1. Đoạn văn Con vẹt xanh có bộ lông xanh biếc như nhung, mượt mà. Đôi mắt tròn xoe, đen láy, lúc nào cũng long lanh như hai hòn bi ve. thuộc kiểu câu nào trong Tiếng Việt?
A. Câu kể, có sử dụng hình ảnh so sánh
B. Câu hỏi
C. Câu cảm
D. Câu cầu khiến
2. Theo bài Con vẹt xanh, hành động nào của con vẹt thể hiện sự thông minh và khả năng bắt chước?
A. Hót líu lo cả ngày
B. Bay lượn tự do trên bầu trời
C. Nói và làm theo lời cô bé Chi
D. Ăn hạt và uống nước
3. Trong bối cảnh bài học, từ mượt mà miêu tả tính chất gì của bộ lông con vẹt?
A. Cứng và thô
B. Mềm mại, trơn tru
C. Rối bù
D. Sần sùi
4. Câu nào sau đây diễn tả đúng hành động của con vẹt khi nó muốn nói điều gì đó với Chi?
A. Nó bay về phía cửa sổ.
B. Nó nhìn Chi, cái mỏ mấp máy.
C. Nó kêu lên một tiếng.
D. Nó nhảy lên vai Chi.
5. Nếu phải đặt một tên gọi khác cho bài Con vẹt xanh dựa trên nội dung chính, tên nào sau đây phù hợp nhất?
A. Chú Chim Biết Hót
B. Tình Bạn Giữa Chi và Vẹt
C. Bộ Lông Xanh Biếc
D. Vẹt Thông Minh
6. Bài Con vẹt xanh có thể giúp em rèn luyện kỹ năng gì trong môn Tiếng Việt?
A. Kỹ năng viết văn miêu tả
B. Kỹ năng đặt câu hỏi
C. Kỹ năng phân tích nhân vật và biện pháp tu từ
D. Tất cả các kỹ năng trên
7. Nếu có thể hỏi con vẹt một câu, em sẽ hỏi gì dựa trên nội dung bài học?
A. Bạn có thích ăn hạt không?
B. Bạn có nhớ nhà của mình không?
C. Bạn có vui khi ở cùng Chi không?
D. Bạn có thích bay không?
8. Theo bài, con vẹt có khả năng đặc biệt nào liên quan đến âm thanh?
A. Biết bắt chước tiếng chim khác
B. Biết bắt chước giọng nói của con người
C. Biết hát những bài hát phức tạp
D. Biết tạo ra âm thanh giống tiếng nhạc cụ
9. Trong bài, từ biếc trong cụm xanh biếc có nghĩa gần nhất với màu sắc nào?
A. Màu đỏ tươi
B. Màu vàng óng
C. Màu xanh lam hoặc xanh lục đậm
D. Màu tím huế
10. Câu nào sau đây diễn tả đúng nhất mối quan hệ giữa Chi và con vẹt xanh?
A. Chi chỉ sở hữu con vẹt như một đồ vật.
B. Chi và con vẹt có một mối quan hệ gắn bó, tương tác và yêu thương lẫn nhau.
C. Con vẹt hoàn toàn độc lập và không cần Chi.
D. Chi xem con vẹt như một con vật nuôi bình thường, không có gì đặc biệt.
11. Bài Con vẹt xanh giúp em hiểu thêm điều gì về thế giới động vật?
A. Tất cả các loài chim đều biết nói
B. Một số loài chim có thể rất thông minh và tương tác tốt với con người
C. Chim chỉ biết hót
D. Động vật không cần được chăm sóc
12. Theo bài, con vẹt có thói quen gì khi được cô bé Chi cho ăn?
A. Bay đi mất
B. Hót vang bài hát
C. Nhận lấy thức ăn bằng mỏ
D. Nhảy nhót vui vẻ
13. Trong bài, từ lúc nào cũng trong câu lúc nào cũng long lanh như hai hòn bi ve có tác dụng gì?
A. Nhấn mạnh sự thường xuyên, liên tục
B. Chỉ một thời điểm cụ thể
C. Tạo sự bất ngờ
D. Giới thiệu một sự kiện mới
14. Hành động nào của Chi thể hiện sự quan tâm và tình yêu thương đối với con vẹt?
A. Chỉ nhìn con vẹt
B. Cho con vẹt ăn và nói chuyện với nó
C. Để con vẹt tự do bay đi
D. Học thuộc tất cả các tiếng kêu của vẹt
15. Nếu con vẹt là nhân vật trong một câu chuyện, tình cảm chủ yếu mà nó thể hiện với Chi là gì?
A. Sự sợ hãi
B. Sự thờ ơ
C. Sự gắn bó và vâng lời
D. Sự tức giận
16. Chi tiết nào sau đây KHÔNG được nhắc đến để miêu tả con vẹt trong bài?
A. Mắt tròn xoe, đen láy
B. Cái mỏ cong cong, sắc
C. Tiếng kêu lanh lảnh như chuông
D. Đôi cánh xòe rộng như quạt
17. Phép tu từ nào được sử dụng trong câu Đôi mắt tròn xoe, đen láy, lúc nào cũng long lanh như hai hòn bi ve?
A. Ẩn dụ
B. Hoán dụ
C. So sánh
D. Nhân hóa
18. Trong bài, cụm từ như nhung được dùng để miêu tả bộ phận nào của con vẹt?
A. Đôi mắt
B. Cái mỏ
C. Bộ lông
D. Đôi chân
19. Trong câu Con vẹt xanh có bộ lông xanh biếc như nhung, mượt mà., từ mượt mà có ý nghĩa tương đồng nhất với từ nào sau đây?
A. Cứng cáp
B. Trơn tru, láng mịn
C. Gồ ghề
D. Nhanh nhẹn
20. Vì sao cô bé Chi lại yêu quý và chăm sóc con vẹt xanh?
A. Vì nó biết hót hay
B. Vì nó là món quà đặc biệt
C. Vì nó thông minh, biết nói và làm theo lời mình
D. Vì nó có bộ lông đẹp
21. Hành động nào của con vẹt được miêu tả là thể hiện sự nũng nịu hoặc mong muốn điều gì đó từ Chi?
A. Nó kêu lên một tiếng
B. Nó bay đến chỗ Chi
C. Nó nhìn Chi, cái mỏ mấp máy
D. Nó đậu trên cành cây
22. Hành động nào của con vẹt KHÔNG được miêu tả trong bài?
A. Nhận thức ăn
B. Mổ vào tay Chi
C. Làm mỏ mấp máy
D. Làm theo lời Chi
23. Trong bài Con vẹt xanh, ai là người được miêu tả là có bộ lông xanh biếc như nhung, mượt mà?
A. Chú chim sẻ nhỏ
B. Con vẹt xanh
C. Anh họa sĩ
D. Cô bé tên Chi
24. Chi tiết nào sau đây KHÔNG phải là hành động của con vẹt khi tương tác với Chi?
A. Nhận thức ăn bằng mỏ
B. Làm mỏ mấp máy để biểu thị
C. Hót líu lo bài hát yêu thích
D. Nói và làm theo lời Chi
25. Chi tiết lúc nào cũng long lanh như hai hòn bi ve dùng để miêu tả bộ phận nào của con vẹt?
A. Cái mỏ
B. Bộ lông
C. Đôi mắt
D. Đôi chân