Trắc nghiệm tiếng Việt 5 cánh diều bài 17: Trăng ơi... từ đâu đến?
1. Tác giả đặt câu hỏi Trăng ơi... từ đâu đến? thể hiện điều gì trong suy nghĩ của trẻ thơ?
A. Sự thiếu hiểu biết về khoa học vũ trụ.
B. Sự tò mò, trí tưởng tượng phong phú và khát khao khám phá thế giới.
C. Sự thụ động, chỉ biết hỏi mà không tự tìm hiểu.
D. Sự bất mãn với những điều đã biết.
2. Ý nghĩa bao trùm nhất của bài thơ Trăng ơi... từ đâu đến? là gì?
A. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên và khơi gợi trí tưởng tượng của trẻ thơ.
B. Giáo dục trẻ về nguồn gốc khoa học của mặt trăng.
C. Chỉ đơn thuần là một bài đồng dao vui nhộn.
D. Phê phán sự thiếu hiểu biết của con người.
3. Câu hỏi Trăng ơi, bạn có phải là cái đĩa vàng? cho thấy trí tưởng tượng của trẻ em về trăng như thế nào?
A. Trăng chỉ là một vật vô tri vô giác.
B. Trăng có hình dạng giống các đồ vật quen thuộc, có giá trị.
C. Trăng là một sinh vật có khả năng nói chuyện.
D. Trăng là một bí ẩn không thể giải đáp.
4. Trong bài thơ, câu Trăng đi qua mỗi nhà gợi lên ý nghĩa gì về mối quan hệ giữa trăng và con người?
A. Trăng chỉ chiếu sáng cho những ngôi nhà giàu có.
B. Trăng là người bạn chung, mang lại vẻ đẹp cho mọi nhà, không phân biệt.
C. Trăng chỉ xuất hiện khi có người ở nhà.
D. Trăng là vật trang trí chỉ dành cho những dịp đặc biệt.
5. Biện pháp tu từ mải miết trong câu Trăng vàng mải miết có tác dụng gì?
A. Nhấn mạnh sự chậm chạp của trăng.
B. Gợi tả sự chuyên cần, đều đặn, không ngừng nghỉ của vầng trăng trên bầu trời.
C. Cho thấy trăng đang cố gắng tìm đường.
D. Biểu thị sự mệt mỏi của trăng.
6. Bài thơ Trăng ơi... từ đâu đến? khơi gợi trong lòng người đọc tình cảm gì đối với thiên nhiên?
A. Sự xa lạ, bí ẩn.
B. Sự gần gũi, yêu mến và trân trọng.
C. Sự thờ ơ, lãnh đạm.
D. Sự sợ hãi, e dè.
7. Bài thơ Trăng ơi... từ đâu đến? thuộc thể thơ nào?
A. Thơ lục bát.
B. Thơ tự do.
C. Thơ bốn chữ.
D. Thơ năm chữ.
8. Câu Trăng tròn như cái mâm vàng là một ví dụ về phép tu từ nào?
A. Hoán dụ.
B. Nhân hóa.
C. So sánh.
D. Ẩn dụ.
9. Theo mạch cảm xúc của bài thơ, nhân vật trữ tình đang có tâm trạng như thế nào khi hỏi Trăng ơi... từ đâu đến?
A. Buồn bã, cô đơn.
B. Tò mò, thích thú, yêu mến.
C. Tức giận, thất vọng.
D. Bình thản, thờ ơ.
10. Từ lơ lửng trong câu Trăng vàng mải miết diễn tả trạng thái nào của vầng trăng?
A. Trăng đang bay rất nhanh.
B. Trăng đang lơ lửng một cách nhẹ nhàng, không trọng lượng trên bầu trời.
C. Trăng đang rơi xuống.
D. Trăng đang ẩn mình sau một vật cản.
11. Câu Trăng tròn vành vạnh / Như cái mâm vàng sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả vầng trăng?
A. Nhân hóa.
B. So sánh.
C. Hoán dụ.
D. Điệp từ.
12. Câu Trăng đi qua mỗi nhà cho thấy đặc điểm nào của vầng trăng?
A. Trăng chỉ chiếu sáng những ngôi nhà có trẻ nhỏ.
B. Trăng có khả năng xuyên qua các vật cản.
C. Trăng là biểu tượng của sự sẻ chia, lan tỏa vẻ đẹp đến mọi nơi.
D. Trăng chỉ xuất hiện ở những khu dân cư.
13. Trong bài thơ, khi hỏi Trăng ơi, bạn có phải là cái sàng không?, tác giả muốn liên hệ trăng với đặc điểm gì?
A. Trăng có nhiều lỗ nhỏ li ti.
B. Trăng có hình tròn và có thể lọc ánh sáng.
C. Trăng là công cụ để sàng lọc những điều không tốt.
D. Trăng di chuyển chậm rãi như khi sàng.
14. Trong bài thơ, câu Trăng đi theo em đi chơi mang ý nghĩa gì?
A. Trăng có khả năng di chuyển theo ý muốn của em.
B. Trăng luôn đồng hành, chia sẻ niềm vui với em trong mọi hoạt động.
C. Em chỉ chơi vào ban đêm khi có trăng.
D. Trăng là bạn chơi duy nhất của em.
15. Trong bài thơ Trăng ơi... từ đâu đến?, từ cúi đầu trong câu Trăng ơi, từ đâu đến mà đầu miêu tả hành động gì của nhân vật trữ tình?
A. Biểu hiện sự ngạc nhiên, trầm trồ trước vẻ đẹp của trăng.
B. Hành động cúi xuống đất để tìm trăng.
C. Thể hiện sự mệt mỏi sau một ngày làm việc.
D. Chỉ đơn giản là một cử chỉ chào hỏi trăng.
16. Yếu tố nào trong bài thơ thể hiện rõ nhất sự hồn nhiên, ngây thơ của trẻ thơ?
A. Việc sử dụng các biện pháp tu từ.
B. Cách đặt câu hỏi trực tiếp, chân thành và các liên tưởng gần gũi.
C. Ngôn ngữ thơ trau chuốt, phức tạp.
D. Nội dung nói về các hiện tượng thiên văn.
17. Câu Trăng tròn như cái mâm vàng sử dụng biện pháp tu từ nào để tạo hình ảnh sinh động?
A. Ẩn dụ.
B. Hoán dụ.
C. So sánh.
D. Nhân hóa.
18. Trong bài thơ, Trăng tròn vành vạnh gợi liên tưởng đến hình ảnh nào sau đây?
A. Một chiếc lá rụng.
B. Một chiếc nhẫn cưới.
C. Một chiếc đĩa tròn hoặc mặt trời nhỏ.
D. Một đám mây trắng.
19. Khi hỏi Trăng ơi, bạn có phải là cục đường?, tác giả muốn nói gì về tính chất của ánh trăng?
A. Ánh trăng có vị ngọt như đường.
B. Ánh trăng có màu sắc trắng xóa, tinh khôi.
C. Ánh trăng có thể ăn được.
D. Ánh trăng mang lại sự ấm áp.
20. Theo bài thơ, ánh trăng được miêu tả là có đặc điểm gì khi chiếu xuống trần gian?
A. Ánh sáng chói chang, gay gắt.
B. Ánh sáng dịu dàng, mát mẻ.
C. Ánh sáng vàng rực, nóng bỏng.
D. Ánh sáng lờ mờ, yếu ớt.
21. Biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong câu hỏi Trăng ơi, từ đâu đến? là gì?
A. So sánh.
B. Ẩn dụ.
C. Nhân hóa.
D. Điệp ngữ.
22. Khổ thơ đầu tiên của bài Trăng ơi... từ đâu đến? tập trung khắc họa hình ảnh nào của trăng?
A. Trăng tròn vành vạnh, sáng rực một góc trời.
B. Trăng lưỡi liềm mỏng manh trên nền trời đêm.
C. Trăng ẩn hiện sau những đám mây.
D. Trăng lặn dần về phía chân trời.
23. Câu Trăng ơi, từ đâu đến? thể hiện sự quan sát tinh tế của trẻ thơ đối với hiện tượng nào trong tự nhiên?
A. Sự thay đổi của thời tiết.
B. Sự xuất hiện và biến đổi của mặt trăng trên bầu trời đêm.
C. Sự chuyển động của các vì sao.
D. Sự mọc và lặn của mặt trời.
24. Trong bài thơ, câu Trăng đi theo em đi ngủ có ý nghĩa gì?
A. Trăng chỉ xuất hiện khi em đi ngủ.
B. Trăng là người bạn đồng hành ngay cả trong giấc ngủ, mang lại sự bình yên.
C. Em ngủ rất muộn nên vẫn thấy trăng.
D. Trăng có khả năng tạo ra giấc mơ.
25. Trong bài thơ, khi hỏi Trăng đi theo em tới trường, tác giả muốn diễn tả điều gì?
A. Trăng có khả năng di chuyển theo ý muốn.
B. Trăng luôn đồng hành, dõi theo bước chân của em trên mọi nẻo đường.
C. Em đi học vào ban đêm và nhìn thấy trăng.
D. Trăng là người bạn duy nhất đi cùng em.