1. Hành động nào của bạn nhỏ thể hiện sự trân trọng chiếc nhãn vở?
A. Dán lên tất cả các quyển vở.
B. Cất giữ cẩn thận và không bao giờ làm hỏng.
C. Cho bạn bè mượn để xem.
D. Kể cho mọi người nghe về chiếc nhãn vở.
2. Bạn nhỏ đã nhận xét gì về chiếc nhãn vở của mình sau khi dán?
A. Nó rất to.
B. Nó rất đẹp.
C. Nó rất lạ.
D. Nó rất cũ.
3. Trong bài, từ dán có nghĩa là gì?
A. Cắt rời ra.
B. Gắn vào bằng keo hoặc chất dính.
C. Viết lên trên.
D. Trang trí bằng màu vẽ.
4. Điều gì khiến chiếc nhãn vở trở nên có giá trị tinh thần đối với bạn nhỏ?
A. Hình ảnh con vật ngộ nghĩnh trên nhãn vở.
B. Chất liệu giấy làm nhãn vở.
C. Tấm lòng và sự quan tâm của cô giáo gửi gắm.
D. Khả năng phân biệt sách vở của nhãn vở.
5. Nếu phải thay thế từ quyển vở bằng một từ đồng nghĩa, em sẽ chọn từ nào?
A. Cuốn sách
B. Tập vở
C. Sổ tay
D. Tập san
6. Chiếc nhãn vở đặc biệt có hình ảnh gì?
A. Hình bông hoa
B. Hình con vật ngộ nghĩnh
C. Hình ngôi sao
D. Hình chiếc lá
7. Điều gì thể hiện sự khác biệt của chiếc nhãn vở này so với nhãn vở thông thường?
A. Có hình ảnh đẹp hơn.
B. Có giá trị sử dụng lâu dài hơn.
C. Mang ý nghĩa tình cảm và kỷ niệm.
D. Dễ dàng bóc ra dán lại.
8. Bạn nhỏ đã làm gì để chiếc nhãn vở không bị bong ra?
A. Dùng băng dính dán thêm.
B. Dán kỹ vào góc quyển vở.
C. Không bao giờ mở quyển vở đó ra.
D. Bỏ quyển vở đó vào túi chống nước.
9. Tại sao chiếc nhãn vở lại được gọi là đặc biệt?
A. Vì nó có kích thước lớn hơn nhãn vở thông thường.
B. Vì nó được làm bằng chất liệu đặc biệt, không thấm nước.
C. Vì nó là món quà từ cô giáo và mang ý nghĩa tình cảm.
D. Vì nó có hình ảnh hiếm thấy trên thị trường.
10. Ý nghĩa của việc dán nhãn vở đối với bạn nhỏ là gì?
A. Để quyển vở trông đẹp hơn.
B. Để phân biệt quyển vở của mình với người khác.
C. Để thể hiện sự sáng tạo của bản thân.
D. Để nhớ về cô giáo.
11. Bài học về cách ứng xử mà câu chuyện Chiếc nhãn vở đặc biệt muốn truyền tải là gì?
A. Luôn giữ gìn đồ dùng học tập cẩn thận.
B. Biết ơn và trân trọng những món quà, sự quan tâm.
C. Phải học thật giỏi để làm cô giáo vui.
D. Không nên cho bạn bè xem đồ dùng cá nhân.
12. Từ bộ sách trong bài có thể hiểu là gì?
A. Một quyển sách duy nhất.
B. Nhiều quyển sách cùng loại hoặc liên quan.
C. Sách giáo khoa và sách bài tập.
D. Sách đọc thêm.
13. Bạn nhỏ có những cảm xúc gì khi nhận chiếc nhãn vở?
A. Buồn bã và thất vọng.
B. Hào hứng, vui vẻ và cảm động.
C. Bình thường, không có gì đặc biệt.
D. Tò mò và hơi sợ hãi.
14. Hành động nào của cô giáo thể hiện sự quan tâm đến học sinh?
A. Giảng bài thật hay.
B. Tặng quà cho học sinh.
C. Kiểm tra bài vở thường xuyên.
D. Nhắc nhở học sinh giữ gìn sách vở.
15. Bạn nhỏ đã làm gì khi nhận được chiếc nhãn vở từ cô giáo?
A. Cảm ơn cô và cất đi.
B. Ngay lập tức dán vào quyển vở mới.
C. Hỏi cô về ý nghĩa của chiếc nhãn vở.
D. Khoe với các bạn trong lớp.
16. Bạn nhỏ đã thể hiện thái độ gì khi được cô giáo khen?
A. Ngượng ngùng và im lặng.
B. Vui vẻ và tự tin hơn.
C. Kiêu ngạo và tự mãn.
D. Bối rối và không biết nói gì.
17. Từ ngộ nghĩnh trong bài Chiếc nhãn vở đặc biệt có nghĩa gần nhất với từ nào sau đây?
A. Đáng yêu, buồn cười
B. Đáng sợ, kỳ dị
C. Thông minh, nhanh nhẹn
D. Lịch sự, nhã nhặn
18. Nếu là bạn nhỏ, em sẽ làm gì để giữ gìn chiếc nhãn vở luôn đẹp?
A. Chỉ dán vào một quyển vở duy nhất.
B. Tránh làm ướt hoặc làm rách nhãn vở.
C. Thường xuyên lau chùi bằng nước.
D. Gỡ ra dán lại vào những quyển vở khác.
19. Trong bài Chiếc nhãn vở đặc biệt, nhân vật nào là người đã tặng chiếc nhãn vở cho bạn nhỏ?
A. Người mẹ
B. Ông nội
C. Bà ngoại
D. Cô giáo
20. Nếu bạn nhỏ không nhận được chiếc nhãn vở, câu chuyện có còn ý nghĩa về sự quan tâm không?
A. Có, vì cô giáo vẫn quan tâm bằng lời nói.
B. Không, vì món quà là biểu hiện cụ thể của sự quan tâm.
C. Có, vì tình cảm cô trò là quan trọng nhất.
D. Không đáng kể, vì nó chỉ là một chiếc nhãn vở.
21. Khi dán nhãn vở, bạn nhỏ đã cẩn thận làm gì?
A. Dán thẳng thừng ngay lập tức.
B. Lấy thước kẻ để căn chỉnh.
C. Cẩn thận bóc lớp giấy bảo vệ.
D. Hỏi ý kiến bạn bè trước khi dán.
22. Vì sao bạn nhỏ lại quý chiếc nhãn vở này đến vậy?
A. Vì nó rất đẹp và nhiều màu sắc.
B. Vì nó là món quà ý nghĩa từ cô giáo.
C. Vì nó giúp em sắp xếp sách vở ngăn nắp hơn.
D. Vì nó có hình con vật mà em yêu thích.
23. Khi dán nhãn vở lên quyển vở, bạn nhỏ đã dán vào đâu?
A. Góc trái của bìa vở.
B. Giữa bìa vở.
C. Góc trên bên phải của bìa vở.
D. Góc dưới bên trái của bìa vở.
24. Câu nào sau đây diễn tả đúng hành động của bạn nhỏ với quyển vở mới?
A. Bạn nhỏ cất quyển vở mới vào cặp.
B. Bạn nhỏ lấy bút ghi tên mình lên quyển vở.
C. Bạn nhỏ dán chiếc nhãn vở lên quyển vở mới.
D. Bạn nhỏ lật xem các trang của quyển vở mới.
25. Trong ngữ cảnh bài Chiếc nhãn vở đặc biệt, từ bìa chỉ bộ phận nào của quyển vở?
A. Trang ruột của quyển vở.
B. Lớp giấy bên ngoài bao bọc các trang sách.
C. Gáy vở nối các trang lại với nhau.
D. Phần gáy sách có ghi tên sách.