1. Trong cấu trúc đoạn văn, câu chủ đề thường đóng vai trò gì?
A. Câu kết luận, tóm tắt lại toàn bộ ý của đoạn.
B. Câu giới thiệu ý chính, là hạt nhân để phát triển các câu còn lại.
C. Câu đưa ra một ví dụ cụ thể.
D. Câu thay đổi chủ đề của đoạn văn.
2. Chức năng chính của câu chủ đề trong đoạn văn là gì?
A. Tạo sự hấp dẫn, lôi cuốn người đọc bằng các tình tiết bất ngờ.
B. Cung cấp thông tin chi tiết, ví dụ minh họa cho ý chính.
C. Nêu bật ý chính, định hướng nội dung cho các câu còn lại trong đoạn.
D. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung của đoạn văn sau khi đã trình bày.
3. Nếu một đoạn văn bắt đầu bằng câu Bác Hồ là vị lãnh tụ vĩ đại của dân tộc Việt Nam., thì các câu tiếp theo có thể sẽ nói về điều gì?
A. Vẻ đẹp của các loài hoa trên đất nước ta.
B. Những đóng góp và công lao của Bác Hồ.
C. Các lễ hội truyền thống của Việt Nam.
D. Ẩm thực Việt Nam.
4. Việc xác định đúng câu chủ đề giúp ích gì cho người đọc?
A. Hiểu nhanh và sâu sắc ý chính của đoạn văn.
B. Ghi nhớ toàn bộ các chi tiết nhỏ trong đoạn văn.
C. Đánh giá được giọng văn của tác giả.
D. Phân biệt được các loại từ loại khác nhau.
5. Khi phân tích một đoạn văn, việc đầu tiên cần làm là gì để tìm câu chủ đề?
A. Đọc thật nhanh toàn bộ đoạn văn.
B. Xác định các từ ngữ miêu tả, biểu cảm.
C. Đọc kỹ từng câu và suy nghĩ về ý chính mà đoạn muốn truyền tải.
D. Tìm câu có nhiều tính từ nhất.
6. Đoạn văn sau: Ngôi nhà nhỏ nằm nép mình dưới chân đồi. Xung quanh nhà là một khu vườn xanh mướt với đủ loại hoa khoe sắc. Phía trước nhà có một con đường mòn dẫn lên đỉnh đồi. Từ đây có thể nhìn thấy toàn cảnh thung lũng.. Câu chủ đề của đoạn văn này là gì?
A. Phía trước nhà có một con đường mòn dẫn lên đỉnh đồi.
B. Từ đây có thể nhìn thấy toàn cảnh thung lũng.
C. Ngôi nhà nhỏ nằm nép mình dưới chân đồi.
D. Xung quanh nhà là một khu vườn xanh mướt với đủ loại hoa khoe sắc.
7. Phân tích đoạn văn: Cây tre có rất nhiều công dụng. Thân tre dùng để làm nhà, làm đồ dùng. Lá tre có thể làm chổi quét nhà. Măng tre là món ăn ngon.. Câu chủ đề của đoạn văn này là gì?
A. Lá tre có thể làm chổi quét nhà.
B. Măng tre là món ăn ngon.
C. Thân tre dùng để làm nhà, làm đồ dùng.
D. Cây tre có rất nhiều công dụng.
8. Câu chủ đề thường xuất hiện ở vị trí nào trong đoạn văn?
A. Chỉ ở đầu đoạn văn.
B. Chỉ ở cuối đoạn văn.
C. Có thể ở đầu, giữa hoặc cuối đoạn văn.
D. Luôn ở giữa đoạn văn.
9. Khi xác định câu chủ đề, ta cần chú ý đến điều gì ở các câu còn lại trong đoạn?
A. Các câu này phải hoàn toàn tách biệt về ý nghĩa.
B. Các câu này phải bổ sung, làm rõ hoặc mở rộng ý của câu chủ đề.
C. Các câu này phải có cấu trúc ngữ pháp giống hệt câu chủ đề.
D. Các câu này chỉ cần có chung một vài từ khóa.
10. Câu nào sau đây có thể được xem là câu chủ đề cho đoạn văn miêu tả về một cơn mưa rào mùa hạ? Những giọt mưa lớn bắt đầu rơi xuống. Gió thổi mạnh làm lay chuyển cành cây. Cây cối như được tắm mát sau những ngày nắng nóng. Mùi đất ẩm bốc lên thật dễ chịu.
A. Cây cối như được tắm mát sau những ngày nắng nóng.
B. Mùi đất ẩm bốc lên thật dễ chịu.
C. Những giọt mưa lớn bắt đầu rơi xuống.
D. Gió thổi mạnh làm lay chuyển cành cây.
11. Đoạn văn sau có thể có câu chủ đề là gì? Dòng sông uốn lượn hiền hòa chảy qua làng. Hai bên bờ sông là những cánh đồng lúa xanh mướt. Thỉnh thoảng, có chiếc thuyền nhỏ lướt nhẹ trên mặt nước. Tiếng chim hót líu lo từ những rặng cây.
A. Tiếng chim hót líu lo từ những rặng cây.
B. Hai bên bờ sông là những cánh đồng lúa xanh mướt.
C. Dòng sông uốn lượn hiền hòa chảy qua làng.
D. Thỉnh thoảng, có chiếc thuyền nhỏ lướt nhẹ trên mặt nước.
12. Trong một đoạn văn, câu nào thường được xem là câu chủ đề?
A. Câu có nội dung bao quát, thể hiện ý chính của cả đoạn.
B. Câu có độ dài trung bình, dễ hiểu nhất.
C. Câu đầu tiên hoặc câu cuối cùng của đoạn văn.
D. Câu chứa nhiều từ ngữ miêu tả nhất.
13. Nếu một đoạn văn có câu chủ đề ở cuối, các câu đứng trước nó thường có xu hướng gì?
A. Các câu sẽ đưa ra nhiều ví dụ, dẫn chứng cho câu chủ đề cuối đoạn.
B. Các câu sẽ lặp lại ý của câu chủ đề.
C. Các câu sẽ chỉ miêu tả chung chung, không đi vào chi tiết.
D. Các câu sẽ hoàn toàn không liên quan đến câu chủ đề.
14. Câu nào sau đây KHÔNG phải là câu chủ đề tiềm năng của một đoạn văn miêu tả về một chú chim sẻ?
A. Chú chim sẻ nhỏ bé đang ríu rít trên cành cây.
B. Đôi cánh của chú chim sẻ khẽ rung rung.
C. Chú chim sẻ đang tìm kiếm thức ăn.
D. Bầu trời hôm nay thật trong xanh.
15. Trong các câu sau, câu nào KHÔNG phải là câu chủ đề tiềm năng của một đoạn văn miêu tả về biển?
A. Biển cả mênh mông trải dài tít tắp.
B. Những con sóng vỗ vào bờ cát trắng.
C. Chim hải âu chao lượn trên bầu trời.
D. Bầu trời xanh ngắt với những đám mây trắng.
16. Trong một đoạn văn, các câu phụ trợ (không phải câu chủ đề) có vai trò gì?
A. Chỉ đơn thuần lặp lại ý của câu chủ đề.
B. Cung cấp chi tiết, ví dụ, giải thích cho câu chủ đề.
C. Giới thiệu một chủ đề hoàn toàn mới.
D. Thay thế câu chủ đề nếu nó quá ngắn.
17. Đoạn văn sau có thể có câu chủ đề là gì? Chị em tôi cùng nhau dọn dẹp nhà cửa. Bố lau bàn ghế, mẹ nhặt rau. Tôi thì quét nhà, còn em gái sắp xếp lại đồ đạc.
A. Tôi thì quét nhà, còn em gái sắp xếp lại đồ đạc.
B. Bố lau bàn ghế, mẹ nhặt rau.
C. Chị em tôi cùng nhau dọn dẹp nhà cửa.
D. Mọi người đều làm việc chăm chỉ.
18. Nếu một đoạn văn không có câu chủ đề rõ ràng, các câu khác trong đoạn sẽ có xu hướng như thế nào?
A. Các câu sẽ tập trung vào nhiều ý khác nhau, thiếu sự liên kết.
B. Các câu sẽ lặp lại thông tin đã được nêu ở câu đầu tiên.
C. Các câu sẽ chỉ bổ sung ý cho câu cuối cùng của đoạn.
D. Các câu sẽ có cùng một cấu trúc ngữ pháp.
19. Câu nào sau đây KHÔNG phù hợp làm câu chủ đề cho đoạn văn miêu tả về một chú chó thông minh?
A. Chú chó tên là Vàng, rất nhanh nhẹn và tinh nghịch.
B. Vàng biết nghe lời chủ, làm theo mọi hiệu lệnh.
C. Chú chó có bộ lông màu vàng óng mượt.
D. Vàng có thể bắt bóng và tha đồ vật về cho chủ.
20. Đâu là cách hiểu sai về câu chủ đề trong một đoạn văn?
A. Câu chủ đề là câu khái quát nhất.
B. Câu chủ đề luôn đứng đầu đoạn.
C. Các câu khác trong đoạn phải bổ sung ý cho câu chủ đề.
D. Câu chủ đề thể hiện ý chính của đoạn.
21. Việc xác định câu chủ đề giúp người viết đoạn văn làm gì?
A. Viết câu chủ đề thật dài và phức tạp.
B. Đảm bảo đoạn văn có ý chính rõ ràng, mạch lạc.
C. Chỉ tập trung vào miêu tả chi tiết, bỏ qua ý chính.
D. Sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
22. Đoạn văn: Mùa thu mang đến không khí se lạnh dễ chịu. Những chiếc lá vàng rơi xào xạc trên đường. Bầu trời thường trong xanh và cao vợi. Đây là mùa của những lễ hội truyền thống.. Câu chủ đề của đoạn văn này là gì?
A. Đây là mùa của những lễ hội truyền thống.
B. Những chiếc lá vàng rơi xào xạc trên đường.
C. Mùa thu mang đến không khí se lạnh dễ chịu.
D. Bầu trời thường trong xanh và cao vợi.
23. Đoạn văn: Trường học của em thật đẹp. Sân trường rộng rãi với nhiều cây xanh. Lớp học sạch sẽ, đầy đủ ánh sáng. Các thầy cô giáo rất tận tâm với học sinh.. Câu chủ đề của đoạn văn này là gì?
A. Các thầy cô giáo rất tận tâm với học sinh.
B. Sân trường rộng rãi với nhiều cây xanh.
C. Trường học của em thật đẹp.
D. Lớp học sạch sẽ, đầy đủ ánh sáng.
24. Đoạn văn sau đây có thể có câu chủ đề là gì? Mặt trời từ từ nhô lên khỏi dãy núi phía đông. Ánh nắng vàng rực rỡ lan tỏa khắp thung lũng. Những tia nắng đầu tiên làm tan đi lớp sương mỏng. Cảnh vật bừng tỉnh sau một đêm dài.
A. Cảnh vật bừng tỉnh sau một đêm dài.
B. Mặt trời từ từ nhô lên khỏi dãy núi phía đông.
C. Những tia nắng đầu tiên làm tan đi lớp sương mỏng.
D. Ánh nắng vàng rực rỡ lan tỏa khắp thung lũng.
25. Đoạn văn sau đây tập trung vào ý nào? Hoa hồng có nhiều màu sắc rực rỡ: đỏ thắm, hồng phấn, trắng tinh khôi. Mỗi màu sắc mang một vẻ đẹp và ý nghĩa riêng. Hoa hồng đỏ tượng trưng cho tình yêu nồng cháy, còn hoa hồng trắng thể hiện sự trong sáng, thuần khiết.
A. Các loại hoa hồng phổ biến.
B. Vẻ đẹp và ý nghĩa của các màu sắc hoa hồng.
C. Cách chăm sóc hoa hồng.
D. Nguồn gốc của hoa hồng.