1. Trong bài, câu văn Chiếc bút chì của em là một người bạn nhỏ thân thiết thể hiện rõ nhất yếu tố nào trong cách viết của học sinh?
A. Sự giàu cảm xúc và liên tưởng
B. Sự chính xác về mặt khoa học
C. Sự khô khan và thiếu hình ảnh
D. Sự dài dòng và lan man
2. Bài tập làm văn này thuộc thể loại văn nào?
A. Văn miêu tả
B. Văn tự sự
C. Văn biểu cảm
D. Văn nghị luận
3. Bài Bài tập làm văn giúp người đọc hiểu thêm về ý nghĩa của việc gì trong học tập?
A. Biết trân trọng những đồ dùng học tập
B. Chỉ cần có đồ dùng tốt là học giỏi
C. Đồ dùng học tập không quan trọng bằng sách vở
D. Luôn thay đổi đồ dùng học tập mới
4. Theo bài Bài tập làm văn, bạn nhỏ đã liên tưởng chiếc bút chì của mình với hình ảnh nào để thể hiện sự yêu mến?
A. Một người bạn thân thiết
B. Một món đồ chơi yêu thích
C. Một người thầy tận tâm
D. Một con vật ngộ nghĩnh
5. Ngôn ngữ trong bài Bài tập làm văn chủ yếu tập trung vào việc sử dụng các loại từ nào để miêu tả?
A. Tính từ và động từ
B. Danh từ và đại từ
C. Trạng từ và giới từ
D. Liên từ và thán từ
6. Khi miêu tả chiếc bút chì đã mòn đi ít nhiều, điều này cho thấy điều gì về cách bạn học sinh sử dụng nó?
A. Bạn sử dụng chiếc bút chì thường xuyên và chăm chỉ
B. Bạn sử dụng chiếc bút chì rất ít
C. Bạn không biết cách gọt bút chì
D. Chiếc bút chì bị lỗi sản xuất
7. Nếu em muốn viết một bài văn miêu tả đồ vật yêu thích của mình, bài Bài tập làm văn khuyên em nên làm gì đầu tiên?
A. Quan sát thật kỹ đồ vật đó.
B. Tìm hiểu về giá trị của đồ vật.
C. So sánh đồ vật với những thứ khác.
D. Nghĩ ra những từ ngữ hoa mỹ nhất.
8. Theo bài Bài tập làm văn, để miêu tả một đồ vật, người viết cần chú ý đến yếu tố nào đầu tiên?
A. Hình dáng và màu sắc
B. Nguồn gốc và xuất xứ
C. Chất liệu và công dụng
D. Kích thước và trọng lượng
9. Câu Nó giúp em viết ra những bài văn hay và những bức tranh đẹp thể hiện ý nghĩa gì của chiếc bút chì đối với người viết?
A. Công cụ hỗ trợ học tập và sáng tạo
B. Đồ trang trí trên bàn học
C. Vật kỷ niệm quý giá
D. Công cụ để giải trí
10. Câu Thỉnh thoảng, em lại ngắm nhìn nó thật lâu thể hiện thái độ gì của người viết đối với chiếc bút chì?
A. Yêu mến và trân trọng
B. Tò mò và khám phá
C. Nghiên cứu và tìm hiểu
D. Phân tích và đánh giá
11. Bài Bài tập làm văn cho thấy điều gì về cách học sinh quan sát và cảm nhận thế giới xung quanh?
A. Quan sát tỉ mỉ, cảm nhận tinh tế
B. Quan sát chung chung, cảm nhận hời hợt
C. Quan sát thiếu tập trung, cảm nhận mơ hồ
D. Quan sát máy móc, cảm nhận vô cảm
12. Theo bài đọc, lí do khiến bạn học sinh yêu quý chiếc bút chì là gì?
A. Vì nó giúp bạn viết ra những bài văn hay và những bức tranh đẹp
B. Vì nó có màu sắc rất bắt mắt
C. Vì nó là món quà của bố mẹ
D. Vì nó rất bền và không bao giờ hỏng
13. Trong bài, biện pháp nhân hóa giúp làm nổi bật điều gì ở chiếc bút chì?
A. Sự sống động, gần gũi như một người bạn
B. Chất lượng vượt trội so với các loại bút khác
C. Nguồn gốc đặc biệt và quý hiếm
D. Khả năng làm sạch vết mực
14. Khi miêu tả chiếc bút chì, bạn học sinh đã sử dụng biện pháp tu từ nào để làm cho lời văn sinh động và giàu hình ảnh hơn?
A. So sánh và nhân hóa
B. Ẩn dụ và hoán dụ
C. Ngoại lệ và liệt kê
D. Điệp ngữ và câu hỏi tu từ
15. Trong bài Bài tập làm văn, từ thon dài dùng để miêu tả bộ phận nào của chiếc bút chì?
A. Thân bút
B. Ngòi bút
C. Tẩy bút
D. Đuôi bút
16. Nếu muốn miêu tả một đồ vật khác, dựa vào bài Bài tập làm văn, em nên bắt đầu như thế nào?
A. Quan sát kỹ các đặc điểm nổi bật như hình dáng, màu sắc, kích thước.
B. Tìm hiểu lịch sử ra đời của đồ vật đó.
C. So sánh nó với những đồ vật tương tự.
D. Phân tích công dụng chính của đồ vật.
17. Bài Bài tập làm văn khuyến khích học sinh phát triển kỹ năng nào?
A. Quan sát, miêu tả và thể hiện tình cảm
B. Phân tích ngữ pháp và chính tả
C. Tóm tắt nội dung và đặt câu hỏi
D. Học thuộc lòng và ghi nhớ
18. Câu Thỉnh thoảng, em lại ngắm nhìn nó thật lâu thể hiện điều gì về tình cảm của học sinh dành cho chiếc bút chì?
A. Sự trìu mến và gắn bó sâu sắc
B. Sự thờ ơ và thiếu quan tâm
C. Sự khó chịu và muốn vứt bỏ
D. Sự bối rối và không biết làm gì
19. Khi học sinh miêu tả chiếc bút chì đã mòn đi ít nhiều, điều này có thể gợi ý rằng chiếc bút chì đó đã được sử dụng trong bao lâu?
A. Một khoảng thời gian tương đối
B. Rất ngắn
C. Chưa từng được sử dụng
D. Chỉ dùng một vài lần
20. Bài Bài tập làm văn sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc để làm gì cho bài viết?
A. Thu hút người đọc và truyền tải tình cảm tốt hơn.
B. Chứng minh sự hiểu biết về kỹ thuật viết.
C. Làm cho bài viết có vẻ phức tạp.
D. Tăng thêm độ dài cho bài viết.
21. Theo phân tích của bài Bài tập làm văn, việc sử dụng ngôn ngữ miêu tả có vai trò gì trong bài văn?
A. Làm cho bài văn sinh động, hấp dẫn và thể hiện được tình cảm của người viết
B. Chỉ đơn thuần là liệt kê các đặc điểm của sự vật
C. Làm cho bài văn khó hiểu và dài dòng hơn
D. Không có vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý
22. Trong bài Bài tập làm văn (Tiếng Việt 3, tập 2, Cánh Diều), để miêu tả chiếc bút chì, bạn học sinh đã sử dụng những từ ngữ nào để gợi tả hình dáng và màu sắc của nó?
A. Thon dài, màu xanh
B. Nhỏ nhắn, màu đỏ
C. Cứng cáp, màu đen
D. Mảnh khảnh, màu vàng
23. Việc học sinh miêu tả chiếc bút chì vẫn còn sắc nhọn sau một thời gian sử dụng cho thấy điều gì?
A. Học sinh biết cách gọt bút chì cẩn thận
B. Học sinh không dùng bút chì nhiều
C. Chiếc bút chì có chất lượng rất cao
D. Ngòi bút chì rất cứng
24. Trong bài, khi nói về việc chiếc bút chì đã mòn đi ít nhiều, bạn học sinh có thái độ gì?
A. Tự hào vì đã sử dụng nó nhiều để học tập
B. Buồn bã vì nó sắp hết
C. Lo lắng vì nó không còn đẹp nữa
D. Chán nản vì nó không còn dùng được
25. Bạn học sinh đã sử dụng những giác quan nào để miêu tả chiếc bút chì?
A. Thị giác (nhìn)
B. Thính giác (nghe) và khứu giác (ngửi)
C. Xúc giác (chạm) và vị giác (nếm)
D. Cả thị giác, thính giác và xúc giác