Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 kết nối Bài 22: Tìm ý cho đoạn văn thể hiện tình cảm, cảm xúc về một câu chuyện
1. Đoạn văn: Mai nắm chặt tay, tim đập thình thịch khi chuẩn bị bước lên sân khấu. Em hít một hơi thật sâu, cố gắng giữ bình tĩnh. Đoạn văn này chủ yếu thể hiện tâm trạng gì của Mai?
A. Sự hồi hộp và lo lắng.
B. Sự tự tin và quyết đoán.
C. Sự vui vẻ và phấn khích.
D. Sự tức giận và bất mãn.
2. Để tìm ý chính thể hiện sự tự hào của nhân vật, em nên tập trung vào loại chi tiết nào trong đoạn văn?
A. Những lời khen ngợi về thành tích, sự ghi nhận công sức, hoặc biểu hiện vẻ mặt hãnh diện.
B. Những câu văn thể hiện sự khiêm tốn quá mức hoặc tự ti.
C. Các chi tiết miêu tả sự thất bại hoặc sai lầm.
D. Những lời than phiền về khó khăn đã trải qua.
3. Khi phân tích một đoạn văn thể hiện sự ngạc nhiên của nhân vật, em cần chú ý đến những biểu hiện nào?
A. Đôi mắt mở to, miệng há hốc, hoặc những câu cảm thán bất ngờ.
B. Sự thờ ơ và không có phản ứng gì.
C. Những lời nói nhàn nhạt, không có cảm xúc.
D. Hành động bỏ đi hoặc phớt lờ.
4. Đoạn văn: Giọng bà run run khi kể về quá khứ. Đôi mắt bà nhìn xa xăm, như đang sống lại những kỷ niệm xưa. Đoạn văn này gợi lên tâm trạng gì của bà?
A. Sự hoài niệm và có chút buồn man mác.
B. Sự phấn khích và hào hứng.
C. Sự tức giận và phẫn uất.
D. Sự thờ ơ và vô cảm.
5. Đoạn văn: Hoa nhìn thấy điểm 10 đỏ chói trên bài kiểm tra. Em mỉm cười, tim đập rộn ràng. Đó là công sức của em trong suốt tuần qua. Đoạn văn này chủ yếu thể hiện tình cảm gì của Hoa?
A. Niềm vui và sự tự hào.
B. Sự lo lắng và hồi hộp.
C. Sự thất vọng và buồn bã.
D. Sự ngạc nhiên và bối rối.
6. Để tìm ý chính thể hiện sự hối hận của nhân vật, em nên tập trung vào những chi tiết nào trong đoạn văn?
A. Những suy nghĩ về lỗi lầm đã qua, lời xin lỗi, hoặc hành động sửa sai.
B. Những câu văn miêu tả sự kiêu ngạo và tự mãn.
C. Các chi tiết miêu tả sự hài lòng với hành động của mình.
D. Những lời nói khoe khoang về thành tích.
7. Đoạn văn: Bà mỉm cười hiền hậu, đôi mắt ánh lên vẻ trìu mến khi nhìn cháu. Bà nhẹ nhàng vuốt mái tóc của tôi. Đoạn văn này thể hiện tình cảm gì của bà dành cho nhân vật tôi?
A. Sự yêu thương và trìu mến.
B. Sự giận dữ và trách mắng.
C. Sự ghét bỏ và xa lánh.
D. Sự thờ ơ và lãnh đạm.
8. Khi đọc một đoạn văn thể hiện nỗi buồn của nhân vật, em nên chú ý đến những từ ngữ, hình ảnh nào để hiểu đúng tâm trạng của nhân vật?
A. Những từ ngữ diễn tả sự cô đơn, tiếc nuối, hoặc những hình ảnh gợi lên sự u ám, mất mát.
B. Các từ ngữ miêu tả cảnh vật thiên nhiên tươi đẹp xung quanh.
C. Những câu văn có nhiều tính từ chỉ màu sắc rực rỡ.
D. Các từ ngữ chỉ hành động vui vẻ, hoạt náo của nhân vật khác.
9. Yếu tố nào sau đây trong đoạn văn giúp làm nổi bật niềm vui sướng của nhân vật khi đạt được điều mình mong muốn?
A. Những từ ngữ diễn tả sự hân hoan, nụ cười rạng rỡ, hoặc những hành động thể hiện sự phấn khích.
B. Những câu văn mang tính chất thông báo về kết quả.
C. Các chi tiết miêu tả cảnh vật không liên quan đến nhân vật.
D. Những lời thoại ngắn gọn, ít cảm xúc.
10. Đoạn văn: Cậu bé nhìn chằm chằm vào chiếc xe đạp mới. Đôi mắt em lấp lánh niềm vui, miệng cười toe toét. Đoạn văn này thể hiện cảm xúc gì của cậu bé?
A. Sự sung sướng và vui mừng.
B. Sự buồn bã và thất vọng.
C. Sự tức giận và khó chịu.
D. Sự sợ hãi và lo lắng.
11. Để tìm ý chính thể hiện tình cảm yêu mến của nhân vật dành cho một người bạn, em nên tập trung vào loại chi tiết nào trong đoạn văn?
A. Những lời khen ngợi, sự quan tâm, chia sẻ hoặc những hành động giúp đỡ bạn.
B. Những câu văn miêu tả sự ghen tị hoặc đố kỵ với bạn.
C. Các chi tiết miêu tả sự xa cách hoặc né tránh bạn.
D. Những lời phê bình hoặc nhận xét tiêu cực về bạn.
12. Trong một đoạn văn kể về một câu chuyện, yếu tố nào sau đây giúp người đọc cảm nhận rõ hơn tình cảm, cảm xúc của nhân vật?
A. Các chi tiết miêu tả hành động, lời nói và suy nghĩ của nhân vật.
B. Thông tin về địa điểm và thời gian diễn ra câu chuyện.
C. Danh sách các nhân vật phụ xuất hiện trong truyện.
D. Nội dung tóm tắt toàn bộ diễn biến của câu chuyện.
13. Đoạn văn: An nhìn ra cửa sổ, nơi cơn mưa đang trút xuống trắng xóa. Cậu khẽ thở dài, nhớ về những ngày nắng đẹp. Đoạn văn này gợi lên tâm trạng gì của An?
A. Sự nuối tiếc và nhớ nhung.
B. Sự phấn khích và vui vẻ.
C. Sự tức giận và bực bội.
D. Sự sợ hãi và hoang mang.
14. Yếu tố nào sau đây trong đoạn văn giúp làm nổi bật sự lo lắng của nhân vật?
A. Những câu văn diễn tả sự bồn chồn, suy nghĩ nhiều về điều không hay có thể xảy ra.
B. Những lời nói tự tin và khẳng định chắc chắn.
C. Các chi tiết miêu tả sự bình thản và không bận tâm.
D. Những hành động quyết đoán và không do dự.
15. Yếu tố nào sau đây trong đoạn văn giúp người đọc cảm nhận được sự tự tin của nhân vật?
A. Những lời khẳng định chắc chắn, dáng vẻ thẳng thắn, hoặc giọng nói mạnh mẽ.
B. Những câu văn thể hiện sự do dự và lưỡng lự.
C. Các chi tiết miêu tả sự rụt rè và thiếu quyết đoán.
D. Những lời thoại mang tính chất cầu xin.
16. Khi tìm ý chính thể hiện sự thất vọng của nhân vật, em nên chú ý đến những từ ngữ hoặc câu văn nào?
A. Những từ ngữ diễn tả sự hụt hẫng, chán nản, hoặc những câu văn thể hiện sự không đạt được mong đợi.
B. Các từ ngữ chỉ sự cố gắng và nỗ lực không ngừng.
C. Những câu văn miêu tả cảnh vật tươi sáng, đầy hy vọng.
D. Những lời thoại thể hiện sự quyết tâm và ý chí.
17. Trong một đoạn văn miêu tả sự sợ hãi của nhân vật, yếu tố nào sau đây ít có khả năng xuất hiện nhất?
A. Sự bình tĩnh và tự tin.
B. Nhịp tim đập nhanh, hơi thở gấp gáp.
C. Cảm giác lạnh toát, run rẩy.
D. Muốn trốn tránh hoặc tìm chỗ ẩn nấp.
18. Đoạn văn: Lan vui vẻ nhặt những vỏ sò lấp lánh trên bãi biển. Em tin rằng mình sẽ tìm được món quà ý nghĩa cho mẹ. Đoạn văn này thể hiện tình cảm gì của Lan?
A. Niềm vui và sự mong chờ.
B. Sự buồn bã và thất vọng.
C. Sự tức giận và khó chịu.
D. Sự sợ hãi và lo lắng.
19. Để xác định tình cảm biết ơn trong một đoạn văn, em nên tìm kiếm những dấu hiệu nào?
A. Những lời cảm ơn chân thành, sự ghi nhận công lao hoặc những hành động thể hiện sự kính trọng.
B. Những lời trách móc hoặc phàn nàn về sự giúp đỡ.
C. Các chi tiết miêu tả sự thờ ơ trước sự giúp đỡ.
D. Những câu văn thể hiện sự coi thường người giúp đỡ.
20. Khi phân tích một đoạn văn thể hiện sự tức giận của nhân vật, em cần tìm những dấu hiệu nào trong cách miêu tả?
A. Những từ ngữ mạnh mẽ, câu văn gấp gáp, biểu hiện nét mặt cau có, hoặc giọng điệu gay gắt.
B. Các chi tiết miêu tả sự im lặng và suy tư của nhân vật.
C. Những câu văn miêu tả cảnh vật yên bình, êm đềm.
D. Các từ ngữ chỉ sự nhẫn nại và kiên trì.
21. Đoạn văn: Cả lớp ồ lên thích thú khi thầy giáo mang ra những món đồ chơi mới. Tiếng cười nói rộn rã vang lên khắp phòng học. Đoạn văn này chủ yếu thể hiện cảm xúc gì của học sinh?
A. Sự thích thú và hào hứng.
B. Sự buồn chán và mệt mỏi.
C. Sự sợ hãi và lo lắng.
D. Sự tức giận và bất mãn.
22. Đoạn văn sau đây thể hiện tình cảm gì của nhân vật Nam khi nhìn thấy chú chó bị bỏ rơi: Nam nhìn chú chó gầy guộc, bộ lông bết bát, đôi mắt thèm thuồng nhìn về phía cậu. Lòng cậu chợt nhói lên một nỗi buồn khó tả.
A. Sự thương cảm và xót xa.
B. Sự tức giận và khó chịu.
C. Sự thờ ơ và lãnh đạm.
D. Sự thích thú và tò mò.
23. Khi phân tích một đoạn văn thể hiện sự buồn bã của nhân vật, em cần chú ý đến những từ ngữ, hình ảnh nào?
A. Những từ ngữ diễn tả sự cô đơn, trống vắng, hoặc những hình ảnh gợi lên sự u ám, lạnh lẽo.
B. Các từ ngữ miêu tả cảnh vật tươi sáng, rực rỡ.
C. Những câu văn thể hiện sự vui vẻ và lạc quan.
D. Các từ ngữ chỉ hành động sôi nổi, hoạt bát.
24. Yếu tố nào sau đây trong đoạn văn giúp người đọc cảm nhận được sự đồng cảm của nhân vật với người khác?
A. Những lời an ủi, chia sẻ nỗi buồn, hoặc những hành động giúp đỡ người khác.
B. Những lời chỉ trích hoặc phán xét người khác.
C. Các chi tiết miêu tả sự ích kỷ hoặc chỉ nghĩ cho bản thân.
D. Những câu văn thể hiện sự thờ ơ trước hoàn cảnh của người khác.
25. Khi đọc một đoạn văn miêu tả sự quyết tâm của nhân vật, em nên tìm những dấu hiệu nào?
A. Những lời nói thể hiện ý chí mạnh mẽ, hành động kiên trì và không bỏ cuộc.
B. Những câu văn thể hiện sự chán nản và buông xuôi.
C. Các chi tiết miêu tả sự sợ hãi và né tránh thử thách.
D. Những lời thoại thể hiện sự nghi ngờ bản thân.