Trắc nghiệm Tiếng việt 4 kết nối bài 27 Viết: Luyện viết đoạn văn miêu tả con vật
1. Khi miêu tả đôi mắt của một con vật, từ ngữ nào sau đây gợi tả sự thông minh, tinh anh?
A. Đôi mắt tròn xoe.
B. Đôi mắt đen láy.
C. Đôi mắt lanh lợi, ánh lên vẻ tinh nghịch.
D. Đôi mắt bé tí.
2. Trong một đoạn văn miêu tả con gà trống, câu nào sau đây thể hiện rõ nhất nét đặc trưng về ngoại hình của nó?
A. Chú gà trống có bộ lông màu nâu.
B. Chú gà trống có cái mào đỏ tươi như một chiếc vương miện trên đầu.
C. Chú gà trống đang đi lại trong sân.
D. Chú gà trống ăn thóc rất nhanh.
3. Khi viết về một chú chim sẻ, việc lựa chọn từ ngữ nào sau đây sẽ làm nổi bật sự nhanh nhẹn của nó?
A. Cánh chim xòe rộng.
B. Chim sẻ bay lượn thoăn thoắt.
C. Chim sẻ đậu trên cành cây.
D. Chim sẻ kêu líu lo.
4. Câu nào sau đây miêu tả hành động của con vật một cách sinh động và gợi hình nhất?
A. Chú chó đang chạy.
B. Chú chó tung tăng chạy nhảy, vẫy đuôi mừng rỡ.
C. Chú chó chạy trên bãi cỏ.
D. Chú chó rất thích chạy.
5. Yếu tố nào sau đây quan trọng để tạo nên sự độc đáo và cá tính riêng cho con vật khi miêu tả?
A. Miêu tả những thói quen, hành động đặc trưng của nó.
B. Chỉ miêu tả kích thước.
C. Nêu tên khoa học của con vật.
D. Đếm số lượng lông trên mình nó.
6. Yếu tố nào sau đây giúp đoạn văn miêu tả con vật trở nên gần gũi và thể hiện tình cảm của người viết?
A. Sử dụng các từ ngữ thân mật, gọi tên con vật theo cách riêng.
B. Chỉ liệt kê các đặc điểm khoa học của con vật.
C. Miêu tả con vật theo trình tự thời gian.
D. So sánh con vật với các loài vật khác.
7. Khi miêu tả một chú voi, yếu tố nào sau đây thể hiện sự to lớn, đồ sộ của nó?
A. Voi có cái vòi dài.
B. Voi có đôi tai to như chiếc quạt mo.
C. Thân hình chú to như một quả đồi nhỏ, bước chân nặng nề.
D. Voi có ngà trắng.
8. Khi miêu tả cái đuôi của một chú chó, câu nào thể hiện rõ nhất sự vui mừng của nó?
A. Cái đuôi của chú chó.
B. Đuôi chú chó vẫy nhẹ nhàng.
C. Chiếc đuôi vẫy tít như chong chóng.
D. Chú chó có một cái đuôi dài.
9. Khi miêu tả một con vật, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hình dung rõ nét hơn về đặc điểm ngoại hình của nó?
A. Sử dụng các từ ngữ miêu tả màu sắc, kích thước, hình dáng.
B. Kể lại những hoạt động thường ngày của con vật.
C. Nêu tên gọi và loài của con vật.
D. Nhắc đến nơi ở của con vật.
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về phần miêu tả ngoại hình của một con vật?
A. Màu sắc của bộ lông.
B. Âm thanh mà con vật phát ra.
C. Kích thước của đôi tai.
D. Hình dáng của cái đuôi.
11. Để đoạn văn miêu tả con vật tránh bị đơn điệu, người viết nên làm gì?
A. Kết hợp miêu tả ngoại hình với miêu tả hoạt động và tính nết.
B. Chỉ tập trung miêu tả ngoại hình.
C. Lặp đi lặp lại một vài đặc điểm.
D. Sử dụng nhiều câu ngắn, rời rạc.
12. Khi miêu tả một con vật nuôi trong nhà, yếu tố nào sau đây giúp thể hiện mối quan hệ gắn bó giữa người và vật?
A. Miêu tả cách con vật quấn quýt bên chủ, có những hành động thể hiện tình cảm.
B. Chỉ miêu tả con vật chỉ biết ăn và ngủ.
C. So sánh con vật với những đồ vật vô tri.
D. Nói rằng đó là con vật của gia đình.
13. Câu nào sau đây miêu tả đôi tai của con vật một cách sinh động và gợi hình nhất?
A. Đôi tai của nó màu đen.
B. Đôi tai nó rất to.
C. Đôi tai vểnh lên như hai lá mít.
D. Nó có hai cái tai.
14. Câu nào sau đây miêu tả bộ lông của con vật một cách sinh động và có sử dụng biện pháp tu từ?
A. Bộ lông của nó màu trắng.
B. Bộ lông mềm mại.
C. Bộ lông xù lên như bông gòn trắng muốt.
D. Nó có bộ lông dày.
15. Câu nào sau đây sử dụng biện pháp so sánh để miêu tả đôi mắt của con vật?
A. Chú thỏ có đôi mắt tròn.
B. Đôi mắt chú thỏ đen như hai hòn bi.
C. Chú thỏ nhìn xung quanh.
D. Đôi mắt chú thỏ rất to.
16. Khi miêu tả bước đi của một con vật, từ ngữ nào sau đây phù hợp để thể hiện sự chậm rãi, chắc chắn?
A. Chạy nhanh.
B. Nhảy tưng tưng.
C. Lê bước.
D. Bay vút.
17. Để miêu tả tiếng kêu của con vật một cách chân thực, em nên làm gì?
A. Sử dụng các từ tượng thanh phù hợp và so sánh tiếng kêu với âm thanh quen thuộc.
B. Chỉ cần ghi là con vật có tiếng kêu.
C. Nói rằng tiếng kêu đó to hay nhỏ.
D. Miêu tả hành động của con vật khi nó kêu.
18. Câu nào sau đây sử dụng biện pháp nhân hóa để miêu tả con vật?
A. Con chim hót líu lo trên cành cây.
B. Chú mèo lim dim đôi mắt.
C. Chú lợn ủn ỉn chạy theo mẹ.
D. Con cá bơi lội tung tăng dưới nước.
19. Khi viết đoạn văn miêu tả chú mèo nhà em, em nên tập trung vào những chi tiết nào để tạo ấn tượng cho người đọc?
A. Bộ lông mượt mà, đôi mắt tròn xoe biết nói và tiếng kêu meo meo êm dịu.
B. Nơi chú mèo thường ngủ và thức ăn yêu thích của nó.
C. Tên gọi thân mật của chú mèo và tuổi của nó.
D. Chỉ cần nêu chú mèo có mấy chân và mấy đuôi.
20. Để đoạn văn miêu tả con vật hấp dẫn, người viết nên sử dụng những từ ngữ miêu tả nào?
A. Các tính từ gợi tả hình ảnh, âm thanh, mùi vị.
B. Các động từ chỉ hoạt động chung chung.
C. Các danh từ chỉ tên gọi và nơi chốn.
D. Các trạng từ chỉ thời gian.
21. Đâu là biện pháp tu từ được sử dụng phổ biến nhất trong các đoạn văn miêu tả con vật để làm cho lời văn sinh động, giàu hình ảnh?
A. So sánh và nhân hóa.
B. Ẩn dụ và hoán dụ.
C. Điệp ngữ và liệt kê.
D. Câu hỏi tu từ và câu cảm thán.
22. Yếu tố nào giúp đoạn văn miêu tả con vật trở nên có cảm xúc và thu hút người đọc hơn?
A. Sử dụng các từ ngữ diễn tả cảm xúc, suy nghĩ của con vật hoặc người viết về con vật.
B. Chỉ miêu tả các sự kiện xảy ra với con vật.
C. Liệt kê các bộ phận trên cơ thể con vật.
D. Nói về môi trường sống của con vật.
23. Trong một đoạn văn miêu tả con trâu, câu nào diễn tả hành động ăn uống một cách sinh động?
A. Con trâu đang ăn cỏ.
B. Con trâu nhai cỏ một cách từ tốn.
C. Con trâu gặm cỏ một cách nhẫn nại, cái mõm nó làm việc không ngừng nghỉ.
D. Con trâu thích ăn cỏ.
24. Để đoạn văn miêu tả con vật có chiều sâu, người viết nên làm gì?
A. Kết hợp miêu tả ngoại hình, hoạt động, tính nết và những suy nghĩ, cảm xúc liên quan.
B. Chỉ miêu tả một đặc điểm duy nhất.
C. Lặp lại ý đã nói.
D. Sử dụng từ ngữ chung chung, không cụ thể.
25. Khi miêu tả hàm răng của một con vật ăn thịt, từ ngữ nào sau đây gợi tả sự sắc bén và nguy hiểm?
A. Hàm răng trắng.
B. Hàm răng đều đặn.
C. Hàm răng nhọn hoắt, sắc như dao cạo.
D. Hàm răng nhỏ.