Trắc nghiệm Tiếng việt 4 kết nối bài 15 Luyện từ và câu: Cách dùng và công dụng của từ điển

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng việt 4 kết nối bài 15 Luyện từ và câu: Cách dùng và công dụng của từ điển

Trắc nghiệm Tiếng việt 4 kết nối bài 15 Luyện từ và câu: Cách dùng và công dụng của từ điển

1. Tại sao một số từ trong từ điển lại có nhiều cách viết khác nhau (ví dụ: xà phòng và xà bông)?

A. Do lỗi đánh máy của người biên soạn.
B. Do sự phát triển và biến đổi của ngôn ngữ, có thể có nhiều cách viết được chấp nhận.
C. Chỉ một trong hai cách viết là đúng.
D. Do sự khác biệt vùng miền trong cách gọi.

2. Từ điển không chỉ cung cấp nghĩa của từ mà còn giúp người dùng làm gì?

A. Cung cấp thông tin về người nổi tiếng.
B. Hướng dẫn cách sử dụng từ ngữ một cách chính xác và phong phú.
C. Dạy kỹ năng viết email.
D. Giới thiệu các địa điểm du lịch.

3. Khi tra một từ, nếu từ điển đưa ra nhiều nghĩa khác nhau, người dùng nên làm gì để chọn nghĩa phù hợp nhất?

A. Chọn nghĩa đầu tiên xuất hiện.
B. Chọn nghĩa có ví dụ dễ hiểu nhất.
C. Xem xét ngữ cảnh sử dụng của từ để lựa chọn nghĩa thích hợp.
D. Ưu tiên nghĩa có nhiều từ đồng nghĩa.

4. Trong mục từ nhanh nhẹn, nếu từ điển ghi nhanh nhẹn (t.l.), chữ t.l. có ý nghĩa gì?

A. Từ này là một từ ghép.
B. Từ này có nguồn gốc từ nước ngoài.
C. Từ này là một tính từ.
D. Từ này là một trạng từ.

5. Trong một cuốn từ điển, phần phụ lục có thể chứa những thông tin hữu ích nào?

A. Chỉ chứa các bài thơ.
B. Có thể chứa các bảng chữ cái, quy tắc chính tả, tên riêng, hoặc các thông tin tham khảo khác.
C. Chỉ chứa các câu chuyện cười.
D. Chỉ chứa các bài tập luyện đọc.

6. Mục từ thong dong có thể được mô tả là (t.l.) - tính từ. Điều này có nghĩa là gì?

A. Từ này dùng để chỉ hành động.
B. Từ này dùng để miêu tả một trạng thái hoặc tính chất.
C. Từ này dùng để chỉ thời gian.
D. Từ này là một danh từ.

7. Trong từ điển, thuật ngữ phó từ thường chỉ loại từ nào?

A. Tính từ.
B. Động từ.
C. Trạng từ.
D. Giới từ.

8. Trong một cuốn từ điển tiếng Việt, mục từ mênh mông thường được trình bày với những thông tin nào về mặt ngữ pháp và ý nghĩa?

A. Chỉ bao gồm định nghĩa và các ví dụ minh họa.
B. Bao gồm loại từ, định nghĩa, các từ đồng nghĩa, trái nghĩa và ví dụ.
C. Chỉ cung cấp cách phát âm và nguồn gốc từ.
D. Đưa ra các thành ngữ có chứa từ đó và các từ liên quan.

9. Tại sao khi tra cứu một từ, bạn nên đọc cả phần ví dụ minh họa?

A. Để biết thêm các từ mới khác.
B. Để hiểu rõ cách từ đó được sử dụng trong các ngữ cảnh thực tế.
C. Để tăng số lượng từ vựng đã tra.
D. Để so sánh với các từ điển khác.

10. Mục đích chính của việc sử dụng từ điển là gì đối với người học ngoại ngữ?

A. Để học cách viết luận.
B. Để hiểu nghĩa của từ, cách phát âm và ngữ pháp của ngôn ngữ đó.
C. Để tìm hiểu về văn hóa của quốc gia nói ngôn ngữ đó.
D. Để giải trí với các câu đố.

11. Tại sao việc sử dụng từ điển lại giúp cải thiện kỹ năng viết của học sinh?

A. Nó giúp học sinh viết nhanh hơn.
B. Nó cung cấp từ ngữ chính xác, phong phú và cách diễn đạt hay, giúp bài viết sinh động và mạch lạc.
C. Nó giúp học sinh sao chép các đoạn văn mẫu.
D. Nó dạy cách viết chữ đẹp.

12. Nếu một từ có nhiều nghĩa, và nghĩa thứ hai được đánh số 2., điều đó có nghĩa là gì?

A. Đây là nghĩa ít phổ biến hơn.
B. Đây là nghĩa thứ hai được liệt kê trong từ điển.
C. Đây là nghĩa ít quan trọng hơn.
D. Đây là nghĩa sai.

13. Tại sao việc sử dụng từ điển lại quan trọng đối với học sinh lớp 4?

A. Để biết cách đọc to rõ ràng.
B. Để hiểu nghĩa của từ mới, trau dồi vốn từ và sử dụng tiếng Việt chính xác, phong phú hơn.
C. Để tìm kiếm thông tin về lịch sử và địa lý.
D. Để giải trí và học các trò chơi chữ.

14. Khi tra cứu một từ cổ, từ điển có thể cung cấp thông tin gì để giúp người đọc hiểu nó?

A. Chỉ cung cấp nghĩa hiện tại.
B. Giải thích nghĩa gốc, nguồn gốc và cách dùng trong quá khứ.
C. Đưa ra các từ hiện đại tương đương.
D. Nêu tên tác giả đã sử dụng từ đó.

15. Trong từ điển, ký hiệu t.l. hoặc tr.l. thường chỉ loại từ nào?

A. Tính từ.
B. Động từ.
C. Trạng từ.
D. Tính từ hoặc trạng từ.

16. Khi tra từ nhanh, nếu từ điển đưa ra ví dụ Anh ấy chạy rất nhanh, câu này cho thấy nhanh đang được dùng với vai trò gì?

A. Bổ nghĩa cho danh từ.
B. Bổ nghĩa cho động từ chạy.
C. Là một danh từ.
D. Là một liên từ.

17. Nếu từ điển ghi béo phì (t.l.) và sau đó là một định nghĩa về tình trạng sức khỏe, điều này cho thấy béo phì là loại từ gì và nó mô tả cái gì?

A. Trạng từ, mô tả hành động.
B. Tính từ, mô tả đặc điểm.
C. Danh từ, mô tả sự vật.
D. Động từ, mô tả hành động.

18. Nếu tra từ bình minh và thấy mục từ có ghi danh từ, điều này có nghĩa là gì?

A. Nó mô tả một hành động.
B. Nó là một từ chỉ thời gian.
C. Nó là một từ chỉ sự vật, hiện tượng.
D. Nó bổ nghĩa cho động từ.

19. Khi tra cứu một từ Hán Việt trong từ điển, thông tin H hoặc Viết tắt: H đứng trước một từ có nghĩa là gì?

A. Từ đó có nguồn gốc từ tiếng Anh.
B. Từ đó thuộc loại từ là danh từ.
C. Từ đó có nguồn gốc từ tiếng Hán.
D. Từ đó là một từ mượn không rõ nguồn gốc.

20. Khi tra từ vui vẻ, bạn thấy có các từ đồng nghĩa như phấn khởi, hân hoan. Điều này giúp bạn hiểu gì về từ vui vẻ?

A. Nó có nghĩa hoàn toàn khác biệt.
B. Nó có nét nghĩa tương đồng với các từ trên.
C. Nó chỉ có thể dùng trong một số trường hợp nhất định.
D. Nó là một từ ít phổ biến.

21. Khi gặp một từ chưa biết, việc đầu tiên người học nên làm là gì để hiểu rõ nghĩa của nó?

A. Hỏi bạn bè.
B. Đoán nghĩa dựa trên ngữ cảnh.
C. Tra cứu trong từ điển.
D. Bỏ qua và tiếp tục đọc.

22. Mục từ trong từ điển thường sắp xếp theo thứ tự nào?

A. Theo tần suất sử dụng của từ.
B. Theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt.
C. Theo chủ đề ngữ nghĩa của từ.
D. Theo độ dài của từ.

23. Khi tra một từ đa nghĩa, thứ tự các nghĩa trong từ điển thường phản ánh điều gì?

A. Theo độ khó của nghĩa.
B. Theo tần suất sử dụng hoặc mức độ phổ biến của các nghĩa.
C. Theo thứ tự bảng chữ cái của các nghĩa.
D. Theo ý kiến cá nhân của người biên soạn.

24. Nếu bạn tra từ tuyệt vời và từ điển liệt kê các từ trái nghĩa như tồi tệ, khủng khiếp, điều này cho thấy tuyệt vời mang ý nghĩa gì?

A. Nó có nghĩa tiêu cực.
B. Nó có nghĩa tích cực, mang ý nghĩa rất tốt.
C. Nó là một từ trung lập.
D. Nó có nghĩa mơ hồ.

25. Nếu muốn tìm hiểu về cách dùng của một từ láy, bạn sẽ tập trung vào phần nào trong mục từ của từ điển?

A. Phần nguồn gốc từ.
B. Phần giải thích ý nghĩa và các ví dụ minh họa.
C. Phần các từ đồng nghĩa.
D. Phần cách phát âm.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng việt 4 kết nối bài 15 Luyện từ và câu: Cách dùng và công dụng của từ điển

Tags: Bộ đề 1

1. Tại sao một số từ trong từ điển lại có nhiều cách viết khác nhau (ví dụ: xà phòng và xà bông)?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng việt 4 kết nối bài 15 Luyện từ và câu: Cách dùng và công dụng của từ điển

Tags: Bộ đề 1

2. Từ điển không chỉ cung cấp nghĩa của từ mà còn giúp người dùng làm gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng việt 4 kết nối bài 15 Luyện từ và câu: Cách dùng và công dụng của từ điển

Tags: Bộ đề 1

3. Khi tra một từ, nếu từ điển đưa ra nhiều nghĩa khác nhau, người dùng nên làm gì để chọn nghĩa phù hợp nhất?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng việt 4 kết nối bài 15 Luyện từ và câu: Cách dùng và công dụng của từ điển

Tags: Bộ đề 1

4. Trong mục từ nhanh nhẹn, nếu từ điển ghi nhanh nhẹn (t.l.), chữ t.l. có ý nghĩa gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng việt 4 kết nối bài 15 Luyện từ và câu: Cách dùng và công dụng của từ điển

Tags: Bộ đề 1

5. Trong một cuốn từ điển, phần phụ lục có thể chứa những thông tin hữu ích nào?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng việt 4 kết nối bài 15 Luyện từ và câu: Cách dùng và công dụng của từ điển

Tags: Bộ đề 1

6. Mục từ thong dong có thể được mô tả là (t.l.) - tính từ. Điều này có nghĩa là gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng việt 4 kết nối bài 15 Luyện từ và câu: Cách dùng và công dụng của từ điển

Tags: Bộ đề 1

7. Trong từ điển, thuật ngữ phó từ thường chỉ loại từ nào?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng việt 4 kết nối bài 15 Luyện từ và câu: Cách dùng và công dụng của từ điển

Tags: Bộ đề 1

8. Trong một cuốn từ điển tiếng Việt, mục từ mênh mông thường được trình bày với những thông tin nào về mặt ngữ pháp và ý nghĩa?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng việt 4 kết nối bài 15 Luyện từ và câu: Cách dùng và công dụng của từ điển

Tags: Bộ đề 1

9. Tại sao khi tra cứu một từ, bạn nên đọc cả phần ví dụ minh họa?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng việt 4 kết nối bài 15 Luyện từ và câu: Cách dùng và công dụng của từ điển

Tags: Bộ đề 1

10. Mục đích chính của việc sử dụng từ điển là gì đối với người học ngoại ngữ?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng việt 4 kết nối bài 15 Luyện từ và câu: Cách dùng và công dụng của từ điển

Tags: Bộ đề 1

11. Tại sao việc sử dụng từ điển lại giúp cải thiện kỹ năng viết của học sinh?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng việt 4 kết nối bài 15 Luyện từ và câu: Cách dùng và công dụng của từ điển

Tags: Bộ đề 1

12. Nếu một từ có nhiều nghĩa, và nghĩa thứ hai được đánh số 2., điều đó có nghĩa là gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng việt 4 kết nối bài 15 Luyện từ và câu: Cách dùng và công dụng của từ điển

Tags: Bộ đề 1

13. Tại sao việc sử dụng từ điển lại quan trọng đối với học sinh lớp 4?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng việt 4 kết nối bài 15 Luyện từ và câu: Cách dùng và công dụng của từ điển

Tags: Bộ đề 1

14. Khi tra cứu một từ cổ, từ điển có thể cung cấp thông tin gì để giúp người đọc hiểu nó?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng việt 4 kết nối bài 15 Luyện từ và câu: Cách dùng và công dụng của từ điển

Tags: Bộ đề 1

15. Trong từ điển, ký hiệu t.l. hoặc tr.l. thường chỉ loại từ nào?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng việt 4 kết nối bài 15 Luyện từ và câu: Cách dùng và công dụng của từ điển

Tags: Bộ đề 1

16. Khi tra từ nhanh, nếu từ điển đưa ra ví dụ Anh ấy chạy rất nhanh, câu này cho thấy nhanh đang được dùng với vai trò gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng việt 4 kết nối bài 15 Luyện từ và câu: Cách dùng và công dụng của từ điển

Tags: Bộ đề 1

17. Nếu từ điển ghi béo phì (t.l.) và sau đó là một định nghĩa về tình trạng sức khỏe, điều này cho thấy béo phì là loại từ gì và nó mô tả cái gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng việt 4 kết nối bài 15 Luyện từ và câu: Cách dùng và công dụng của từ điển

Tags: Bộ đề 1

18. Nếu tra từ bình minh và thấy mục từ có ghi danh từ, điều này có nghĩa là gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng việt 4 kết nối bài 15 Luyện từ và câu: Cách dùng và công dụng của từ điển

Tags: Bộ đề 1

19. Khi tra cứu một từ Hán Việt trong từ điển, thông tin H hoặc Viết tắt: H đứng trước một từ có nghĩa là gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng việt 4 kết nối bài 15 Luyện từ và câu: Cách dùng và công dụng của từ điển

Tags: Bộ đề 1

20. Khi tra từ vui vẻ, bạn thấy có các từ đồng nghĩa như phấn khởi, hân hoan. Điều này giúp bạn hiểu gì về từ vui vẻ?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng việt 4 kết nối bài 15 Luyện từ và câu: Cách dùng và công dụng của từ điển

Tags: Bộ đề 1

21. Khi gặp một từ chưa biết, việc đầu tiên người học nên làm là gì để hiểu rõ nghĩa của nó?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng việt 4 kết nối bài 15 Luyện từ và câu: Cách dùng và công dụng của từ điển

Tags: Bộ đề 1

22. Mục từ trong từ điển thường sắp xếp theo thứ tự nào?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng việt 4 kết nối bài 15 Luyện từ và câu: Cách dùng và công dụng của từ điển

Tags: Bộ đề 1

23. Khi tra một từ đa nghĩa, thứ tự các nghĩa trong từ điển thường phản ánh điều gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng việt 4 kết nối bài 15 Luyện từ và câu: Cách dùng và công dụng của từ điển

Tags: Bộ đề 1

24. Nếu bạn tra từ tuyệt vời và từ điển liệt kê các từ trái nghĩa như tồi tệ, khủng khiếp, điều này cho thấy tuyệt vời mang ý nghĩa gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng việt 4 kết nối bài 15 Luyện từ và câu: Cách dùng và công dụng của từ điển

Tags: Bộ đề 1

25. Nếu muốn tìm hiểu về cách dùng của một từ láy, bạn sẽ tập trung vào phần nào trong mục từ của từ điển?