1. Trong bài Trái tim xanh, nhân vật nào là người chia sẻ câu chuyện về tình bạn với nhân vật tôi?
A. Một người bạn cũ đã lâu ngày không gặp.
B. Một người lạ trên chuyến xe buýt.
C. Một người bạn thân thiết từ thuở nhỏ.
D. Một người hướng dẫn viên du lịch.
2. Tại sao câu chuyện trong bài lại được đặt tên là Trái tim xanh?
A. Vì câu chuyện nói về màu xanh của bầu trời.
B. Vì trái tim tượng trưng cho tình yêu thương, và màu xanh tượng trưng cho sự tươi mới, hy vọng, lòng tốt.
C. Vì nhân vật chính có trái tim màu xanh.
D. Vì câu chuyện diễn ra ở một thành phố có nhiều cây xanh.
3. Khi nghe câu chuyện, nhân vật tôi cảm thấy thế nào về người lạ trên xe buýt?
A. Cảm thấy khó chịu và muốn tránh xa.
B. Cảm thấy tò mò và có thiện cảm.
C. Cảm thấy ghét bỏ và không tin tưởng.
D. Cảm thấy sợ hãi.
4. Trong bài Trái tim xanh, hành động nào của người lạ trên xe buýt cho thấy sự đồng cảm và quan tâm đến người khác?
A. Anh ấy hỏi đường đến một địa điểm cụ thể.
B. Anh ấy hát một bài hát vui vẻ.
C. Anh ấy giúp đỡ một bà cụ lên xe và nhường chỗ ngồi cho bà.
D. Anh ấy đọc sách trong suốt chuyến đi.
5. Việc nhân vật tôi cảm thấy ấm lòng khi nghe câu chuyện thể hiện điều gì?
A. Nhân vật tôi đang bị cảm lạnh.
B. Nhân vật tôi cảm thấy vui vẻ, được an ủi và kết nối với câu chuyện.
C. Nhân vật tôi đang đói bụng.
D. Nhân vật tôi đang buồn ngủ.
6. Bài Trái tim xanh giúp học sinh hiểu thêm về loại câu nào trong Tiếng Việt?
A. Câu hỏi tu từ.
B. Câu cảm thán.
C. Câu kể, câu hỏi, câu cầu khiến.
D. Câu trần thuật đơn.
7. Trong bài Trái tim xanh, yếu tố nào giúp câu chuyện trở nên cảm động và ý nghĩa?
A. Sự xuất hiện của nhiều nhân vật phản diện.
B. Cách miêu tả chân thực, giàu cảm xúc về hành động của người lạ và sự thay đổi trong suy nghĩ của nhân vật tôi.
C. Việc sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
D. Cốt truyện phức tạp, khó đoán.
8. Nếu bạn là nhân vật tôi trong bài, bạn sẽ làm gì để lan tỏa trái tim xanh?
A. Chỉ chia sẻ câu chuyện với bạn bè thân thiết.
B. Tích cực tham gia các hoạt động tình nguyện, giúp đỡ mọi người xung quanh.
C. Mua nhiều quà tặng cho bản thân.
D. Im lặng và không làm gì cả.
9. Bài Trái tim xanh thuộc chủ đề gì trong chương trình Tiếng Việt lớp 3?
A. Thiên nhiên tươi đẹp.
B. Tình bạn và lòng tốt.
C. Gia đình yêu thương.
D. Ước mơ của tuổi thơ.
10. Nhân vật tôi trong bài Trái tim xanh đã thay đổi như thế nào sau khi nghe câu chuyện?
A. Trở nên buồn bã và thất vọng.
B. Nhận ra giá trị của tình người và cảm thấy ấm áp hơn.
C. Quyết định đi du lịch ngay lập tức.
D. Quên hết mọi chuyện đã xảy ra.
11. Nếu em thấy ai đó làm điều tử tế, em nên làm gì để khuyến khích hành động đó?
A. Phớt lờ và coi đó là chuyện bình thường.
B. Nói lời cảm ơn và khen ngợi họ.
C. Kể cho người khác nghe về hành động đó.
D. Cả B và C đều đúng.
12. Chi tiết nào trong bài Trái tim xanh thể hiện rõ nhất tình cảm yêu thương, chia sẻ của con người?
A. Việc nhân vật tôi mua vé xe buýt.
B. Người lạ trên xe buýt nhường chỗ cho người già.
C. Cảnh vật thiên nhiên xanh tươi bên ngoài cửa sổ.
D. Cuộc trò chuyện giữa hai người bạn.
13. Bài học quý giá mà nhân vật tôi nhận được từ câu chuyện Trái tim xanh là gì?
A. Cách để trở nên giàu có nhanh chóng.
B. Tầm quan trọng của việc đối xử tốt với mọi người, dù họ có khác biệt.
C. Bí quyết để thành công trong học tập.
D. Cách để có nhiều bạn bè hơn.
14. Câu chuyện Trái tim xanh có sử dụng biện pháp tu từ nào để làm câu chuyện thêm sinh động?
A. Ẩn dụ.
B. So sánh.
C. Nhân hóa.
D. Các câu văn miêu tả chân thực, giàu cảm xúc.
15. Từ nào trong bài Trái tim xanh có thể dùng để miêu tả một người có tấm lòng rộng mở, sẵn sàng giúp đỡ người khác?
A. Lạ lẫm.
B. Đáng yêu.
C. Rộng lượng.
D. Bình thường.
16. Từ đồng cảm trong bài Trái tim xanh có nghĩa gần nhất với từ nào sau đây?
A. Thấu hiểu và chia sẻ cảm xúc với người khác.
B. Giúp đỡ người khác làm việc.
C. Cùng nhau vui chơi.
D. Tôn trọng ý kiến của người khác.
17. Câu chuyện trong bài Trái tim xanh đã truyền tải thông điệp gì về ý nghĩa của cuộc sống?
A. Cuộc sống chỉ có ý nghĩa khi ta giàu có.
B. Cuộc sống có ý nghĩa hơn khi ta biết yêu thương, chia sẻ và giúp đỡ người khác.
C. Cuộc sống vô nghĩa nếu không có bạn bè.
D. Cuộc sống chỉ đẹp khi có nhiều đồ đẹp.
18. Hành động nhường chỗ của người lạ trên xe buýt cho bà cụ thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa người với người?
A. Sự cạnh tranh và ganh ghét.
B. Sự thờ ơ và vô tâm.
C. Sự gắn kết, yêu thương và tôn trọng lẫn nhau.
D. Sự xa cách và thiếu tin tưởng.
19. Trong bài Trái tim xanh, trái tim xanh có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì?
A. Sự lạnh lùng.
B. Tình yêu thương và lòng tốt.
C. Sự ích kỷ.
D. Sự giận dữ.
20. Trong bài Trái tim xanh, khi người lạ nhường chỗ, bà cụ đã nói gì?
A. Bà chỉ im lặng ngồi xuống.
B. Bà cảm ơn và khen người lạ là người tốt.
C. Bà hỏi tên người lạ.
D. Bà xin lỗi vì đã làm phiền.
21. Nếu một người bạn của em gặp khó khăn, theo tinh thần của bài Trái tim xanh, em nên làm gì?
A. Lờ đi để tránh rắc rối.
B. Chỉ nói lời động viên suông.
C. Chia sẻ, giúp đỡ và động viên bạn một cách chân thành.
D. Chê bai để bạn cố gắng hơn.
22. Từ tử tế trong bài Trái tim xanh thường đi kèm với những hành động nào?
A. Tranh giành, cãi vã.
B. Giúp đỡ, chia sẻ, tôn trọng.
C. Lờ đi, thờ ơ.
D. Nói dối, lừa gạt.
23. Trong bài Trái tim xanh, nhân vật tôi đã cảm nhận được gì từ câu chuyện của người lạ?
A. Sự cô đơn và buồn bã.
B. Sự ấm áp của tình người và ý nghĩa của lòng tốt.
C. Sự nhàm chán và vô vị.
D. Sự tức giận và khó chịu.
24. Bài Trái tim xanh giúp em nhận biết và phân biệt những từ loại nào trong Tiếng Việt?
A. Danh từ và động từ.
B. Tính từ và trạng từ.
C. Động từ, tính từ và danh từ.
D. Đại từ và giới từ.
25. Qua câu chuyện Trái tim xanh, tác giả muốn nhắn nhủ điều gì về cách ứng xử trong cuộc sống?
A. Chỉ cần tập trung vào bản thân mình.
B. Nên giữ khoảng cách với người lạ.
C. Luôn giữ thái độ tích cực, sẵn sàng giúp đỡ và chia sẻ với mọi người xung quanh.
D. Chỉ quan tâm đến những người thân thiết.