Trắc nghiệm Tiếng việt 4 Chân trời bài 4 đọc Trống đồng Đông Sơn
Trắc nghiệm Tiếng việt 4 Chân trời bài 4 đọc Trống đồng Đông Sơn
1. Hoa văn hình con người trên Trống đồng Đông Sơn thường thể hiện hoạt động gì?
A. Cảnh chiến đấu và săn bắn.
B. Cảnh sinh hoạt cộng đồng, lễ hội, giã gạo, chèo thuyền.
C. Cảnh học tập và lao động sản xuất nông nghiệp.
D. Cảnh thờ cúng và cầu nguyện.
2. Âm thanh của Trống đồng Đông Sơn được miêu tả như thế nào?
A. Âm thanh nhỏ nhẹ, du dương.
B. Âm thanh vang dội, hùng tráng.
C. Âm thanh trong trẻo như tiếng sáo.
D. Âm thanh trầm đục, khó nghe.
3. Việc chế tác Trống đồng Đông Sơn đòi hỏi kỹ thuật như thế nào?
A. Kỹ thuật đơn giản, ai cũng có thể làm được.
B. Kỹ thuật rất tinh xảo, đòi hỏi sự khéo léo và hiểu biết sâu sắc về kim loại.
C. Chỉ cần nấu chảy đồng và đổ khuôn.
D. Dùng máy móc hiện đại để sản xuất hàng loạt.
4. Chất liệu chính để làm ra Trống đồng Đông Sơn là gì?
A. Đá quý và bạc.
B. Đồng.
C. Sắt và thép.
D. Vàng và ngọc.
5. Trống đồng Đông Sơn được phát hiện lần đầu tiên ở khu vực nào của Việt Nam?
A. Miền Trung.
B. Miền Nam.
C. Miền Bắc, tại vùng đất Đông Sơn, Thanh Hóa.
D. Cao nguyên Tây Nguyên.
6. Câu Trống đồng Đông Sơn còn là một bằng chứng sống động về nền văn minh sông Hồng có ý nghĩa gì?
A. Trống được tìm thấy dưới sông Hồng.
B. Trống đồng là sản phẩm tiêu biểu cho sự phát triển rực rỡ của văn hóa Đông Sơn, gắn liền với nền văn minh đã hình thành và phát triển trên lưu vực sông Hồng.
C. Sông Hồng là nơi duy nhất có Trống đồng.
D. Trống đồng được dùng để tưới tiêu cho sông Hồng.
7. Trống đồng Đông Sơn có vai trò gì trong đời sống của người Việt cổ?
A. Chỉ dùng để trang trí trong các lễ hội.
B. Là công cụ lao động sản xuất nông nghiệp.
C. Vừa là nhạc khí, vừa là biểu tượng quyền lực và tín ngưỡng.
D. Dùng để đong đếm lúa gạo.
8. Sự đa dạng của hoa văn trên Trống đồng Đông Sơn cho thấy điều gì về xã hội Việt cổ?
A. Xã hội còn rất sơ khai, ít hoạt động.
B. Xã hội có đời sống vật chất và tinh thần phong phú, có tổ chức và các hoạt động văn hóa đa dạng.
C. Xã hội chỉ tập trung vào chiến tranh.
D. Xã hội có sự phân chia giai cấp rõ rệt.
9. Hoa văn nào thường xuất hiện trên mặt Trống đồng Đông Sơn?
A. Hình ảnh các loài chim và sông nước.
B. Hình ảnh các vị thần và anh hùng.
C. Hình ảnh các ngôi sao và mặt trăng.
D. Hình ảnh các sinh vật biển và núi non.
10. Việc bảo tồn và phát huy giá trị của Trống đồng Đông Sơn có ý nghĩa gì?
A. Giúp chúng ta hiểu thêm về các nền văn hóa khác.
B. Là cách để khẳng định chủ quyền quốc gia.
C. Giúp thế hệ sau hiểu về cội nguồn, lịch sử và tự hào về cha ông.
D. Tạo ra nhiều việc làm cho các nhà khảo cổ học.
11. Tại sao Trống đồng Đông Sơn được coi là một di sản văn hóa quý giá?
A. Vì nó là vật dụng duy nhất còn sót lại từ thời xa xưa.
B. Vì nó thể hiện trình độ kỹ thuật, nghệ thuật và đời sống tinh thần của người Việt cổ.
C. Vì nó được làm từ vàng.
D. Vì nó có âm thanh rất hay.
12. Theo bài đọc, Trống đồng Đông Sơn có thể được sử dụng cho mục đích gì trong thời chiến?
A. Là vũ khí tấn công kẻ địch.
B. Là tín hiệu tập hợp quân lính, khích lệ tinh thần chiến đấu.
C. Là vật phẩm để đổi lấy vũ khí.
D. Là nơi trú ẩn cho binh lính.
13. Ai là người có khả năng sở hữu và sử dụng Trống đồng Đông Sơn?
A. Mọi người dân trong làng.
B. Chỉ những người giàu có nhất.
C. Các tù trưởng, thủ lĩnh hoặc những người có địa vị cao trong xã hội.
D. Chỉ những người thợ rèn.
14. Dòng chữ khắc trên Trống đồng Đông Sơn có ý nghĩa gì?
A. Ghi lại các sự kiện lịch sử quan trọng.
B. Biểu thị sự giàu có và quyền lực của người sở hữu.
C. Chỉ là những hoa văn trang trí không có ý nghĩa sâu sắc.
D. Là dấu hiệu nhận biết các vùng miền khác nhau.
15. Ý nghĩa của hình ảnh ngôi sao nhiều cánh trên Trống đồng Đông Sơn là gì?
A. Biểu tượng của mùa màng bội thu.
B. Biểu tượng của vũ trụ, bầu trời và có thể liên quan đến tín ngưỡng thờ cúng mặt trời.
C. Biểu tượng của chiến thắng và sức mạnh quân sự.
D. Biểu tượng của tình đoàn kết giữa các bộ tộc.