1. Chọn từ đồng nghĩa phù hợp nhất để thay thế cho vất vả trong câu Cuộc sống của người nông dân rất vất vả.
A. An nhàn
B. Sung sướng
C. Nhọc nhằn
D. Thảnh thơi
2. Xác định cặp từ đồng nghĩa phù hợp nhất để miêu tả hành động quan sát một vật thể:
A. Nhìn lướt, xem qua
B. Ngắm nghía, chiêm ngưỡng
C. Quan sát, theo dõi
D. Nhắm mắt, bịt tai
3. Từ nào dưới đây KHÔNG phải là từ đồng nghĩa với thông minh?
A. Sáng dạ
B. Minh mẫn
C. Ngu xuẩn
D. Tinh anh
4. Trong câu Anh ấy có một ý tưởng rất độc đáo, từ độc đáo có nghĩa gần nhất với từ nào?
A. Phổ biến
B. Tầm thường
C. Riêng biệt
D. Giống hệt
5. Trong câu Chiếc thuyền lướt nhẹ trên mặt hồ yên ả, từ yên ả có nghĩa gần nhất với từ nào?
A. Dữ dội
B. Ồn ào
C. Tĩnh lặng
D. Sóng vỗ
6. Tìm từ đồng nghĩa với nhỏ bé trong ngữ cảnh miêu tả một loài vật:
A. Khổng lồ
B. Vĩ đại
C. Tí hon
D. To lớn
7. Trong câu Ngọn lửa bập bùng cháy sáng, từ bập bùng có nghĩa gần nhất với từ nào?
A. Tắt lịm
B. Cháy leo lét
C. Cháy rực rỡ
D. Cháy âm ỉ
8. Từ nào dưới đây KHÔNG đồng nghĩa với nguy hiểm?
A. Hiểm nguy
B. Nguy cấp
C. An toàn
D. Mạo hiểm
9. Trong các từ sau đây, từ nào KHÔNG đồng nghĩa với khỏe mạnh?
A. Cường tráng
B. Sức sống
C. Minh mẫn
D. Ninh cường
10. Từ nào trong câu Bà em có mái tóc bạc phơ và nụ cười hiền hậu có nghĩa gần nhất với hiền hậu?
A. Chua ngoa
B. Dịu dàng
C. Khó tính
D. Cáu kỉnh
11. Xác định từ KHÔNG đồng nghĩa với nghiêm túc trong ngữ cảnh học tập:
A. Trang trọng
B. Nghiêm chỉnh
C. Hời hợt
D. Chăm chỉ
12. Xác định từ đồng nghĩa phù hợp nhất để thay thế cho nhanh nhẹn trong câu Chú sóc di chuyển rất nhanh nhẹn trên cành cây.
A. Chậm chạp
B. Lúng túng
C. Linh hoạt
D. Cứng nhắc
13. Trong ngữ cảnh Ngôi nhà này thật ____, từ nào sau đây phù hợp nhất để điền vào chỗ trống, thể hiện sự rộng rãi, thoáng đãng?
A. Chật chội
B. Bừa bộn
C. Khang trang
D. Lụp xụp
14. Chọn cặp từ đồng nghĩa phù hợp nhất để thay thế cho bận rộn trong câu Mẹ em ngày nào cũng rất bận rộn với công việc nhà.
A. Thảnh thơi, nhàn hạ
B. Bận rộn, tất bật
C. An nhàn, thư thái
D. Vui vẻ, thoải mái
15. Tìm từ đồng nghĩa với thân thiện để miêu tả một người bạn tốt:
A. Độc ác
B. Thù địch
C. Cởi mở
D. Cáu kỉnh
16. Xác định từ KHÔNG đồng nghĩa với sợ hãi trong ngữ cảnh miêu tả cảm xúc:
A. Hoảng sợ
B. Kinh hãi
C. Hào hứng
D. Run sợ
17. Chọn cặp từ đồng nghĩa thích hợp nhất để miêu tả không khí náo nhiệt của một lễ hội:
A. Vắng lặng, tĩnh mịch
B. Tưng bừng, sôi động
C. U ám, buồn bã
D. Ngột ngạt, khó chịu
18. Xác định cặp từ đồng nghĩa phù hợp nhất để thay thế cho vui vẻ trong câu: Bé An hôm nay rất vui vẻ vì được mẹ mua cho quyển truyện tranh mới.
A. Buồn bã, ủ rũ
B. Hớn hở, phấn khởi
C. Tức giận, cau có
D. Lo lắng, bồn chồn
19. Chọn cặp từ đồng nghĩa thích hợp nhất để miêu tả hành động chăm chỉ trong học tập:
A. Lười biếng, ỷ lại
B. Cần cù, siêng năng
C. Vội vã, hấp tấp
D. Hời hợt, qua loa
20. Từ nào dưới đây KHÔNG đồng nghĩa với xinh đẹp?
A. Duyên dáng
B. Mỹ miều
C. Uyên bác
D. Rạng rỡ
21. Tìm từ đồng nghĩa với kiên trì để miêu tả đức tính không bỏ cuộc:
A. Nản lòng
B. Bỏ cuộc
C. Bền bỉ
D. Dễ dàng
22. Trong câu Cánh đồng lúa chín vàng ươm, từ vàng ươm có nghĩa gần nhất với từ nào?
A. Xanh mướt
B. Đỏ rực
C. Vàng óng
D. Trắng xóa
23. Tìm từ đồng nghĩa với vĩ đại để ca ngợi một thành tựu lịch sử:
A. Nhỏ bé
B. Tầm thường
C. To lớn
D. Cũ kỹ
24. Chọn cặp từ đồng nghĩa phù hợp nhất để miêu tả hành động giúp đỡ một người gặp khó khăn:
A. Cản trở, ngăn cản
B. Phớt lờ, bỏ mặc
C. Tương trợ, hỗ trợ
D. Làm phiền, quấy rầy
25. Trong câu Cô giáo có giọng nói ấm áp, từ ấm áp có nghĩa gần nhất với từ nào?
A. Lạnh lùng
B. Ngọt ngào
C. Rát bỏng
D. Khàn đặc