1. Từ chinh phục trong ngữ cảnh khám phá hang Sơn Đoòng thường được hiểu là gì?
A. Vượt qua khó khăn, thử thách để khám phá và làm chủ một vùng đất mới.
B. Chỉ đơn thuần là đi bộ vào hang.
C. Tìm kiếm và thu thập tài nguyên.
D. Xây dựng một khu định cư mới.
2. Yếu tố nào trong cấu tạo địa chất của hang Sơn Đoòng được bài học đề cập đến như một minh chứng cho sự hình thành lâu đời của nó?
A. Các măng đá (thạch nhũ và măng đá) hình thành qua hàng triệu năm.
B. Các dòng sông ngầm chảy xiết bên trong hang.
C. Các lớp trầm tích mới được bồi đắp.
D. Các hang động nhỏ thông với hang chính.
3. Theo bài học, những sinh vật nào được cho là đã tồn tại và phát triển trong môi trường ánh sáng yếu hoặc không có ánh sáng ở hang Sơn Đoòng?
A. Các loài thực vật đặc hữu và các loài côn trùng, động vật nhỏ.
B. Các loài cá lớn và chim săn mồi.
C. Các loài bò sát khổng lồ và khủng long.
D. Các loài cây cổ thụ cao chót vót.
4. Bài Hang Sơn Đoòng - những điều kì thú giúp người đọc hiểu thêm về khía cạnh nào của môn học Tiếng Việt?
A. Cách sử dụng từ ngữ miêu tả sinh động, các biện pháp tu từ và cách diễn đạt ý tưởng một cách hấp dẫn.
B. Cấu trúc ngữ pháp phức tạp của câu.
C. Lịch sử phát triển của ngôn ngữ Tiếng Việt.
D. Cách đọc hiểu các văn bản khoa học khô khan.
5. Trong bài, từ báu vật được dùng để ám chỉ điều gì liên quan đến hang Sơn Đoòng?
A. Giá trị to lớn, độc đáo và cần được trân trọng, bảo vệ của hang.
B. Số lượng vàng và đá quý được tìm thấy bên trong hang.
C. Những loài động vật quý hiếm sinh sống tại đây.
D. Những công cụ của người tiền sử được phát hiện.
6. Theo bài học, việc khám phá và giới thiệu về hang Sơn Đoòng có ý nghĩa như thế nào đối với việc bảo tồn thiên nhiên?
A. Nâng cao nhận thức cộng đồng về giá trị của các kỳ quan thiên nhiên và sự cần thiết phải bảo vệ chúng.
B. Khuyến khích khai thác du lịch ồ ạt, làm ảnh hưởng đến môi trường.
C. Chứng minh rằng con người có thể kiểm soát và thay đổi thiên nhiên.
D. Làm giảm sự quan tâm của thế giới đến các hang động khác.
7. Trong bài Hang Sơn Đoòng - những điều kì thú, khi miêu tả về kích thước khổng lồ của hang, tác giả sử dụng những hình ảnh so sánh nào để giúp người đọc dễ hình dung?
A. So sánh với tòa nhà cao tầng và con đường cao tốc
B. So sánh với con sông và ngọn núi
C. So sánh với chiếc xe buýt và chiếc máy bay
D. So sánh với khu rừng và hồ nước
8. Theo nội dung bài học Hang Sơn Đoòng - những điều kì thú, từ kì thú trong cụm từ những điều kì thú có thể được thay thế bằng từ nào sau đây mà vẫn giữ nguyên nghĩa và sắc thái?
A. Đáng kinh ngạc
B. Bình thường
C. Dễ dàng
D. Phổ biến
9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được bài học đề cập đến như một đặc điểm của hang Sơn Đoòng?
A. Là hang động lớn nhất thế giới được ghi nhận.
B. Có một hồ nước ngầm rộng lớn với hệ sinh thái riêng.
C. Chứa đựng các loài khủng long còn sống.
D. Có những khu vực được chiếu sáng bởi ánh sáng tự nhiên.
10. Bài Hang Sơn Đoòng - những điều kì thú có thể đã dùng từ ngữ gợi tả âm thanh gì trong hang để tăng tính chân thực?
A. Tiếng nước nhỏ giọt, tiếng gió lùa, tiếng vọng.
B. Tiếng máy móc hoạt động, tiếng nói chuyện ồn ào.
C. Tiếng chim hót líu lo, tiếng côn trùng kêu.
D. Tiếng nhạc du dương, tiếng người ca hát.
11. Trong bài, từ hệ sinh thái dùng để chỉ điều gì?
A. Mối quan hệ tương tác giữa các sinh vật với nhau và với môi trường sống xung quanh chúng.
B. Các loại đá và khoáng chất có trong hang.
C. Lịch sử hình thành và phát triển của hang động.
D. Các tuyến đường khám phá bên trong hang.
12. Trong bài, khi nói về vườn địa đàng trong hang Sơn Đoòng, ý nào sau đây diễn tả đúng nhất vẻ đẹp và sự độc đáo của khu vực này?
A. Một khu rừng rậm nguyên sinh với hệ thực vật phong phú, được chiếu sáng bởi ánh sáng tự nhiên lọt qua các lỗ thông khí.
B. Một khu vườn nhân tạo được chăm sóc tỉ mỉ với nhiều loại hoa đẹp.
C. Một vùng đất ngập nước với các loài cây thủy sinh.
D. Một khu vực trống trải chỉ có cát và đá.
13. Từ nguyên sơ trong bài Hang Sơn Đoòng - những điều kì thú có ý nghĩa gần nhất với từ nào sau đây?
A. Còn giữ nguyên trạng thái ban đầu, chưa bị tác động nhiều.
B. Rất rộng lớn và bao la.
C. Chứa đựng nhiều kho báu.
D. Được phát hiện gần đây.
14. Bài học sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu để miêu tả vẻ đẹp và sự hùng vĩ của hang Sơn Đoòng?
A. So sánh và nhân hóa
B. Ẩn dụ và hoán dụ
C. Điệp ngữ và câu hỏi tu từ
D. Nói quá và nói giảm nói tránh
15. Trong bài, từ khám phá có thể được thay thế bằng từ nào sau đây mà không làm thay đổi ý nghĩa chính?
A. Tìm tòi
B. Giám sát
C. Phân loại
D. Cải tạo
16. Trong bài, khi miêu tả mây mù bên trong hang, tác giả muốn nhấn mạnh điều gì về không khí và môi trường ở đây?
A. Sự ẩm ướt, bí ẩn và có thể có sự thay đổi của thời tiết bên trong hang.
B. Sự khô hạn và nóng bức.
C. Sự trống trải và thông thoáng.
D. Sự lạnh lẽo và băng giá.
17. Bài học có thể sử dụng cách diễn đạt nào để thể hiện sự kinh ngạc trước vẻ đẹp của Sơn Đoòng?
A. Sử dụng các từ ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc và các câu cảm thán.
B. Chỉ liệt kê các thông số kỹ thuật của hang.
C. Dùng các câu văn ngắn, đơn giản và lặp đi lặp lại.
D. Trình bày thông tin một cách khô khan, thiếu sức sống.
18. Bài học có thể đã sử dụng những tính từ nào để miêu tả cảm giác của người khám phá khi lần đầu nhìn thấy hang Sơn Đoòng?
A. Choáng ngợp, kinh ngạc, tự hào.
B. Buồn chán, mệt mỏi, lo lắng.
C. Bình thường, quen thuộc, đơn giản.
D. Tức giận, khó chịu, bực bội.
19. Khi bài học nói về sự sống sót của các loài trong hang, điều này nhấn mạnh khả năng thích nghi của chúng với môi trường sống như thế nào?
A. Chúng có thể tồn tại và phát triển trong điều kiện khắc nghiệt, thiếu thốn ánh sáng và nguồn thức ăn.
B. Chúng cần được con người chăm sóc và cung cấp thức ăn.
C. Chúng không thể tồn tại nếu không có ánh sáng mặt trời trực tiếp.
D. Chúng chỉ có thể sống được trong một thời gian ngắn.
20. Theo bài học, yếu tố nào tạo nên sự khác biệt rõ rệt giữa hang Sơn Đoòng và các hang động thông thường khác?
A. Kích thước khổng lồ, có hệ sinh thái riêng và các hố sụt lớn tạo thành giếng trời.
B. Nằm sâu dưới lòng đất và chỉ có các nhà khoa học mới vào được.
C. Có nhiều nhũ đá lấp lánh và màu sắc sặc sỡ.
D. Là nơi có dòng sông ngầm chảy qua.
21. Việc Hang Sơn Đoòng được phát hiện và ghi nhận bởi các nhà khoa học quốc tế có ý nghĩa gì đối với Việt Nam?
A. Quảng bá hình ảnh Việt Nam là một quốc gia có nhiều kỳ quan thiên nhiên độc đáo và hấp dẫn.
B. Tăng cường hoạt động khai thác tài nguyên khoáng sản.
C. Chứng minh sự vượt trội về công nghệ khảo sát địa chất.
D. Thu hút sự chú ý vào các vấn đề xã hội khác.
22. Tại sao hang Sơn Đoòng được mệnh danh là vương quốc trong lòng đất?
A. Vì nó có kích thước khổng lồ, hệ sinh thái riêng biệt và vẻ đẹp hùng vĩ, tựa như một thế giới độc lập.
B. Vì nó là nơi cư ngụ của một vị vua cổ đại.
C. Vì nó chứa đựng nhiều vàng bạc, châu báu quý giá.
D. Vì nó là điểm du lịch nổi tiếng nhất Việt Nam.
23. Bài Hang Sơn Đoòng - những điều kì thú nhấn mạnh yếu tố nào khiến hang Sơn Đoòng trở nên đặc biệt và thu hút sự chú ý của thế giới?
A. Kích thước khổng lồ, hệ sinh thái độc đáo và những khối thạch nhũ cổ đại
B. Nằm ở vị trí hẻo lánh và khó tiếp cận
C. Là nơi sinh sống của nhiều loài động vật quý hiếm
D. Có nhiều di tích lịch sử quan trọng được phát hiện
24. Khi nói về bức tường thành trong hang Sơn Đoòng, đây là một cách diễn đạt mang tính chất gì?
A. So sánh để nhấn mạnh sự đồ sộ, vĩ đại của một khối kiến tạo tự nhiên trong hang.
B. Mô tả chính xác một công trình kiến trúc nhân tạo.
C. Chỉ một nơi có nhiều quân lính canh gác.
D. Một thuật ngữ địa chất chuyên ngành.
25. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu Hang Sơn Đoòng như một thế giới khác, một kỳ quan ẩn mình trong lòng đất?
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Ẩn dụ
D. Nói quá