1. Yếu tố nào giúp người đọc hình dung rõ hơn về không gian và vị trí của các sự vật trong cảnh vật được miêu tả?
A. Chỉ miêu tả màu sắc của sự vật.
B. Sử dụng các từ chỉ vị trí, không gian (trên, dưới, bên cạnh, phía xa, gần...).
C. Miêu tả cảm xúc của người viết.
D. Liệt kê tên các loài động vật.
2. Để làm cho đoạn văn tả cảnh biển thêm sinh động, tác giả có thể sử dụng yếu tố âm thanh nào?
A. Tiếng gió thổi rì rào.
B. Tiếng sóng vỗ rì rào, tiếng hải âu kêu.
C. Tiếng máy bay bay qua.
D. Tiếng nói chuyện của du khách.
3. Để miêu tả cảnh một ngọn núi cao, tác giả muốn nhấn mạnh sự hùng vĩ, chọc trời. Biện pháp tu từ nào phù hợp nhất?
A. Nhân hóa ngọn núi như một ông lão hiền từ.
B. So sánh ngọn núi với một chiếc bánh khổng lồ.
C. Nói quá về chiều cao của ngọn núi, ví như nó chọc thủng cả bầu trời.
D. Sử dụng câu hỏi tu từ để hỏi về độ cao của núi.
4. Đoạn văn tả cảnh hoàng hôn trên biển. Từ ngữ nào sau đây gợi tả đẹp nhất màu sắc rực rỡ của bầu trời?
A. Bầu trời màu xám.
B. Bầu trời màu đen.
C. Bầu trời rực rỡ sắc cam, tím, đỏ như một bức tranh sơn dầu.
D. Bầu trời màu trắng đục.
5. Khi tả cảnh một cánh đồng lúa chín, từ ngữ nào sau đây gợi tả rõ nhất màu vàng rực rỡ và sự trù phú của mùa màng?
A. Cánh đồng lúa xanh mướt.
B. Cánh đồng lúa uốn lượn.
C. Cánh đồng lúa vàng óng như tơ.
D. Cánh đồng lúa rì rào.
6. Để đoạn văn tả cảnh núi non thêm phần hùng vĩ, tác giả nên sử dụng những từ ngữ miêu tả như thế nào?
A. Nhỏ nhắn, xinh xắn, dịu dàng.
B. Cao vút, sừng sững, uy nghi.
C. Trập trùng, lượn sóng, mềm mại.
D. Bình yên, tĩnh lặng, êm đềm.
7. Khi tả cảnh một con suối nhỏ trong rừng, từ ngữ nào sau đây gợi tả âm thanh trong trẻo, vui tai nhất?
A. Suối chảy ầm ầm.
B. Suối chảy róc rách, róc rách.
C. Suối chảy ào ào.
D. Suối chảy xiết.
8. Khi tả một buổi sáng mùa thu, tác giả muốn tạo cảm giác se lạnh, trong lành. Từ ngữ nào sau đây phù hợp nhất?
A. Nóng bức, oi ả.
B. Ấm áp, dễ chịu.
C. Se se, lành lạnh, trong veo.
D. Mát mẻ, dễ chịu.
9. Đoạn văn sau miêu tả cảnh chợ phiên: Chợ phiên họp đông vui lắm. Người bán, người mua tấp nập, tiếng nói cười rộn rã khắp nơi. Câu nào trong đoạn văn sử dụng biện pháp nói quá?
A. Chợ phiên họp đông vui lắm.
B. Người bán, người mua tấp nập.
C. tiếng nói cười rộn rã khắp nơi.
D. Không có câu nào sử dụng biện pháp nói quá.
10. Đoạn văn sau miêu tả cảnh làng quê: Làng quê tôi yên bình lắm. Những con đường đất nhỏ uốn lượn quanh co giữa những cánh đồng lúa xanh mướt. Câu nào trong đoạn văn sử dụng biện pháp so sánh?
A. Làng quê tôi yên bình lắm.
B. Những con đường đất nhỏ.
C. uốn lượn quanh co giữa những cánh đồng lúa xanh mướt.
D. Không có câu nào sử dụng biện pháp so sánh.
11. Theo sách giáo khoa Tiếng Việt 5, bài Viết đoạn văn tả phong cảnh, yếu tố nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất để tạo nên một bức tranh phong cảnh sống động, giàu cảm xúc?
A. Liệt kê tất cả các loài cây có trong khu vực.
B. Sử dụng nhiều tính từ mạnh để miêu tả màu sắc.
C. Kết hợp miêu tả chi tiết với gợi tả cảm xúc, tạo không khí.
D. Chỉ tập trung vào cảnh vật hùng vĩ, tráng lệ.
12. Khi viết đoạn văn tả cảnh sông nước, tác giả muốn thể hiện sự yên bình, êm ả của dòng sông vào buổi chiều. Biện pháp tu từ nào sau đây phù hợp nhất để diễn tả điều này?
A. So sánh dòng sông với một con rắn khổng lồ đang uốn lượn.
B. Nhân hóa dòng sông như một người mẹ hiền đang ru con ngủ.
C. Nói quá về độ sâu của dòng sông.
D. Sử dụng câu hỏi tu từ để hỏi về sự tĩnh lặng của sông.
13. Yếu tố nào giúp tạo nên sự chuyển động, nhịp điệu cho đoạn văn tả phong cảnh?
A. Sử dụng các động từ mạnh và các từ láy chỉ hoạt động.
B. Chỉ miêu tả cảnh vật đứng yên.
C. Sử dụng câu văn ngắn, rời rạc.
D. Tránh sử dụng các từ ngữ miêu tả thời gian.
14. Yếu tố nào giúp tạo nên sự cân đối, hài hòa trong bức tranh phong cảnh được miêu tả?
A. Miêu tả chỉ một đối tượng duy nhất.
B. Sắp xếp các yếu tố cảnh vật theo một bố cục hợp lý, có trọng tâm.
C. Sử dụng nhiều chi tiết vụn vặt, không liên quan.
D. Chỉ tập trung vào màu sắc.
15. Đoạn văn tả cảnh thành phố về đêm. Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất sự nhộn nhịp, sôi động?
A. Những ngôi nhà im lìm trong bóng tối.
B. Đèn đường vàng rực soi sáng con phố vắng.
C. Xe cộ qua lại tấp nập, đèn xe nối đuôi nhau như những dải sao.
D. Bầu trời đêm đầy sao lấp lánh.
16. Khi tả một cơn mưa rào mùa hạ, tác giả muốn nhấn mạnh sự đột ngột và mạnh mẽ của cơn mưa. Từ ngữ nào sau đây phù hợp nhất?
A. Mưa phùn nhẹ.
B. Mưa bay lất phất.
C. Mưa như trút nước, ào ào trút xuống.
D. Mưa bay tí tách.
17. Đoạn văn sau miêu tả cảnh biển: Biển xanh rì, trải dài tít tắp. Những con sóng bạc đầu xô vào bờ cát trắng. Câu nào trong đoạn văn sử dụng biện pháp nhân hóa?
A. Biển xanh rì, trải dài tít tắp.
B. Những con sóng bạc đầu xô vào bờ cát trắng.
C. Không có câu nào sử dụng biện pháp nhân hóa.
D. Cả hai câu đều sử dụng biện pháp nhân hóa.
18. Đoạn văn sau miêu tả cảnh một con sông: Dòng sông như một dải lụa đào uốn lượn mềm mại giữa cánh đồng. Câu nào trong đoạn văn sử dụng biện pháp nhân hóa?
A. Dòng sông như một dải lụa đào.
B. uốn lượn mềm mại giữa cánh đồng.
C. Không có câu nào sử dụng biện pháp nhân hóa.
D. Cả hai câu trên đều sử dụng biện pháp nhân hóa.
19. Khi tả cảnh một con đường làng vào mùa hè, tác giả muốn diễn tả sự nóng bức, oi ả. Từ ngữ nào sau đây phù hợp nhất?
A. Mát rượi, trong lành.
B. Nóng như thiêu, oi ả.
C. Se lạnh, dễ chịu.
D. Ấm áp, dễ chịu.
20. Yếu tố nào giúp người đọc cảm nhận được mùi hương của cảnh vật, ví dụ như mùi hương của đồng quê sau cơn mưa?
A. Chỉ miêu tả màu sắc.
B. Sử dụng các từ ngữ gợi tả mùi hương (thơm ngát, nồng nàn, thoang thoảng...).
C. Miêu tả âm thanh.
D. Miêu tả hình dáng.
21. Khi tả một cơn gió lạnh, tác giả muốn gợi lên cảm giác run rẩy. Biện pháp tu từ nào hiệu quả nhất?
A. So sánh cơn gió với hơi thở của thần tiên.
B. Nhân hóa cơn gió như đang thổi kèn.
C. So sánh cơn gió với một bàn tay lạnh lẽo luồn qua áo.
D. Nói quá về sự mạnh mẽ của cơn gió.
22. Yếu tố nào giúp tạo nên sự tương phản, làm nổi bật vẻ đẹp của phong cảnh được miêu tả?
A. Miêu tả tất cả các chi tiết giống nhau.
B. Đặt cạnh nhau những yếu tố đối lập (sáng - tối, cao - thấp, ồn ào - tĩnh lặng).
C. Chỉ tập trung miêu tả một yếu tố duy nhất.
D. Sử dụng ngôn ngữ khô khan, thiếu hình ảnh.
23. Khi tả một khu vườn, tác giả muốn nhấn mạnh sự tươi tốt, tràn đầy sức sống của cây cối. Từ ngữ nào sau đây thể hiện rõ nhất điều này?
A. Cây cối héo úa.
B. Cây cối xanh tươi, mơn mởn.
C. Cây cối khô cằn.
D. Cây cối khẳng khiu.
24. Đoạn văn sau miêu tả cảnh khu vườn: Những luống hoa mười giờ đua nhau khoe sắc. Hoa hồng đỏ thắm, hoa cúc vàng rực, hoa hướng dương như những chiếc đĩa mặt trời. Câu nào trong đoạn văn sử dụng biện pháp so sánh?
A. Những luống hoa mười giờ đua nhau khoe sắc.
B. Hoa hồng đỏ thắm, hoa cúc vàng rực.
C. hoa hướng dương như những chiếc đĩa mặt trời.
D. Cả ba câu trên đều sử dụng biện pháp so sánh.
25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về các giác quan được sử dụng để miêu tả phong cảnh?
A. Thị giác (nhìn thấy màu sắc, hình dáng).
B. Thính giác (nghe âm thanh).
C. Xúc giác (cảm nhận nhiệt độ, sự mềm mại).
D. Vị giác (nếm mùi vị của món ăn).