1. Nếu một rô-bốt có thể di chuyển và tương tác với môi trường xung quanh, nó có thể được trang bị loại cảm biến nào?
A. Cảm biến nhiệt độ.
B. Cảm biến ánh sáng.
C. Cảm biến khoảng cách, cảm biến hình ảnh, cảm biến âm thanh.
D. Cảm biến áp suất.
2. Rô-bốt có thể giúp ích gì cho con người trong việc khám phá vũ trụ?
A. Chỉ bay vào không gian.
B. Thực hiện các nhiệm vụ nguy hiểm, thu thập dữ liệu ở những nơi con người không thể đến.
C. Chỉ bay tới Mặt Trăng.
D. Chỉ gửi tín hiệu về Trái Đất.
3. Trong bài Rô-bốt ở quanh ta, từ quanh ta ám chỉ điều gì?
A. Chỉ những rô-bốt ở trong lớp học.
B. Chỉ những rô-bốt ở trong nhà máy.
C. Chỉ những rô-bốt có mặt và có ảnh hưởng trong nhiều khía cạnh của cuộc sống hàng ngày.
D. Chỉ những rô-bốt được làm ra tại Việt Nam.
4. Rô-bốt có thể hỗ trợ con người trong lĩnh vực y tế như thế nào?
A. Chỉ giúp bác sĩ phẫu thuật.
B. Hỗ trợ phẫu thuật, chẩn đoán bệnh và chăm sóc bệnh nhân.
C. Chỉ giúp phân tích kết quả xét nghiệm.
D. Chỉ giúp vận chuyển thuốc trong bệnh viện.
5. Rô-bốt trong công nghiệp thường được sử dụng để làm gì?
A. Chỉ để trang trí nhà máy.
B. Lắp ráp các bộ phận, hàn, sơn, đóng gói sản phẩm.
C. Chỉ để vận chuyển hàng hóa trong nhà máy.
D. Chỉ để giám sát an ninh nhà máy.
6. Theo bài học, yếu tố nào là quan trọng nhất để rô-bốt hoạt động hiệu quả?
A. Nguồn điện mạnh mẽ.
B. Sự lập trình và điều khiển chính xác của con người.
C. Chất liệu kim loại bền chắc.
D. Nhiều bánh xe để di chuyển linh hoạt.
7. Loại rô-bốt nào thường được nhìn thấy trong các bộ phim khoa học viễn tưởng, có hình dáng giống con người?
A. Rô-bốt công nghiệp.
B. Rô-bốt hút bụi.
C. Người máy (android/cyborg).
D. Rô-bốt khám phá vũ trụ.
8. Rô-bốt có thể đóng vai trò gì trong việc học tập của học sinh?
A. Chỉ thay thế giáo viên.
B. Hỗ trợ giải bài tập, cung cấp thông tin, tạo môi trường học tập tương tác.
C. Chỉ giúp làm bài kiểm tra.
D. Chỉ giúp đọc sách.
9. Bài Rô-bốt ở quanh ta giúp học sinh hiểu thêm điều gì về thế giới xung quanh?
A. Chỉ hiểu về các loại rô-bốt trong nhà máy sản xuất.
B. Hiểu về sự phát triển của khoa học công nghệ và ứng dụng của rô-bốt trong đời sống.
C. Hiểu về lịch sử ra đời của rô-bốt.
D. Hiểu về cách chế tạo rô-bốt đơn giản.
10. Bài học Rô-bốt ở quanh ta có ý nghĩa gì đối với định hướng tương lai của học sinh?
A. Khuyến khích học sinh chỉ chơi game.
B. Khuyến khích tìm hiểu về khoa học, công nghệ và các ngành nghề liên quan đến rô-bốt.
C. Khuyến khích học sinh mơ mộng về robot.
D. Khuyến khích học sinh tránh xa công nghệ.
11. Rô-bốt có khả năng học hỏi nghĩa là gì?
A. Rô-bốt có thể tự viết sách.
B. Rô-bốt có thể tiếp nhận dữ liệu, phân tích và cải thiện hiệu suất hoạt động theo thời gian.
C. Rô-bốt có thể đi học ở trường.
D. Rô-bốt có thể nhớ mọi thứ như con người.
12. Trong nông nghiệp, rô-bốt có thể giúp gì cho người nông dân?
A. Chỉ giúp tưới cây.
B. Giúp gieo hạt, chăm sóc cây trồng, thu hoạch nông sản.
C. Chỉ giúp làm đất.
D. Chỉ giúp phun thuốc trừ sâu.
13. Tại sao việc sử dụng rô-bốt trong môi trường nguy hiểm lại quan trọng?
A. Để con người có thêm thời gian nghỉ ngơi.
B. Để đảm bảo an toàn cho con người, giảm thiểu rủi ro tai nạn.
C. Để tăng hiệu quả sản xuất lên gấp đôi.
D. Để làm cho công việc trở nên thú vị hơn.
14. Theo bài học, rô-bốt có thể làm những công việc gì trong gia đình?
A. Chỉ có thể giúp việc nhà như lau nhà, hút bụi.
B. Giúp việc nhà, nấu ăn, chăm sóc người già và trẻ nhỏ.
C. Chỉ giúp việc nhà và chơi với thú cưng.
D. Chỉ giúp việc nhà và trông nhà.
15. Rô-bốt có thể giúp con người khám phá những nơi nguy hiểm hoặc khó tiếp cận như đáy đại dương hay hành tinh khác không?
A. Không, chỉ con người mới làm được điều đó.
B. Có, rô-bốt có thể thay thế con người trong các môi trường khắc nghiệt này.
C. Chỉ những rô-bốt được thiết kế đặc biệt mới làm được.
D. Rô-bốt chỉ hoạt động được trên Trái Đất.
16. Trong bài học, ví dụ nào minh họa cho việc rô-bốt tham gia vào các hoạt động giải trí?
A. Rô-bốt hút bụi trong nhà.
B. Rô-bốt chơi thể thao, biểu diễn nghệ thuật.
C. Rô-bốt trong nhà máy sản xuất ô tô.
D. Rô-bốt giúp việc trong bệnh viện.
17. Rô-bốt được ứng dụng trong lĩnh vực giao thông như thế nào?
A. Chỉ để làm sạch đường phố.
B. Xe tự lái, hệ thống quản lý giao thông thông minh.
C. Chỉ để sửa chữa đường bộ.
D. Chỉ để điều khiển đèn tín hiệu.
18. Mục đích chính của việc phát triển rô-bốt là gì?
A. Để thay thế hoàn toàn con người.
B. Để phục vụ và hỗ trợ con người, nâng cao chất lượng cuộc sống.
C. Để tạo ra robot chiến tranh.
D. Để làm cho thế giới trở nên phức tạp hơn.
19. Rô-bốt có thể giúp con người tiết kiệm thời gian và công sức như thế nào?
A. Bằng cách làm chậm tiến độ công việc.
B. Bằng cách tự động hóa các công việc lặp đi lặp lại và nguy hiểm.
C. Bằng cách yêu cầu con người làm việc nhiều hơn.
D. Bằng cách chỉ làm những việc đơn giản nhất.
20. Yếu tố nào giúp rô-bốt có thể nhận biết và phản ứng với môi trường xung quanh?
A. Động cơ mạnh mẽ.
B. Hệ thống cảm biến và bộ xử lý thông tin.
C. Vỏ ngoài bằng kim loại.
D. Nguồn pin dung lượng lớn.
21. Rô-bốt có thể giúp con người thực hiện những công việc đòi hỏi sự tỉ mỉ và chính xác cao không?
A. Không, rô-bốt chỉ làm những việc đơn giản.
B. Có, rô-bốt có thể thực hiện các công việc đòi hỏi sự tỉ mỉ và chính xác cao hơn con người.
C. Chỉ những rô-bốt rất lớn mới làm được.
D. Chỉ khi có sự giám sát liên tục của con người.
22. Khi nói về rô-bốt, từ tự động hóa có nghĩa là gì?
A. Rô-bốt tự quyết định công việc cần làm mà không cần ai hướng dẫn.
B. Rô-bốt có thể tự sửa chữa khi bị hỏng.
C. Rô-bốt hoạt động theo quy trình được thiết lập sẵn, ít hoặc không cần sự can thiệp của con người.
D. Rô-bốt có khả năng suy nghĩ và cảm nhận như con người.
23. Trong bài Rô-bốt ở quanh ta, rô-bốt được miêu tả là gì và có vai trò gì trong cuộc sống hiện đại?
A. Là những cỗ máy có khả năng làm việc thay con người, hỗ trợ con người trong nhiều lĩnh vực.
B. Là đồ chơi công nghệ cao chỉ dành cho trẻ em.
C. Là những thiết bị chỉ có trong phim khoa học viễn tưởng, không có thật ngoài đời.
D. Là những người bạn đồng hành duy nhất của con người trong gia đình.
24. Việc con người tạo ra rô-bốt thể hiện điều gì về khả năng của con người?
A. Sự lười biếng.
B. Sự sáng tạo, khả năng ứng dụng khoa học kỹ thuật để giải quyết vấn đề.
C. Sự phụ thuộc vào máy móc.
D. Khả năng bắt chước tự nhiên.
25. Một rô-bốt được thiết kế để làm một nhiệm vụ cụ thể, ví dụ như rô-bốt hút bụi, thuộc loại rô-bốt nào?
A. Rô-bốt đa năng.
B. Rô-bốt chuyên dụng.
C. Rô-bốt hình người.
D. Rô-bốt cảm biến.