây cho phép nhà phát triển tập trung vào điều gì?

A. Quản lý và cấu hình máy chủ vật lý.
B. Viết mã và logic ứng dụng, không cần lo lắng về quản lý máy chủ.
C. Thiết kế kiến trúc mạng.
D. Bảo mật hệ thống mạng.

8. Loại mô hình đám mây nào cho phép các tổ chức xây dựng và chạy các ứng dụng trên hạ tầng do nhà cung cấp quản lý, bao gồm hệ điều hành, cơ sở dữ liệu và các công cụ phát triển?

A. Infrastructure as a Service (IaaS)
B. Platform as a Service (PaaS)
C. Software as a Service (SaaS)
D. Function as a Service (FaaS)

9. Thiết bị đeo tay theo dõi nhịp tim, số bước chân và giấc ngủ của người dùng, sau đó đồng bộ dữ liệu lên ứng dụng điện thoại. Đây là ví dụ về:

A. Điện toán đám mây
B. Internet Vạn Vật (IoT) - Thiết bị đeo thông minh
C. Trí tuệ nhân tạo
D. Mạng xã hội

10. Một công ty sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây để sao lưu và truy cập dữ liệu kinh doanh từ nhiều địa điểm khác nhau. Loại dịch vụ đám mây nào phù hợp nhất cho mục đích này?

A. Platform as a Service (PaaS)
B. Infrastructure as a Service (IaaS) - Cụ thể là dịch vụ lưu trữ.
C. Software as a Service (SaaS) - Cụ thể là ứng dụng email.
D. Tất cả các loại dịch vụ đám mây đều có thể.

11. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng điện toán đám mây đối với doanh nghiệp nhỏ?

A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu vào phần cứng và phần mềm.
B. Tăng cường kiểm soát hoàn toàn hạ tầng CNTT.
C. Yêu cầu đội ngũ IT chuyên sâu để quản lý.
D. Hạn chế khả năng truy cập từ xa.

12. Trong điện toán đám mây, khái niệm "Virtualization" (Ảo hóa) đóng vai trò gì?

A. Tạo ra các máy chủ vật lý riêng biệt cho mỗi khách hàng.
B. Cho phép một máy chủ vật lý chạy nhiều hệ điều hành và ứng dụng ảo hóa.
C. Chỉ tập trung vào việc lưu trữ dữ liệu.
D. Giới hạn quyền truy cập của người dùng.

13. Một hệ thống quản lý giao thông thông minh sử dụng dữ liệu từ các cảm biến giao thông, camera và GPS để điều phối đèn tín hiệu, giảm ùn tắc. Đây là ứng dụng của lĩnh vực nào?

A. Y tế thông minh
B. Giáo dục thông minh
C. Thành phố thông minh (Smart City)
D. Nông nghiệp thông minh

14. Trong điện toán đám mây, mô hình "Pay-as-you-go" (Trả theo mức sử dụng) có nghĩa là gì?

A. Khách hàng trả một khoản phí cố định hàng tháng, bất kể mức sử dụng.
B. Khách hàng chỉ trả tiền cho những tài nguyên và dịch vụ đám mây mà họ thực sự sử dụng.
C. Khách hàng phải trả trước toàn bộ chi phí dịch vụ trong một năm.
D. Khách hàng trả phí dựa trên số lượng người dùng truy cập.

15. Một trang trại sử dụng các cảm biến đo độ ẩm đất, nhiệt độ, và ánh sáng để tự động điều chỉnh hệ thống tưới tiêu và bón phân. Đây là ứng dụng của lĩnh vực nào?

A. Y tế thông minh
B. Nông nghiệp thông minh (Smart Agriculture)
C. Công nghiệp 4.0
D. Logistics thông minh

16. Một hệ thống nhà thông minh sử dụng các cảm biến để phát hiện sự hiện diện của người và tự động điều chỉnh hệ thống chiếu sáng, nhiệt độ. Đây là ví dụ điển hình cho ứng dụng nào của IoT?

A. Thiết bị đeo thông minh
B. Thành phố thông minh
C. Nhà thông minh (Smart Home)
D. Nông nghiệp thông minh

17. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai các giải pháp IoT quy mô lớn?

A. Thiếu thiết bị kết nối internet.
B. Vấn đề về bảo mật và quyền riêng tư dữ liệu.
C. Quá ít dữ liệu được tạo ra.
D. Chi phí phần mềm thấp.

18. Trong Internet Vạn Vật (IoT), thuật ngữ "Gateway" (Cổng kết nối) thường được sử dụng để làm gì?

A. Là thiết bị cuối cùng thu thập dữ liệu.
B. Là thiết bị trung gian kết nối các thiết bị IoT với nhau hoặc với mạng internet/đám mây.
C. Chỉ dùng để lưu trữ dữ liệu.
D. Là giao diện người dùng để điều khiển các thiết bị IoT.

19. Một trong những yếu tố quan trọng nhất của Internet Vạn Vật (IoT) là khả năng thu thập và xử lý dữ liệu từ các cảm biến. Dữ liệu này thường được gửi đến đâu để phân tích và lưu trữ?

A. Trực tiếp về điện thoại di động của người dùng.
B. Vào một hệ thống điện toán đám mây.
C. Chỉ lưu trữ cục bộ trên thiết bị IoT.
D. Gửi đến một máy chủ web cá nhân trên mạng LAN.

20. Mô hình "Private Cloud" (Đám mây riêng) khác với "Public Cloud" (Đám mây công cộng) ở điểm nào?

A. Đám mây riêng luôn rẻ hơn đám mây công cộng.
B. Đám mây riêng chỉ được sử dụng bởi một tổ chức duy nhất, còn đám mây công cộng chia sẻ tài nguyên cho nhiều khách hàng.
C. Đám mây riêng không yêu cầu kết nối internet.
D. Đám mây công cộng chỉ cung cấp dịch vụ lưu trữ.

21. Một nhà máy sản xuất sử dụng các robot được kết nối mạng, cảm biến theo dõi chất lượng sản phẩm và hệ thống quản lý tự động. Đây là ứng dụng của lĩnh vực nào?

A. Công nghiệp 4.0 (Industry 4.0)
B. Thành phố thông minh
C. Y tế thông minh
D. Nông nghiệp thông minh

22. Trong điện toán đám mây, thuật ngữ "Scalability" (Khả năng mở rộng) mô tả khả năng của hệ thống đám mây như thế nào?

A. Tăng hoặc giảm tài nguyên (như CPU, RAM, dung lượng lưu trữ) một cách tự động hoặc thủ công để đáp ứng nhu cầu thay đổi.
B. Chỉ cho phép tăng thêm tài nguyên mà không thể giảm bớt.
C. Đảm bảo tính sẵn sàng cao của dịch vụ bằng cách sao lưu dữ liệu.
D. Cho phép truy cập dữ liệu từ mọi thiết bị có kết nối internet.

23. Khi một tổ chức muốn toàn quyền kiểm soát phần cứng, hệ điều hành và môi trường ứng dụng của mình trên nền tảng đám mây, họ nên chọn mô hình dịch vụ nào?

A. Software as a Service (SaaS)
B. Platform as a Service (PaaS)
C. Infrastructure as a Service (IaaS)
D. Function as a Service (FaaS)

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong ba mô hình dịch vụ chính của điện toán đám mây (theo cách phân loại phổ biến)?

A. Infrastructure as a Service (IaaS)
B. Platform as a Service (PaaS)
C. Software as a Service (SaaS)
D. Data as a Service (DaaS)

25. Một thành phố triển khai hệ thống camera giám sát thông minh, cảm biến giao thông và hệ thống quản lý năng lượng được kết nối mạng để tối ưu hóa hoạt động. Đây là ứng dụng của?

A. Điện toán biên
B. Internet Vạn Vật (IoT) trong bối cảnh Thành phố thông minh
C. Máy học (Machine Learning)
D. Kho dữ liệu lớn (Big Data)

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 cánh diều bài 2 Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 1

1. Theo mô hình điện toán đám mây, loại dịch vụ nào cho phép người dùng truy cập vào các ứng dụng phần mềm được nhà cung cấp quản lý và vận hành trên hạ tầng của họ, thường thông qua trình duyệt web?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 cánh diều bài 2 Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 1

2. Trong các ứng dụng IoT, Edge Computing (Điện toán biên) có vai trò gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 cánh diều bài 2 Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 1

3. Khi nói về các mô hình triển khai điện toán đám mây, Hybrid Cloud (Đám mây lai) là sự kết hợp của những loại đám mây nào?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 cánh diều bài 2 Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 1

4. Trong mô hình điện toán đám mây, Public Cloud (Đám mây công cộng) có đặc điểm nào sau đây?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 cánh diều bài 2 Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 1

5. Trong IoT, việc gửi một lượng lớn dữ liệu từ hàng triệu thiết bị lên đám mây có thể gây ra vấn đề gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 cánh diều bài 2 Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 1

6. Một thiết bị gia dụng thông minh có khả năng gửi dữ liệu về tình trạng hoạt động lên mạng internet để người dùng theo dõi và điều khiển từ xa. Thiết bị này thuộc về lĩnh vực nào?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 cánh diều bài 2 Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 1

7. Mô hình Serverless Computing (Điện toán phi máy chủ) trong điện toán đám mây cho phép nhà phát triển tập trung vào điều gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 cánh diều bài 2 Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 1

8. Loại mô hình đám mây nào cho phép các tổ chức xây dựng và chạy các ứng dụng trên hạ tầng do nhà cung cấp quản lý, bao gồm hệ điều hành, cơ sở dữ liệu và các công cụ phát triển?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 cánh diều bài 2 Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 1

9. Thiết bị đeo tay theo dõi nhịp tim, số bước chân và giấc ngủ của người dùng, sau đó đồng bộ dữ liệu lên ứng dụng điện thoại. Đây là ví dụ về:

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 cánh diều bài 2 Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 1

10. Một công ty sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây để sao lưu và truy cập dữ liệu kinh doanh từ nhiều địa điểm khác nhau. Loại dịch vụ đám mây nào phù hợp nhất cho mục đích này?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 cánh diều bài 2 Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 1

11. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng điện toán đám mây đối với doanh nghiệp nhỏ?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 cánh diều bài 2 Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 1

12. Trong điện toán đám mây, khái niệm Virtualization (Ảo hóa) đóng vai trò gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 cánh diều bài 2 Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 1

13. Một hệ thống quản lý giao thông thông minh sử dụng dữ liệu từ các cảm biến giao thông, camera và GPS để điều phối đèn tín hiệu, giảm ùn tắc. Đây là ứng dụng của lĩnh vực nào?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 cánh diều bài 2 Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 1

14. Trong điện toán đám mây, mô hình Pay-as-you-go (Trả theo mức sử dụng) có nghĩa là gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 cánh diều bài 2 Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 1

15. Một trang trại sử dụng các cảm biến đo độ ẩm đất, nhiệt độ, và ánh sáng để tự động điều chỉnh hệ thống tưới tiêu và bón phân. Đây là ứng dụng của lĩnh vực nào?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 cánh diều bài 2 Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 1

16. Một hệ thống nhà thông minh sử dụng các cảm biến để phát hiện sự hiện diện của người và tự động điều chỉnh hệ thống chiếu sáng, nhiệt độ. Đây là ví dụ điển hình cho ứng dụng nào của IoT?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 cánh diều bài 2 Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 1

17. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai các giải pháp IoT quy mô lớn?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 cánh diều bài 2 Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 1

18. Trong Internet Vạn Vật (IoT), thuật ngữ Gateway (Cổng kết nối) thường được sử dụng để làm gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 cánh diều bài 2 Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 1

19. Một trong những yếu tố quan trọng nhất của Internet Vạn Vật (IoT) là khả năng thu thập và xử lý dữ liệu từ các cảm biến. Dữ liệu này thường được gửi đến đâu để phân tích và lưu trữ?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 cánh diều bài 2 Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 1

20. Mô hình Private Cloud (Đám mây riêng) khác với Public Cloud (Đám mây công cộng) ở điểm nào?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 cánh diều bài 2 Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 1

21. Một nhà máy sản xuất sử dụng các robot được kết nối mạng, cảm biến theo dõi chất lượng sản phẩm và hệ thống quản lý tự động. Đây là ứng dụng của lĩnh vực nào?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 cánh diều bài 2 Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 1

22. Trong điện toán đám mây, thuật ngữ Scalability (Khả năng mở rộng) mô tả khả năng của hệ thống đám mây như thế nào?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 cánh diều bài 2 Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 1

23. Khi một tổ chức muốn toàn quyền kiểm soát phần cứng, hệ điều hành và môi trường ứng dụng của mình trên nền tảng đám mây, họ nên chọn mô hình dịch vụ nào?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 cánh diều bài 2 Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 1

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong ba mô hình dịch vụ chính của điện toán đám mây (theo cách phân loại phổ biến)?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 cánh diều bài 2 Điện toán đám mây và internet vạn vật

Tags: Bộ đề 1

25. Một thành phố triển khai hệ thống camera giám sát thông minh, cảm biến giao thông và hệ thống quản lý năng lượng được kết nối mạng để tối ưu hóa hoạt động. Đây là ứng dụng của?