1. Thành phần nào của mạng máy tính cho phép các thiết bị giao tiếp với nhau?
A. Các thiết bị kết nối mạng như card mạng, router, switch và đường truyền.
B. Chỉ có card mạng là đủ.
C. Màn hình và bàn phím của máy tính.
D. Hệ điều hành của máy tính.
2. Khái niệm "truy cập từ xa" trong mạng máy tính có nghĩa là gì?
A. Khả năng điều khiển hoặc sử dụng một máy tính hoặc tài nguyên mạng từ một vị trí khác thông qua mạng.
B. Chỉ có thể truy cập dữ liệu khi ở gần máy tính.
C. Việc cài đặt phần mềm mới trên máy tính.
D. Kết nối hai máy tính vật lý với nhau bằng dây cáp.
3. Khái niệm "băng thông" (bandwidth) trong mạng máy tính liên quan đến điều gì?
A. Khả năng truyền tải dữ liệu trên một đường truyền trong một đơn vị thời gian.
B. Tốc độ xử lý của máy tính.
C. Dung lượng lưu trữ của ổ cứng.
D. Số lượng người dùng truy cập cùng lúc.
4. Trong các hoạt động trực tuyến, "thương mại điện tử" (e-commerce) đề cập đến điều gì?
A. Việc mua bán hàng hóa và dịch vụ thông qua các kênh trực tuyến.
B. Chỉ là việc trao đổi thông tin cá nhân.
C. Hoạt động quảng cáo trên mạng xã hội.
D. Việc sử dụng email để liên lạc.
5. Việc kết nối Internet có ảnh hưởng như thế nào đến thương mại?
A. Thúc đẩy thương mại điện tử, cho phép mua bán hàng hóa trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
B. Chỉ làm giảm doanh số bán hàng tại các cửa hàng truyền thống.
C. Yêu cầu mọi giao dịch phải thực hiện bằng tiền mặt.
D. Ngăn chặn các doanh nghiệp tiếp cận thị trường quốc tế.
6. Trong việc quản lý dữ liệu, lợi ích của việc lưu trữ trên "đám mây" (cloud storage) thông qua mạng máy tính là gì?
A. Khả năng truy cập dữ liệu từ bất kỳ thiết bị nào có kết nối Internet và giảm thiểu rủi ro mất mát dữ liệu do hỏng hóc thiết bị cá nhân.
B. Chỉ có thể truy cập từ một thiết bị duy nhất.
C. Yêu cầu cài đặt phần mềm đặc biệt.
D. Làm chậm quá trình truy cập dữ liệu.
7. Lợi ích chính của việc sử dụng mạng máy tính trong giáo dục là gì?
A. Tăng cường khả năng tiếp cận nguồn tài liệu học tập phong phú và đa dạng từ khắp nơi trên thế giới.
B. Chỉ giúp học sinh làm bài tập về nhà nhanh hơn.
C. Thay thế hoàn toàn vai trò của giáo viên.
D. Hạn chế sự tương tác giữa học sinh và giáo viên.
8. Mạng máy tính đã thay đổi cách mọi người tương tác xã hội như thế nào?
A. Tạo ra các nền tảng mạng xã hội, diễn đàn trực tuyến, cho phép kết nối và chia sẻ dễ dàng hơn với bạn bè, gia đình và cộng đồng.
B. Chỉ giúp mọi người giao tiếp bằng thư điện tử.
C. Làm giảm nhu cầu gặp gỡ trực tiếp.
D. Hạn chế sự đa dạng trong các mối quan hệ.
9. Để sử dụng mạng máy tính, người dùng cần có những gì cơ bản?
A. Thiết bị kết nối mạng (máy tính, điện thoại), kết nối Internet và các phần mềm ứng dụng.
B. Chỉ cần một chiếc điện thoại thông minh có kết nối Wi-Fi.
C. Một máy tính có cài đặt hệ điều hành Windows.
D. Chỉ cần có tài khoản mạng xã hội.
10. Khi chia sẻ tệp tin qua mạng, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn?
A. Chỉ chia sẻ với những người đáng tin cậy và sử dụng các biện pháp bảo mật như mật khẩu hoặc mã hóa.
B. Chia sẻ công khai cho tất cả mọi người.
C. Tắt tường lửa (firewall) để kết nối nhanh hơn.
D. Không cần quan tâm đến người nhận.
11. Internet có thể được xem là một ví dụ về loại mạng nào?
A. Mạng diện rộng (WAN - Wide Area Network) kết nối nhiều mạng LAN trên phạm vi toàn cầu.
B. Chỉ là một mạng cục bộ (LAN).
C. Một mạng cá nhân (PAN - Personal Area Network).
D. Một mạng không dây (WLAN).
12. Một "mạng cục bộ" (LAN - Local Area Network) thường được triển khai ở đâu?
A. Trong một khu vực địa lý nhỏ như nhà ở, văn phòng hoặc trường học.
B. Kết nối các quốc gia trên thế giới.
C. Chỉ sử dụng trong các trung tâm dữ liệu lớn.
D. Phạm vi phủ sóng toàn cầu.
13. Vai trò của "máy chủ" (server) trong một mạng máy tính là gì?
A. Cung cấp tài nguyên, dịch vụ (như lưu trữ dữ liệu, chạy ứng dụng) cho các máy tính khác (máy khách).
B. Chỉ dùng để hiển thị thông tin.
C. Là thiết bị duy nhất có thể kết nối Internet.
D. Đóng vai trò là người dùng cuối của mạng.
14. Mạng xã hội như Facebook, Zalo hoạt động dựa trên nền tảng nào của mạng máy tính?
A. Khả năng kết nối và chia sẻ thông tin, hình ảnh, video giữa nhiều người dùng.
B. Chỉ cho phép gửi tin nhắn văn bản.
C. Khả năng lưu trữ dữ liệu trên máy tính cá nhân.
D. Tính năng tìm kiếm thông tin trên các trang web.
15. Vai trò của "địa chỉ IP" (Internet Protocol address) trong mạng máy tính là gì?
A. Là một địa chỉ định danh duy nhất cho mỗi thiết bị khi tham gia vào mạng, giúp định tuyến dữ liệu.
B. Chỉ là một tên gọi tùy ý cho thiết bị.
C. Xác định tốc độ kết nối mạng.
D. Là mật khẩu để truy cập mạng.
16. Mạng máy tính đã cách mạng hóa ngành công nghiệp giải trí như thế nào?
A. Cho phép xem phim, nghe nhạc trực tuyến, chơi game online và truy cập nội dung giải trí đa dạng.
B. Chỉ làm giảm sự phổ biến của các rạp chiếu phim.
C. Yêu cầu mọi người phải sở hữu đĩa DVD.
D. Ngăn chặn sự phát triển của ngành công nghiệp âm nhạc.
17. Việc sử dụng mạng máy tính có thể tạo ra những rủi ro nào về an ninh thông tin?
A. Nguy cơ bị tấn công bởi virus, mã độc, đánh cắp thông tin cá nhân hoặc tài khoản.
B. Tăng cường bảo mật cho mọi dữ liệu.
C. Đảm bảo mọi thông tin đều được mã hóa an toàn.
D. Chỉ có thể bị mất dữ liệu nếu thiết bị hỏng.
18. Trong lĩnh vực y tế, mạng máy tính đóng vai trò gì?
A. Hỗ trợ chẩn đoán bệnh từ xa, quản lý hồ sơ bệnh án điện tử và chia sẻ kiến thức y khoa.
B. Chỉ dùng để in ấn các kết quả xét nghiệm.
C. Ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh.
D. Thay thế các thiết bị y tế chuyên dụng.
19. Trong giao tiếp trực tuyến, "băng thông" cao hơn có ý nghĩa gì đối với người dùng?
A. Cho phép truyền tải nhiều dữ liệu hơn trong cùng một khoảng thời gian, giúp trải nghiệm mượt mà hơn khi xem video chất lượng cao hoặc tải tệp lớn.
B. Chỉ làm tăng tốc độ gõ bàn phím.
C. Giảm số lượng quảng cáo hiển thị.
D. Không ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng.
20. Khi sử dụng mạng máy tính để giao dịch ngân hàng trực tuyến, điều gì là quan trọng nhất để bảo vệ tài khoản?
A. Sử dụng mật khẩu mạnh, không chia sẻ thông tin đăng nhập và chỉ thực hiện giao dịch trên các kết nối mạng an toàn.
B. Chia sẻ thông tin đăng nhập với người thân.
C. Truy cập vào các trang web không rõ nguồn gốc.
D. Chỉ sử dụng mạng công cộng không có mật khẩu.
21. Mạng máy tính giúp ích gì cho hoạt động giải trí và truyền thông?
A. Cho phép truy cập đa dạng các nội dung giải trí trực tuyến và tương tác trên mạng xã hội.
B. Chỉ có thể xem các kênh truyền hình truyền thống.
C. Hạn chế khả năng chia sẻ thông tin cá nhân.
D. Làm giảm sự phổ biến của các nền tảng truyền thông xã hội.
22. Trong bối cảnh làm việc từ xa, mạng máy tính hỗ trợ người lao động như thế nào?
A. Cho phép tham gia các cuộc họp trực tuyến, truy cập tài liệu công việc và cộng tác với đồng nghiệp.
B. Chỉ giúp việc gửi email trở nên dễ dàng hơn.
C. Làm tăng thời gian làm việc.
D. Đảm bảo mọi người làm việc hiệu quả hơn khi không có sự giám sát.
23. Tại sao việc cập nhật phần mềm diệt virus thường xuyên lại quan trọng?
A. Để nhận diện và ngăn chặn các mối đe dọa an ninh mạng mới nhất mà phần mềm cũ chưa biết.
B. Để tăng tốc độ kết nối Internet.
C. Để làm cho giao diện phần mềm đẹp hơn.
D. Chỉ cần cập nhật một lần duy nhất khi cài đặt.
24. Mạng máy tính đã thay đổi cách chúng ta tiếp cận thông tin như thế nào?
A. Giúp việc tìm kiếm, truy cập và chia sẻ thông tin trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn bao giờ hết.
B. Chỉ làm giảm lượng thông tin có sẵn.
C. Yêu cầu phải đến thư viện để tìm kiếm.
D. Làm cho thông tin trở nên khó tiếp cận hơn.
25. Mạng máy tính có vai trò quan trọng như thế nào trong cuộc sống hiện đại, giúp kết nối và chia sẻ thông tin hiệu quả?
A. Giúp con người giao tiếp, học tập và làm việc từ xa, tận dụng các dịch vụ trực tuyến.
B. Chỉ đơn thuần là công cụ giải trí, xem phim và nghe nhạc.
C. Là phương tiện duy nhất để truy cập thông tin trên toàn cầu.
D. Chủ yếu phục vụ cho các hoạt động quân sự và an ninh.