1. Yếu tố nào sau đây giúp đoạn văn về nhân vật thể hiện được sự kính trọng của người viết?
A. Miêu tả nhân vật một cách tiêu cực, chê bai.
B. Chọn lọc những chi tiết, hành động thể hiện sự cao thượng, uyên bác hoặc đức độ của nhân vật.
C. Sử dụng ngôn ngữ suồng sã, thiếu trang trọng.
D. So sánh nhân vật với những người tầm thường.
2. Để đoạn văn về nhân vật thể hiện được sự yêu mến của người viết, nên ưu tiên miêu tả những hành động nào của nhân vật?
A. Những hành động thể hiện sự ích kỷ, chỉ biết đến bản thân.
B. Những hành động tốt đẹp, giúp đỡ người khác, thể hiện lòng nhân ái.
C. Những hành động sai lầm, gây hậu quả xấu.
D. Những hành động thể hiện sự giận dữ hoặc bực bội.
3. Theo sách Tiếng Việt lớp 4 Cánh Diều, việc kết bài cho đoạn văn về nhân vật cần đảm bảo điều gì?
A. Chỉ đơn giản là dừng lại sau khi miêu tả xong.
B. Tóm lược lại ý chính hoặc nêu cảm nghĩ, ấn tượng chung về nhân vật.
C. Giới thiệu một nhân vật hoàn toàn mới.
D. Đặt ra một câu hỏi bỏ lửng về nhân vật.
4. Trong quá trình luyện tập viết đoạn văn về nhân vật, nếu muốn miêu tả niềm vui của nhân vật, cách nào sau đây là phổ biến và hiệu quả nhất?
A. Nói rằng nhân vật rất vui.
B. Miêu tả nụ cười rạng rỡ, ánh mắt lấp lánh và hành động thể hiện sự phấn khích.
C. So sánh niềm vui với một bầu trời đầy sao.
D. Liệt kê những lý do khiến nhân vật vui.
5. Khi miêu tả nỗi buồn của nhân vật, việc sử dụng các từ ngữ gợi tả về hình dáng, nét mặt hoặc hành động sẽ có tác dụng gì?
A. Làm cho đoạn văn trở nên dài dòng, lan man.
B. Giúp người đọc hình dung và đồng cảm với tâm trạng của nhân vật.
C. Che giấu đi cảm xúc thật của nhân vật.
D. Tạo ra sự khó hiểu cho người đọc.
6. Để đoạn văn về nhân vật có sự sáng tạo, người viết nên tránh điều gì?
A. Sử dụng các phép so sánh, ẩn dụ độc đáo.
B. Bắt chước hoàn toàn văn mẫu.
C. Miêu tả những hành động, suy nghĩ thể hiện cá tính riêng.
D. Lựa chọn những từ ngữ gợi cảm, gợi hình.
7. Để đoạn văn về nhân vật sinh động, người viết nên chú trọng điều gì khi miêu tả hành động?
A. Chỉ nêu tên hành động, ví dụ: đi bộ, ăn cơm.
B. Miêu tả chi tiết cách thức thực hiện hành động, trạng thái cơ thể và biểu cảm đi kèm.
C. Sử dụng các động từ mạnh và hiếm gặp.
D. Tránh miêu tả những hành động nhỏ nhặt.
8. Để đoạn văn về nhân vật mạch lạc, dễ hiểu, các câu văn trong đoạn cần có mối liên hệ như thế nào?
A. Mỗi câu nói về một khía cạnh hoàn toàn khác nhau của nhân vật.
B. Có sự liên kết về ý nghĩa, sắp xếp theo một trình tự logic nhất định.
C. Các câu có thể lặp lại ý của nhau để nhấn mạnh.
D. Không cần liên quan đến nhau, chỉ cần miêu tả nhân vật.
9. Trong sách Tiếng Việt lớp 4 Cánh Diều, khi viết đoạn văn về nhân vật, việc sử dụng chi tiết tiêu biểu có ý nghĩa gì?
A. Làm cho đoạn văn dài hơn mà không mang nhiều ý nghĩa.
B. Giúp khắc họa rõ nét, ấn tượng một đặc điểm quan trọng của nhân vật.
C. Tạo ra sự nhầm lẫn về bản chất của nhân vật.
D. Chỉ mang tính chất minh họa, không ảnh hưởng đến nội dung.
10. Theo sách Tiếng Việt lớp 4 Cánh Diều, khi muốn miêu tả sự ngạc nhiên của nhân vật, cách nào sau đây hiệu quả nhất?
A. Nói rằng nhân vật rất ngạc nhiên.
B. Miêu tả đôi mắt mở to, há hốc miệng hoặc cử chỉ bất ngờ.
C. So sánh sự ngạc nhiên với một cơn bão.
D. Liệt kê những điều có thể gây ngạc nhiên.
11. Khi miêu tả giọng nói của nhân vật, việc sử dụng các từ ngữ như ấm áp, trong trẻo, khàn khàn có tác dụng gì?
A. Làm cho giọng nói trở nên vô vị, không có cảm xúc.
B. Gợi tả tính cách, tâm trạng và âm sắc đặc trưng của giọng nói.
C. Tạo ra sự mơ hồ, khó hiểu.
D. Chỉ phù hợp cho việc miêu tả người hát.
12. Để đoạn văn về nhân vật thể hiện được tình cảm của người viết đối với nhân vật đó, người viết nên làm gì?
A. Chỉ tập trung miêu tả khách quan mọi thứ.
B. Lựa chọn những chi tiết, hành động, lời nói thể hiện sự yêu mến, quý trọng hoặc cảm phục nhân vật.
C. Sử dụng những lời khen ngợi sáo rỗng.
D. So sánh nhân vật với một người hoàn hảo không tì vết.
13. Yếu tố nào sau đây giúp đoạn văn về nhân vật trở nên chân thực và thuyết phục người đọc?
A. Sử dụng nhiều tính từ mạnh và cường điệu.
B. Miêu tả những hành động, lời nói phù hợp với hoàn cảnh và tính cách nhân vật.
C. Tránh đề cập đến những điểm chưa hoàn hảo của nhân vật.
D. Tạo ra những tình huống phi thực tế để gây bất ngờ.
14. Khi viết đoạn văn về nhân vật, việc lựa chọn từ ngữ miêu tả cần đảm bảo tiêu chí nào sau đây để đoạn văn sinh động và hấp dẫn?
A. Sử dụng từ ngữ chung chung, dễ hiểu.
B. Ưu tiên từ ngữ giàu hình ảnh, gợi cảm, có tính gợi tả cao.
C. Hạn chế sử dụng các biện pháp tu từ để đảm bảo tính khách quan.
D. Chỉ sử dụng từ ngữ đã học trong bài.
15. Theo sách Tiếng Việt lớp 4 Cánh Diều, để đoạn văn về nhân vật cuốn hút, người viết cần chú ý điều gì trong cách mở đầu?
A. Giới thiệu chung chung về nhân vật.
B. Nêu bật một đặc điểm nổi bật hoặc một tình huống thú vị liên quan đến nhân vật.
C. Dùng những câu văn dài và phức tạp.
D. Bắt đầu bằng việc liệt kê tên tất cả các nhân vật.
16. Khi viết về suy nghĩ của nhân vật, điều quan trọng nhất là gì để thể hiện chiều sâu tâm lý?
A. Nêu ra tất cả những suy nghĩ vụn vặt, không liên quan.
B. Tập trung vào những suy nghĩ thể hiện rõ tính cách, tình cảm, thái độ của nhân vật.
C. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp, khó hiểu.
D. Chỉ miêu tả những suy nghĩ tích cực.
17. Theo sách Tiếng Việt lớp 4 Cánh Diều, việc sắp xếp các ý miêu tả trong đoạn văn về nhân vật cần tuân theo quy tắc nào để đảm bảo tính logic?
A. Sắp xếp ngẫu nhiên, không theo một thứ tự nào.
B. Từ khái quát đến cụ thể, hoặc theo trình tự không gian, thời gian.
C. Chỉ miêu tả những gì mình thích trước.
D. Miêu tả từ những chi tiết nhỏ nhất rồi mới đến tổng thể.
18. Trong sách Tiếng Việt lớp 4 Cánh Diều, khi miêu tả tính cách của nhân vật, cách diễn đạt nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Nêu trực tiếp những từ ngữ chỉ tính cách như tốt bụng, thông minh.
B. Miêu tả hành động, lời nói, suy nghĩ của nhân vật thể hiện rõ tính cách.
C. So sánh tính cách nhân vật với một đồ vật quen thuộc.
D. Liệt kê tất cả các đức tính tốt mà nhân vật có.
19. Nếu muốn làm nổi bật một đặc điểm của nhân vật, ngoài cách tả trực tiếp, người viết có thể sử dụng biện pháp nghệ thuật nào?
A. Sử dụng các câu hỏi tu từ để gợi mở.
B. So sánh nhân vật với những sự vật, hiện tượng khác.
C. Trích dẫn ý kiến của người khác về nhân vật.
D. Liệt kê tất cả những gì nhân vật làm.
20. Khi miêu tả khuôn mặt của nhân vật, việc sử dụng các từ ngữ chỉ nét (ví dụ: nét mặt, nét cười) có tác dụng gì?
A. Làm cho miêu tả trở nên chung chung, không cụ thể.
B. Giúp gợi tả tinh tế những đường nét và biểu cảm trên khuôn mặt.
C. Tạo cảm giác nặng nề, u ám.
D. Chỉ áp dụng cho miêu tả nhân vật già.
21. Khi viết về lời nói của nhân vật, mục đích chính của việc lựa chọn từ ngữ diễn đạt là gì?
A. Làm cho lời nói trở nên hoa mỹ, bay bổng.
B. Thể hiện rõ nét tính cách, tâm trạng và thái độ của nhân vật.
C. Sử dụng nhiều từ ngữ ít phổ biến để thể hiện sự hiểu biết.
D. Đảm bảo lời nói luôn lịch sự, không bao giờ có sai sót.
22. Khi viết đoạn văn về một nhân vật, việc sử dụng biện pháp nhân hóa có thể mang lại hiệu quả gì?
A. Làm cho nhân vật trở nên khó hiểu và trừu tượng.
B. Giúp nhân vật trở nên gần gũi, sống động và thể hiện rõ hơn cảm xúc, suy nghĩ.
C. Tạo ra sự nhàm chán và lặp đi lặp lại.
D. Chỉ nên sử dụng khi miêu tả đồ vật.
23. Theo sách Tiếng Việt lớp 4 Cánh Diều, việc chọn lọc chi tiết khi viết về nhân vật nhằm mục đích gì?
A. Làm cho đoạn văn trở nên ngắn gọn, thiếu thông tin.
B. Tập trung làm nổi bật những đặc điểm quan trọng, phù hợp với chủ đề.
C. Tránh đề cập đến những khía cạnh nhạy cảm của nhân vật.
D. Giữ cho đoạn văn không bị lan man, lạc đề.
24. Theo sách Tiếng Việt lớp 4 Cánh Diều, khi viết đoạn văn về nhân vật, yếu tố nào sau đây KHÔNG THUỘC nhóm tả ngoại hình?
A. Dáng người cao gầy, mái tóc đen nhánh.
B. Tính cách vui vẻ, hay giúp đỡ mọi người.
C. Đôi mắt sáng, nụ cười tươi tắn.
D. Làn da trắng hồng, khuôn mặt trái xoan.
25. Nếu một nhân vật luôn cười nói vui vẻ, người viết có thể miêu tả điều này qua hành động nào để làm rõ hơn tính cách?
A. Nhân vật luôn im lặng và cau có.
B. Nhân vật luôn nở nụ cười trên môi, chia sẻ câu chuyện hài hước với mọi người.
C. Nhân vật chỉ cười một mình và không nói gì.
D. Nhân vật luôn khóc lóc và than vãn.