Trắc nghiệm Tiếng việt 4 cánh diều bài 13 Người giàn khoan

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng việt 4 cánh diều bài 13 Người giàn khoan

Trắc nghiệm Tiếng việt 4 cánh diều bài 13 Người giàn khoan

1. Câu văn Họ như những người lính canh giữ thềm lục địa trong bài Người giàn khoan thể hiện điều gì?

A. Sự dũng cảm và tinh thần chiến đấu của người lao động.
B. Sự quan trọng của công việc đối với an ninh quốc gia.
C. Sự tương đồng giữa lao động trên biển và lao động sản xuất.
D. Sự gắn bó mật thiết giữa con người và thiên nhiên.

2. Tại sao công việc trên giàn khoan lại được coi là một công việc nguy hiểm?

A. Vì đòi hỏi phải làm việc dưới nước.
B. Vì phải tiếp xúc với nhiều loại hóa chất độc hại.
C. Vì môi trường làm việc khắc nghiệt, tiềm ẩn nhiều rủi ro từ thiên nhiên và hoạt động khai thác.
D. Vì thời gian làm việc kéo dài và ít được nghỉ ngơi.

3. Bài viết muốn truyền tải thông điệp gì về nghề đi biển, đặc biệt là công việc trên giàn khoan?

A. Nghề đi biển rất đơn giản và nhẹ nhàng.
B. Công việc trên giàn khoan là nguy hiểm nhưng đáng tự hào.
C. Chỉ những người có sức khỏe tốt mới làm được nghề này.
D. Công việc trên giàn khoan mang lại nhiều tiền bạc.

4. Tác giả ví những người công nhân giàn khoan như những người lính để làm nổi bật phẩm chất nào của họ?

A. Sự kỷ luật và ngăn nắp.
B. Sự dũng cảm, kiên cường và tinh thần bảo vệ Tổ quốc.
C. Sự đoàn kết và hỗ trợ lẫn nhau.
D. Sự hy sinh và gian khổ.

5. Hình ảnh người công nhân giàn khoan làm việc giữa biển động thể hiện rõ nhất phẩm chất nào?

A. Sự cần cù, chăm chỉ.
B. Sự đoàn kết, tương trợ.
C. Sự hy sinh, cống hiến.
D. Sự đối mặt và vượt qua thử thách.

6. Khi miêu tả tiếng máy móc trên giàn khoan, tác giả có thể dùng từ láy nào để gợi âm thanh đặc trưng?

A. Rì rầm, thì thầm.
B. Ầm ầm, oành oạch.
C. Xào xạc, xôn xao.
D. Tí tách, lách tách.

7. Bài Người giàn khoan có thể giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

A. Cuộc sống sinh hoạt hàng ngày của người dân vùng biển.
B. Những khó khăn, vất vả và ý nghĩa của công việc trên biển.
C. Lịch sử phát triển của ngành hàng hải Việt Nam.
D. Các loại tàu thuyền thường hoạt động trên biển.

8. Tác giả sử dụng cách diễn đạt nào để thể hiện sự xa cách của gia đình đối với người lao động trên giàn khoan?

A. Nêu bật những cuộc gọi điện thoại thường xuyên.
B. Miêu tả những chuyến thăm gia đình định kỳ.
C. Nhấn mạnh khoảng cách địa lý và sự mong nhớ.
D. Kể về những kỷ niệm vui vẻ bên gia đình.

9. Bài văn nhấn mạnh tinh thần gì của người lao động trên giàn khoan khi đối mặt với thiên nhiên?

A. Tinh thần sợ hãi và né tránh.
B. Tinh thần lãng mạn và yêu đời.
C. Tinh thần dũng cảm, kiên cường và làm chủ.
D. Tinh thần bị động và chờ đợi.

10. Khi miêu tả giàn khoan, tác giả thường dùng những tính từ nào để gợi lên sự vững chãi?

A. Nhỏ bé, mong manh.
B. Cao lớn, đồ sộ.
C. Lỏng lẻo, tạm bợ.
D. Yếu ớt, dễ vỡ.

11. Đâu là yếu tố quan trọng nhất giúp người công nhân giàn khoan vượt qua những khó khăn và thử thách?

A. Trang thiết bị bảo hộ hiện đại.
B. Sự động viên từ gia đình.
C. Tinh thần trách nhiệm và ý chí kiên cường.
D. Sự hướng dẫn của cấp trên.

12. Đâu là phẩm chất nổi bật nhất của người công nhân giàn khoan được khắc họa trong bài?

A. Sự khéo léo trong việc sử dụng máy móc.
B. Khả năng chịu đựng gian khổ, kiên cường.
C. Sự am hiểu sâu sắc về địa chất.
D. Sự nhanh nhẹn trong việc xử lý tình huống khẩn cấp.

13. Hình ảnh biển cả bao la, vũ trụ xanh thẳm trong bài Người giàn khoan gợi lên điều gì về quy mô và tầm vóc của công việc?

A. Sự nhỏ bé của con người trước thiên nhiên hùng vĩ.
B. Sự giàu có của tài nguyên biển cả.
C. Sự cô đơn của những người làm việc trên biển.
D. Sự nguy hiểm tiềm ẩn của biển khơi.

14. Trong ngữ cảnh bài Người giàn khoan, từ chinh phục thường được dùng để chỉ hành động nào?

A. Chinh phục đỉnh núi cao.
B. Chinh phục thiên nhiên khắc nghiệt, khai thác tài nguyên.
C. Chinh phục trái tim người yêu.
D. Chinh phục các giải thưởng.

15. Từ vươn trong cụm từ vươn tới mặt trời (nếu có trong bài) thường mang ý nghĩa biểu tượng nào?

A. Sự phấn đấu đạt tới những mục tiêu cao cả, lý tưởng.
B. Sự tìm kiếm ánh sáng và hy vọng.
C. Sự đối mặt với khó khăn và thử thách.
D. Sự tự tin và bản lĩnh của con người.

16. Sự tương phản giữa bầu trời xanh thẳm và biển cả mênh mông trong bài giúp làm nổi bật điều gì?

A. Vẻ đẹp đa dạng của thiên nhiên.
B. Sự đối lập giữa không gian trên cao và dưới biển.
C. Sự bao la, hùng vĩ của môi trường làm việc và tầm vóc của con người.
D. Sự khác biệt giữa ngày và đêm trên biển.

17. Tại sao người lao động trên giàn khoan lại có sự gắn bó sâu sắc với công việc của mình?

A. Vì họ được trả lương rất cao.
B. Vì công việc mang lại niềm vui và sự giải trí.
C. Vì họ ý thức được tầm quan trọng của công việc đối với đất nước và cảm thấy tự hào.
D. Vì họ không có lựa chọn nào khác.

18. Trong bài Người giàn khoan, tác giả sử dụng những từ ngữ nào để miêu tả sự vất vả, gian lao của công việc trên biển?

A. Vững vàng, kiên cường
B. Mênh mông, vời vợi
C. Bão giông, bão táp
D. Vươn cao, vươn xa

19. Giàn khoan trên biển có chức năng chính là gì?

A. Quan sát thời tiết và cảnh báo bão.
B. Nghiên cứu sinh vật biển và môi trường.
C. Khai thác dầu khí hoặc các tài nguyên khoáng sản dưới đáy biển.
D. Làm điểm dừng chân cho tàu thuyền.

20. Theo bài Người giàn khoan, công việc trên giàn khoan có ý nghĩa như thế nào đối với đất nước?

A. Góp phần xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại.
B. Thúc đẩy sự phát triển của ngành du lịch biển.
C. Khai thác tài nguyên biển cho sự phát triển kinh tế.
D. Mở rộng lãnh thổ quốc gia trên biển.

21. Từ chao nghiêng trong bài miêu tả hành động gì của giàn khoan hoặc tàu thuyền?

A. Di chuyển nhanh trên mặt nước.
B. Giữ thăng bằng một cách ổn định.
C. Bị lắc lư, nghiêng ngả do sóng hoặc gió.
D. Neo đậu an toàn.

22. Từ kiên cường trong bài Người giàn khoan có nghĩa gần nhất với từ nào sau đây?

A. Dũng cảm.
B. Bền bỉ.
C. Cứng rắn.
D. Kiên trì.

23. Tâm trạng chủ đạo của tác giả khi viết về người giàn khoan là gì?

A. Sự lo lắng và bất an.
B. Sự ngưỡng mộ và tự hào.
C. Sự tiếc nuối và xót xa.
D. Sự hoài nghi và chất vấn.

24. Bài Người giàn khoan chủ yếu sử dụng biện pháp tu từ nào để khắc họa hình ảnh người lao động?

A. Ẩn dụ và hoán dụ.
B. So sánh và nhân hóa.
C. Điệp ngữ và câu hỏi tu từ.
D. Nói quá và nói giảm nói tránh.

25. Hình ảnh giàn khoan sừng sững giữa trùng khơi gợi lên cảm giác gì về sự hiện diện của con người?

A. Sự nhỏ bé và yếu ớt.
B. Sự chinh phục và làm chủ thiên nhiên.
C. Sự cô đơn và lạc lõng.
D. Sự phụ thuộc vào biển cả.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng việt 4 cánh diều bài 13 Người giàn khoan

Tags: Bộ đề 1

1. Câu văn Họ như những người lính canh giữ thềm lục địa trong bài Người giàn khoan thể hiện điều gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng việt 4 cánh diều bài 13 Người giàn khoan

Tags: Bộ đề 1

2. Tại sao công việc trên giàn khoan lại được coi là một công việc nguy hiểm?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng việt 4 cánh diều bài 13 Người giàn khoan

Tags: Bộ đề 1

3. Bài viết muốn truyền tải thông điệp gì về nghề đi biển, đặc biệt là công việc trên giàn khoan?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng việt 4 cánh diều bài 13 Người giàn khoan

Tags: Bộ đề 1

4. Tác giả ví những người công nhân giàn khoan như những người lính để làm nổi bật phẩm chất nào của họ?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng việt 4 cánh diều bài 13 Người giàn khoan

Tags: Bộ đề 1

5. Hình ảnh người công nhân giàn khoan làm việc giữa biển động thể hiện rõ nhất phẩm chất nào?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng việt 4 cánh diều bài 13 Người giàn khoan

Tags: Bộ đề 1

6. Khi miêu tả tiếng máy móc trên giàn khoan, tác giả có thể dùng từ láy nào để gợi âm thanh đặc trưng?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng việt 4 cánh diều bài 13 Người giàn khoan

Tags: Bộ đề 1

7. Bài Người giàn khoan có thể giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng việt 4 cánh diều bài 13 Người giàn khoan

Tags: Bộ đề 1

8. Tác giả sử dụng cách diễn đạt nào để thể hiện sự xa cách của gia đình đối với người lao động trên giàn khoan?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng việt 4 cánh diều bài 13 Người giàn khoan

Tags: Bộ đề 1

9. Bài văn nhấn mạnh tinh thần gì của người lao động trên giàn khoan khi đối mặt với thiên nhiên?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng việt 4 cánh diều bài 13 Người giàn khoan

Tags: Bộ đề 1

10. Khi miêu tả giàn khoan, tác giả thường dùng những tính từ nào để gợi lên sự vững chãi?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng việt 4 cánh diều bài 13 Người giàn khoan

Tags: Bộ đề 1

11. Đâu là yếu tố quan trọng nhất giúp người công nhân giàn khoan vượt qua những khó khăn và thử thách?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng việt 4 cánh diều bài 13 Người giàn khoan

Tags: Bộ đề 1

12. Đâu là phẩm chất nổi bật nhất của người công nhân giàn khoan được khắc họa trong bài?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng việt 4 cánh diều bài 13 Người giàn khoan

Tags: Bộ đề 1

13. Hình ảnh biển cả bao la, vũ trụ xanh thẳm trong bài Người giàn khoan gợi lên điều gì về quy mô và tầm vóc của công việc?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng việt 4 cánh diều bài 13 Người giàn khoan

Tags: Bộ đề 1

14. Trong ngữ cảnh bài Người giàn khoan, từ chinh phục thường được dùng để chỉ hành động nào?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng việt 4 cánh diều bài 13 Người giàn khoan

Tags: Bộ đề 1

15. Từ vươn trong cụm từ vươn tới mặt trời (nếu có trong bài) thường mang ý nghĩa biểu tượng nào?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng việt 4 cánh diều bài 13 Người giàn khoan

Tags: Bộ đề 1

16. Sự tương phản giữa bầu trời xanh thẳm và biển cả mênh mông trong bài giúp làm nổi bật điều gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng việt 4 cánh diều bài 13 Người giàn khoan

Tags: Bộ đề 1

17. Tại sao người lao động trên giàn khoan lại có sự gắn bó sâu sắc với công việc của mình?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng việt 4 cánh diều bài 13 Người giàn khoan

Tags: Bộ đề 1

18. Trong bài Người giàn khoan, tác giả sử dụng những từ ngữ nào để miêu tả sự vất vả, gian lao của công việc trên biển?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng việt 4 cánh diều bài 13 Người giàn khoan

Tags: Bộ đề 1

19. Giàn khoan trên biển có chức năng chính là gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng việt 4 cánh diều bài 13 Người giàn khoan

Tags: Bộ đề 1

20. Theo bài Người giàn khoan, công việc trên giàn khoan có ý nghĩa như thế nào đối với đất nước?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng việt 4 cánh diều bài 13 Người giàn khoan

Tags: Bộ đề 1

21. Từ chao nghiêng trong bài miêu tả hành động gì của giàn khoan hoặc tàu thuyền?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng việt 4 cánh diều bài 13 Người giàn khoan

Tags: Bộ đề 1

22. Từ kiên cường trong bài Người giàn khoan có nghĩa gần nhất với từ nào sau đây?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng việt 4 cánh diều bài 13 Người giàn khoan

Tags: Bộ đề 1

23. Tâm trạng chủ đạo của tác giả khi viết về người giàn khoan là gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng việt 4 cánh diều bài 13 Người giàn khoan

Tags: Bộ đề 1

24. Bài Người giàn khoan chủ yếu sử dụng biện pháp tu từ nào để khắc họa hình ảnh người lao động?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng việt 4 cánh diều bài 13 Người giàn khoan

Tags: Bộ đề 1

25. Hình ảnh giàn khoan sừng sững giữa trùng khơi gợi lên cảm giác gì về sự hiện diện của con người?