1. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu Mái tóc dài của cô bay trong gió như một dòng suối nhỏ?
A. Nhân hóa.
B. So sánh.
C. Ẩn dụ.
D. Điệp ngữ.
2. Tại sao nhân vật tôi lại cảm thấy sợ hãi khi nhìn thấy những người bạn cùng lớp?
A. Vì họ quá đông và ồn ào.
B. Vì họ đều là người lạ, không quen biết.
C. Vì họ có vẻ không thân thiện.
D. Vì họ đang nhìn chằm chằm vào mình.
3. Tại sao nhân vật tôi lại ngước mắt lên nhìn cô trong bài đọc?
A. Để xem cô có đẹp không.
B. Để tìm kiếm sự an ủi, động viên từ cô giáo.
C. Để biết mình có làm bài đúng không.
D. Để xem cô có đang nhìn mình không.
4. Trong bài đọc, chi tiết cô giáo mỉm cười, gọi tên tôi có tác dụng gì?
A. Để gây ấn tượng với các bạn khác.
B. Để làm nhân vật tôi càng thêm sợ hãi.
C. Để tạo sự gần gũi, thân thiện và giúp nhân vật tôi bớt e dè.
D. Để giới thiệu nhân vật tôi với cả lớp.
5. Theo bài đọc, yếu tố nào đã giúp nhân vật tôi cảm thấy tự tin hơn khi nhìn thấy những người bạn khác cũng có biểu hiện tương tự?
A. Cô giáo đã động viên họ.
B. Họ đang cười nói vui vẻ.
C. Họ cũng rụt rè, bám mẹ hoặc nhìn xung quanh.
D. Họ đang cầm những cuốn sách mới.
6. Biện pháp tu từ những lời lẽ quen thuộc, êm ấm của mẹ thuộc loại nào?
A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Điệp ngữ.
D. Ẩn dụ.
7. Đoạn văn miêu tả sân trường rộng, cây cối xanh um, cờ bay phấp phới nhằm mục đích gì?
A. Nhấn mạnh sự lớn lao, khang trang của ngôi trường.
B. Miêu tả chi tiết cảnh vật để làm câu chuyện thêm sinh động.
C. Gợi lên không khí vui tươi, nhộn nhịp của ngày khai trường.
D. Tạo sự tương phản với tâm trạng lo lắng ban đầu của nhân vật tôi.
8. Từ thờ ơ trong ngữ cảnh những gương mặt lạ lẫm, đôi lúc tôi thấy họ có vẻ thờ ơ có nghĩa là gì?
A. Quan tâm, chú ý.
B. Vui vẻ, thân thiện.
C. Không biểu lộ cảm xúc, lãnh đạm.
D. Tò mò, hiếu kỳ.
9. Bài đọc Nhớ lại buổi đầu đi học thuộc thể loại nào?
A. Truyện kể.
B. Tập làm văn.
C. Thơ.
D. Báo chí.
10. Tại sao nhân vật tôi lại ví mình với con chim non rụt rè trong chiếc lồng lạ?
A. Để thể hiện sự vui vẻ khi được ở trong lồng.
B. Để diễn tả cảm giác bị giam cầm và không thể bay đi.
C. Để nói lên sự sợ hãi, bỡ ngỡ và cảm giác lạc lõng ở môi trường mới.
D. Để cho thấy mình mạnh mẽ và sẵn sàng đối mặt với mọi thứ.
11. Theo bài đọc, điều gì đã giúp nhân vật tôi dần vượt qua nỗi sợ hãi và cảm thấy dễ chịu hơn trong ngày đầu đi học?
A. Sự động viên của mẹ và lời hứa sẽ quay lại đón.
B. Sự quan tâm, dịu dàng của cô giáo và sự hòa đồng của các bạn.
C. Nghĩ về những trò chơi thú vị sẽ được chơi ở trường.
D. Sự tò mò về những điều mới lạ xung quanh.
12. Chi tiết buổi sáng hôm ấy, mọi thứ chung quanh tôi đều thay đổi, vì chính tôi đã thay đổi mang ý nghĩa gì?
A. Thời tiết hôm đó rất khác lạ.
B. Nhân vật tôi đã trưởng thành hơn.
C. Cả thế giới xung quanh đều trở nên tốt đẹp hơn.
D. Buổi đầu đi học là một sự kiện quan trọng thay đổi nhận thức.
13. Theo cách diễn đạt của bài đọc, buổi đầu đi học mang ý nghĩa gì đối với sự phát triển của trẻ em?
A. Là một trải nghiệm đáng sợ và cần tránh.
B. Là một cột mốc quan trọng đánh dấu sự trưởng thành và bước vào thế giới tri thức.
C. Chỉ đơn thuần là việc học thuộc các bài học.
D. Là thời gian để vui chơi và làm quen bạn bè.
14. Yếu tố nào trong bài đọc thể hiện sự gắn bó, yêu thương của mẹ dành cho nhân vật tôi?
A. Mẹ đưa con đến tận lớp học.
B. Mẹ dặn dò con phải ngoan ngoãn.
C. Mẹ vuốt ve mái tóc và dặn sẽ quay lại đón con.
D. Mẹ chuẩn bị sách vở và quần áo mới cho con.
15. Trong bài đọc Nhớ lại buổi đầu đi học, những hình ảnh nào được miêu tả để gợi lên sự bỡ ngỡ, lạ lẫm của nhân vật tôi?
A. Cảnh vật lạ lẫm, những người bạn mới và bầu không khí khác biệt.
B. Tiếng trống trường vang lên, những gương mặt xa lạ và bài học đầu tiên.
C. Mái trường mới, thầy cô giáo và cuốn sách giáo khoa.
D. Cánh cửa trường đóng kín, những lời dặn dò của mẹ và chiếc cặp sách mới.
16. Chi tiết cả lớp im phăng phắc khi cô giáo hỏi bài thể hiện điều gì?
A. Sự sợ hãi của học sinh.
B. Sự tập trung cao độ của học sinh.
C. Sự mệt mỏi của học sinh.
D. Sự không hiểu bài của học sinh.
17. Nhân vật tôi cảm thấy thế nào về những người bạn lần đầu gặp?
A. Họ rất đáng yêu và thân thiện.
B. Họ có vẻ xa lạ và khó gần.
C. Họ đang nhìn mình với ánh mắt tò mò.
D. Họ đang chơi đùa rất vui vẻ.
18. Theo bài đọc, khi mẹ đưa nhân vật tôi đến trường, thái độ của nhân vật tôi như thế nào?
A. Hào hứng bước vào trường.
B. Rụt rè, bám chặt lấy tay mẹ.
C. Vẫy tay chào mẹ và chạy vào lớp.
D. Nhìn mẹ với ánh mắt biết ơn.
19. Trong bài đọc, từ bỡ ngỡ diễn tả trạng thái cảm xúc gì của nhân vật tôi?
A. Vui vẻ, phấn khích.
B. Hào hứng, mong chờ.
C. Lạ lẫm, chưa quen thuộc.
D. Buồn bã, nhớ nhung.
20. Theo cách diễn đạt của tác giả, cái nắm tay của mẹ mang ý nghĩa gì đối với nhân vật tôi?
A. Là một hành động để giữ con lại.
B. Là nguồn động viên, an ủi và điểm tựa tinh thần.
C. Là lời nhắc nhở con phải chú ý.
D. Là biểu hiện của sự không tin tưởng vào con.
21. Câu Tôi quên cả mẹ tôi, quên cả con đường đi học và quên cả những điều đang diễn ra xung quanh diễn tả điều gì?
A. Sự tập trung cao độ vào bài giảng của cô.
B. Sự mệt mỏi sau một ngày dài học tập.
C. Sự say sưa, cuốn hút vào thế giới học tập mới.
D. Sự ngạc nhiên trước những điều mới lạ trong lớp.
22. Câu Tôi thấy mình như con chim non rụt rè trong chiếc lồng lạ là một ví dụ của biện pháp tu từ nào?
A. Nhân hóa.
B. So sánh.
C. Điệp ngữ.
D. Ẩn dụ.
23. Theo cách miêu tả của tác giả, cô giáo trong ngày đầu đi học hiện lên với những đặc điểm nào?
A. Nghiêm khắc, nghiêm nghị.
B. Dịu dàng, trìu mến và có nụ cười ấm áp.
C. Bận rộn và ít chú ý đến học sinh.
D. Lạ lẫm và xa cách.
24. Câu Cái cảm giác bỡ ngỡ, xa lạ ban đầu dần được thay thế bởi sự ham thích học hỏi thể hiện sự chuyển biến tâm lý nào của nhân vật tôi?
A. Từ ghét sang yêu.
B. Từ sợ hãi sang tò mò.
C. Từ lo lắng sang hứng thú.
D. Từ buồn chán sang vui vẻ.
25. Cảm xúc chủ đạo của nhân vật tôi khi bước vào lớp học lần đầu tiên là gì?
A. Hào hứng và mong chờ.
B. Lo lắng, sợ hãi và bỡ ngỡ.
C. Tò mò và thích thú.
D. Buồn bã và nhớ nhà.