1. Cụm từ trí tuệ Việt Nam trong tiêu đề bài báo ám chỉ điều gì?
A. Khả năng sáng tạo của người Việt trong văn học
B. Trí tuệ, tài năng và thành tựu khoa học của người Việt Nam
C. Sự khéo léo trong các ngành nghề thủ công truyền thống
D. Năng lực giải quyết vấn đề trong cuộc sống hàng ngày
2. Khi nhắc đến Giáo sư Nguyễn Văn Hiệu, người ta thường liên tưởng đến điều gì?
A. Một người có khả năng ngoại ngữ xuất sắc
B. Một nhà toán học lỗi lạc
C. Một nhà khoa học có tầm vóc quốc tế với trí tuệ Việt Nam
D. Một nhà văn hóa lớn của dân tộc
3. Bài học nhấn mạnh điều gì về sự thông minh của Nguyễn Văn Hiệu từ thời còn nhỏ?
A. Ông chỉ thông minh trong môn Toán.
B. Ông thông minh theo kiểu thụ động, chỉ tiếp thu kiến thức.
C. Ông thông minh, ham hiểu biết, luôn đặt câu hỏi và tự tìm tòi lời giải đáp.
D. Ông thông minh nhờ được cha mẹ dạy dỗ kỹ lưỡng.
4. Theo bài viết, Giáo sư Nguyễn Văn Hiệu đã học tập và làm việc ở đâu?
A. Chỉ ở Việt Nam
B. Liên Xô (cũ) và Pháp
C. Mỹ và Anh
D. Đức và Nhật Bản
5. Thành tựu nổi bật nhất của Giáo sư Nguyễn Văn Hiệu được nhiều người biết đến là gì?
A. Phát minh ra máy tính cá nhân đầu tiên ở Việt Nam
B. Công trình về lý thuyết trường lượng tử và tương tác mạnh
C. Đạt giải thưởng Nobel Vật lý
D. Chủ trì xây dựng Vạn Lý Trường Thành phiên bản hiện đại
6. Khi còn nhỏ, Nguyễn Văn Hiệu đã thể hiện sự ham học hỏi qua hành động nào?
A. Thường xuyên xin sách cũ từ bạn bè
B. Chăm chỉ học thuộc lòng tất cả các bài học
C. Luôn đặt câu hỏi cho thầy cô và tìm tòi lời giải đáp
D. Tham gia các câu lạc bộ khoa học thiếu nhi
7. Chọn câu văn diễn đạt đúng ý nghĩa: Giáo sư Nguyễn Văn Hiệu là một nhà khoa học có tầm vóc quốc tế.
A. Ông chỉ là một nhà khoa học bình thường ở Việt Nam.
B. Thành tựu của ông chỉ được công nhận trong nước.
C. Tài năng và công trình của ông được thế giới biết đến và công nhận.
D. Ông là người có ảnh hưởng lớn đến chính trị quốc tế.
8. Bài học muốn gửi gắm thông điệp gì qua câu chuyện về Giáo sư Nguyễn Văn Hiệu?
A. Cần phải học thật nhiều ngoại ngữ để thành công
B. Khoa học là lĩnh vực khó khăn, chỉ dành cho người đặc biệt
C. Nền khoa học Việt Nam còn nhiều hạn chế cần khắc phục
D. Người Việt Nam hoàn toàn có thể đạt đỉnh cao khoa học thế giới
9. Chọn từ có thể thay thế cho từ uy tín trong ngữ cảnh uy tín quốc tế của Giáo sư Nguyễn Văn Hiệu.
A. Danh tiếng
B. Sự cô đơn
C. Sự kiêu ngạo
D. Sự mệt mỏi
10. Nếu viết một câu tóm tắt về Giáo sư Nguyễn Văn Hiệu dựa trên bài học, câu nào là phù hợp nhất?
A. Ông là một người rất giàu có nhờ khoa học.
B. Giáo sư Nguyễn Văn Hiệu là nhà vật lý lý thuyết lỗi lạc, người Việt Nam đã đạt tầm vóc quốc tế với những cống hiến khoa học quý báu.
C. Ông là người có nhiều bằng sáng chế nhất Việt Nam.
D. Ông chỉ giỏi trong lĩnh vực giảng dạy.
11. Bài học muốn khơi dậy ở học sinh điều gì khi giới thiệu về Giáo sư Nguyễn Văn Hiệu?
A. Sự ganh tị với những người thành công
B. Sự tự ti về khả năng của bản thân
C. Niềm tự hào dân tộc và khát vọng cống hiến cho đất nước
D. Sự thờ ơ với khoa học
12. Trong bài Một trí tuệ Việt Nam, tác giả giới thiệu về ai là nhân vật chính?
A. Giáo sư Trần Hữu Nghi
B. Giáo sư Nguyễn Văn Hiệu
C. Giáo sư Ngô Bảo Châu
D. Giáo sư Phạm Duy Hiếu
13. Theo bài viết, Giáo sư Nguyễn Văn Hiệu đã có những đóng góp gì cho nền giáo dục Việt Nam?
A. Xây dựng nhiều trường đại học mới
B. Đào tạo và truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ nhà khoa học trẻ
C. Viết lại toàn bộ chương trình vật lý phổ thông
D. Tổ chức các cuộc thi khoa học cho học sinh
14. Nếu có một học sinh hỏi: Thế giới vật lý hạt phức tạp lắm ạ?, bạn sẽ trả lời dựa trên bài học như thế nào?
A. Đúng vậy, nó rất khó, không dành cho tất cả mọi người.
B. Nó phức tạp, nhưng Giáo sư Nguyễn Văn Hiệu đã làm được, chứng tỏ người Việt Nam có thể chinh phục nó.
C. Không, nó đơn giản lắm, chỉ cần học thuộc là được.
D. Chỉ những người thiên tài mới hiểu được vật lý hạt.
15. Giáo sư Nguyễn Văn Hiệu được biết đến với lĩnh vực khoa học nào?
A. Toán học ứng dụng
B. Lý thuyết vật lý hạt
C. Tin học và trí tuệ nhân tạo
D. Sinh học phân tử
16. Tại sao Giáo sư Nguyễn Văn Hiệu lại được coi là Một trí tuệ Việt Nam?
A. Vì ông là người Việt Nam duy nhất có bằng tiến sĩ
B. Vì ông đã đạt được những thành tựu khoa học lớn và có tầm ảnh hưởng quốc tế
C. Vì ông nói tiếng Anh rất tốt
D. Vì ông đã viết nhiều cuốn sách về văn hóa Việt Nam
17. Chọn từ đồng nghĩa phù hợp nhất với từ xuất sắc trong ngữ cảnh bài Một trí tuệ Việt Nam.
A. Bình thường
B. Giỏi giang
C. Kém cỏi
D. Tầm thường
18. Bài Một trí tuệ Việt Nam ca ngợi phẩm chất nào của Giáo sư Nguyễn Văn Hiệu?
A. Sự cần cù và kiên trì trong học tập
B. Tình yêu quê hương và lòng tự hào dân tộc
C. Sự sáng tạo, say mê nghiên cứu và tinh thần cống hiến
D. Khả năng lãnh đạo và tổ chức khoa học
19. Theo quan điểm chung của bài viết, việc noi gương Giáo sư Nguyễn Văn Hiệu có ý nghĩa gì với thế hệ trẻ?
A. Chỉ cần học thuộc các công thức khoa học.
B. Cần sống giản dị và không quan tâm đến thành tựu.
C. Khuyến khích nuôi dưỡng ước mơ lớn, nỗ lực học tập và rèn luyện để đóng góp cho đất nước.
D. Chỉ cần tập trung vào việc học ngoại ngữ.
20. Bài Một trí tuệ Việt Nam sử dụng phương pháp nào để làm nổi bật tài năng của Giáo sư Nguyễn Văn Hiệu?
A. Liệt kê tất cả các giải thưởng ông từng nhận.
B. Mô tả quá trình học tập, nghiên cứu và những thành tựu khoa học tiêu biểu.
C. So sánh ông với các nhà khoa học nổi tiếng khác trên thế giới.
D. Phỏng vấn trực tiếp Giáo sư Nguyễn Văn Hiệu.
21. Từ vươn tới trong câu vươn tới đỉnh cao khoa học thế giới có nghĩa là gì?
A. Chỉ đạt được mức trung bình
B. Phấn đấu đạt đến một mục tiêu cao, khó khăn
C. Chấp nhận thất bại
D. Chỉ quan sát từ xa
22. Đóng góp nào của Giáo sư Nguyễn Văn Hiệu được bài viết nhấn mạnh là rất quan trọng đối với khoa học Việt Nam?
A. Phát triển phần mềm giáo dục
B. Nghiên cứu các định luật vật lý cơ bản
C. Viết sách giáo khoa các cấp
D. Dịch thuật các công trình khoa học nước ngoài
23. Hành động say mê nghiên cứu của Giáo sư Nguyễn Văn Hiệu thể hiện điều gì?
A. Ông chỉ làm việc vì bắt buộc
B. Ông có niềm đam mê lớn và tìm thấy niềm vui trong công việc
C. Ông cố gắng để được khen thưởng
D. Ông làm việc để chứng tỏ bản thân với người khác
24. Cụm từ cống hiến trong bài có ý nghĩa là gì?
A. Sự hưởng thụ cá nhân
B. Sự hy sinh vô ích
C. Đóng góp công sức, tài năng cho một mục đích chung, lợi ích cộng đồng
D. Chỉ trích người khác
25. Theo bài viết, đâu là yếu tố quan trọng nhất giúp Nguyễn Văn Hiệu đạt được thành công trong nghiên cứu khoa học?
A. Sự giúp đỡ của bạn bè quốc tế
B. Tài năng thiên bẩm và quá trình rèn luyện miệt mài
C. Các thiết bị phòng thí nghiệm hiện đại nhất
D. May mắn và cơ hội tình cờ