1. Khi tra cứu một từ, bạn gặp ký hiệu dt. đi kèm. Ký hiệu này thường có nghĩa là gì trong từ điển?
A. Dòng thứ
B. Động từ
C. Danh từ
D. Điểm yếu
2. Khi tra cứu một từ, bạn nên chú ý đến những yếu tố nào để đảm bảo tính chính xác của thông tin tìm được?
A. Chỉ cần nhìn vào nghĩa đầu tiên.
B. Kiểm tra cách viết, chính tả và ngữ cảnh sử dụng.
C. Ưu tiên các từ điển có nhiều trang.
D. Chọn từ điển được xuất bản gần đây nhất.
3. Bạn tra từ nhanh nhẹn và thấy nó có nghĩa là hoạt bát, tháo vát. Đây là loại thông tin gì về từ nhanh nhẹn?
A. Là một ví dụ minh họa.
B. Là một từ đồng nghĩa.
C. Là phần giải thích nghĩa.
D. Là phần phiên âm.
4. Bạn tra từ công bằng và thấy nó được định nghĩa là sự công minh, không thiên vị. Đây là loại thông tin gì?
A. Là một từ trái nghĩa.
B. Là một ví dụ về cách dùng.
C. Là một từ đồng âm.
D. Là một từ đồng nghĩa.
5. Khi tra một từ có nhiều nghĩa, mỗi nghĩa thường được đánh số thứ tự. Thứ tự này phản ánh điều gì?
A. Độ khó của nghĩa đó.
B. Tần suất sử dụng hoặc mức độ phổ biến của các nghĩa.
C. Thứ tự xuất hiện của từ trong lịch sử.
D. Số lượng chữ cái trong định nghĩa.
6. Việc đọc các mục từ liên quan hoặc các từ gợi ý trong từ điển có thể giúp ích gì cho người tra cứu?
A. Giúp biết thêm về các từ có âm cuối giống nhau.
B. Giúp mở rộng vốn từ và hiểu sâu hơn về mối quan hệ giữa các từ.
C. Giúp tìm ra lỗi sai trong cách viết của chính mình.
D. Giúp biết cách sử dụng từ điển một cách nhanh hơn.
7. Nếu bạn tra từ vui vẻ trong từ điển và thấy nó được chú thích là tính từ, điều này cho biết gì về từ vui vẻ?
A. Nó là một danh từ chỉ một trạng thái.
B. Nó có thể bổ nghĩa cho danh từ hoặc động từ.
C. Nó là một động từ chỉ hành động.
D. Nó là một trạng từ chỉ cách thức.
8. Theo nguyên tắc sắp xếp trong từ điển Tiếng Việt, các từ được sắp xếp theo thứ tự nào?
A. Theo vần, sau đó theo thanh điệu.
B. Theo thứ tự ABC của các chữ cái đầu tiên.
C. Theo số lượng âm tiết của từ.
D. Theo tần suất sử dụng của từ.
9. Tại sao việc phân biệt các từ đồng âm khác nghĩa khi tra từ điển lại quan trọng?
A. Để biết cách phát âm chính xác.
B. Để chọn đúng nghĩa của từ trong ngữ cảnh, tránh hiểu lầm.
C. Để biết từ đó có bao nhiêu âm tiết.
D. Để học thuộc lịch sử của từ.
10. Một từ điển tốt thường cung cấp những thông tin gì về một từ, ngoài nghĩa của nó?
A. Chỉ cung cấp nghĩa và cách viết hoa.
B. Nghĩa, từ loại, cách đọc, và ví dụ minh họa.
C. Lịch sử phát triển của từ và các ngôn ngữ liên quan.
D. Tên tác giả của từ điển và năm xuất bản.
11. Nếu bạn tra từ kết nối và thấy có mục từ giải thích liên hệ, gắn liền với nhau, đây là dạng thông tin gì?
A. Là một từ trái nghĩa.
B. Là một ví dụ về cách dùng.
C. Là một từ đồng nghĩa.
D. Là một từ đồng âm.
12. Nếu bạn gặp một từ có dấu chấm than (!) sau phiên âm, điều này thường chỉ ra điều gì?
A. Đây là một từ hiếm gặp.
B. Đây là một từ có trọng âm nhấn mạnh.
C. Đây là một từ có nguồn gốc nước ngoài.
D. Đây là một từ mới được tạo ra.
13. Một từ điển chuyên ngành (ví dụ: từ điển y học, từ điển kỹ thuật) khác với từ điển thông thường ở điểm nào?
A. Chỉ chứa các từ viết tắt.
B. Chỉ giải thích nghĩa của các từ thuộc lĩnh vực chuyên môn đó.
C. Sắp xếp từ điển theo thứ tự thời gian.
D. Có ít ví dụ minh họa hơn.
14. Mục đích chính của việc sử dụng từ điển là gì?
A. Để giải trí và đọc cho vui.
B. Để học thuộc các từ vựng khó.
C. Để tra cứu và hiểu nghĩa của từ, cung cấp thông tin ngôn ngữ.
D. Để tìm ra các lỗi ngữ pháp trong câu.
15. Sử dụng từ điển giúp ích gì cho việc học viết của học sinh?
A. Chỉ giúp học sinh biết thêm các từ mới.
B. Giúp học sinh trau dồi vốn từ, sử dụng từ ngữ chính xác và sinh động hơn.
C. Giúp học sinh học thuộc lòng các bài văn mẫu.
D. Chỉ giúp học sinh sửa lỗi chính tả.
16. Khi tra một từ có nhiều nghĩa, cách nào giúp bạn xác định đúng nghĩa của từ trong ngữ cảnh cụ thể?
A. Chọn nghĩa đầu tiên xuất hiện trong từ điển.
B. Đọc lại cả câu hoặc đoạn văn chứa từ đó để hiểu ngữ cảnh.
C. Ưu tiên nghĩa có nhiều chữ cái hơn.
D. Hỏi bạn bè xem họ hiểu nghĩa nào.
17. Nếu bạn muốn tìm hiểu về các cách sử dụng khác nhau của một từ, bạn nên tập trung vào phần nào của mục từ trong từ điển?
A. Phần giải thích nguồn gốc từ.
B. Phần phiên âm.
C. Phần ví dụ minh họa.
D. Phần liệt kê các từ đồng nghĩa.
18. Trong cấu trúc một mục từ của từ điển, phần nào thường đứng sau phần định nghĩa chính?
A. Phần phiên âm.
B. Phần giải thích nguồn gốc từ.
C. Phần ví dụ minh họa.
D. Phần liệt kê các từ liên quan.
19. Tại sao việc ghi nhớ cách đọc (phiên âm) của từ mới khi tra từ điển lại quan trọng?
A. Để biết từ đó có bao nhiêu âm tiết.
B. Để phát âm từ đó chuẩn xác, giúp giao tiếp hiệu quả hơn.
C. Để phân biệt các từ viết giống nhau nhưng đọc khác nhau.
D. Để biết từ đó có nguồn gốc từ ngôn ngữ nào.
20. Khi tra một từ có âm tiết chứa dấu nặng (ví dụ: buồn), bạn nên tìm theo chữ cái nào?
A. Theo chữ cái đầu của âm tiết, bỏ qua dấu thanh.
B. Theo chữ cái cuối cùng của âm tiết.
C. Theo chữ cái đứng trước dấu nặng.
D. Theo quy tắc riêng cho dấu nặng.
21. Trong từ điển, nếu một từ được chú thích là đt., bạn hiểu đó là loại từ gì?
A. Đại từ
B. Động từ
C. Tính từ
D. Giới từ
22. Theo nguyên tắc tra từ điển, khi tra từ láy, bạn nên tìm theo yếu tố nào?
A. Yếu tố thứ hai của từ láy.
B. Yếu tố có âm tiết đầu tiên.
C. Yếu tố có âm tiết thứ hai.
D. Yếu tố có nghĩa rõ ràng nhất.
23. Khi tra một từ, bạn thấy có nhiều mục từ khác nhau cho cùng một cách viết. Điều này có nghĩa là gì?
A. Từ điển bị lỗi và cần sửa lại.
B. Từ đó có nhiều nghĩa khác nhau (đa nghĩa) hoặc có các từ đồng âm khác nghĩa.
C. Các mục từ đó chỉ là các ví dụ minh họa.
D. Các mục từ đó là các từ có nghĩa tương tự.
24. Trong quá trình tra từ điển, khi gặp một từ mới, bước đầu tiên và quan trọng nhất để hiểu nghĩa của từ đó là gì?
A. Tìm các từ đồng nghĩa với từ mới để đoán nghĩa.
B. Đọc kỹ phần định nghĩa của từ trong từ điển.
C. Xem xét các ví dụ minh họa đi kèm với từ đó.
D. Tra cứu các từ có âm tương tự để tìm mối liên hệ.
25. Sử dụng từ điển điện tử (online) so với từ điển giấy có ưu điểm gì nổi bật?
A. Chỉ có thể tra cứu được một số lượng từ hạn chế.
B. Tra cứu nhanh chóng, dễ dàng tìm kiếm, có thể có thêm chức năng phát âm và dịch tự động.
C. Không có ví dụ minh họa.
D. Yêu cầu kết nối internet liên tục.