1. Trong bài, từ tỏa hương có ý nghĩa gì?
A. Nở ra.
B. Tạo ra mùi hương lan tỏa.
C. Chuyển màu sắc.
D. Rụng cánh.
2. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu Cánh hoa mỏng manh như cánh bướm?
A. Hoán dụ.
B. So sánh.
C. Nhân hóa.
D. Điệp ngữ.
3. Chọn từ ngữ phù hợp nhất để miêu tả hành động của những cánh hoa khi rơi xuống:
A. rơi lả tả.
B. rơi thẳng đứng.
C. rơi vội vàng.
D. rơi im lìm.
4. Trong bài, từ rực rỡ thường được dùng để miêu tả đặc điểm gì của hoa?
A. Mùi hương.
B. Kích thước.
C. Màu sắc.
D. Độ mềm mại.
5. Theo bài Muôn sắc hoa tươi, loài hoa nào thường được nhắc đến với màu vàng rực rỡ và luôn hướng về phía mặt trời?
A. Hoa cúc.
B. Hoa sen.
C. Hoa hướng dương.
D. Hoa hồng.
6. Trong bài Muôn sắc hoa tươi, tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả vẻ đẹp của các loài hoa?
A. Ẩn dụ và so sánh.
B. Nhân hóa và điệp ngữ.
C. So sánh và nhân hóa.
D. Điệp ngữ và hoán dụ.
7. Nếu phải chọn một loài hoa để tượng trưng cho sự kiên cường, bất khuất trong nghịch cảnh, dựa vào cách miêu tả trong bài, đó sẽ là loài hoa nào?
A. Hoa hồng.
B. Hoa dã quỳ.
C. Hoa sen.
D. Hoa loa kèn.
8. Bài Muôn sắc hoa tươi gợi cho em cảm xúc gì?
A. Buồn bã, cô đơn.
B. Hứng thú, yêu đời.
C. Giận dữ, khó chịu.
D. Bình thường, không có gì đặc biệt.
9. Biện pháp tu từ nào giúp câu văn Những bông hoa như những chiếc ô nhỏ xòe ra che nắng trở nên sinh động và gợi hình?
A. Hoán dụ.
B. Điệp ngữ.
C. So sánh.
D. Nhân hóa.
10. Nếu ví mùa xuân là một bó hoa thì loài hoa nào sẽ là bông hoa chủ đạo, mang đến sự tươi mới và rạng rỡ nhất?
A. Hoa cúc.
B. Hoa hướng dương.
C. Hoa mai hoặc hoa đào.
D. Hoa loa kèn.
11. Trong bài, từ thơm ngát dùng để miêu tả khía cạnh nào của hoa?
A. Hình dáng.
B. Mùi hương.
C. Độ bền.
D. Tốc độ nở.
12. Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu: Mỗi loài hoa đều có một vẻ đẹp ... riêng.
A. tương tự.
B. khác biệt.
C. giống nhau.
D. phổ biến.
13. Tác giả dùng từ lấp lánh để miêu tả điều gì liên quan đến hoa?
A. Mùi hương.
B. Sự chuyển động của cánh hoa.
C. Sự phản chiếu ánh sáng trên cánh hoa.
D. Độ cứng của cuống hoa.
14. Bài Muôn sắc hoa tươi cho thấy mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên như thế nào?
A. Đối lập và xa cách.
B. Gần gũi, yêu mến và gắn bó.
C. Thờ ơ và байдужий.
D. Chỉ biết khai thác và sử dụng.
15. Nếu phải chọn một loài hoa để tượng trưng cho sự tinh khiết và thanh cao, dựa vào cách miêu tả trong bài, đó sẽ là loài hoa nào?
A. Hoa hướng dương.
B. Hoa loa kèn.
C. Hoa dã quỳ.
D. Hoa mười giờ.
16. Biện pháp tu từ nào được sử dụng khi nói Hoa phượng nở đỏ rực cả một góc trời?
A. Hoán dụ.
B. Nói quá.
C. So sánh.
D. Nhân hóa.
17. Theo nội dung bài Muôn sắc hoa tươi, loài hoa nào được ví von với nụ cười tươi thắm?
A. Hoa hồng.
B. Hoa cúc.
C. Hoa hướng dương.
D. Hoa sen.
18. Bài Muôn sắc hoa tươi có thể giúp em học được điều gì về thiên nhiên?
A. Thiên nhiên rất khắc nghiệt.
B. Thiên nhiên có nhiều điều kỳ thú và đẹp đẽ.
C. Thiên nhiên luôn thay đổi theo hướng tiêu cực.
D. Thiên nhiên cần được bảo vệ một cách nghiêm ngặt.
19. Trong bài, loài hoa nào thường được miêu tả với màu trắng tinh khôi và gắn liền với mùa hè?
A. Hoa hồng.
B. Hoa dừa.
C. Hoa sen.
D. Hoa loa kèn.
20. Loại từ nào được sử dụng phổ biến trong bài Muôn sắc hoa tươi để miêu tả vẻ đẹp của hoa?
A. Động từ.
B. Tính từ.
C. Quan hệ từ.
D. Đại từ.
21. Theo cách miêu tả trong bài, loài hoa nào thường được ví với nụ cười chúm chím?
A. Hoa hồng.
B. Hoa hướng dương.
C. Hoa cúc.
D. Hoa sen.
22. Chọn từ ngữ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu sau: Những cánh hoa mỏng manh như ... múa lượn trong gió.
A. bóng đèn.
B. lửa trại.
C. bướm xinh.
D. mây trắng.
23. Từ nào dưới đây KHÔNG dùng để miêu tả màu sắc của hoa trong bài?
A. Tươi thắm.
B. Rực rỡ.
C. Mờ ảo.
D. Tươi non.
24. Chọn từ ngữ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống: Những bông hoa ... rung rinh trong nắng sớm.
A. héo úa.
B. tàn tạ.
C. mong manh.
D. khô cằn.
25. Biện pháp tu từ nào giúp diễn tả sự rung động, lay động của cánh hoa khi có gió thổi qua?
A. Điệp ngữ.
B. Nhân hóa.
C. Hoán dụ.
D. Nói giảm nói tránh.