1. Tác giả ví màu sắc của lá mùa thu giống với màu gì?
A. Màu xanh của lá mạ.
B. Màu vàng của nắng.
C. Màu đỏ của hoa hồng.
D. Màu tím của hoa bằng lăng.
2. Cảm xúc của tác giả khi quan sát cảnh vật mùa thu là gì?
A. Buồn bã, nhớ nhung.
B. Vui vẻ, háo hức.
C. Bình yên, yêu mến.
D. Lo lắng, bất an.
3. Cảnh vật nào trong bài đọc mang lại cảm giác yên bình và tĩnh lặng?
A. Những con đường đông đúc.
B. Những cánh đồng lúa chín vàng.
C. Những khu chợ nhộn nhịp.
D. Những lễ hội sôi động.
4. Cảnh vật nào gợi lên sự ấm áp và quen thuộc trong mùa thu của em?
A. Những con đường vắng tanh.
B. Những mái nhà rêu phong.
C. Những con đường ngập lá vàng.
D. Những dòng sông chảy xiết.
5. Bài đọc có sử dụng những biện pháp tu từ nào để miêu tả mùa thu?
A. Ẩn dụ và hoán dụ.
B. Nhân hóa và so sánh.
C. Điệp ngữ và nói quá.
D. Tương phản và liệt kê.
6. Tác giả miêu tả cảm giác khi đi học vào mùa thu như thế nào?
A. Mệt mỏi, buồn ngủ.
B. Hào hứng, có động lực.
C. Lạnh lẽo, run rẩy.
D. Khó chịu vì nắng gắt.
7. Theo bài đọc, thời tiết mùa thu có đặc điểm gì nổi bật?
A. Nóng bức và oi ả.
B. Se lạnh và có gió heo may.
C. Mưa phùn giăng kín lối.
D. Nắng gắt và chói chang.
8. Hoạt động nào của học sinh thường diễn ra vào mùa thu theo bài đọc?
A. Đi tắm biển.
B. Đi picnic.
C. Tập trung học tập.
D. Tham gia lễ hội hoa.
9. Bài đọc thể hiện tình cảm gì của tác giả đối với mùa thu?
A. Ghét bỏ.
B. Yêu mến và gắn bó.
C. Thờ ơ, lãnh đạm.
D. Sợ hãi.
10. Những âm thanh nào của mùa thu được nhắc đến trong bài?
A. Tiếng ve sầu kêu ran.
B. Tiếng lá vàng rơi xào xạc.
C. Tiếng sấm rền vang.
D. Tiếng mưa rơi tí tách.
11. Màu sắc chủ đạo mà bài đọc gợi lên về mùa thu là gì?
A. Xanh lá cây và xanh dương.
B. Đỏ rực và cam cháy.
C. Vàng rực và xanh cao.
D. Trắng xóa và xám xịt.
12. Trong bài đọc Mùa thu của em, hình ảnh nào được miêu tả đầu tiên khi tác giả bước vào mùa thu?
A. Những chiếc lá vàng rơi xào xạc trên đường.
B. Bầu trời xanh cao, trong vắt và cao hơn.
C. Những cơn gió heo may bắt đầu thổi.
D. Tiếng chim hót líu lo trên cành cây.
13. Tác giả miêu tả bầu trời mùa thu như thế nào?
A. Xám xịt, nhiều mây.
B. Xanh cao, trong vắt.
C. Đỏ rực lúc hoàng hôn.
D. Đầy sao vào ban đêm.
14. Theo bài đọc, mùa thu mang lại cảm giác gì cho con người?
A. Nóng nực, khó chịu.
B. Trong lành, dịu mát.
C. Tối tăm, ẩm thấp.
D. Ầm ĩ, náo nhiệt.
15. Cảm giác chủ đạo mà bài đọc muốn truyền tải về mùa thu là gì?
A. Sự khắc nghiệt.
B. Sự tươi vui, rộn ràng.
C. Sự dịu dàng, lãng mạn.
D. Sự trống trải.
16. Tác giả có nhắc đến hoạt động thu hoạch lúa vào mùa thu không?
A. Có, rất chi tiết.
B. Có, nhưng chỉ nhắc thoáng qua.
C. Không.
D. Có, nhưng không phải là hoạt động chính.
17. Tác giả cảm thấy thế nào khi nghĩ về mùa thu của tuổi thơ?
A. Hối tiếc.
B. Vui vẻ và nhớ nhung.
C. Bình thường.
D. Buồn bã.
18. Tác giả sử dụng từ ngữ nào để miêu tả sự thay đổi của thiên nhiên khi thu về?
A. Náo nhiệt, sôi động.
B. Màu nhiệm, huyền ảo.
C. Trầm lắng, dịu dàng.
D. Khô cằn, hoang vắng.
19. Theo bài đọc, mùa thu có ý nghĩa như thế nào đối với học sinh?
A. Thời gian vui chơi, nghỉ ngơi.
B. Thời điểm bắt đầu năm học mới.
C. Thời gian cho các hoạt động ngoại khóa.
D. Thời kỳ ôn thi căng thẳng.
20. Loại hoa nào thường nở vào mùa thu và có thể được nhắc đến gián tiếp trong bài?
A. Hoa phượng.
B. Hoa cúc.
C. Hoa đào.
D. Hoa mai.
21. Hình ảnh lá vàng rơi xào xạc gợi lên điều gì?
A. Sự sống động, rực rỡ.
B. Sự tàn lụi, buồn bã.
C. Sự khởi đầu mới.
D. Sự mát mẻ, trong lành.
22. Tác giả nhắc đến loại trái cây nào đặc trưng của mùa thu?
A. Dưa hấu.
B. Chôm chôm.
C. Quả hồng.
D. Xoài.
23. Cụm từ gió heo may trong bài đọc thường gắn liền với mùa nào?
A. Mùa xuân.
B. Mùa hè.
C. Mùa thu.
D. Mùa đông.
24. Theo bài đọc, mùa thu có làm thay đổi cách nhìn của tác giả về thế giới xung quanh không?
A. Không, mọi thứ vẫn như cũ.
B. Có, mọi thứ trở nên đẹp đẽ và ý nghĩa hơn.
C. Có, mọi thứ trở nên buồn bã và cô đơn.
D. Có, nhưng theo hướng tiêu cực.
25. Hình ảnh những chiếc lá vàng rơi tượng trưng cho điều gì trong quy luật tự nhiên?
A. Sự sinh sôi, nảy nở.
B. Sự phát triển không ngừng.
C. Sự tuần hoàn, thay đổi.
D. Sự ổn định, vĩnh cửu.