1. Nếu không có cây cầu, việc đi lại giữa hai bờ sông sẽ như thế nào?
A. Rất dễ dàng và nhanh chóng.
B. Khó khăn, mất nhiều thời gian và công sức.
C. Không có sự khác biệt so với khi có cầu.
D. Chỉ những người giàu mới đi lại được.
2. Hình ảnh những nhịp cầu vươn dài như cánh tay trong bài đọc thể hiện điều gì?
A. Cầu rất yếu và dễ gãy.
B. Cầu có hình dáng giống cánh tay người.
C. Cầu nối liền hai bờ, thể hiện sự gắn kết và dang rộng.
D. Cầu rất dài và thẳng tắp.
3. Theo bài đọc Cái cầu, công dụng chính của cây cầu là gì?
A. Nối liền hai bờ sông, giúp mọi người đi lại thuận tiện.
B. Tạo cảnh quan đẹp cho vùng quê.
C. Là nơi vui chơi, giải trí cho trẻ em.
D. Giúp tàu thuyền qua lại dễ dàng hơn.
4. Theo bài đọc, cây cầu mới có ý nghĩa như thế nào đối với sự giao thương giữa hai bờ?
A. Làm cho việc giao thương khó khăn hơn.
B. Thúc đẩy việc giao thương, buôn bán.
C. Không ảnh hưởng đến việc giao thương.
D. Chỉ phục vụ việc đi lại của người dân.
5. Ai là người trực tiếp xây dựng nên cây cầu trong bài đọc?
A. Những người thợ xây dựng.
B. Chính quyền địa phương.
C. Những người dân hai bên bờ.
D. Các kỹ sư thiết kế.
6. Từ nào trong bài đọc diễn tả sự vững chãi của cây cầu?
A. Vươn dài.
B. Mênh mông.
C. Đẹp.
D. Vững chãi.
7. Bài đọc thể hiện thái độ gì của tác giả đối với những người thợ xây cầu?
A. Phê phán vì làm việc chậm chạp.
B. Ngưỡng mộ và trân trọng công sức của họ.
C. Xem thường vì công việc của họ vất vả.
D. Không quan tâm đến họ.
8. Vì sao cây cầu được coi là món quà quý giá đối với người dân?
A. Vì cầu làm bằng vật liệu đắt tiền.
B. Vì cầu giúp cuộc sống của họ trở nên dễ dàng và tốt đẹp hơn.
C. Vì cầu được xây dựng rất nhanh.
D. Vì cầu có kiến trúc độc đáo.
9. Bài đọc Cái cầu thuộc thể loại văn học nào?
A. Truyện ngắn.
B. Thơ.
C. Ký.
D. Văn miêu tả.
10. Từ mênh mông trong bài đọc miêu tả đặc điểm gì của dòng sông?
A. Sông rất hẹp và cạn.
B. Sông có dòng chảy xiết.
C. Sông rất rộng lớn, bao la.
D. Sông có nhiều ghềnh đá.
11. Theo bài đọc, trước khi có cầu, người dân đi lại qua sông bằng phương tiện gì?
A. Đi bộ qua ghềnh đá.
B. Bằng thuyền hoặc bè.
C. Bằng xe đạp.
D. Đi bộ dọc bờ sông.
12. Việc cây cầu nối liền hai bờ sông mang lại lợi ích gì về mặt tinh thần cho người dân?
A. Làm tăng thêm sự xa cách.
B. Mang lại niềm vui, sự gắn kết và tự hào.
C. Gây ra sự bất tiện.
D. Tạo ra sự khó chịu.
13. Câu Thật là một cây cầu đẹp! thuộc kiểu câu gì?
A. Câu hỏi.
B. Câu kể.
C. Câu cảm.
D. Câu cầu khiến.
14. Bài đọc Cái cầu gợi cho em bài học gì về lao động?
A. Lao động là vất vả và nhàm chán.
B. Lao động có thể tạo ra những giá trị tốt đẹp cho cộng đồng.
C. Chỉ những người có trình độ mới làm được việc lớn.
D. Cần tránh xa những công việc nặng nhọc.
15. Câu Cây cầu mới đẹp làm sao! thể hiện tình cảm gì của người viết?
A. Sự tiếc nuối.
B. Sự ngạc nhiên.
C. Sự ngưỡng mộ, yêu mến.
D. Sự băn khoăn.
16. Từ vững chãi trong bài đọc có nghĩa gần nhất với từ nào?
A. Nhẹ nhàng.
B. Chắc chắn.
C. Mỏng manh.
D. Lỏng lẻo.
17. Bài đọc muốn truyền tải thông điệp gì về giá trị của sự kết nối?
A. Sự kết nối làm con người xa cách hơn.
B. Sự kết nối mang lại lợi ích và niềm vui cho cuộc sống.
C. Sự kết nối không quan trọng.
D. Sự kết nối chỉ có ý nghĩa với người giàu.
18. Cảm xúc của người dân hai bên bờ sông khi có cây cầu mới được miêu tả như thế nào?
A. Lo lắng vì sợ cầu không vững chắc.
B. Phấn khởi, vui mừng và cảm ơn những người làm cầu.
C. Bình thường, không có gì thay đổi lớn.
D. Ngạc nhiên vì cầu quá đẹp.
19. Theo bài đọc, công việc xây cầu có ý nghĩa như thế nào đối với những người thợ?
A. Là một gánh nặng.
B. Là cơ hội để thể hiện tài năng.
C. Là một đóng góp ý nghĩa cho cộng đồng.
D. Là một nhiệm vụ bắt buộc.
20. Bài đọc sử dụng biện pháp tu từ nào khi nói những nhịp cầu vươn dài như cánh tay?
A. Nhân hóa.
B. So sánh.
C. Ẩn dụ.
D. Hoán dụ.
21. Nếu thay từ mênh mông bằng từ hẹp, ý nghĩa của câu văn sẽ thay đổi như thế nào?
A. Dòng sông sẽ trở nên bao la hơn.
B. Dòng sông sẽ trở nên nhỏ bé, chật hẹp.
C. Không có sự thay đổi ý nghĩa.
D. Dòng sông sẽ dữ dội hơn.
22. Trong bài đọc, những nhịp cầu là bộ phận nào của cây cầu?
A. Phần móng cầu.
B. Phần lan can cầu.
C. Các phần cong hoặc thẳng nối hai trụ cầu.
D. Phần đường dẫn lên cầu.
23. Điệp từ chúng tôi trong bài đọc được lặp lại để nhấn mạnh điều gì?
A. Sự cô đơn của người nói.
B. Sự đồng lòng, đoàn kết của tập thể người dân.
C. Sự khác biệt giữa hai bờ sông.
D. Sự bận rộn của người dân.
24. Trong bài đọc, hình ảnh con sông chảy lặng lờ gợi lên điều gì?
A. Sông đang chảy rất xiết.
B. Sông rất êm đềm, hiền hòa.
C. Sông có nhiều sóng lớn.
D. Sông bị ô nhiễm nặng.
25. Trong bài đọc, từ vươn dài miêu tả hoạt động của gì?
A. Dòng sông.
B. Cây cầu.
C. Con thuyền.
D. Bầu trời.