1. Việc sử dụng hình ảnh của người khác trên mạng xã hội mà không có sự đồng ý có thể cấu thành hành vi vi phạm nào?
A. Quyền tự do biểu đạt.
B. Xâm phạm quyền riêng tư và quyền hình ảnh.
C. Chia sẻ kiến thức.
D. Bình luận mang tính xây dựng.
2. Theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, "tác phẩm phái sinh" là gì?
A. Bản gốc của một tác phẩm.
B. Tác phẩm được tạo ra dựa trên việc khai thác, chuyển đổi, chỉnh lý tác phẩm đã có.
C. Tác phẩm do một tác giả duy nhất sáng tạo.
D. Tác phẩm chưa được công bố.
3. Pháp luật Việt Nam quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân như thế nào trong môi trường số?
A. Mọi dữ liệu cá nhân có thể được thu thập và sử dụng tự do.
B. Tổ chức, cá nhân thu thập, xử lý dữ liệu cá nhân phải tuân thủ các quy định của pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân.
C. Dữ liệu cá nhân chỉ cần được bảo vệ khi có yêu cầu của chủ thể dữ liệu.
D. Việc chia sẻ dữ liệu cá nhân giữa các tổ chức là không cần thiết phải có sự đồng ý.
4. Theo quy định về bản quyền, việc "trích dẫn" tác phẩm có bản quyền cần tuân thủ điều kiện nào?
A. Chỉ cần trích dẫn tên tác giả mà không cần nguồn gốc.
B. Phải đảm bảo tính hợp lý, không làm ảnh hưởng đến việc khai thác tác phẩm của chủ thể quyền và phải ghi rõ nguồn gốc, tên tác giả.
C. Trích dẫn bao nhiêu tùy ý mà không cần quan tâm đến số lượng.
D. Chỉ trích dẫn các tác phẩm đã quá thời hạn bảo hộ.
5. Hành vi nào sau đây KHÔNG được coi là "thông tin sai sự thật" theo quy định pháp luật về an ninh mạng?
A. Tin đồn thất thiệt gây hoang mang dư luận.
B. Bình luận cá nhân về một bộ phim dựa trên trải nghiệm riêng.
C. Phóng sự điều tra phanh phui sai phạm của quan chức.
D. Thông tin sai lệch về sức khỏe có thể gây nguy hiểm.
6. Theo Luật An ninh mạng năm 2018 của Việt Nam, "thông tin xấu độc" là gì?
A. Thông tin có tính xây dựng, góp ý cho cộng đồng.
B. Thông tin sai sự thật, gây hoang mang trong Nhân dân, gây phương hại đến trật tự an toàn xã hội.
C. Thông tin quảng cáo sản phẩm hợp pháp.
D. Các bài viết chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm cá nhân.
7. Khi tham gia vào các diễn đàn trực tuyến, người dùng cần tuân thủ quy tắc ứng xử nào để tránh vi phạm pháp luật?
A. Đăng tải thông tin sai sự thật, vu khống người khác.
B. Sử dụng ngôn ngữ lịch sự, tôn trọng người khác và không đăng nội dung vi phạm pháp luật.
C. Chia sẻ các liên kết đến nội dung khiêu dâm.
D. Chỉ trích gay gắt các quan điểm khác biệt mà không đưa ra luận điểm.
8. Hành vi "quấy rối trực tuyến" (cyberbullying) có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đối với nạn nhân?
A. Tăng cường sự tự tin và khả năng đối mặt với khó khăn.
B. Gây ra các vấn đề tâm lý như lo âu, trầm cảm, suy giảm lòng tự trọng và cô lập xã hội.
C. Thúc đẩy sự phát triển các mối quan hệ xã hội tích cực.
D. Giúp nạn nhân học hỏi thêm về các tình huống xã hội.
9. Hành vi "mạo danh" người khác trên mạng xã hội nhằm mục đích gì có thể bị xử lý pháp luật?
A. Nhằm mục đích tạo tài khoản giả để troll bạn bè.
B. Nhằm mục đích gây ảnh hưởng đến uy tín, danh dự hoặc thực hiện hành vi lừa đảo, vu khống.
C. Nhằm mục đích thử nghiệm tính năng mới của nền tảng.
D. Nhằm mục đích thu thập thông tin công khai.
10. Để đảm bảo an toàn thông tin cá nhân trên mạng, người dùng nên thực hiện biện pháp nào sau đây?
A. Sử dụng mật khẩu dễ đoán, trùng lặp cho tất cả các tài khoản.
B. Thường xuyên cập nhật và sử dụng mật khẩu mạnh, duy nhất cho mỗi tài khoản.
C. Chia sẻ mật khẩu với bạn bè để họ có thể hỗ trợ.
D. Bỏ qua các cảnh báo bảo mật từ trình duyệt hoặc ứng dụng.
11. Hành vi nào sau đây được coi là "bình luận ác ý" (hate speech) và có thể vi phạm pháp luật về chống phân biệt đối xử?
A. Bình luận thể hiện sự ủng hộ đối với một nhóm người.
B. Bình luận mang tính chất kỳ thị, thù địch, xúc phạm dựa trên chủng tộc, tôn giáo, giới tính hoặc xu hướng tình dục.
C. Bình luận góp ý về một vấn đề xã hội.
D. Bình luận chia sẻ kinh nghiệm cá nhân.
12. Theo pháp luật Việt Nam, hành vi "phát tán thông tin sai sự thật" nhằm mục đích gì có thể bị coi là phạm tội?
A. Nhằm mục đích gây ảnh hưởng đến hoạt động bình thường của các cơ quan, tổ chức.
B. Nhằm mục đích gây hoang mang trong Nhân dân, gây phương hại đến trật tự, an toàn xã hội, quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân khác.
C. Nhằm mục đích chia sẻ thông tin hữu ích cho cộng đồng.
D. Nhằm mục đích quảng bá sản phẩm, dịch vụ hợp pháp.
13. Khi gặp nội dung phản cảm, vi phạm pháp luật trên mạng xã hội, người dùng có trách nhiệm gì?
A. Chia sẻ lại để mọi người cùng biết.
B. Tích cực báo cáo cho nền tảng mạng xã hội hoặc cơ quan chức năng.
C. Tham gia bình luận tiêu cực để phản đối.
D. Phớt lờ và không có hành động gì.
14. Theo quan điểm phổ biến, khi phát hiện hành vi vi phạm pháp luật trong môi trường số, người dùng nên làm gì?
A. Bỏ qua vì không liên quan đến mình.
B. Báo cáo cho cơ quan chức năng hoặc nền tảng quản lý.
C. Tham gia vào hành vi đó để hiểu rõ hơn.
D. Chỉ trích người vi phạm trên mạng xã hội.
15. Quyền được bảo vệ thông tin cá nhân trên không gian mạng bao gồm những nội dung nào?
A. Chỉ bảo vệ thông tin công khai trên mạng.
B. Quyền kiểm soát việc thu thập, sử dụng, tiết lộ thông tin cá nhân của mình.
C. Nghĩa vụ chia sẻ thông tin cá nhân khi được yêu cầu.
D. Quyền truy cập vào thông tin cá nhân của người khác.
16. Việc lan truyền thông tin sai sự thật trên mạng xã hội có thể gây ra hậu quả gì?
A. Tăng cường sự hiểu biết và trao đổi thông tin.
B. Gây hoang mang dư luận, ảnh hưởng xấu đến uy tín cá nhân, tổ chức và trật tự xã hội.
C. Thúc đẩy sự phát triển của các nền tảng mạng xã hội.
D. Tạo ra môi trường giao tiếp lành mạnh và cởi mở.
17. Khi tham gia giao dịch trực tuyến, người dùng cần lưu ý điều gì để bảo vệ bản thân khỏi các rủi ro?
A. Chỉ tin tưởng vào quảng cáo.
B. Xác minh thông tin người bán, kiểm tra kỹ các điều khoản giao dịch và sử dụng các phương thức thanh toán an toàn.
C. Cung cấp toàn bộ thông tin thẻ ngân hàng cho người bán ngay lập tức.
D. Chia sẻ mã OTP cho người khác để họ hỗ trợ giao dịch.
18. Theo pháp luật Việt Nam, hành vi "xâm phạm quyền riêng tư" trong môi trường số có thể bao gồm những hành động nào?
A. Công khai hóa mọi thông tin cá nhân của một người mà không được phép.
B. Bình luận về bài đăng của người khác trên mạng xã hội.
C. Chia sẻ bài viết công khai trên trang cá nhân của mình.
D. Sử dụng công cụ tìm kiếm để tìm kiếm thông tin công khai trên mạng.
19. Hành vi "tấn công mạng" (hacking) có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo quy định nào của pháp luật Việt Nam?
A. Luật Giao dịch điện tử.
B. Bộ luật Hình sự (về các tội danh liên quan đến an ninh mạng và công nghệ thông tin).
C. Luật Sở hữu trí tuệ.
D. Luật Viễn thông.
20. Theo pháp luật Việt Nam, hành vi "sao chép và phân phối" nội dung có bản quyền mà không được phép của chủ sở hữu là gì?
A. Chia sẻ kiến thức.
B. Vi phạm quyền tác giả.
C. Hoạt động sáng tạo.
D. Phổ biến thông tin.
21. Hành vi "lừa đảo trực tuyến" có thể bị xử lý theo quy định của pháp luật về vấn đề gì?
A. Quyền tự do ngôn luận.
B. Tội phạm công nghệ cao, lừa đảo chiếm đoạt tài sản.
C. Quyền được thông tin.
D. Tự do sáng tạo nội dung.
22. Theo quy định về bản quyền, việc sử dụng một phần nhỏ của tác phẩm có bản quyền cho mục đích phê bình hoặc bình luận có thể được coi là gì?
A. Vi phạm bản quyền nghiêm trọng.
B. Sử dụng hợp lý (fair use) hoặc trích dẫn theo quy định pháp luật.
C. Hành vi khuyến khích chia sẻ tác phẩm.
D. Việc làm này không được pháp luật quan tâm.
23. Theo Luật An ninh mạng, "tội phạm mạng" là hành vi nào trong số các hành vi sau?
A. Đăng tải thông tin quảng cáo sản phẩm mới.
B. Truy cập trái phép vào hệ thống thông tin, mạng máy tính hoặc phương tiện điện tử của người khác.
C. Chia sẻ bài viết trên trang cá nhân.
D. Tạo tài khoản mạng xã hội mới.
24. Hành vi nào sau đây KHÔNG bị coi là vi phạm pháp luật trong môi trường số?
A. Chia sẻ thông tin cá nhân của người khác lên mạng xã hội mà không có sự đồng ý.
B. Tải xuống và sử dụng phần mềm có bản quyền mà không mua giấy phép.
C. Truy cập trái phép vào tài khoản email của người khác để xem trộm nội dung.
D. Tìm kiếm thông tin trên Internet về một chủ đề học tập và ghi nguồn đầy đủ.
25. Hành vi nào sau đây KHÔNG vi phạm quyền sở hữu trí tuệ trong môi trường số?
A. Sao chép và phân phát trái phép một bài hát có bản quyền.
B. Sử dụng hình ảnh đã đăng ký bản quyền trên website cá nhân mà không xin phép tác giả.
C. Tạo một video tổng hợp từ các đoạn phim ngắn có bản quyền và đăng lên mạng xã hội mà không được phép.
D. Tải về và sử dụng phần mềm có bản quyền theo đúng các điều khoản của giấy phép.