Trắc nghiệm Tiếng việt 4 kết nối bài 19 Luyện từ và câu: Luyện tập về biện pháp nhân hóa
1. Chọn câu có sử dụng biện pháp nhân hóa sai cách hoặc không phù hợp:
A. Mặt trăng thức giấc, nhìn xuống trần gian.
B. Ngọn gió mải chơi, không buồn ghé thăm.
C. Cuốn sách khóc thút thít vì bị bỏ quên trên kệ.
D. Dòng sông lững lờ trôi.
2. Trong câu Bác mặt trời thức dậy, gọi mọi vật dậy theo, bác mặt trời được nhân hóa theo cách nào?
A. Gọi bằng danh xưng bác.
B. Miêu tả hành động thức dậy, gọi mọi vật dậy theo.
C. Cả hai cách trên.
D. Không có nhân hóa.
3. Trong câu Trăng ơi, từ đâu đến?, trăng được xưng hô như thế nào?
A. Là một đồ vật.
B. Là một người bạn thân thiết, có thể trò chuyện.
C. Là một hiện tượng thiên văn.
D. Là một vật thể xa lạ.
4. Biện pháp nhân hóa giúp làm gì cho tính cách của nhân vật cây tre trong bài văn?
A. Làm cho cây tre trở nên yếu đuối, dễ gãy đổ.
B. Làm cho cây tre trở nên kiên cường, bất khuất, có ý chí.
C. Làm cho cây tre trở nên vô tri, vô giác.
D. Làm cho cây tre trở nên xa lạ với con người.
5. Vì sao biện pháp nhân hóa thường được sử dụng trong văn học?
A. Để làm cho ngôn ngữ trở nên khô khan, khó hiểu.
B. Để miêu tả sự vật một cách khách quan, trung thực.
C. Để làm cho sự vật trở nên sinh động, gần gũi và thể hiện cảm xúc của người viết.
D. Để làm giảm tính hình tượng của câu văn.
6. Biện pháp nhân hóa giúp người đọc cảm nhận thế giới xung quanh như thế nào?
A. Như những vật vô tri, vô giác, xa lạ.
B. Như những người bạn, những sinh vật có tình cảm, có suy nghĩ.
C. Như những đối tượng cần nghiên cứu khoa học.
D. Như những thứ không có thật.
7. Biện pháp nhân hóa giúp tác giả thể hiện điều gì về thiên nhiên?
A. Thiên nhiên là những vật vô tri, vô giác.
B. Thiên nhiên có những đặc điểm, hành động, cảm xúc như con người.
C. Thiên nhiên chỉ tồn tại trong tưởng tượng.
D. Thiên nhiên luôn thay đổi thất thường và khó hiểu.
8. Trong câu Cô mây đen vần vũ trên cao, sắp trút cơn giận xuống đầu làng, từ ngữ nào là yếu tố nhân hóa?
A. Cô mây đen.
B. Vần vũ trên cao.
C. Sắp trút cơn giận.
D. Đầu làng.
9. Câu Bông lúa trĩu nặng hạt vàng là miêu tả thực tế hay có sử dụng biện pháp tu từ?
A. Miêu tả thực tế, không có biện pháp tu từ.
B. Có sử dụng biện pháp nhân hóa.
C. Có sử dụng biện pháp so sánh.
D. Có sử dụng biện pháp ẩn dụ.
10. Trong câu Bầu trời cau mày nhìn xuống, bầu trời được nhân hóa bằng hành động nào?
A. Nhìn xuống.
B. Cau mày.
C. Đám mây đen.
D. Không có nhân hóa.
11. Biện pháp nhân hóa giúp làm gì cho hình ảnh bầu trời?
A. Làm bầu trời trở nên vô hồn, trống rỗng.
B. Làm bầu trời có hồn, có cảm xúc và hành động như con người.
C. Làm bầu trời trở nên khó hiểu và xa lạ.
D. Làm giảm đi vẻ đẹp của bầu trời.
12. Biện pháp nhân hóa có tác dụng gì trong việc khắc họa tính cách nhân vật?
A. Làm cho nhân vật trở nên xa lạ, khó gần.
B. Giúp người đọc dễ dàng hình dung và cảm nhận đặc điểm, tâm trạng của nhân vật.
C. Chỉ dùng để miêu tả đồ vật, không áp dụng cho nhân vật.
D. Làm giảm sự phong phú của ngôn ngữ miêu tả.
13. Khi miêu tả cây dừa, người ta viết: Cây dừa vươn thẳng người lên trời, dang tay đón gió. Đây là biện pháp tu từ nào?
A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Ẩn dụ.
D. Hoán dụ.
14. Trong đoạn văn sau: Mặt trời nhô lên từ phía đông, chiếu những tia nắng ấm áp xuống mặt đất. Những cánh đồng lúa chín vàng như những tấm thảm khổng lồ., biện pháp nhân hóa được sử dụng ở đâu?
A. Trong cụm những tia nắng ấm áp.
B. Trong cụm mặt đất.
C. Trong cụm Mặt trời nhô lên, chiếu những tia nắng.
D. Không có biện pháp nhân hóa nào được sử dụng.
15. Biện pháp nhân hóa thường được dùng để tạo hiệu quả gì trong văn miêu tả?
A. Tăng tính khách quan, khô khan của sự vật.
B. Làm cho sự vật trở nên sinh động, gần gũi, có hồn và gợi cảm.
C. Giảm bớt sự tưởng tượng của người đọc.
D. Miêu tả sự vật một cách chính xác về mặt khoa học.
16. Câu Những bông hoa rạng rỡ khoe sắc dưới nắng mai sử dụng biện pháp tu từ nào?
A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Ẩn dụ.
D. Hoán dụ.
17. Biện pháp nhân hóa là gì?
A. Gọi hoặc tả con vật, cây cối, đồ vật bằng những từ ngữ vốn dùng để gọi hoặc tả con người để làm cho thế giới loài vật, cây cối, đồ vật trở nên gần gũi với con người hơn.
B. Sử dụng các từ ngữ miêu tả màu sắc, hình dáng của sự vật.
C. So sánh sự vật này với sự vật khác có nét tương đồng.
D. Nói quá sự thật để nhấn mạnh ý muốn nói.
18. Trong câu Chị gió thổi rì rào qua kẽ lá, từ ngữ nào thể hiện rõ nhất biện pháp nhân hóa?
A. Thổi rì rào.
B. Kẽ lá.
C. Chị gió.
D. Qua.
19. Cần chú ý điều gì khi sử dụng biện pháp nhân hóa để tránh gây phản cảm?
A. Chỉ nhân hóa những sự vật có hình dáng giống con người.
B. Nhân hóa một cách tùy tiện, không cần quan tâm đến ý nghĩa.
C. Sử dụng từ ngữ nhân hóa phù hợp với bản chất của sự vật và mục đích diễn đạt, tránh cường điệu quá mức.
D. Chỉ nhân hóa các con vật nuôi trong nhà.
20. Trong câu Ông trời mặc áo, chăn ra, cửa đóng im ỉm, những sự vật nào được nhân hóa?
A. Ông trời, áo, chăn, cửa.
B. Ông trời.
C. Áo, chăn, cửa.
D. Ông trời và cửa.
21. Câu nào dưới đây KHÔNG sử dụng biện pháp nhân hóa?
A. Bà mẹ thiên nhiên hiền từ.
B. Những tia nắng ấm áp nhảy múa trên thảm cỏ.
C. Đám mây trắng như bông.
D. Cánh đồng lúa chín vàng rực rỡ.
22. Trong các câu sau, câu nào KHÔNG dùng biện pháp nhân hóa?
A. Ngôi nhà bỗng nhiên mở cửa đón khách.
B. Những con sóng bạc đầu vỗ vào bờ cát.
C. Chiếc xe máy chạy bon bon trên đường.
D. Dòng suối hát rì rầm.
23. Câu Những chiếc lá vàng rơi xào xạc có sử dụng biện pháp nhân hóa không?
A. Có, vì lá vàng được tả như có hành động.
B. Có, vì xào xạc là âm thanh của sự sống.
C. Không, vì đây là miêu tả âm thanh tự nhiên của lá rơi.
D. Không, vì lá vàng là vật vô tri vô giác.
24. Câu nào sau đây có biện pháp nhân hóa?
A. Những con sóng vỗ bờ.
B. Những con sóng nhè nhẹ vuốt ve bờ cát.
C. Những con sóng cao hàng mét.
D. Những con sóng bạc trắng.
25. Câu nào sau đây có sử dụng biện pháp nhân hóa và so sánh?
A. Mặt trời đỏ rực như một quả cầu lửa.
B. Đàn chim đang vui vẻ ca hát trên cành cây.
C. Những đám mây trôi lững lờ như những con cừu bông.
D. Chiếc xe đạp của em chạy thật nhanh.