1. Chọn từ đồng nghĩa với thật thà để mô tả tính cách của bạn An: An là một cậu bé _______, luôn nói sự thật.
A. Dối trá
B. Lanh chanh
C. Chân thật
D. Táo bạo
2. Trong câu Bé Na rất hiếu thảo với ông bà, từ hiếu thảo đồng nghĩa với từ nào sau đây?
A. Nghịch ngợm
B. Vâng lời
C. Kính trọng và yêu thương
D. Tự tin
3. Từ nào dưới đây có nghĩa gần nhất với khéo léo?
A. Cẩu thả
B. Tài tình
C. Vụng về
D. Hậu đậu
4. Chọn cặp từ đồng nghĩa có thể thay thế cho nhau trong câu Con đường này rất dài mà không làm thay đổi ý nghĩa:
A. Ngắn ngủn - Cụt lủn
B. Rộng rãi - Bao la
C. Thênh thang - Miên man
D. Hẹp hòi - Chật chội
5. Từ nào dưới đây có nghĩa gần nhất với khó khăn?
A. Thuận lợi
B. Dễ dàng
C. Trắc trở
D. Nhẹ nhàng
6. Trong các từ sau, từ nào KHÔNG đồng nghĩa với vui vẻ?
A. Hớn hở
B. Phấn chấn
C. Buồn bã
D. Phấn khởi
7. Từ nào dưới đây KHÔNG đồng nghĩa với vững chắc?
A. Bền vững
B. Kiên cố
C. Mong manh
D. Chắc chắn
8. Từ nào dưới đây KHÔNG đồng nghĩa với bình yên?
A. An lành
B. Êm đềm
C. Bão táp
D. Thanh bình
9. Tìm từ đồng nghĩa với chăm chỉ để điền vào chỗ trống: Cô ấy là một học sinh _______, luôn hoàn thành tốt bài tập về nhà.
A. Lười biếng
B. Siêng năng
C. Vội vã
D. Hời hợt
10. Trong câu Bầu trời hôm nay thật trong xanh, từ trong xanh đồng nghĩa với từ nào sau đây?
A. Xám xịt
B. Màu mè
C. Tươi sáng
D. Mờ ảo
11. Từ nào dưới đây có nghĩa gần nhất với thông minh?
A. Nhanh nhẹn
B. Lanh lợi
C. Khỏe mạnh
D. Tốt bụng
12. Chọn cặp từ đồng nghĩa phù hợp để điền vào chỗ trống trong câu: Ngôi nhà nhỏ bé của em thật _______.
A. Lộng lẫy - Xa hoa
B. Ấm cúng - An yên
C. Hoành tráng - Lộng lẫy
D. Tối tăm - ảm đạm
13. Trong câu Cuộc sống thật phong phú, từ phong phú đồng nghĩa với từ nào sau đây?
A. Đơn điệu
B. Nghèo nàn
C. Đa dạng
D. Tẻ nhạt
14. Chọn từ đồng nghĩa với hoàn thành để điền vào chỗ trống: Chúng em đã _______ bài tập về nhà đúng thời hạn.
A. Bắt đầu
B. Thực hiện
C. Bỏ dở
D. Phân vân
15. Trong câu Cánh đồng lúa chín vàng ươm, từ vàng ươm đồng nghĩa với từ nào sau đây?
A. Trắng xóa
B. Đỏ rực
C. Vàng óng
D. Xanh mướt
16. Trong câu Anh ấy rất dũng cảm đối mặt với khó khăn, từ dũng cảm đồng nghĩa với từ nào sau đây?
A. Nhút nhát
B. Hèn nhát
C. Can đảm
D. Rụt rè
17. Từ nào dưới đây KHÔNG đồng nghĩa với nhỏ bé?
A. Bé nhỏ
B. Tí hon
C. Khổng lồ
D. Còi cọc
18. Từ nào dưới đây KHÔNG đồng nghĩa với tuyệt vời?
A. Kỳ diệu
B. Vô cùng
C. Tồi tệ
D. Tuyệt hảo
19. Đâu là cặp từ đồng nghĩa có thể thay thế cho nhau trong câu Bức tranh này thật đẹp mà không làm thay đổi ý nghĩa?
A. Xấu xí - Tồi tàn
B. Rực rỡ - Lộng lẫy
C. Ngộ nghĩnh - Hài hước
D. Đẹp đẽ - Xinh xắn
20. Trong các từ sau, từ nào KHÔNG đồng nghĩa với lớn lao?
A. Vĩ đại
B. To lớn
C. Nhỏ bé
D. Hùng vĩ
21. Chọn cặp từ đồng nghĩa phù hợp để điền vào chỗ trống trong câu: Cơn mưa chợt đến, _______ rồi tạnh hẳn.
A. Nhè nhẹ - Lất phất
B. Dữ dội - Ầm ầm
C. Tí tách - Lộp bộp
D. Mờ mịt - U ám
22. Từ nào dưới đây có nghĩa gần nhất với cần cù?
A. Vội vàng
B. Hời hợt
C. Chăm chỉ
D. Lười biếng
23. Chọn cặp từ đồng nghĩa phù hợp để điền vào chỗ trống trong câu: Ngọn lửa cháy _______ làm nóng cả căn phòng.
A. Âm ỉ - Lụi tàn
B. Bập bùng - Dữ dội
C. Tí tách - Lách tách
D. Nhạt nhòa - Mờ ảo
24. Trong câu Chị ấy có một nụ cười thật tươi, từ tươi đồng nghĩa với từ nào sau đây?
A. Héo úa
B. Rạng rỡ
C. Nhợt nhạt
D. Méo mó
25. Chọn từ đồng nghĩa với nhanh nhẹn để điền vào chỗ trống: Chú sóc nhỏ _______ chuyền cành cây.
A. Chậm chạp
B. Loay hoay
C. Lanh lẹ
D. Vụng về