1. Trong bài Ngày hội, yếu tố nào được nhấn mạnh để thể hiện sự phong phú của ẩm thực?
A. Chỉ có một món ăn duy nhất
B. Đề cập đến nhiều loại bánh, kẹo, món ăn đặc sản
C. Nói chung chung về đồ ăn
D. Không nhắc đến ẩm thực
2. Câu Không khí ngày hội thật tuyệt vời! thuộc kiểu câu gì?
A. Câu hỏi
B. Câu kể
C. Câu cảm
D. Câu cầu khiến
3. Câu Mọi thứ dường như đang nhảy múa theo điệu nhạc. sử dụng biện pháp tu từ nào?
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Hoán dụ
D. Nói giảm nói tránh
4. Nếu em tham gia một ngày hội tương tự trong bài Ngày hội, em sẽ làm gì để thể hiện sự tôn trọng văn hóa?
A. Chỉ tham gia các trò chơi mà mình thích.
B. Ăn uống xả rác bừa bãi.
C. Giữ gìn vệ sinh chung, tham gia các hoạt động một cách nghiêm túc và có ý thức.
D. Nói to, gây ồn ào làm ảnh hưởng người khác.
5. Câu Tiếng cười nói rộn rã vang vọng khắp nơi. sử dụng biện pháp tu từ nào?
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Điệp từ
D. Hoán dụ
6. Đọc bài Ngày hội, em thấy các hoạt động được sắp xếp như thế nào?
A. Ngẫu nhiên, không có trình tự.
B. Theo một trình tự logic, từ hoạt động này đến hoạt động khác.
C. Chỉ tập trung vào một loại hoạt động duy nhất.
D. Không có sự liên kết giữa các hoạt động.
7. Bài Ngày hội muốn truyền tải thông điệp gì về vai trò của lễ hội trong văn hóa?
A. Lễ hội là sự kiện riêng tư của mỗi gia đình.
B. Lễ hội là dịp để thể hiện sự cạnh tranh.
C. Lễ hội là sợi dây kết nối tinh thần, bản sắc và cộng đồng.
D. Lễ hội chỉ là hoạt động thương mại.
8. Câu Mọi người chen chân nhau để xem biểu diễn. thể hiện điều gì về không khí của ngày hội?
A. Sự thưa thớt, vắng vẻ.
B. Sự hiếu kỳ và mong muốn được trải nghiệm.
C. Sự sợ hãi, lo lắng.
D. Sự nhàm chán.
9. Câu Tiếng trống vang lên giục giã, gọi mời. trong bài Ngày hội sử dụng biện pháp tu từ nào để diễn tả tiếng trống?
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Hoán dụ
D. Nói quá
10. Trong bài Ngày hội, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đa dạng của các hoạt động diễn ra?
A. Chỉ có các trò chơi dân gian
B. Chỉ có các tiết mục văn nghệ
C. Có cả trò chơi, thi tài, ẩm thực và biểu diễn văn nghệ
D. Chủ yếu là các nghi lễ tôn giáo
11. Trong bài Ngày hội, từ lung linh thường được dùng để miêu tả yếu tố nào?
A. Sự im lặng
B. Ánh sáng, màu sắc rực rỡ
C. Âm thanh to lớn
D. Mùi hương thoang thoảng
12. Trong ngữ cảnh bài Ngày hội, việc tác giả sử dụng nhiều tính từ miêu tả (như sôi nổi, hào hứng, tưng bừng) nhằm mục đích gì?
A. Giảm nhẹ tầm quan trọng của lễ hội
B. Tăng tính khách quan cho bài viết
C. Làm nổi bật không khí vui tươi, náo nhiệt
D. Tạo sự mơ hồ, khó hiểu cho người đọc
13. Bài Ngày hội gợi cho em cảm xúc gì về các lễ hội truyền thống?
A. Buồn bã, lo lắng
B. Hào hứng, vui vẻ
C. Lạnh lùng, thờ ơ
D. Bối rối, bỡ ngỡ
14. Mục đích chính của việc tổ chức Ngày hội trong bài là gì, theo cách hiểu phổ biến về các lễ hội văn hóa?
A. Để giới thiệu các sản phẩm công nghệ mới nhất
B. Để quảng bá du lịch địa phương
C. Để mọi người cùng vui chơi, giải trí và gắn kết cộng đồng
D. Để trưng bày các tác phẩm nghệ thuật độc đáo
15. Trong bài Ngày hội, từ rộn ràng được sử dụng để miêu tả âm thanh, hoạt động của lễ hội. Đây là một ví dụ về biện pháp tu từ nào?
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Ẩn dụ
D. Điệp ngữ
16. Theo nội dung bài Ngày hội, các trò chơi dân gian thường mang ý nghĩa gì?
A. Chỉ là hình thức giải trí vô bổ.
B. Giúp rèn luyện sức khỏe và thể hiện sự khéo léo.
C. Là những trò chơi lỗi thời, không còn phù hợp.
D. Chỉ dành cho người lớn tuổi.
17. Trong bài Ngày hội, từ hào hứng miêu tả trạng thái cảm xúc của ai?
A. Chỉ người tổ chức lễ hội.
B. Chỉ những người lớn tuổi.
C. Những người tham gia, hưởng ứng không khí lễ hội.
D. Chỉ những người không tham gia lễ hội.
18. Bài Ngày hội cho thấy vai trò của âm nhạc và tiếng trống trong lễ hội là gì?
A. Tạo ra sự im lặng.
B. Góp phần khuấy động không khí, tạo nhịp điệu và sự sôi động.
C. Gây khó chịu cho người nghe.
D. Chỉ để thông báo thời gian.
19. Trong bài Ngày hội, từ tưng bừng có ý nghĩa gần nhất với từ nào sau đây?
A. Buồn bã
B. Nhộn nhịp
C. Yên tĩnh
D. Lặng lẽ
20. Trong bài Ngày hội, việc miêu tả những gương mặt rạng ngời niềm vui có tác dụng gì?
A. Tạo cảm giác buồn bã.
B. Nhấn mạnh sự hài lòng và hạnh phúc của mọi người.
C. Miêu tả sự mệt mỏi.
D. Thể hiện sự thờ ơ.
21. Trong bài Ngày hội, từ tấp nập miêu tả điều gì?
A. Sự im lặng của đám đông
B. Sự vắng vẻ của địa điểm tổ chức
C. Sự đông đúc, nhộn nhịp của người tham gia
D. Sự buồn chán của các hoạt động
22. Việc sử dụng từ vui như Tết để nói về ngày hội thể hiện biện pháp tu từ nào?
A. Nhân hóa
B. So sánh
C. Ẩn dụ
D. Hoán dụ
23. Bài Ngày hội tập trung khắc họa không khí của một lễ hội truyền thống. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thường xuất hiện trong mô tả một ngày hội truyền thống Việt Nam?
A. Các trò chơi dân gian
B. Các món ăn đặc sản địa phương
C. Công nghệ thực tế ảo
D. Trang phục truyền thống
24. Đọc bài Ngày hội, em có thể rút ra bài học gì về ý nghĩa của các lễ hội trong đời sống văn hóa?
A. Lễ hội chỉ là hình thức giải trí nhất thời.
B. Lễ hội giúp lưu giữ và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống.
C. Lễ hội chỉ dành cho trẻ em.
D. Lễ hội là dịp để lãng phí tiền bạc.
25. Trong bài Ngày hội, yếu tố trang phục truyền thống đóng vai trò gì?
A. Làm cho ngày hội thêm phần xa lạ.
B. Tạo nên nét đặc trưng văn hóa và vẻ đẹp riêng.
C. Gây khó khăn cho việc di chuyển.
D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt.