1. Phần nào của bản Xô-nát Ánh trăng có tiết tấu nhanh và thể hiện sự giằng xé, mạnh mẽ?
A. Chương cuối cùng (Presto agitato).
B. Chương đầu tiên (Adagio sostenuto).
C. Chương thứ hai (Allegretto).
D. Phần mở đầu của tác phẩm.
2. Tại sao bản Xô-nát Ánh trăng lại được nhiều người yêu thích và gắn liền với hình ảnh ánh trăng?
A. Vì giai điệu chậm rãi, du dương và đầy cảm xúc của chương đầu tiên gợi nhớ đến vẻ đẹp huyền ảo của ánh trăng.
B. Vì Bét-tô-ven sáng tác tác phẩm này dưới ánh trăng.
C. Vì tên gọi Ánh trăng do một nhà phê bình âm nhạc đặt ra, không liên quan đến nội dung.
D. Vì tác phẩm được biểu diễn lần đầu vào một đêm có trăng sáng.
3. Bản Xô-nát Ánh trăng được viết cho loại nhạc cụ nào?
A. Đàn piano (hay còn gọi là dương cầm).
B. Đàn vĩ cầm (violon).
C. Đàn hạc (harp).
D. Đàn ghi-ta (guitar).
4. Cấu trúc Sonata quasi una fantasia mà Bét-tô-ven sử dụng cho bản Xô-nát Ánh trăng có nghĩa là gì?
A. Sô-nát như một ảo tưởng, thể hiện sự phá cách trong cấu trúc truyền thống.
B. Sô-nát được viết theo phong cách ảo thuật.
C. Sô-nát có chứa các yếu tố kỳ ảo.
D. Sô-nát có cấu trúc giống như một bản fantasia.
5. Nhà phê bình âm nhạc Ludwig Rellstab đã liên tưởng giai điệu chương đầu tiên của bản Xô-nát Ánh trăng với cảnh tượng nào?
A. Ánh trăng huyền ảo phản chiếu trên mặt hồ.
B. Cảnh rừng cây rậm rạp.
C. Một buổi tiệc tùng nhộn nhịp.
D. Cảnh núi non hùng vĩ.
6. Bét-tô-ven có mối quan hệ như thế nào với người học trò mà ông yêu trong câu chuyện về bản Xô-nát Ánh trăng?
A. Ông yêu đơn phương người học trò là nữ bá tước Giulietta Guicciardi.
B. Ông là thầy dạy piano cho con gái của một người bạn.
C. Ông có mối quan hệ thầy trò bình thường, không có tình cảm đặc biệt.
D. Ông là người yêu của người học trò đó.
7. Trong bản Xô-nát Ánh trăng, phần nào của tác phẩm gợi lên hình ảnh một đêm trăng thanh bình và huyền ảo?
A. Chương đầu tiên (Adagio sostenuto) gợi lên hình ảnh một đêm trăng thanh bình và huyền ảo.
B. Chương thứ hai (Allegretto) tạo ra không khí vui tươi, nhộn nhịp.
C. Chương cuối cùng (Presto agitato) mang đến cảm giác mạnh mẽ, kịch tính.
D. Phần coda của chương thứ hai thể hiện sự u buồn, day dứt.
8. Theo bài học, Bét-tô-ven đã sáng tác bản Xô-nát Ánh trăng trong hoàn cảnh nào?
A. Khi ông đang đau khổ vì tình yêu không thành với người học trò của mình.
B. Khi ông đang trên đường đi biểu diễn ở một thành phố khác.
C. Khi ông đang được khen ngợi về một tác phẩm trước đó.
D. Khi ông đang nghiên cứu về thiên nhiên.
9. Việc Bét-tô-ven bắt đầu mất thính giác đã ảnh hưởng như thế nào đến cuộc đời và sự nghiệp của ông?
A. Gây ra sự cô đơn, trầm cảm nhưng cũng thôi thúc ông sáng tác những tác phẩm sâu sắc hơn.
B. Khiến ông ngừng sáng tác hoàn toàn.
C. Làm ông trở nên vui vẻ và lạc quan hơn.
D. Không ảnh hưởng gì đến âm nhạc của ông.
10. Việc Bét-tô-ven sáng tác bản Xô-nát Ánh trăng trong tâm trạng đau khổ vì tình yêu có thể giải thích tại sao chương đầu tiên lại mang âm hưởng như thế nào?
A. Buồn man mác, day dứt và suy tư.
B. Hào hứng, vui tươi.
C. Giận dữ, phẫn nộ.
D. Bình thản, vô cảm.
11. Ai là người đã đặt tên Ánh trăng cho bản Xô-nát của Bét-tô-ven?
A. Nhà phê bình âm nhạc Ludwig Rellstab.
B. Chính Bét-tô-ven.
C. Một người bạn thân của Bét-tô-ven.
D. Người học trò mà Bét-tô-ven yêu.
12. Theo bài học, bản Xô-nát Ánh trăng là một trong những tác phẩm nổi tiếng nhất của Bét-tô-ven, thể hiện điều gì trong âm nhạc của ông?
A. Khả năng diễn tả sâu sắc những cung bậc cảm xúc phức tạp của con người.
B. Khả năng tạo ra những bản nhạc vui nhộn, dễ nghe.
C. Khả năng sáng tác nhạc phim.
D. Khả năng sử dụng các nhạc cụ dân tộc.
13. Tại sao Bét-tô-ven lại đặt tên cho bản Xô-nát này là Sonata quasi una fantasia (Sô-nát như một ảo tưởng)?
A. Để thể hiện sự tự do, phá cách so với cấu trúc sô-nát truyền thống.
B. Để ám chỉ tác phẩm này không phải là sô-nát thực sự.
C. Vì ông cho rằng tác phẩm này quá khó để chơi.
D. Vì ông không có ý tưởng rõ ràng về cấu trúc.
14. Trong bài học, bản Xô-nát Ánh trăng được miêu tả có mấy chương?
A. Ba chương.
B. Hai chương.
C. Bốn chương.
D. Chỉ có một chương.
15. Trong bài học, Bét-tô-ven được gọi là người khổng lồ của âm nhạc vì điều gì?
A. Vì những đóng góp to lớn và ảnh hưởng sâu sắc của ông đối với nền âm nhạc thế giới.
B. Vì ông có vóc dáng rất cao lớn.
C. Vì ông chỉ sáng tác những bản nhạc hoành tráng, đồ sộ.
D. Vì ông là người duy nhất sáng tác nhạc trong thời đại của mình.
16. Bét-tô-ven là nhà soạn nhạc thuộc trường phái âm nhạc nào?
A. Trường phái Cổ điển (Classical era) với những nét chuyển tiếp sang Lãng mạn.
B. Trường phái Lãng mạn (Romantic era) hoàn toàn.
C. Trường phái Baroque (Baroque era).
D. Trường phái Hiện đại (Modern era).
17. Trong bài học, Bét-tô-ven được miêu tả là người có tính cách như thế nào?
A. Hay buồn, cô đơn, đôi khi cáu kỉnh nhưng rất giàu tình cảm.
B. Vui vẻ, hòa đồng, luôn yêu đời.
C. Lạnh lùng, thờ ơ với mọi người xung quanh.
D. Chỉ quan tâm đến âm nhạc, không có cảm xúc cá nhân.
18. Bét-tô-ven đã sáng tác bản Xô-nát Ánh trăng vào khoảng thời gian nào?
A. Khoảng năm 1801.
B. Khoảng năm 1770.
C. Khoảng năm 1850.
D. Khoảng năm 1815.
19. Bét-tô-ven là một nhà soạn nhạc có tầm ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của âm nhạc ở giai đoạn nào?
A. Từ Cổ điển sang Lãng mạn.
B. Thời kỳ Phục hưng.
C. Thời kỳ Baroque.
D. Thời kỳ Hiện đại.
20. Ý nghĩa biểu tượng của Ánh trăng trong tên gọi tác phẩm có thể được hiểu như thế nào?
A. Biểu tượng cho vẻ đẹp dịu dàng, lãng mạn và nỗi buồn man mác.
B. Biểu tượng cho sự mạnh mẽ và quyết liệt.
C. Biểu tượng cho sự ồn ào, náo nhiệt.
D. Biểu tượng cho sự cô đơn tuyệt đối.
21. Trong bản Xô-nát Ánh trăng, chương nào được miêu tả là có sự biến đổi liên tục, lúc êm dịu, lúc dữ dội?
A. Chương cuối cùng (Presto agitato).
B. Chương đầu tiên (Adagio sostenuto).
C. Chương thứ hai (Allegretto).
D. Cả ba chương đều có sự biến đổi như vậy.
22. Trong các chương của bản Xô-nát Ánh trăng, chương nào được miêu tả là nhẹ nhàng, êm ái, như những gợn sóng lăn tăn?
A. Chương thứ hai (Allegretto).
B. Chương đầu tiên (Adagio sostenuto).
C. Chương cuối cùng (Presto agitato).
D. Tất cả các chương đều có giai điệu như vậy.
23. Bét-tô-ven là nhà soạn nhạc vĩ đại của nước nào?
A. Đức.
B. Ý.
C. Áo.
D. Pháp.
24. Trong ba chương của bản Xô-nát Ánh trăng, chương nào có tính chất tương phản rõ rệt nhất với chương đầu tiên?
A. Chương thứ ba (Presto agitato) với tiết tấu nhanh và mạnh mẽ.
B. Chương thứ hai (Allegretto) với giai điệu nhẹ nhàng.
C. Chương mở đầu của tác phẩm.
D. Không có chương nào tương phản rõ rệt.
25. Bản Xô-nát Ánh trăng có tên gọi gốc tiếng Đức là gì?
A. Klaviersonate Nr. 14 in cis-Moll, Op. 27 Nr. 2 (Sonata quasi una fantasia).
B. Symphony No. 5 in C minor, Op. 67.
C. Für Elise.
D. Moonlight Sonata.