1. Câu Ngựa là hiện thân của sự dũng mãnh nhấn mạnh phẩm chất nào?
A. Sự thông minh.
B. Sự can đảm và sức mạnh.
C. Sự khéo léo.
D. Sự nhanh nhẹn.
2. Bài Tuổi Ngựa sử dụng những từ ngữ miêu tả hành động nào để thể hiện sự nhanh nhẹn của ngựa?
A. Bước chậm, đi từ tốn.
B. Phi nước đại, phi nước đại.
C. Lững thững, chậm rãi.
D. Dừng lại, nghỉ ngơi.
3. Câu Ngựa là hiện thân của sự tự do ám chỉ điều gì?
A. Khả năng chạy xa và không bị giới hạn bởi địa hình.
B. Tinh thần không bị ràng buộc, khát khao khám phá thế giới.
C. Khả năng tự tìm kiếm thức ăn và nơi ở.
D. Sự độc lập trong suy nghĩ và hành động.
4. Câu Ngựa là biểu tượng của tinh thần lạc quan được thể hiện qua đặc điểm nào?
A. Luôn giữ tư thế thẳng.
B. Luôn sẵn sàng lao về phía trước.
C. Luôn có ánh mắt sáng.
D. Luôn phát ra tiếng hí.
5. Tại sao nói ngựa vẫn là biểu tượng của sức mạnh và khát vọng?
A. Vì ngựa có thể kéo xe và thồ hàng nặng.
B. Vì ngựa có dáng vẻ uy nghi và khả năng di chuyển nhanh.
C. Vì ngựa thường được dùng trong các cuộc đua và chiến tranh.
D. Vì ngựa biểu trưng cho tinh thần không ngừng tiến về phía trước.
6. Theo bài Tuổi Ngựa, ý nghĩa biểu tượng của tuổi Ngựa đối với con người là gì?
A. Sự khát khao khám phá và chinh phục.
B. Sự mạnh mẽ, kiên cường và ý chí vươn lên.
C. Sự tự do, phóng khoáng và không ngại khó khăn.
D. Tất cả các đáp án trên.
7. Khái niệm ngựa chứng trong bài Tuổi Ngựa thường ám chỉ điều gì?
A. Sự hiếu động và khó bảo.
B. Sự thông minh và nhanh nhẹn.
C. Sự trung thành và ngoan ngoãn.
D. Sự mệt mỏi và ủ rũ.
8. Bài Tuổi Ngựa có thể được xem là một bài viết ca ngợi phẩm chất nào của con người qua hình ảnh loài ngựa?
A. Sự chăm chỉ.
B. Sự sáng tạo.
C. Sự kiên trì và ý chí vươn lên.
D. Sự khéo léo.
9. Cụm từ bước chân dũng mãnh trong bài Tuổi Ngựa gợi lên hình ảnh gì?
A. Những bước đi chậm rãi, chắc chắn.
B. Những bước nhảy cao, uyển chuyển.
C. Những bước chạy nhanh, mạnh mẽ và đầy tự tin.
D. Những bước đi thận trọng, dè dặt.
10. Yếu tố nào trong bài Tuổi Ngựa thể hiện rõ nhất sự gắn bó giữa ngựa và con người?
A. Hình ảnh ngựa phi nước đại.
B. Sự trung thành của ngựa.
C. Tiếng hí vang trời.
D. Bờm ngựa tung bay trong gió.
11. Câu Ngựa là con vật trung thành nhất trong bài Tuổi Ngựa nhằm khẳng định phẩm chất gì?
A. Sự dũng cảm.
B. Sự thông minh.
C. Sự gắn bó và thủy chung.
D. Sự kiên nhẫn.
12. Trong bài, khi nói ngựa là bạn đồng hành của con người, điều này nhấn mạnh vai trò gì của ngựa?
A. Là phương tiện di chuyển.
B. Là nguồn cung cấp sức lực lao động.
C. Là người bạn thân thiết, cùng chia sẻ công việc và cuộc sống.
D. Là biểu tượng văn hóa.
13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được miêu tả là nét tính cách đặc trưng của ngựa trong bài Tuổi Ngựa?
A. Sự trung thành và tình cảm gắn bó với con người.
B. Sự kiêu hãnh và ý chí bất khuất.
C. Sự nhút nhát và dễ hoảng sợ.
D. Sự mạnh mẽ và ý chí vươn lên.
14. Tác giả dùng từ ngữ nào để miêu tả sự vất vả, nhọc nhằn của ngựa khi làm việc?
A. Cần mẫn.
B. Siêng năng.
C. Lao nhọc.
D. Chăm chỉ.
15. Theo bài, phẩm chất nào của ngựa giúp nó vượt qua những thử thách trên đường dài?
A. Sự nhanh nhẹn.
B. Sự thông minh.
C. Sự bền bỉ và kiên cường.
D. Sự khéo léo.
16. Tại sao tác giả lại chọn hình ảnh ngựa phi nước đại để mở đầu bài viết?
A. Để thể hiện sự hoang dã và tự do của ngựa.
B. Để gợi lên sức sống mãnh liệt và tinh thần hăng hái.
C. Để miêu tả hành động quen thuộc của ngựa trong cuộc sống.
D. Để tạo ấn tượng thị giác mạnh mẽ cho người đọc.
17. Bài Tuổi Ngựa sử dụng biện pháp tu từ nào để ví von ngựa với những con người có phẩm chất tốt?
A. Điệp ngữ.
B. Hoán dụ.
C. So sánh.
D. Nói quá.
18. Trong bài Tuổi Ngựa, hình ảnh chân bốn vó được dùng để miêu tả đặc điểm nào của ngựa?
A. Sức mạnh và tốc độ khi chạy.
B. Sự vững chãi và chắc chắn khi đứng.
C. Sự duyên dáng và uyển chuyển khi di chuyển.
D. Khả năng thích nghi với nhiều địa hình.
19. Theo bài, tiếng hí vang trời của ngựa có ý nghĩa gì?
A. Biểu hiện sự vui mừng.
B. Biểu hiện sự báo động.
C. Biểu hiện sức sống mãnh liệt và khát vọng.
D. Biểu hiện sự giao tiếp với đồng loại.
20. Trong bài Tuổi Ngựa, hình ảnh bờm tung bay trong gió thể hiện điều gì về loài ngựa?
A. Sự uyển chuyển.
B. Sự mạnh mẽ.
C. Sự tự do và phóng khoáng.
D. Sự hiên ngang.
21. Câu Ngựa là bậc thầy của sự kiên nhẫn nói lên phẩm chất nào?
A. Khả năng chờ đợi.
B. Khả năng chịu đựng gian khổ.
C. Khả năng học hỏi.
D. Khả năng thích nghi.
22. Trong bài, hình ảnh những bước chân không mỏi của ngựa ám chỉ điều gì?
A. Sức khỏe tốt.
B. Sự bền bỉ và sức chịu đựng.
C. Sự nhanh nhẹn.
D. Sự dẻo dai.
23. Bài Tuổi Ngựa sử dụng biện pháp tu từ nào chủ yếu để làm nổi bật phẩm chất của loài ngựa?
A. So sánh và ẩn dụ.
B. Nhân hóa và điệp ngữ.
C. Ẩn dụ và hoán dụ.
D. Nhân hóa và so sánh.
24. Theo bài, ngựa có ý nghĩa gì trong văn hóa và truyền thống của nhiều dân tộc?
A. Biểu tượng của sự giàu có.
B. Biểu tượng của sự may mắn.
C. Biểu tượng của sức mạnh, tự do và khát vọng.
D. Biểu tượng của sự thông thái.
25. Trong bài, khi nói ngựa không bao giờ lùi bước, điều này muốn nói lên điều gì?
A. Ngựa chỉ đi thẳng.
B. Ngựa không sợ đối thủ.
C. Ngựa có ý chí kiên cường, không bỏ cuộc trước khó khăn.
D. Ngựa không biết quay đầu.