Trắc nghiệm tiếng Việt 5 cánh diều bài 11: Hội xuân vùng cao

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tiếng Việt 5 cánh diều bài 11: Hội xuân vùng cao

Trắc nghiệm tiếng Việt 5 cánh diều bài 11: Hội xuân vùng cao

1. Tại sao Hội xuân vùng cao còn được xem là một bảo tàng sống của văn hóa dân tộc?

A. Vì nó gìn giữ và trình diễn sống động các giá trị văn hóa, phong tục, tập quán, nghệ thuật của các dân tộc thiểu số. Kết luận Lý giải.
B. Vì lễ hội chỉ diễn ra một lần duy nhất trong đời. Kết luận Lý giải.
C. Vì các hoạt động trong lễ hội hoàn toàn giống nhau qua nhiều thế kỷ. Kết luận Lý giải.
D. Vì lễ hội chỉ trưng bày các hiện vật cổ đã bị mai một. Kết luận Lý giải.

2. Trong Hội xuân vùng cao, tại sao các hoạt động như hát, múa, chơi trò chơi lại diễn ra sôi nổi và kéo dài?

A. Vì đó là cách để mọi người thể hiện niềm vui, sự gắn kết và cùng nhau tạo nên không khí lễ hội tưng bừng. Kết luận Lý giải.
B. Vì người dân không có công việc gì khác để làm ngoài việc tham gia lễ hội. Kết luận Lý giải.
C. Vì các hoạt động này mang tính bắt buộc và bị ép buộc tham gia. Kết luận Lý giải.
D. Vì người dân muốn thể hiện sự phô trương và lãng phí. Kết luận Lý giải.

3. Vai trò của người già trong Hội xuân vùng cao thường là gì, theo tinh thần văn hóa truyền thống?

A. Là người truyền dạy các kiến thức, kinh nghiệm, các bài hát, điệu múa cổ và giữ gìn các nghi lễ thiêng liêng. Kết luận Lý giải.
B. Là người duy nhất tham gia vào các trò chơi thi đấu. Kết luận Lý giải.
C. Là người chỉ quan sát và không tham gia vào các hoạt động cộng đồng. Kết luận Lý giải.
D. Là người quyết định mọi hoạt động mà không cần ý kiến của người trẻ. Kết luận Lý giải.

4. Trong văn bản, thông điệp nào về tình yêu quê hương và niềm tự hào dân tộc được gửi gắm qua Hội xuân vùng cao?

A. Lễ hội là nơi thể hiện tình yêu quê hương, niềm tự hào về bản sắc văn hóa và khát vọng xây dựng cuộc sống tốt đẹp. Kết luận Lý giải.
B. Lễ hội chỉ là sự lãng phí tài nguyên và thời gian. Kết luận Lý giải.
C. Quê hương không có gì đặc biệt ngoài những lễ hội truyền thống. Kết luận Lý giải.
D. Niềm tự hào dân tộc chỉ nên thể hiện qua các cuộc thi đấu thể thao. Kết luận Lý giải.

5. Theo văn bản Hội xuân vùng cao, lễ hội thường được tổ chức vào thời gian nào trong năm, mang ý nghĩa gì?

A. Diễn ra vào mùa xuân, cầu cho mùa màng bội thu và cuộc sống ấm no, hạnh phúc. Kết luận Lý giải.
B. Diễn ra vào dịp Tết Nguyên Đán, tưởng nhớ tổ tiên và cầu mong sức khỏe. Kết luận Lý giải.
C. Diễn ra vào mùa hè, mừng vụ gặt đã qua và chuẩn bị cho vụ mới. Kết luận Lý giải.
D. Diễn ra vào mùa thu, kỷ niệm ngày thành lập bản làng. Kết luận Lý giải.

6. Nếu có dịp đến Hội xuân vùng cao, điều gì bạn nên làm để thể hiện sự tôn trọng văn hóa địa phương?

A. Tìm hiểu và tôn trọng phong tục, tập quán, không có hành vi làm ảnh hưởng tiêu cực đến lễ hội và người dân. Kết luận Lý giải.
B. Chỉ tập trung vào việc chụp ảnh và quay phim mà không quan tâm đến người dân. Kết luận Lý giải.
C. Thử nghiệm các hành vi gây ồn ào hoặc phá vỡ không khí trang nghiêm. Kết luận Lý giải.
D. Chỉ tham gia các hoạt động giải trí mà không tìm hiểu về ý nghĩa. Kết luận Lý giải.

7. Khi miêu tả trang phục của người dân tộc trong lễ hội, từ ngữ nào thường được sử dụng để nhấn mạnh sự sặc sỡ và độc đáo?

A. Rực rỡ, nhiều màu sắc, họa tiết tinh xảo. Kết luận Lý giải.
B. Đơn giản, màu trung tính, kiểu dáng phổ thông. Kết luận Lý giải.
C. Lịch sự, trang trọng, màu tối. Kết luận Lý giải.
D. Thực dụng, thoải mái, ít chi tiết. Kết luận Lý giải.

8. Trong văn bản, cụm từ nhộn nhịp thường dùng để miêu tả khía cạnh nào của lễ hội?

A. Sự tấp nập, đông vui của người tham dự và các hoạt động diễn ra. Kết luận Lý giải.
B. Sự tĩnh lặng và trang nghiêm của nghi lễ. Kết luận Lý giải.
C. Sự vắng vẻ và thiếu vắng các hoạt động. Kết luận Lý giải.
D. Sự đơn điệu và thiếu sức sống của không khí chung. Kết luận Lý giải.

9. Việc người dân mang theo những sản vật của địa phương để chia sẻ tại hội làng thể hiện nét đẹp văn hóa nào?

A. Tinh thần cộng đồng, sẻ chia và sự gắn kết giữa những người dân trong bản. Kết luận Lý giải.
B. Mong muốn khoe khoang sự giàu có và thành quả lao động. Kết luận Lý giải.
C. Sự cạnh tranh trong việc thu hoạch nông sản tốt nhất. Kết luận Lý giải.
D. Tập tục kinh doanh, buôn bán nhỏ lẻ tại lễ hội. Kết luận Lý giải.

10. Khi miêu tả về Hội xuân vùng cao, tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào để làm cho cảnh vật thêm sinh động và giàu cảm xúc?

A. Nhân hóa (ví dụ: Trời đất như khoác lên mình tấm áo mới). Kết luận Lý giải.
B. Điệp ngữ (lặp lại một từ hoặc cụm từ nhiều lần). Kết luận Lý giải.
C. Hoán dụ (lấy bộ phận thay thế cho toàn thể). Kết luận Lý giải.
D. Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác (chuyển đổi cảm giác này sang cảm giác khác). Kết luận Lý giải.

11. Ý nghĩa của việc tổ chức các trò chơi thi tài tại lễ hội là gì, ngoài yếu tố giải trí?

A. Khuyến khích sự rèn luyện sức khỏe, sự khéo léo, tinh thần thượng võ và đoàn kết. Kết luận Lý giải.
B. Tạo cơ hội để người thắng cuộc được nhận phần thưởng lớn về vật chất. Kết luận Lý giải.
C. Thúc đẩy sự cạnh tranh gay gắt và loại bỏ người yếu kém. Kết luận Lý giải.
D. Giúp mọi người quên đi những khó khăn và trách nhiệm hàng ngày. Kết luận Lý giải.

12. Trong văn bản, từ náo nức miêu tả điều gì về cảm xúc của người dân khi chuẩn bị đón hội?

A. Sự mong chờ, háo hức và vui mừng xen lẫn sự mong đợi. Kết luận Lý giải.
B. Sự lo lắng và băn khoăn về công việc. Kết luận Lý giải.
C. Sự thờ ơ và thiếu quan tâm đến lễ hội. Kết luận Lý giải.
D. Sự mệt mỏi sau những ngày lao động vất vả. Kết luận Lý giải.

13. Câu Âm thanh rộn rã vang lên khắp núi rừng miêu tả điều gì?

A. Sự hòa quyện của tiếng nhạc cụ, tiếng ca, tiếng nói cười tạo nên một không gian lễ hội sống động và tràn đầy âm thanh. Kết luận Lý giải.
B. Sự im lặng tuyệt đối và vắng bóng người. Kết luận Lý giải.
C. Tiếng động cơ xe cộ làm ảnh hưởng đến môi trường tự nhiên. Kết luận Lý giải.
D. Tiếng gió rít và tiếng thú rừng đơn độc. Kết luận Lý giải.

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của Hội xuân vùng cao được miêu tả trong văn bản?

A. Các hoạt động tôn giáo mang tính quốc tế. Kết luận Lý giải.
B. Trang phục truyền thống rực rỡ sắc màu. Kết luận Lý giải.
C. Âm nhạc và điệu múa mang đậm bản sắc dân tộc. Kết luận Lý giải.
D. Các trò chơi thi tài thể chất và khéo léo. Kết luận Lý giải.

15. Ném còn là một trò chơi dân gian phổ biến trong lễ hội vùng cao, thể hiện điều gì?

A. Sự khéo léo, chính xác và ước vọng chinh phục, bay cao như ước mơ của con người. Kết luận Lý giải.
B. Sức mạnh thể chất và khả năng chịu đựng áp lực. Kết luận Lý giải.
C. Sự may mắn trong các hoạt động kinh doanh. Kết luận Lý giải.
D. Khả năng ghi nhớ và truyền đạt kiến thức. Kết luận Lý giải.

16. Trong các hoạt động âm nhạc của lễ hội, loại nhạc cụ nào thường gắn liền với văn hóa các dân tộc vùng cao?

A. Đàn tính, sáo, cồng chiêng. Kết luận Lý giải.
B. Piano, guitar điện, trống jazz. Kết luận Lý giải.
C. Violin, cello, kèn saxophone. Kết luận Lý giải.
D. Synthesizer, keyboard, máy DJ. Kết luận Lý giải.

17. Câu Trời đất như khoác lên mình tấm áo mới trong văn bản thể hiện điều gì về không khí của lễ hội?

A. Miêu tả sự tươi đẹp, rực rỡ của thiên nhiên và không khí lễ hội náo nhiệt, tràn đầy sức sống. Kết luận Lý giải.
B. Nhấn mạnh sự khắc nghiệt của thời tiết vùng cao trong mùa lễ hội. Kết luận Lý giải.
C. Thể hiện sự đơn điệu, buồn tẻ của khung cảnh xung quanh lễ hội. Kết luận Lý giải.
D. Cho thấy sự chuẩn bị công phu cho lễ hội bằng cách trang trí thiên nhiên. Kết luận Lý giải.

18. Trong Hội xuân vùng cao, bài hát và điệu múa thường mang nội dung gì?

A. Ca ngợi vẻ đẹp quê hương, tình yêu đôi lứa, ca ngợi công ơn cha mẹ và các vị thần linh. Kết luận Lý giải.
B. Phản ánh những mâu thuẫn xã hội và đấu tranh giai cấp. Kết luận Lý giải.
C. Miêu tả chi tiết quá trình sản xuất nông nghiệp. Kết luận Lý giải.
D. Bình luận về các sự kiện chính trị đương đại. Kết luận Lý giải.

19. Tại sao Hội xuân vùng cao lại thu hút sự quan tâm của du khách từ nhiều nơi?

A. Vì nó mang đến trải nghiệm độc đáo về văn hóa, phong tục, ẩm thực và cảnh quan thiên nhiên khác biệt. Kết luận Lý giải.
B. Vì chi phí tham gia lễ hội rất thấp so với các địa điểm du lịch khác. Kết luận Lý giải.
C. Vì các hoạt động trong lễ hội hoàn toàn giống với những gì có thể thấy ở thành phố. Kết luận Lý giải.
D. Vì du khách chỉ quan tâm đến việc mua sắm hàng hóa giá rẻ tại lễ hội. Kết luận Lý giải.

20. Ý nghĩa của việc xem hội đối với người dân tộc thiểu số ở vùng cao, theo tinh thần của văn bản?

A. Là dịp để giao lưu, học hỏi, tăng cường tình đoàn kết và giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc. Kết luận Lý giải.
B. Chỉ đơn thuần là hoạt động giải trí, quên đi những khó khăn trong cuộc sống. Kết luận Lý giải.
C. Là cơ hội để trao đổi hàng hóa và tìm kiếm lợi ích kinh tế cá nhân. Kết luận Lý giải.
D. Là dịp để thể hiện sự giàu có và địa vị xã hội. Kết luận Lý giải.

21. Tại sao Hội xuân vùng cao lại có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống?

A. Vì đây là dịp để các thế hệ cùng nhau tham gia, trao truyền và gìn giữ những nét đẹp văn hóa của dân tộc. Kết luận Lý giải.
B. Vì các hoạt động trong lễ hội đều được tổ chức theo quy chuẩn quốc tế. Kết luận Lý giải.
C. Vì lễ hội thu hút sự quan tâm của truyền thông quốc tế nhiều nhất. Kết luận Lý giải.
D. Vì các hoạt động trong lễ hội chủ yếu là giải trí đơn thuần, không gắn với văn hóa. Kết luận Lý giải.

22. Ý nghĩa của việc các dân tộc thiểu số cùng nhau tổ chức Hội xuân vùng cao là gì?

A. Tăng cường sự hiểu biết, đoàn kết và hợp tác giữa các dân tộc anh em. Kết luận Lý giải.
B. Thể hiện sự phân biệt và giữ khoảng cách giữa các cộng đồng. Kết luận Lý giải.
C. Cạnh tranh về sự giàu có và ảnh hưởng của mỗi dân tộc. Kết luận Lý giải.
D. Chỉ là sự trùng hợp ngẫu nhiên về thời gian tổ chức lễ hội. Kết luận Lý giải.

23. Trong Hội xuân vùng cao, các hoạt động văn hóa dân gian nào thường được mô tả là đặc sắc và thu hút du khách?

A. Các trò chơi dân gian như kéo co, đẩy gậy, ném còn và các điệu múa, bài hát truyền thống. Kết luận Lý giải.
B. Các cuộc thi đấu thể thao hiện đại và trình diễn âm nhạc quốc tế. Kết luận Lý giải.
C. Các hoạt động ẩm thực đường phố và lễ hội âm nhạc điện tử. Kết luận Lý giải.
D. Các buổi triển lãm nghệ thuật đương đại và biểu diễn kịch nói. Kết luận Lý giải.

24. Yếu tố nào trong Hội xuân vùng cao thể hiện rõ nhất sự gắn bó của con người với thiên nhiên và lao động sản xuất?

A. Việc sử dụng các sản vật địa phương, các bài hát, điệu múa ca ngợi mùa màng và thiên nhiên. Kết luận Lý giải.
B. Các hoạt động thi đấu thể thao hiện đại. Kết luận Lý giải.
C. Việc tổ chức các buổi hòa nhạc cổ điển. Kết luận Lý giải.
D. Các cuộc thi về công nghệ thông tin. Kết luận Lý giải.

25. Từ sôi động trong câu miêu tả không khí lễ hội thường được dùng để chỉ điều gì?

A. Sự nhộn nhịp, nhiều hoạt động diễn ra cùng lúc và sự tham gia đông đảo của mọi người. Kết luận Lý giải.
B. Sự yên tĩnh và tĩnh lặng của không gian lễ hội. Kết luận Lý giải.
C. Sự chậm rãi và thiếu vắng các hoạt động. Kết luận Lý giải.
D. Sự buồn tẻ và không có hoạt động gì đặc sắc. Kết luận Lý giải.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm tiếng Việt 5 cánh diều bài 11: Hội xuân vùng cao

Tags: Bộ đề 1

1. Tại sao Hội xuân vùng cao còn được xem là một bảo tàng sống của văn hóa dân tộc?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm tiếng Việt 5 cánh diều bài 11: Hội xuân vùng cao

Tags: Bộ đề 1

2. Trong Hội xuân vùng cao, tại sao các hoạt động như hát, múa, chơi trò chơi lại diễn ra sôi nổi và kéo dài?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm tiếng Việt 5 cánh diều bài 11: Hội xuân vùng cao

Tags: Bộ đề 1

3. Vai trò của người già trong Hội xuân vùng cao thường là gì, theo tinh thần văn hóa truyền thống?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm tiếng Việt 5 cánh diều bài 11: Hội xuân vùng cao

Tags: Bộ đề 1

4. Trong văn bản, thông điệp nào về tình yêu quê hương và niềm tự hào dân tộc được gửi gắm qua Hội xuân vùng cao?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm tiếng Việt 5 cánh diều bài 11: Hội xuân vùng cao

Tags: Bộ đề 1

5. Theo văn bản Hội xuân vùng cao, lễ hội thường được tổ chức vào thời gian nào trong năm, mang ý nghĩa gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm tiếng Việt 5 cánh diều bài 11: Hội xuân vùng cao

Tags: Bộ đề 1

6. Nếu có dịp đến Hội xuân vùng cao, điều gì bạn nên làm để thể hiện sự tôn trọng văn hóa địa phương?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm tiếng Việt 5 cánh diều bài 11: Hội xuân vùng cao

Tags: Bộ đề 1

7. Khi miêu tả trang phục của người dân tộc trong lễ hội, từ ngữ nào thường được sử dụng để nhấn mạnh sự sặc sỡ và độc đáo?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm tiếng Việt 5 cánh diều bài 11: Hội xuân vùng cao

Tags: Bộ đề 1

8. Trong văn bản, cụm từ nhộn nhịp thường dùng để miêu tả khía cạnh nào của lễ hội?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm tiếng Việt 5 cánh diều bài 11: Hội xuân vùng cao

Tags: Bộ đề 1

9. Việc người dân mang theo những sản vật của địa phương để chia sẻ tại hội làng thể hiện nét đẹp văn hóa nào?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm tiếng Việt 5 cánh diều bài 11: Hội xuân vùng cao

Tags: Bộ đề 1

10. Khi miêu tả về Hội xuân vùng cao, tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào để làm cho cảnh vật thêm sinh động và giàu cảm xúc?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm tiếng Việt 5 cánh diều bài 11: Hội xuân vùng cao

Tags: Bộ đề 1

11. Ý nghĩa của việc tổ chức các trò chơi thi tài tại lễ hội là gì, ngoài yếu tố giải trí?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm tiếng Việt 5 cánh diều bài 11: Hội xuân vùng cao

Tags: Bộ đề 1

12. Trong văn bản, từ náo nức miêu tả điều gì về cảm xúc của người dân khi chuẩn bị đón hội?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm tiếng Việt 5 cánh diều bài 11: Hội xuân vùng cao

Tags: Bộ đề 1

13. Câu Âm thanh rộn rã vang lên khắp núi rừng miêu tả điều gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm tiếng Việt 5 cánh diều bài 11: Hội xuân vùng cao

Tags: Bộ đề 1

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của Hội xuân vùng cao được miêu tả trong văn bản?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm tiếng Việt 5 cánh diều bài 11: Hội xuân vùng cao

Tags: Bộ đề 1

15. Ném còn là một trò chơi dân gian phổ biến trong lễ hội vùng cao, thể hiện điều gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm tiếng Việt 5 cánh diều bài 11: Hội xuân vùng cao

Tags: Bộ đề 1

16. Trong các hoạt động âm nhạc của lễ hội, loại nhạc cụ nào thường gắn liền với văn hóa các dân tộc vùng cao?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm tiếng Việt 5 cánh diều bài 11: Hội xuân vùng cao

Tags: Bộ đề 1

17. Câu Trời đất như khoác lên mình tấm áo mới trong văn bản thể hiện điều gì về không khí của lễ hội?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm tiếng Việt 5 cánh diều bài 11: Hội xuân vùng cao

Tags: Bộ đề 1

18. Trong Hội xuân vùng cao, bài hát và điệu múa thường mang nội dung gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm tiếng Việt 5 cánh diều bài 11: Hội xuân vùng cao

Tags: Bộ đề 1

19. Tại sao Hội xuân vùng cao lại thu hút sự quan tâm của du khách từ nhiều nơi?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm tiếng Việt 5 cánh diều bài 11: Hội xuân vùng cao

Tags: Bộ đề 1

20. Ý nghĩa của việc xem hội đối với người dân tộc thiểu số ở vùng cao, theo tinh thần của văn bản?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm tiếng Việt 5 cánh diều bài 11: Hội xuân vùng cao

Tags: Bộ đề 1

21. Tại sao Hội xuân vùng cao lại có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm tiếng Việt 5 cánh diều bài 11: Hội xuân vùng cao

Tags: Bộ đề 1

22. Ý nghĩa của việc các dân tộc thiểu số cùng nhau tổ chức Hội xuân vùng cao là gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm tiếng Việt 5 cánh diều bài 11: Hội xuân vùng cao

Tags: Bộ đề 1

23. Trong Hội xuân vùng cao, các hoạt động văn hóa dân gian nào thường được mô tả là đặc sắc và thu hút du khách?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm tiếng Việt 5 cánh diều bài 11: Hội xuân vùng cao

Tags: Bộ đề 1

24. Yếu tố nào trong Hội xuân vùng cao thể hiện rõ nhất sự gắn bó của con người với thiên nhiên và lao động sản xuất?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm tiếng Việt 5 cánh diều bài 11: Hội xuân vùng cao

Tags: Bộ đề 1

25. Từ sôi động trong câu miêu tả không khí lễ hội thường được dùng để chỉ điều gì?