1. Khi miêu tả khu rừng như một bức tranh trong bài Cánh rừng trong nắng, tác giả muốn nhấn mạnh điều gì?
A. Khu rừng rất giống một bức vẽ.
B. Vẻ đẹp hài hòa, sinh động và có nhiều màu sắc của khu rừng.
C. Khu rừng có hình dáng méo mó.
D. Khu rừng không có sự sống.
2. Theo bài Cánh rừng trong nắng, âm thanh nào dưới đây thường được miêu tả là rộn rã trong khu rừng?
A. Tiếng lá xào xạc.
B. Tiếng suối chảy.
C. Tiếng chim hót líu lo.
D. Tiếng gió thổi qua kẽ lá.
3. Trong bài Cánh rừng trong nắng, tiếng xào xạc của lá cây gợi lên âm thanh như thế nào?
A. Tiếng động lớn, mạnh mẽ.
B. Âm thanh nhẹ nhàng, hơi khô và có vẻ như đang xoa vào nhau.
C. Tiếng động chói tai, khó chịu.
D. Tiếng động êm dịu, du dương.
4. Việc sử dụng câu hỏi tu từ trong bài Cánh rừng trong nắng có tác dụng gì?
A. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu hơn.
B. Tạo sự hấp dẫn, lôi cuốn và giúp người đọc suy ngẫm.
C. Chỉ để thể hiện sự không chắc chắn của tác giả.
D. Làm giảm tính khách quan của bài viết.
5. Bài Cánh rừng trong nắng sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm cho khu rừng trở nên sinh động và gần gũi hơn?
A. Phép liệt kê.
B. Phép so sánh và nhân hóa.
C. Phép đối lập.
D. Phép ẩn dụ.
6. Trong bài Cánh rừng trong nắng, tác giả thường dùng những hình ảnh nào để thể hiện sự sống động của khu rừng?
A. Cây cối khô héo, đất đai cằn cỗi.
B. Cỏ cây tươi tốt, chim chóc hót vang, côn trùng bay lượn.
C. Những tảng đá im lìm, bầu trời xám xịt.
D. Sương mù dày đặc, không nhìn thấy gì.
7. Từ nào dưới đây thường đi kèm với cánh rừng để diễn tả sự đa dạng của các loài cây?
A. Thưa thớt.
B. Bạt ngàn.
C. Hỗn loạn.
D. Tĩnh mịch.
8. Bài Cánh rừng trong nắng giúp em hiểu thêm về sự phong phú của ngôn ngữ tiếng Việt qua việc sử dụng các từ ngữ nào?
A. Các từ ngữ chung chung, ít hình ảnh.
B. Các từ ngữ miêu tả âm thanh, màu sắc, hình ảnh sinh động và gợi cảm.
C. Các từ ngữ khô khan, mang tính kỹ thuật.
D. Các từ ngữ khó hiểu, ít gặp.
9. Trong bài Cánh rừng trong nắng, yếu tố nào của thiên nhiên được miêu tả là nhảy múa cùng với gió?
A. Những tảng đá.
B. Những chiếc lá.
C. Những con đường.
D. Những dòng sông.
10. Bài Cánh rừng trong nắng khuyến khích điều gì ở người đọc khi quan sát thiên nhiên?
A. Sự thờ ơ, bỏ mặc.
B. Sự tò mò, khám phá và yêu quý thiên nhiên.
C. Sự sợ hãi, e ngại.
D. Sự phán xét, đánh giá tiêu cực.
11. Theo bài Cánh rừng trong nắng, tại sao các loài vật trong rừng lại cảm thấy an toàn và dễ chịu?
A. Vì có nhiều kẻ săn mồi.
B. Vì khu rừng có đầy đủ thức ăn và nơi trú ẩn.
C. Vì khu rừng rất trống trải.
D. Vì khu rừng luôn có người canh gác.
12. Theo bài Cánh rừng trong nắng, hình ảnh cây cổ thụ vươn mình lên trời gợi lên điều gì về khu rừng?
A. Sự yếu ớt, non nớt của cây cối.
B. Sự vững chãi, uy nghiêm và vẻ đẹp trường tồn của thiên nhiên.
C. Sự xáo trộn, không ổn định của khu rừng.
D. Sự nhỏ bé, khiêm nhường của cây cối.
13. Từ rực rỡ khi miêu tả màu sắc của hoa lá trong rừng có ý nghĩa gì?
A. Màu sắc nhạt nhòa, yếu ớt.
B. Màu sắc tươi tắn, chói lọi, nổi bật.
C. Màu sắc xỉn màu, cũ kỹ.
D. Màu sắc đơn điệu, một màu.
14. Việc sử dụng từ lấp ló trong miêu tả cánh rừng trong nắng có tác dụng gì về mặt gợi hình?
A. Tạo cảm giác cánh rừng rất cao lớn, vươn tới bầu trời.
B. Gợi hình ảnh một phần của cánh rừng ẩn hiện, không lộ ra hoàn toàn, tạo sự tò mò.
C. Nhấn mạnh sự rậm rạp, khó đi vào của khu rừng.
D. Miêu tả cánh rừng đang di chuyển.
15. Câu Nắng xuyên qua tán lá tạo thành những vệt sáng lung linh trong bài Cánh rừng trong nắng giúp em hình dung ra cảnh gì?
A. Cánh rừng tối om, không có ánh sáng.
B. Những đốm sáng nhảy múa trên mặt đất, tạo vẻ huyền ảo.
C. Ánh nắng chiếu thẳng, gay gắt.
D. Cánh rừng bị che phủ hoàn toàn bởi bóng tối.
16. Trong ngữ cảnh bài Cánh rừng trong nắng, từ nhuộm khi đi với ánh nắng có ý nghĩa gì?
A. Làm cho ánh nắng bị tối đi.
B. Làm cho cánh rừng có màu sắc rực rỡ, tươi tắn dưới ánh nắng.
C. Làm cho ánh nắng trở nên mờ nhạt.
D. Làm cho cánh rừng trở nên nóng bức.
17. Trong bài Cánh rừng trong nắng, hình ảnh ánh nắng vàng ươm gợi lên điều gì về không khí của khu rừng?
A. Sự buồn bã, u ám.
B. Sự ấm áp, tươi vui và tràn đầy sức sống.
C. Sự lạnh lẽo, cô đơn.
D. Sự tĩnh lặng, im lìm.
18. Trong bài Cánh rừng trong nắng, sự xuất hiện của các loài động vật nhỏ như bướm, chim, sóc làm tăng thêm điều gì cho khung cảnh?
A. Sự hoang vắng, cô quạnh.
B. Vẻ đẹp sinh động, nhộn nhịp và đầy sức sống.
C. Sự nguy hiểm, đe dọa.
D. Sự tĩnh lặng, u buồn.
19. Nếu miêu tả khu rừng rì rào dưới tác động của gió, em hiểu âm thanh đó là gì?
A. Tiếng gió hú lớn.
B. Âm thanh nhẹ nhàng, liên tục như tiếng nói thầm.
C. Tiếng động đột ngột, bất ngờ.
D. Tiếng động rất to, át cả tiếng khác.
20. Nếu miêu tả một khu rừng vắng lặng như tờ, em có thể suy ra điều gì về âm thanh trong rừng lúc đó?
A. Có nhiều tiếng động nhỏ.
B. Không có bất kỳ âm thanh nào đáng chú ý.
C. Có những âm thanh quen thuộc.
D. Có tiếng gió thổi mạnh.
21. Việc miêu tả con đường mòn uốn lượn trong bài Cánh rừng trong nắng có ý nghĩa gì?
A. Con đường rất thẳng và dốc.
B. Con đường dẫn sâu vào rừng, tạo cảm giác bí ẩn và mời gọi khám phá.
C. Con đường bị bỏ hoang, không ai đi.
D. Con đường rất rộng và bằng phẳng.
22. Trong bài Cánh rừng trong nắng, từ thảm khi đi với thảm cỏ xanh mướt dùng để miêu tả cái gì?
A. Một tấm thảm trải trên mặt đất.
B. Sự dày đặc, trải rộng và mềm mại của lớp cỏ.
C. Một khu vực trống trải, ít cây cối.
D. Một con đường mòn.
23. Tại sao tác giả lại dùng từ vẫy gọi khi miêu tả cảnh vật trong rừng?
A. Để thể hiện cảnh vật đang ra tín hiệu nguy hiểm.
B. Để gợi lên sự hấp dẫn, mời gọi du khách đến khám phá và trải nghiệm.
C. Để miêu tả cảnh vật đang bị rung chuyển mạnh.
D. Để nói rằng cảnh vật đang gọi tên ai đó.
24. Trong bài Cánh rừng trong nắng, từ tỏa bóng của cây xanh có ý nghĩa gì?
A. Cây cối đang phát ra ánh sáng.
B. Cây cối che phủ, tạo bóng mát cho khu vực xung quanh.
C. Cây cối đang vươn cao lên.
D. Cây cối đang bị che khuất.
25. Bài Cánh rừng trong nắng có thể giúp em học được điều gì về cách quan sát thiên nhiên?
A. Chỉ cần nhìn từ xa là đủ.
B. Cần chú ý đến cả âm thanh, màu sắc và hình ảnh để cảm nhận trọn vẹn vẻ đẹp.
C. Chỉ cần quan sát những gì nổi bật nhất.
D. Thiên nhiên luôn thay đổi thất thường, khó quan sát.