Trắc nghiệm Tiếng việt 4 Chân trời bài 4 đọc Thân thương xứ Vàm
Trắc nghiệm Tiếng việt 4 Chân trời bài 4 đọc Thân thương xứ Vàm
1. Theo nội dung bài đọc, xứ Vàm có những loại cây ăn quả đặc trưng nào?
A. Táo, lê, nho
B. Cam, quýt, bưởi
C. Sầu riêng, măng cụt, chôm chôm
D. Dâu tây, việt quất, mâm xôi
2. Theo bài đọc, hoạt động sinh sống chủ yếu của người dân xứ Vàm thường gắn liền với yếu tố nào?
A. Hoạt động khai thác khoáng sản
B. Hoạt động du lịch biển
C. Hoạt động nông nghiệp và sông nước
D. Hoạt động công nghiệp chế biến
3. Trong bài đọc Thân thương xứ Vàm, hình ảnh con rạch nhỏ uốn lượn như dải lụa đào dùng biện pháp tu từ gì?
A. Ẩn dụ
B. Hoán dụ
C. So sánh
D. Nhân hóa
4. Theo bài đọc, một trong những âm thanh đặc trưng của xứ Vàm là gì?
A. Tiếng còi xe inh ỏi
B. Tiếng máy móc hoạt động
C. Tiếng mái chèo khua nước, tiếng gọi đò
D. Tiếng nhạc xập xình từ quán bar
5. Trong bài đọc, hình ảnh chợ nổi gợi lên điều gì về đời sống văn hóa của người dân xứ Vàm?
A. Sự tĩnh lặng, thưa thớt
B. Sự nhộn nhịp, tấp nập và nét độc đáo
C. Sự cô lập, thiếu giao thương
D. Sự nguy hiểm, khó khăn
6. Từ thân thương trong nhan đề bài đọc gợi lên cảm xúc gì về xứ Vàm?
A. Xa lạ, bí ẩn
B. Thiếu thốn, khắc nghiệt
C. Gần gũi, yêu mến
D. Hùng vĩ, choáng ngợp
7. Đoạn văn Thân thương xứ Vàm miêu tả cảnh vật và con người ở vùng đất nào của Việt Nam?
A. Vùng núi phía Bắc
B. Vùng đồng bằng sông Cửu Long
C. Vùng Duyên hải miền Trung
D. Vùng Tây Nguyên
8. Bài đọc Thân thương xứ Vàm chủ yếu khắc họa những nét đẹp nào của vùng đất này?
A. Nếp sống công nghiệp hiện đại
B. Vẻ đẹp thiên nhiên sông nước và con người mộc mạc
C. Kiến trúc cổ kính, lịch sử lâu đời
D. Hoạt động văn hóa, lễ hội truyền thống
9. Trong bài đọc, hình ảnh những rặng dừa xanh rì rào trong gió mang lại cảm giác gì?
A. Sự khô cằn, hoang vắng
B. Sự sống động, tươi mát
C. Sự tĩnh lặng, buồn tẻ
D. Sự dữ dội, bão tố
10. Từ làn gió mát rượi trong bài đọc có tác dụng gì trong việc miêu tả cảnh vật?
A. Tạo cảm giác nóng bức, oi ả
B. Tạo cảm giác dễ chịu, sảng khoái
C. Tạo cảm giác buồn bã, u ám
D. Tạo cảm giác ồn ào, náo nhiệt
11. Biện pháp tu từ những cánh buồm trắng như cánh cò trong bài đọc thuộc loại nào?
A. Nhân hóa
B. So sánh
C. Ẩn dụ
D. Hoán dụ
12. Cảm nhận chung của tác giả về xứ Vàm trong bài đọc là gì?
A. Ghét bỏ, khó chịu
B. Ngưỡng mộ, trầm trồ
C. Yêu quý, gắn bó
D. Lạnh nhạt, thờ ơ
13. Theo bài đọc, loại hình giao thông chủ yếu ở xứ Vàm là gì?
A. Xe máy và ô tô
B. Tàu hỏa và máy bay
C. Thuyền, ghe và xuồng
D. Xe đạp và xe buýt
14. Biện pháp tu từ mặt sông như một tấm gương khổng lồ phản chiếu bầu trời sử dụng loại hình so sánh nào?
A. So sánh ngang bằng (như, là, tựa,...)
B. So sánh hơn kém (hơn, kém,...)
C. So sánh kép (vừa... vừa,...)
D. So sánh qua đối lập (nhưng, song,...)
15. Trong bài đọc, từ cù lao có nghĩa là gì?
A. Một loại cây trồng phổ biến
B. Một vùng đất được bao bọc bởi sông nước
C. Một lễ hội truyền thống
D. Một loại hình chợ trên sông