1. Để bài viết về Chân dung của em có sức thuyết phục, em nên tập trung vào điều gì?
A. Những chi tiết chân thật, cụ thể và mang dấu ấn cá nhân.
B. Những lời khen chung chung từ người khác.
C. Những câu chuyện không có thật.
D. Chỉ miêu tả những điều tích cực hoàn hảo.
2. Việc sử dụng các từ ngữ miêu tả âm thanh trong bài Chân dung của em có tác dụng gì?
A. Giúp bức chân dung trở nên sinh động và gợi hình ảnh.
B. Làm cho bài viết dài hơn.
C. Chỉ để khoe giọng hát hay.
D. Tạo sự nhàm chán cho người đọc.
3. Khi miêu tả Chân dung của em, từ ngữ nào có thể dùng để nói về sự chăm chỉ?
A. Cần cù, siêng năng, chịu khó.
B. Lười biếng, ỷ lại.
C. Vui vẻ, hoạt bát.
D. Nhút nhát, rụt rè.
4. Bài Chân dung của em giúp em hiểu điều gì về việc tự giới thiệu?
A. Tự giới thiệu là cách thể hiện bản thân một cách tích cực và chân thật.
B. Tự giới thiệu chỉ cần nói tên là đủ.
C. Tự giới thiệu là để khoe khoang thành tích.
D. Tự giới thiệu là việc không quan trọng.
5. Việc sử dụng câu hỏi tu từ trong bài viết về bản thân có tác dụng gì?
A. Gợi suy nghĩ, tạo sự tương tác với người đọc.
B. Làm cho bài viết trở nên khó hiểu.
C. Chỉ để thể hiện sự không chắc chắn.
D. Làm bài viết dài dòng không cần thiết.
6. Trong bài Chân dung của em, cách nào sau đây thể hiện sự yêu quý bản thân?
A. Tự hào về những gì mình làm được và luôn cố gắng hoàn thiện.
B. Luôn so sánh mình với người khác và cảm thấy thua kém.
C. Chỉ tập trung vào những khuyết điểm.
D. Không quan tâm đến cảm xúc của bản thân.
7. Trong bài Chân dung của em, em nên sử dụng những từ ngữ nào để nói về sự thông minh, lanh lợi?
A. Sáng dạ, nhanh trí, tháo vát.
B. Chậm hiểu, khờ khạo.
C. Nhút nhát, rụt rè.
D. Lười biếng, ỷ lại.
8. Việc kết thúc bài viết về Chân dung của em nên như thế nào?
A. Thể hiện mong muốn, ước mơ hoặc lời hứa của bản thân.
B. Kết thúc đột ngột, không có lời nhắn.
C. Chỉ lặp lại những gì đã nói ở phần đầu.
D. Nói về một chủ đề hoàn toàn khác.
9. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc sử dụng từ ngữ miêu tả giọng nói một cách sinh động?
A. Giọng em trong veo như tiếng sáo diều.
B. Giọng em to.
C. Giọng em nhỏ.
D. Giọng em bình thường.
10. Nếu em muốn miêu tả sự hiếu động, em có thể dùng hình ảnh so sánh nào?
A. Hiếu động như chú chim non chuyền cành.
B. Hiếu động như tảng đá.
C. Hiếu động như con rùa.
D. Hiếu động như chiếc lá rơi.
11. Để thể hiện sự tự tin khi giới thiệu về bản thân, em nên chọn cách diễn đạt nào?
A. Nói rõ ràng, mạch lạc về những điểm mạnh của mình.
B. Ngập ngừng, ấp úng và không dám nhìn người đối diện.
C. So sánh mình với người khác và chê bai họ.
D. Nói nhỏ, chỉ đủ nghe thấy.
12. Việc đặt tên bài viết là Chân dung của em gợi cho em suy nghĩ gì?
A. Bài viết sẽ tập trung miêu tả về chính bản thân mình.
B. Bài viết sẽ nói về một bức tranh.
C. Bài viết sẽ kể chuyện về người khác.
D. Bài viết sẽ nói về cảnh vật thiên nhiên.
13. Để làm nổi bật một đặc điểm tính cách, em nên sử dụng những từ ngữ như thế nào?
A. Các tính từ mạnh, giàu sức gợi.
B. Các từ ngữ chung chung, không rõ nghĩa.
C. Các từ ngữ miêu tả ngoại hình.
D. Các từ ngữ chỉ hành động.
14. Khi miêu tả chân dung của em, em có thể sử dụng những từ ngữ nào để nói về sự nhút nhát?
A. Rụt rè, e dè, ngại ngùng.
B. Tự tin, mạnh dạn.
C. Năng động, hoạt bát.
D. Vui vẻ, hòa đồng.
15. Khi miêu tả Chân dung của em, yếu tố nào giúp bài viết thể hiện được cá tính riêng?
A. Những suy nghĩ, cảm xúc và cách nhìn nhận của riêng em.
B. Chỉ chép lại những gì sách giáo khoa viết.
C. Miêu tả giống hệt bạn bè.
D. Sử dụng từ ngữ chung chung, không có gì đặc biệt.
16. Khi miêu tả chân dung của em, em có thể sử dụng những biện pháp tu từ nào để làm bài văn sinh động hơn?
A. So sánh, nhân hóa.
B. Chỉ dùng từ ngữ miêu tả trực tiếp.
C. Lặp lại một từ nhiều lần.
D. Sử dụng từ ngữ khó hiểu.
17. Để bài viết về bản thân thêm phần hấp dẫn, em nên kết hợp những yếu tố nào?
A. Miêu tả ngoại hình, tính cách, sở thích và những điều em yêu quý.
B. Chỉ miêu tả một yếu tố duy nhất.
C. Kể lại toàn bộ lịch sử gia đình.
D. Chỉ nói về những điều em không thích.
18. Bài Chân dung của em giúp em rèn luyện kỹ năng gì trong giao tiếp?
A. Kỹ năng tự giới thiệu bản thân một cách tự tin và hiệu quả.
B. Kỹ năng tranh luận gay gắt.
C. Kỹ năng chỉ trích người khác.
D. Kỹ năng im lặng trong mọi tình huống.
19. Trong bài Chân dung của em, việc miêu tả sở thích có ý nghĩa gì?
A. Giúp người đọc hiểu thêm về thế giới nội tâm và niềm vui của em.
B. Chỉ là liệt kê những việc em làm.
C. Làm bài văn trở nên dài dòng.
D. Thể hiện sự khác biệt với người khác một cách tiêu cực.
20. Trong bài Chân dung của em, để giới thiệu về bản thân, em thường bắt đầu bằng cách nào?
A. Nêu tên và một vài nét nổi bật về ngoại hình hoặc tính cách.
B. Kể một câu chuyện vui về bản thân.
C. Miêu tả chi tiết về gia đình.
D. Nêu những điều không thích về bản thân.
21. Khi viết về chân dung của em, em có thể dùng những hình ảnh so sánh nào để miêu tả sự vui vẻ?
A. Vui như ánh nắng mai, vui như nụ cười của mẹ.
B. Buồn như cơn mưa rào.
C. Nóng như lửa.
D. Lạnh như băng.
22. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc sử dụng từ ngữ miêu tả hành động một cách sinh động?
A. Em tung bóng lên cao rồi đấm mạnh một cái.
B. Em chơi bóng.
C. Em ném bóng.
D. Em đá bóng.
23. Để miêu tả nụ cười của em một cách sinh động, em có thể so sánh với hình ảnh nào?
A. Nụ cười như đóa hoa tươi.
B. Nụ cười như cơn giông tố.
C. Nụ cười như tảng băng.
D. Nụ cười như bóng đêm.
24. Khi miêu tả chân dung của em, từ ngữ nào thường được sử dụng để nói về tính cách?
A. Ngoan ngoãn, chăm chỉ, vui vẻ, hòa đồng.
B. Cao, thấp, gầy, béo.
C. Mắt to, mũi cao, tóc dài.
D. Mặc đẹp, điệu đà, ăn ngon.
25. Trong bài Chân dung của em, cách nào sau đây thể hiện sự khiêm tốn khi nói về điểm mạnh?
A. Nói về điểm mạnh nhưng thừa nhận vẫn cần cố gắng hơn.
B. Nói quá lên về điểm mạnh của mình.
C. Không nói gì về điểm mạnh.
D. Chê bai người khác để làm nổi bật điểm mạnh của mình.