1. Biện pháp tu từ nào được sử dụng khi gọi cây đa là cụ trong bài Cây đa quê hương?
A. Nhân hóa.
B. So sánh.
C. Hoán dụ.
D. Ẩn dụ.
2. Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu Cây đa già, cây đa trăm tuổi để nhấn mạnh sự lâu đời và bề thế của cây?
A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Điệp ngữ.
D. Ẩn dụ.
3. Trong bài Cây đa quê hương, câu Cây đa vẫn đứng đó, như người bạn già thủy chung sử dụng phép tu từ nào?
A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Điệp ngữ.
D. Ẩn dụ.
4. Theo bài Cây đa quê hương, tác giả muốn gửi gắm điều gì qua hình ảnh cây đa gắn bó với nhiều thế hệ?
A. Sự bền bỉ, sức sống mãnh liệt và vai trò trung tâm của cây đa trong đời sống làng quê.
B. Sự cô đơn và nỗi buồn của cây đa khi không có ai chăm sóc.
C. Sự thay đổi liên tục của thiên nhiên và con người.
D. Sự nguy hiểm tiềm ẩn từ thiên nhiên.
5. Tác giả sử dụng từ che chở trong Cây đa che chở cho làng xóm để thể hiện vai trò gì của cây đa đối với cộng đồng?
A. Bảo vệ, mang lại bóng mát và sự bình yên.
B. Cung cấp nguồn tài nguyên thiên nhiên.
C. Là nơi vui chơi, giải trí.
D. Là biểu tượng của sự giàu có.
6. Theo bài Cây đa quê hương, điều gì làm cho cây đa trở nên đặc biệt và đáng nhớ trong ký ức của nhân vật?
A. Sự gắn bó với những kỷ niệm tuổi thơ và là một phần không thể thiếu của quê hương.
B. Kích thước khổng lồ và hình dáng kỳ lạ.
C. Khả năng chữa bệnh của nó.
D. Nó là cây cổ thụ duy nhất trong vùng.
7. Trong bài Cây đa quê hương, hình ảnh con đường làng quen thuộc thường gắn liền với điều gì?
A. Những bước chân tuổi thơ, những kỷ niệm gắn bó.
B. Những chuyến đi xa, khám phá thế giới.
C. Những trận chiến ác liệt.
D. Những công trình kiến trúc hiện đại.
8. Trong bài Cây đa quê hương, hình ảnh cây đa được ví như người gác cổng cho làng, điều này thể hiện vai trò gì?
A. Cây đa đứng sừng sững ở đầu làng, canh giữ và bảo vệ.
B. Cây đa là nơi mọi người ra vào làng.
C. Cây đa là nơi treo biển báo.
D. Cây đa là nơi trú ngụ của động vật.
9. Theo bài Cây đa quê hương, cây đa thường mọc ở đâu trong làng?
A. Bến nước, sân đình, đầu làng.
B. Giữa cánh đồng.
C. Trên đỉnh núi.
D. Trong rừng sâu.
10. Theo bài Cây đa quê hương, tại sao tác giả lại gọi cây đa là cây đa cổ thụ?
A. Để nhấn mạnh tuổi đời lâu năm, sự vững chãi và bề thế của cây.
B. Để nói cây đa có hình dáng giống con người.
C. Để chỉ cây đa bị bệnh, héo úa.
D. Để nói cây đa có nhiều hoa thơm.
11. Trong bài Cây đa quê hương, hình ảnh cây đa thường xuất hiện trong những khung cảnh nào?
A. Bình minh, hoàng hôn, dưới ánh trăng.
B. Giữa cơn giông bão.
C. Trong thành phố đông đúc.
D. Trên sa mạc khô cằn.
12. Theo bài Cây đa quê hương, từ xanh rờn miêu tả đặc điểm gì của cây đa?
A. Màu xanh tươi tốt, mơn mởn.
B. Sự già cỗi, héo úa.
C. Thân cây sần sùi, thô ráp.
D. Tán lá rộng, che phủ.
13. Từ láy xào xạc trong bài Cây đa quê hương gợi lên âm thanh gì?
A. Âm thanh của lá cây bị gió thổi lay động.
B. Âm thanh của nước chảy.
C. Âm thanh của tiếng chim hót.
D. Âm thanh của tiếng bước chân.
14. Tác giả dùng từ vọng trong vọng về quê cũ để diễn tả điều gì?
A. Nỗi nhớ da diết, hướng về quê hương từ xa.
B. Sự quay trở về trực tiếp.
C. Sự quên lãng hoàn toàn.
D. Sự thờ ơ, lãnh đạm.
15. Tác giả sử dụng hình ảnh rễ cây đa chùm cả tháng ngày để nói lên điều gì?
A. Sự tồn tại bền bỉ, gắn bó chặt chẽ với thời gian và không gian quê hương.
B. Sự mục nát, hư hỏng của rễ cây.
C. Sự phát triển nhanh chóng, lan rộng.
D. Sự đơn độc, không có ai bên cạnh.
16. Tác giả dùng biện pháp tu từ nào khi miêu tả cây đa ôm lấy làng?
A. Nhân hóa.
B. So sánh.
C. Hoán dụ.
D. Ẩn dụ.
17. Trong bài Cây đa quê hương, hình ảnh rễ cây đa đâm sâu xuống đất gợi lên ý nghĩa gì về cội nguồn?
A. Sự vững chắc, bền chặt và gắn bó sâu sắc với đất.
B. Sự phát triển mạnh mẽ, vươn xa ra thế giới.
C. Sự yếu đuối, dễ bị tổn thương.
D. Sự thay đổi và thích nghi với môi trường mới.
18. Trong bài Cây đa quê hương, từ thân thương thể hiện thái độ gì của nhân vật trữ tình đối với cây đa?
A. Sự trìu mến, gắn bó và yêu quý.
B. Sự xa lạ, thờ ơ.
C. Sự khó chịu, bực bội.
D. Sự e ngại, sợ hãi.
19. Trong bài Cây đa quê hương, tại sao cây đa lại được coi là người bạn của con người?
A. Vì cây đa gắn bó lâu đời, chứng kiến nhiều sự kiện, mang lại bóng mát và là nơi con người tìm đến.
B. Vì cây đa có hình dáng giống con người.
C. Vì cây đa cung cấp gỗ để làm nhà.
D. Vì cây đa có hoa thơm, quả ngọt.
20. Theo bài Cây đa quê hương, cây đa còn có ý nghĩa như thế nào đối với đời sống tinh thần của người dân?
A. Là nơi ghi dấu những sự kiện quan trọng của làng, là nơi tâm sự, chia sẻ.
B. Là nguồn cung cấp thức ăn chính.
C. Là vật trang trí cho làng thêm đẹp.
D. Là nơi ẩn náu nguy hiểm.
21. Trong bài Cây đa quê hương, ý nghĩa biểu tượng của cây đa đối với người Việt Nam thường là gì?
A. Biểu tượng của cội nguồn, làng quê và sự trường tồn.
B. Biểu tượng của sự giàu sang, phú quý.
C. Biểu tượng của sự thay đổi, phát triển nhanh chóng.
D. Biểu tượng của sự cô đơn, lạc lõng.
22. Cụm từ bóng mát tỏa rượi trong bài Cây đa quê hương gợi lên cảm giác gì cho người đọc?
A. Sự dịu mát, dễ chịu, thư thái.
B. Sự oi ả, nóng bức.
C. Sự âm u, u ám.
D. Sự khô cằn, thiếu sức sống.
23. Trong bài Cây đa quê hương, từ tỏa bóng gợi tả hoạt động gì của cây đa?
A. Lan tỏa bóng mát ra xung quanh.
B. Rụng lá xuống đất.
C. Mọc thêm cành mới.
D. Héo úa dần đi.
24. Trong bài Cây đa quê hương, từ thân yêu thể hiện tình cảm gì của tác giả đối với cây đa?
A. Tình cảm gắn bó, trìu mến, xem cây đa như một phần máu thịt.
B. Sự tôn trọng vì cây đa cổ thụ.
C. Sự xa cách, khách sáo.
D. Sự ngưỡng mộ vẻ đẹp bên ngoài.
25. Trong bài Cây đa quê hương, hình ảnh cây đa thường gắn liền với những kỷ niệm, cảm xúc nào của nhân vật trữ tình?
A. Kỷ niệm về tuổi thơ, tình yêu quê hương và sự gắn bó.
B. Nỗi buồn chia ly và sự cô đơn nơi đất khách.
C. Niềm vui chiến thắng và tinh thần đoàn kết dân tộc.
D. Những bài học về đạo đức và lòng hiếu thảo.