1. Từ chúm chím khi miêu tả miệng búp bê thứ hai gợi lên điều gì?
A. Sự giận dữ.
B. Sự buồn bã.
C. Sự đáng yêu, ngộ nghĩnh.
D. Sự mệt mỏi.
2. Nếu một bạn nhỏ đọc bài Ba con búp bê, bạn ấy có thể học được điều gì về cách ứng xử với đồ chơi?
A. Chỉ nên chơi với những món đồ chơi mới.
B. Cần giữ gìn, yêu quý và chăm sóc đồ chơi cẩn thận.
C. Đồ chơi chỉ để nhìn chứ không được chạm vào.
D. Nên vứt bỏ đồ chơi khi bị cũ.
3. Câu văn Trông xinh như một nàng công chúa sử dụng biện pháp tu từ nào?
A. Ẩn dụ.
B. Nhân hóa.
C. So sánh.
D. Hoán dụ.
4. Nếu búp bê thứ ba không có đôi cánh, đặc điểm nào khác có thể thay thế để vẫn giữ được sự tiên?
A. Mái tóc màu bạc.
B. Chiếc vương miện lấp lánh.
C. Bộ váy màu xanh.
D. Đôi giày cao gót.
5. Tác giả sử dụng những từ ngữ nào để miêu tả vẻ đẹp của búp bê thứ nhất?
A. Đáng yêu, ngộ nghĩnh, tinh nghịch.
B. Xinh đẹp, lộng lẫy, rạng rỡ.
C. Cao lớn, mạnh mẽ, dũng cảm.
D. Nhỏ nhắn, duyên dáng, hiền lành.
6. Búp bê thứ hai trong bài Ba con búp bê được miêu tả với đặc điểm nào?
A. Búp bê có mái tóc đen dài và đôi mắt to tròn.
B. Búp bê mặc bộ quần áo màu xanh lá cây và cầm một bông hoa.
C. Búp bê có dáng người nhỏ nhắn và vẻ mặt tinh nghịch.
D. Búp bê được làm bằng gỗ và có khả năng cử động.
7. Tác giả sử dụng cách diễn đạt nào để tạo sự hấp dẫn cho bài đọc?
A. Dùng nhiều câu hỏi tu từ.
B. Miêu tả chi tiết, sinh động từng con búp bê.
C. Liệt kê các loại đồ chơi khác.
D. Sử dụng nhiều từ ngữ khoa học.
8. Bài đọc Ba con búp bê muốn truyền tải thông điệp gì?
A. Sự nguy hiểm của đồ chơi không rõ nguồn gốc.
B. Tầm quan trọng của việc phân loại đồ chơi.
C. Giá trị của tình yêu thương, sự chăm sóc dành cho đồ vật.
D. Cách để trở thành một cô công chúa hay nàng tiên.
9. Tác giả chọn miêu tả ba con búp bê với ba đặc điểm khác nhau nhằm mục đích gì?
A. Để làm cho câu chuyện thêm dài.
B. Để thể hiện sự phong phú, đa dạng của thế giới đồ chơi.
C. Để tạo ra sự khác biệt giữa các bạn nhỏ.
D. Để người đọc dễ dàng ghi nhớ.
10. Nếu phải đặt tên cho búp bê thứ ba, em sẽ chọn tên nào phù hợp nhất với miêu tả?
A. Công chúa Tuyết.
B. Tiên Nữ Cánh Trong.
C. Búp bê Tinh Nghịch.
D. Búp bê Váy Đỏ.
11. Từ lấp lánh trong câu đôi cánh trong suốt lấp lánh gợi lên hình ảnh gì?
A. Sự tối tăm, u ám.
B. Sự tỏa sáng, lấp lánh của ánh sáng phản chiếu.
C. Sự mờ nhạt, không rõ nét.
D. Sự chuyển động chậm rãi.
12. Trong bài đọc, em có những hành động gì thể hiện sự gắn bó với búp bê?
A. Chỉ nhìn ngắm và không dám chạm vào.
B. Vuốt ve, ôm ấp và nói chuyện với chúng.
C. Cất chúng vào hộp và không chơi nữa.
D. Mang chúng đi khoe với bạn bè.
13. Điều gì làm cho búp bê thứ ba trở nên đặc biệt trong bài đọc?
A. Búp bê thứ ba có khả năng nói chuyện.
B. Búp bê thứ ba có đôi cánh thiên thần nhỏ xinh.
C. Búp bê thứ ba có bộ trang phục truyền thống.
D. Búp bê thứ ba có khả năng thay đổi màu sắc.
14. Phân tích cách dùng từ ngữ của tác giả khi miêu tả búp bê thứ hai: đôi mắt láo liên có ý nghĩa gì?
A. Đôi mắt của búp bê bị hỏng.
B. Đôi mắt của búp bê thể hiện sự tò mò, hoạt bát.
C. Đôi mắt của búp bê đang nhìn chằm chằm vào ai đó.
D. Đôi mắt của búp bê có màu sắc khác lạ.
15. Bài đọc nhấn mạnh điều gì về cách em nhìn nhận các con búp bê?
A. Chúng chỉ là vật vô tri vô giác.
B. Chúng có tâm hồn và cảm xúc riêng.
C. Chúng là đồ chơi để trang trí phòng.
D. Chúng cần được giữ sạch sẽ tuyệt đối.
16. Việc tác giả sử dụng các tính từ miêu tả như vàng óng, xanh biếc, đỏ thắm, trong suốt có tác dụng gì?
A. Làm cho câu văn trở nên dài dòng.
B. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, làm nổi bật vẻ đẹp của búp bê.
C. Thể hiện kiến thức về màu sắc của tác giả.
D. Tạo sự nhàm chán cho người đọc.
17. So sánh búp bê thứ nhất và búp bê thứ hai, búp bê nào có vẻ ngoài ngộ nghĩnh hơn?
A. Búp bê thứ nhất.
B. Búp bê thứ hai.
C. Cả hai đều ngộ nghĩnh như nhau.
D. Không có búp bê nào ngộ nghĩnh.
18. Sự đối lập trong miêu tả giữa búp bê thứ nhất và thứ hai thể hiện điều gì?
A. Sự khác biệt về chất liệu làm búp bê.
B. Sự đa dạng về kiểu dáng và tính cách của búp bê.
C. Sự ưu ái của tác giả dành cho búp bê thứ nhất.
D. Sự cần thiết phải có nhiều loại búp bê khác nhau.
19. Trong bài Ba con búp bê, nhân vật em thể hiện thái độ gì đối với những con búp bê?
A. Em cảm thấy sợ hãi và tránh xa chúng.
B. Em thờ ơ, không quan tâm đến chúng.
C. Em thích thú, yêu quý và xem chúng như bạn bè.
D. Em ghen tị với vẻ đẹp của chúng.
20. Bài đọc Ba con búp bê có yếu tố nào thể hiện sự sáng tạo trong miêu tả?
A. Chỉ liệt kê tên các loại búp bê.
B. Sử dụng các hình ảnh so sánh, ví von sinh động.
C. Dùng các câu văn ngắn, đơn giản.
D. Tập trung vào chất liệu làm búp bê.
21. Trong bài đọc, em có suy nghĩ hay lời nói nào thể hiện sự tưởng tượng về các con búp bê?
A. Em nghĩ chúng là những người bạn biết nói.
B. Em tưởng tượng chúng có thể đi lại và hát.
C. Em xem chúng như những nàng công chúa và cô tiên.
D. Em nghĩ chúng sẽ lớn lên và có gia đình.
22. Trong bài đọc Ba con búp bê, tác giả miêu tả búp bê thứ nhất có đặc điểm gì nổi bật?
A. Búp bê có mái tóc vàng óng và đôi mắt xanh biếc.
B. Búp bê mặc một chiếc váy đỏ rực và có nụ cười xinh xắn.
C. Búp bê có làn da trắng hồng và chiếc mũi đỏ nhỏ xinh.
D. Búp bê cao lớn, mặc áo choàng và đội mũ phớt.
23. Nếu ví búp bê thứ nhất như một nhân vật cổ tích, em sẽ chọn nhân vật nào?
A. Tấm Cám.
B. Công chúa Lọ Lem.
C. Mụ dì ghẻ.
D. Bụt.
24. Tác giả dùng từ láo liên cho đôi mắt của búp bê thứ hai, điều này có thể hiểu là gì?
A. Đôi mắt nhìn một cách lơ đãng, không tập trung.
B. Đôi mắt có khả năng nhìn thấy những điều kỳ lạ.
C. Đôi mắt thể hiện sự tò mò, hiếu động.
D. Đôi mắt có màu sắc thay đổi liên tục.
25. Yếu tố nào trong bài miêu tả sự sống động của các con búp bê?
A. Chúng có khả năng di chuyển độc lập.
B. Chúng có thể nói chuyện với nhau.
C. Tác giả dùng các từ ngữ gợi tả hành động, biểu cảm.
D. Chúng được làm từ chất liệu đặc biệt.