Trắc nghiệm Tiếng việt 4 kết nối bài 18 Viết: Tìm hiểu cách viết bài văn miêu tả cây cối (tiếp theo)
1. Để bài văn miêu tả cây không bị khô khan, người viết cần làm gì?
A. Sử dụng nhiều tính từ, động từ gợi tả, gợi cảm và các biện pháp tu từ.
B. Chỉ liệt kê tên các bộ phận của cây.
C. Viết ngắn gọn, chỉ nêu đặc điểm chính.
D. Dùng nhiều từ ngữ khoa học về thực vật.
2. Theo cấu trúc một bài văn miêu tả cây cối, phần mở bài có vai trò gì?
A. Nêu bật những đặc điểm nổi bật nhất của cây.
B. Giới thiệu chung về cây sẽ miêu tả và tình cảm của người viết với cây đó.
C. Tóm tắt lại nội dung chính của bài văn.
D. Miêu tả chi tiết từng bộ phận của cây.
3. Khi miêu tả cây vào mùa đông, người viết nên chú trọng vào những đặc điểm nào để gợi lên không khí lạnh lẽo, tiêu điều?
A. Cây trơ trụi lá, cành khẳng khiu, có thể có tuyết bám.
B. Cây xanh tốt, nhiều hoa trái.
C. Cây rung rinh trong gió nhẹ.
D. Cây tỏa bóng mát rượi.
4. Đâu là cách diễn đạt hay nhất để miêu tả một tán cây sum suê, che bóng mát?
A. Tán lá cây rậm rạp.
B. Tán lá cây xòe ra như một chiếc ô khổng lồ, che phủ cả một khoảng sân rộng.
C. Cây có nhiều lá.
D. Lá cây mọc dày đặc.
5. Khi miêu tả một cây hoa, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để làm nổi bật vẻ đẹp của nó?
A. Kích thước của thân cây.
B. Màu sắc, hình dáng, hương thơm của hoa.
C. Số lượng cành lá.
D. Tuổi đời của cây.
6. Trong bài văn miêu tả cây cối, việc quan sát và ghi chép lại các chi tiết về cây cần được thực hiện như thế nào?
A. Quan sát kỹ lưỡng, ghi chép cẩn thận các đặc điểm nổi bật và cảm xúc cá nhân.
B. Chỉ nhìn lướt qua và nhớ lại những gì đã biết.
C. Nhờ người khác miêu tả giúp.
D. Tìm kiếm thông tin trên mạng thay vì quan sát thực tế.
7. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu Cây me già dang rộng vòng tay che chở cho lũ trẻ?
A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Hoán dụ.
D. Ẩn dụ.
8. Câu văn nào dưới đây thể hiện rõ nhất tình cảm yêu mến của người viết đối với cây?
A. Cây xoài này có thân to, cành dài.
B. Cây xoài sai trĩu quả, trông rất đẹp mắt.
C. Em rất thích ngồi dưới gốc cây xoài vào những buổi chiều hè oi ả.
D. Cây xoài là loại cây ăn quả phổ biến.
9. Để bài văn miêu tả cây có sự liên kết chặt chẽ giữa các câu, người viết nên chú trọng sử dụng:
A. Các từ ngữ miêu tả chi tiết, các từ nối và các phép lặp từ.
B. Các câu văn độc lập, không cần liên quan đến nhau.
C. Các câu hỏi tu từ.
D. Các từ ngữ hô ứng.
10. Trong bài văn miêu tả, câu Cây cau vươn thẳng như một người lính đứng gác sử dụng biện pháp tu từ nào?
A. Nhân hóa.
B. So sánh.
C. Hoán dụ.
D. Ẩn dụ.
11. Chọn từ ngữ phù hợp nhất để miêu tả tiếng lá xao động trong gió: Tiếng lá cây...
A. xào xạc.
B. oang oang.
C. ào ào.
D. rầm rầm.
12. Việc sử dụng từ ngữ miêu tả mùi hương của cây (ví dụ: hoa sữa, hoa bưởi) giúp bài văn có yếu tố nào?
A. Miêu tả âm thanh.
B. Miêu tả mùi vị.
C. Miêu tả xúc giác.
D. Miêu tả khứu giác.
13. Phần kết bài của bài văn miêu tả cây cối có vai trò gì?
A. Miêu tả chi tiết các bộ phận của cây.
B. Tóm tắt lại những gì đã miêu tả ở thân bài.
C. Nêu bật ý nghĩa, tình cảm của người viết đối với cây.
D. Giới thiệu cây sẽ miêu tả.
14. Khi miêu tả một cái cây, bộ phận nào của cây thường được người viết chú ý miêu tả chi tiết nhất để gợi lên đặc điểm riêng?
A. Thân cây và cành cây.
B. Rễ cây và tán lá.
C. Hoa, quả và lá.
D. Tất cả các bộ phận đều quan trọng như nhau.
15. Trong phần thân bài của bài văn miêu tả cây cối, người viết nên sắp xếp các ý miêu tả theo trình tự nào là hợp lý nhất?
A. Miêu tả từ tổng thể đến chi tiết, hoặc theo trình tự thời gian (theo mùa).
B. Miêu tả ngẫu nhiên các bộ phận của cây.
C. Chỉ miêu tả những gì mình thích nhất.
D. Miêu tả từ gốc cây lên ngọn cây.
16. Khi miêu tả sự thay đổi của cây theo mùa, ví dụ như cây bàng, người viết nên tập trung vào những yếu tố nào?
A. Màu sắc của lá (xanh non, xanh thẫm, đỏ, vàng, rụng lá).
B. Kích thước của thân cây.
C. Chiều cao của tán lá.
D. Số lượng cành cây.
17. Để bài văn miêu tả cây thêm sinh động, người viết có thể sử dụng những từ ngữ miêu tả âm thanh liên quan đến cây như:
A. Tiếng gió thổi qua kẽ lá, tiếng quả chín rơi.
B. Tiếng động cơ xe máy, tiếng nói chuyện.
C. Tiếng chim hót, tiếng cười nói.
D. Tiếng mưa rơi, tiếng sấm.
18. Khi miêu tả một cây mới trồng, người viết nên nhấn mạnh vào những chi tiết nào để thể hiện sự non nớt, yếu ớt ban đầu?
A. Thân cây mảnh mai, lá non xanh mỏng manh, dễ bị tác động bởi thời tiết.
B. Thân cây to, lá xanh um tùm.
C. Cây đã ra hoa kết trái.
D. Tán lá rộng, che mát.
19. Khi miêu tả một cây cổ thụ, người viết nên tập trung vào đặc điểm nào để thể hiện sự già cỗi và bề thế của cây?
A. Kích thước khổng lồ, thân cây sần sùi, nhiều rễ phụ.
B. Tán lá xanh tươi, nhiều hoa thơm.
C. Cành lá vươn cao chạm mây.
D. Thân cây thẳng tắp, ít cành.
20. Để miêu tả sự phát triển của cây theo thời gian, người viết có thể sử dụng các cụm từ chỉ thời gian như:
A. Từ lúc còn bé tí, lớn dần lên, đến nay...
B. Sáng nay, chiều nay, tối nay...
C. Ở đây, ở kia, đằng xa...
D. Nhanh chóng, chậm rãi, từ từ...
21. Từ nào dưới đây KHÔNG phải là từ láy miêu tả hình dáng, đặc điểm của cây?
A. Xù xì.
B. Lù lù.
C. Xanh mướt.
D. Trĩu nặng.
22. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu Cây phượng già như một người bạn thân thiết của em?
A. Ẩn dụ.
B. Hoán dụ.
C. Nhân hóa.
D. So sánh.
23. Trong bài văn miêu tả cây cối, để bài văn thêm sinh động và giàu hình ảnh, người viết thường sử dụng những biện pháp tu từ nào?
A. So sánh, nhân hóa, ẩn dụ.
B. Điệp ngữ, hoán dụ, câu hỏi tu từ.
C. Nói quá, nói giảm nói tránh, câu cảm.
D. Liệt kê, câu ghép, câu rút gọn.
24. Để làm nổi bật vẻ đẹp của cây, người viết có thể sử dụng những từ ngữ gợi tả nào?
A. Các tính từ chỉ màu sắc, hình dáng, trạng thái (ví dụ: xanh mướt, xù xì, rủ xuống).
B. Các động từ chỉ hành động của con người.
C. Các trạng từ chỉ thời gian.
D. Các liên từ nối câu.
25. Đâu là cách diễn đạt phù hợp để miêu tả cảm giác khi đứng dưới bóng cây vào ngày nắng nóng?
A. Cảm thấy mát mẻ, dễ chịu.
B. Cảm thấy nóng bức.
C. Cảm thấy khó chịu.
D. Cảm thấy buồn bã.