Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 kết nối Bài 32: Sự tích chú Tễu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 kết nối Bài 32: Sự tích chú Tễu

Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 kết nối Bài 32: Sự tích chú Tễu

1. Trong truyện, khi gặp khó khăn hoặc vấn đề, chú Tễu thường có thái độ như thế nào?

A. Chán nản, bỏ cuộc ngay lập tức.
B. Tìm cách giải quyết một cách vui vẻ, lạc quan, đôi khi bằng sự khéo léo.
C. Tức giận, đập phá đồ đạc.
D. Trốn tránh trách nhiệm.

2. Trong Sự tích chú Tễu, yếu tố nào sau đây thường được liên kết với nguồn gốc hoặc sự xuất hiện của chú Tễu?

A. Một vị thần giáng thế để trừng phạt cái ác.
B. Một nhân vật được sinh ra từ đất hoặc do người dân tạo ra với mong muốn tốt đẹp.
C. Một người anh hùng chiến đấu chống giặc ngoại xâm.
D. Một nhà hiền triết truyền bá kiến thức.

3. Sự tích chú Tễu có liên quan đến lễ hội hoặc phong tục nào của Việt Nam không?

A. Không có liên quan rõ ràng đến bất kỳ lễ hội hay phong tục cụ thể nào.
B. Thường xuất hiện trong các lễ hội làng, đặc biệt là những lễ hội liên quan đến cầu mùa màng bội thu.
C. Chỉ xuất hiện trong các nghi lễ thờ cúng tổ tiên.
D. Gắn liền với các lễ hội văn hóa cung đình.

4. Câu nói Cười người hôm trước, hôm sau người cười có thể liên hệ với bài học nào từ hình tượng chú Tễu?

A. Cần phải chê bai người khác để thể hiện bản thân.
B. Nên đối xử tốt với mọi người và tránh chế giễu người khác, vì có thể gặp phải hoàn cảnh tương tự.
C. Luôn giữ thái độ nghiêm túc, không được phép đùa cợt.
D. Chỉ nên cười khi thật sự có lý do.

5. Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để làm cho hình ảnh chú Tễu trở nên sinh động và gần gũi hơn?

A. Ẩn dụ.
B. Nhân hóa hoặc so sánh.
C. Hoán dụ.
D. Điệp ngữ.

6. Trong truyện Sự tích chú Tễu, hình ảnh chú Tễu thường được khắc họa với đặc điểm nổi bật nào về ngoại hình?

A. Thân hình nhỏ bé, gầy gò, khuôn mặt khắc khổ.
B. Thân hình tròn trịa, bụng phệ, khuôn mặt phúc hậu, hay cười.
C. Thân hình cao lớn, cơ bắp cuồn cuộn, khuôn mặt nghiêm nghị.
D. Thân hình mảnh mai, mái tóc dài, khuôn mặt thanh tú.

7. Tại sao chú Tễu lại trở thành một hình tượng quen thuộc trong các món đồ trang trí, đồ chơi dân gian Việt Nam?

A. Vì chú Tễu là biểu tượng của sự cần cù, chăm chỉ.
B. Vì chú Tễu đại diện cho sự thịnh vượng, may mắn và niềm vui.
C. Vì chú Tễu là hình mẫu của sự khôn ngoan, mưu lược.
D. Vì chú Tễu tượng trưng cho sự kiên nhẫn, chờ đợi.

8. Trong các câu sau, câu nào diễn đạt đúng về chức năng của ngôn ngữ trong văn học?

A. Ngôn ngữ chỉ dùng để kể lại sự kiện.
B. Ngôn ngữ là phương tiện chính để xây dựng nhân vật, cốt truyện và thể hiện tư tưởng của tác phẩm.
C. Ngôn ngữ chỉ quan trọng ở phần miêu tả cảnh vật.
D. Ngôn ngữ trong văn học không cần chính xác.

9. Khi phân tích Sự tích chú Tễu, việc tìm hiểu nguồn gốc của nhân vật giúp ta hiểu điều gì?

A. Chỉ đơn thuần là thông tin lịch sử.
B. Ý nghĩa biểu tượng, vai trò và quan niệm văn hóa gắn liền với nhân vật.
C. Tên gọi chính xác của tác giả.
D. Địa điểm diễn ra câu chuyện.

10. Khái niệm tính cách của một nhân vật văn học được thể hiện qua những yếu tố nào?

A. Chỉ qua ngoại hình.
B. Qua hành động, lời nói, suy nghĩ, và cách ứng xử với hoàn cảnh.
C. Chỉ qua mối quan hệ với các nhân vật khác.
D. Chỉ qua bối cảnh câu chuyện.

11. Lời thoại hoặc hành động nào của chú Tễu thể hiện rõ nhất tính cách vui vẻ, lạc quan của nhân vật này?

A. Luôn cau có, phàn nàn về mọi thứ xung quanh.
B. Thích chọc ghẹo, đùa giỡn và mang lại tiếng cười.
C. Im lặng quan sát, không biểu lộ cảm xúc.
D. Luôn tìm cách né tránh mọi người.

12. Trong Sự tích chú Tễu, yếu tố nào thể hiện sự hài hước một cách tinh tế?

A. Việc chú Tễu luôn cau có.
B. Cách chú Tễu xử lý tình huống khó khăn bằng sự dí dỏm hoặc trò đùa.
C. Sự nghiêm nghị của chú Tễu.
D. Việc chú Tễu chỉ im lặng.

13. Nếu phải miêu tả tính cách đặc trưng nhất của chú Tễu, bạn sẽ chọn từ nào sau đây?

A. Thận trọng.
B. Hóm hỉnh.
C. Nghiêm túc.
D. Trầm ngâm.

14. Câu Chú Tễu luôn mang lại tiếng cười sảng khoái cho mọi người thuộc kiểu câu gì về mặt ngữ pháp?

A. Câu hỏi.
B. Câu cảm thán.
C. Câu kể (câu trần thuật).
D. Câu cầu khiến.

15. Nếu phân tích ngôn ngữ hình thể của chú Tễu, biểu hiện nào là đặc trưng nhất?

A. Vẻ mặt cau có, ánh mắt giận dữ.
B. Nụ cười tươi, dáng vẻ hoạt bát, tay chân có thể đang làm động tác vui đùa.
C. Dáng đứng thẳng tắp, khuôn mặt nghiêm nghị.
D. Đôi mắt lim dim, vẻ mặt buồn bã.

16. Nếu chú Tễu tham gia một cuộc thi tài năng, lĩnh vực nào chú có khả năng tỏa sáng nhất?

A. Hát opera cổ điển.
B. Diễn hài, tấu hài hoặc biểu diễn nhạc cụ dân tộc vui nhộn.
C. Thuyết trình khoa học.
D. Đấu kiếm.

17. Ý nghĩa biểu tượng của chú Tễu trong văn hóa Việt Nam chủ yếu thể hiện điều gì?

A. Sự thông thái, uyên bác và tinh thần cầu tiến.
B. Sự gian ác, xảo quyệt và mưu mô.
C. Sự lạc quan, vui vẻ, may mắn và sung túc.
D. Sự nhút nhát, sợ sệt và thiếu quyết đoán.

18. Câu chuyện về chú Tễu giúp chúng ta hiểu thêm về điều gì trong văn hóa Việt Nam?

A. Tầm quan trọng của việc tuân thủ luật lệ nghiêm ngặt.
B. Quan niệm về hạnh phúc, sự may mắn và tinh thần lạc quan trong cuộc sống.
C. Sự phức tạp của hệ thống chính trị.
D. Lịch sử các cuộc chiến tranh.

19. Nếu chú Tễu là một nhân vật trong truyện cổ tích khác, ví dụ như Tấm Cám, vai trò của chú có thể là gì?

A. Người giúp việc trung thành của mẹ con Cám.
B. Một nhân vật mang lại tiếng cười hoặc lời khuyên khéo léo cho Tấm.
C. Kẻ phản diện chính.
D. Nhân vật tạo ra những thử thách khó khăn.

20. Ai là nhân vật thường được coi là bạn đồng hành hoặc có mối liên hệ mật thiết với chú Tễu trong một số câu chuyện dân gian?

A. Ông Bụt hiền lành.
B. Cây tre trăm đốt.
C. Chú Cuội trên cung trăng.
D. Thị Kính.

21. Việc chú Tễu có thân hình tròn trịa, bụng phệ có thể mang ý nghĩa gì trong quan niệm dân gian về sự sung túc?

A. Sự thiếu thốn, nghèo đói.
B. Sự dư dả, no đủ, phồn thịnh.
C. Sự ốm yếu, bệnh tật.
D. Sự lười biếng.

22. Trong các tình huống giao tiếp, chú Tễu có xu hướng sử dụng loại ngôn ngữ nào để thể hiện sự gần gũi và thân thiện?

A. Ngôn ngữ trang trọng, khách sáo, nhiều từ Hán Việt.
B. Ngôn ngữ đời thường, có pha chút hài hước, dí dỏm.
C. Ngôn ngữ khoa học, thuật ngữ chuyên ngành.
D. Ngôn ngữ chỉ trích, phê phán.

23. Nếu một nhà nghiên cứu văn hóa muốn tìm hiểu về vai trò xã hội của chú Tễu, họ sẽ tập trung vào khía cạnh nào?

A. Tên gọi chính xác của chú Tễu.
B. Ý nghĩa biểu tượng của chú Tễu đối với đời sống tinh thần và văn hóa của cộng đồng.
C. Số lượng tượng chú Tễu được tạo ra.
D. Chất liệu làm tượng chú Tễu.

24. Trong Sự tích chú Tễu, yếu tố truyền miệng đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc hình thành và lan tỏa hình tượng chú Tễu?

A. Không đóng vai trò gì.
B. Giúp câu chuyện được biến đổi, thêm thắt và lan truyền rộng rãi trong cộng đồng qua nhiều thế hệ.
C. Chỉ giúp câu chuyện được ghi chép lại một lần.
D. Làm cho câu chuyện trở nên khô khan, ít hấp dẫn.

25. Trong nhiều bức tượng hay hình vẽ, chú Tễu thường được thể hiện với một vật dụng đi kèm. Vật dụng đó thường là gì?

A. Một cuốn sách cổ.
B. Một cái trống nhỏ hoặc một vật dụng âm nhạc.
C. Một thanh kiếm.
D. Một cây bút lông.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 kết nối Bài 32: Sự tích chú Tễu

Tags: Bộ đề 1

1. Trong truyện, khi gặp khó khăn hoặc vấn đề, chú Tễu thường có thái độ như thế nào?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 kết nối Bài 32: Sự tích chú Tễu

Tags: Bộ đề 1

2. Trong Sự tích chú Tễu, yếu tố nào sau đây thường được liên kết với nguồn gốc hoặc sự xuất hiện của chú Tễu?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 kết nối Bài 32: Sự tích chú Tễu

Tags: Bộ đề 1

3. Sự tích chú Tễu có liên quan đến lễ hội hoặc phong tục nào của Việt Nam không?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 kết nối Bài 32: Sự tích chú Tễu

Tags: Bộ đề 1

4. Câu nói Cười người hôm trước, hôm sau người cười có thể liên hệ với bài học nào từ hình tượng chú Tễu?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 kết nối Bài 32: Sự tích chú Tễu

Tags: Bộ đề 1

5. Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để làm cho hình ảnh chú Tễu trở nên sinh động và gần gũi hơn?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 kết nối Bài 32: Sự tích chú Tễu

Tags: Bộ đề 1

6. Trong truyện Sự tích chú Tễu, hình ảnh chú Tễu thường được khắc họa với đặc điểm nổi bật nào về ngoại hình?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 kết nối Bài 32: Sự tích chú Tễu

Tags: Bộ đề 1

7. Tại sao chú Tễu lại trở thành một hình tượng quen thuộc trong các món đồ trang trí, đồ chơi dân gian Việt Nam?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 kết nối Bài 32: Sự tích chú Tễu

Tags: Bộ đề 1

8. Trong các câu sau, câu nào diễn đạt đúng về chức năng của ngôn ngữ trong văn học?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 kết nối Bài 32: Sự tích chú Tễu

Tags: Bộ đề 1

9. Khi phân tích Sự tích chú Tễu, việc tìm hiểu nguồn gốc của nhân vật giúp ta hiểu điều gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 kết nối Bài 32: Sự tích chú Tễu

Tags: Bộ đề 1

10. Khái niệm tính cách của một nhân vật văn học được thể hiện qua những yếu tố nào?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 kết nối Bài 32: Sự tích chú Tễu

Tags: Bộ đề 1

11. Lời thoại hoặc hành động nào của chú Tễu thể hiện rõ nhất tính cách vui vẻ, lạc quan của nhân vật này?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 kết nối Bài 32: Sự tích chú Tễu

Tags: Bộ đề 1

12. Trong Sự tích chú Tễu, yếu tố nào thể hiện sự hài hước một cách tinh tế?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 kết nối Bài 32: Sự tích chú Tễu

Tags: Bộ đề 1

13. Nếu phải miêu tả tính cách đặc trưng nhất của chú Tễu, bạn sẽ chọn từ nào sau đây?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 kết nối Bài 32: Sự tích chú Tễu

Tags: Bộ đề 1

14. Câu Chú Tễu luôn mang lại tiếng cười sảng khoái cho mọi người thuộc kiểu câu gì về mặt ngữ pháp?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 kết nối Bài 32: Sự tích chú Tễu

Tags: Bộ đề 1

15. Nếu phân tích ngôn ngữ hình thể của chú Tễu, biểu hiện nào là đặc trưng nhất?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 kết nối Bài 32: Sự tích chú Tễu

Tags: Bộ đề 1

16. Nếu chú Tễu tham gia một cuộc thi tài năng, lĩnh vực nào chú có khả năng tỏa sáng nhất?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 kết nối Bài 32: Sự tích chú Tễu

Tags: Bộ đề 1

17. Ý nghĩa biểu tượng của chú Tễu trong văn hóa Việt Nam chủ yếu thể hiện điều gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 kết nối Bài 32: Sự tích chú Tễu

Tags: Bộ đề 1

18. Câu chuyện về chú Tễu giúp chúng ta hiểu thêm về điều gì trong văn hóa Việt Nam?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 kết nối Bài 32: Sự tích chú Tễu

Tags: Bộ đề 1

19. Nếu chú Tễu là một nhân vật trong truyện cổ tích khác, ví dụ như Tấm Cám, vai trò của chú có thể là gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 kết nối Bài 32: Sự tích chú Tễu

Tags: Bộ đề 1

20. Ai là nhân vật thường được coi là bạn đồng hành hoặc có mối liên hệ mật thiết với chú Tễu trong một số câu chuyện dân gian?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 kết nối Bài 32: Sự tích chú Tễu

Tags: Bộ đề 1

21. Việc chú Tễu có thân hình tròn trịa, bụng phệ có thể mang ý nghĩa gì trong quan niệm dân gian về sự sung túc?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 kết nối Bài 32: Sự tích chú Tễu

Tags: Bộ đề 1

22. Trong các tình huống giao tiếp, chú Tễu có xu hướng sử dụng loại ngôn ngữ nào để thể hiện sự gần gũi và thân thiện?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 kết nối Bài 32: Sự tích chú Tễu

Tags: Bộ đề 1

23. Nếu một nhà nghiên cứu văn hóa muốn tìm hiểu về vai trò xã hội của chú Tễu, họ sẽ tập trung vào khía cạnh nào?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 kết nối Bài 32: Sự tích chú Tễu

Tags: Bộ đề 1

24. Trong Sự tích chú Tễu, yếu tố truyền miệng đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc hình thành và lan tỏa hình tượng chú Tễu?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 kết nối Bài 32: Sự tích chú Tễu

Tags: Bộ đề 1

25. Trong nhiều bức tượng hay hình vẽ, chú Tễu thường được thể hiện với một vật dụng đi kèm. Vật dụng đó thường là gì?