1. Khi ông Biển chỉ vào những con cá nhỏ đang bơi lội, ông muốn nói điều gì?
A. Đó là những con cá sẽ bị bắt.
B. Chúng đang đi tìm thức ăn.
C. Chúng là một phần quan trọng của hệ sinh thái biển.
D. Chúng rất nhanh nhẹn và khéo léo.
2. Trong bài đọc, ông Biển dạy các bạn nhỏ cách làm gì với những hòn đá cuội?
A. Cách ném đá xuống biển.
B. Cách xếp đá thành những hình thù ngộ nghĩnh.
C. Cách dùng đá để làm đồ chơi.
D. Cách tìm những hòn đá đẹp nhất.
3. Ông Biển thường khuyên các bạn nhỏ điều gì khi họ thấy một con sứa trôi dạt vào bờ?
A. Không được chạm vào nó vì có thể bị độc.
B. Hãy giúp nó tìm đường trở về biển.
C. Quan sát nó và học cách nó di chuyển.
D. Đó là dấu hiệu của một cơn bão sắp đến.
4. Khi ông Biển kể chuyện, các bạn nhỏ thường có thái độ như thế nào?
A. Hào hứng tham gia đặt câu hỏi liên tục.
B. Ngồi im lặng, chăm chú lắng nghe với vẻ thích thú.
C. Lén lút chơi đùa với những vỏ sò.
D. Cãi nhau xem ai được ngồi gần ông Biển hơn.
5. Bài học về sự kiên nhẫn được ông Biển truyền dạy qua hoạt động nào?
A. Chờ đợi con thuyền đánh cá trở về.
B. Ngắm nhìn những con sóng xô bờ liên tục.
C. Lắng nghe tiếng biển qua vỏ sò.
D. Thu thập những vỏ sò đẹp trên bãi cát.
6. Ông Biển có bộ râu như thế nào?
A. Râu dài, đen nhánh.
B. Râu ngắn, bạc trắng.
C. Râu quăn tít, màu nâu.
D. Râu không có.
7. Trong bài đọc, ông Biển được miêu tả có giọng nói như thế nào?
A. To, rõ ràng và vang xa.
B. Nhỏ nhẹ, ấm áp và trầm bổng.
C. Oang oang như tiếng sấm.
D. Ngọt ngào như tiếng chim hót.
8. Trong bài đọc, ông Biển dùng hình ảnh tiếng hát của biển để nói về điều gì?
A. Âm thanh của những con sóng vỗ vào bờ.
B. Sự đa dạng của các loài sinh vật biển.
C. Vẻ đẹp hùng vĩ và sức mạnh của biển cả.
D. Những câu chuyện bí ẩn mà biển cả có thể kể.
9. Câu nói nào của ông Biển thể hiện rõ nhất sự trân trọng thiên nhiên?
A. Các con phải biết yêu thương nhau.
B. Biển cả là người bạn lớn của chúng ta.
C. Hãy cùng nhau giữ gìn sạch sẽ nhé.
D. Mỗi con sò đều có một câu chuyện riêng.
10. Tại sao các bạn nhỏ lại yêu quý ông Biển đến vậy?
A. Vì ông Biển rất giàu có và hay tặng quà cho các bạn.
B. Vì ông Biển luôn vui vẻ, hiền hậu và mang đến những điều tốt đẹp.
C. Vì ông Biển là người duy nhất ở làng chài biết đọc sách.
D. Vì ông Biển có khả năng đặc biệt là nói chuyện với các loài cá.
11. Bài đọc Chuyện của ông Biển thuộc thể loại nào?
A. Truyện khoa học viễn tưởng.
B. Truyện cổ tích.
C. Truyện kể về cuộc sống thường ngày.
D. Truyện ngụ ngôn.
12. Bài học lớn nhất mà ông Biển truyền tải qua câu chuyện về vỏ sò là gì?
A. Phải biết giữ gìn những kỷ vật của biển.
B. Mỗi sự vật đều có những câu chuyện và giá trị riêng.
C. Cần phải yêu thiên nhiên và bảo vệ môi trường biển.
D. Biển cả là kho báu vô giá của con người.
13. Ông Biển đã dạy các bạn nhỏ cách phân biệt gì về những con sóng?
A. Sóng to và sóng nhỏ.
B. Sóng bạc đầu và sóng xanh.
C. Sóng ngầm và sóng nổi.
D. Sóng vỗ vào bờ và sóng ngoài khơi.
14. Theo bài đọc, ông Biển thường nói về những chủ đề gì khi kể chuyện?
A. Chỉ nói về các loài cá và hải sản.
B. Về những con tàu đánh cá và cách đi biển.
C. Về cuộc sống của các loài sinh vật biển và vẻ đẹp của biển.
D. Về những câu chuyện cổ tích và truyền thuyết.
15. Ý nghĩa của việc ông Biển có mái tóc bạc trắng như bọt biển là gì?
A. Thể hiện ông là người rất già.
B. Gợi lên sự gắn bó, hòa quyện với vẻ đẹp của biển cả.
C. Cho thấy ông đã trải qua nhiều sóng gió.
D. Ông là người có sức khỏe yếu.
16. Bài học về sự sẻ chia được ông Biển thể hiện qua hành động nào?
A. Chia sẻ những món quà ông nhặt được.
B. Chia sẻ những câu chuyện và kiến thức của mình.
C. Chia sẻ đồ ăn với các bạn nhỏ đói bụng.
D. Chia sẻ con thuyền của mình cho mọi người đi chung.
17. Bài học về sự quan sát tinh tế được ông Biển thể hiện qua việc ông chú ý đến điều gì?
A. Những đám mây trên bầu trời.
B. Những con sóng và tiếng gọi của biển.
C. Những chiếc thuyền đánh cá ngoài xa.
D. Những con chim biển đang bay.
18. Ông Biển thường ngồi ở đâu để kể chuyện cho các bạn nhỏ nghe?
A. Trên con thuyền nhỏ neo đậu ngoài khơi.
B. Dưới bóng mát của một rặng dừa ven biển.
C. Trên một tảng đá lớn nhô ra mặt biển.
D. Trong một hang động nhỏ trên bờ cát.
19. Theo bài đọc Chuyện của ông Biển, ông Biển mang lại điều gì cho các bạn nhỏ?
A. Những bài học về cách chăm sóc cây cối.
B. Những câu chuyện thú vị và những bài học quý giá.
C. Những món quà bằng vỏ sò và san hô.
D. Những lời khuyên về việc giữ gìn vệ sinh môi trường.
20. Vì sao ông Biển lại được gọi là ông Biển?
A. Vì ông sống ở biển và có mái tóc bạc trắng như bọt biển.
B. Vì ông là người trông coi cả vùng biển rộng lớn.
C. Vì ông có giọng nói trầm ấm như tiếng sóng biển.
D. Vì ông yêu biển hơn bất cứ ai trên đời.
21. Khi ông Biển chỉ vào mặt biển, ông muốn nói với các bạn nhỏ điều gì?
A. Chỉ vào nơi có nhiều cá.
B. Chỉ vào nơi có những con thuyền đang đi.
C. Chỉ vào vẻ đẹp và sự thay đổi của biển cả.
D. Chỉ vào nơi có thể nhìn thấy tàu ngầm.
22. Trong bài đọc, ông Biển đã dạy các bạn nhỏ về điều gì liên quan đến những con sò?
A. Cách làm sạch và trang trí vỏ sò.
B. Ý nghĩa của từng loại vỏ sò khác nhau.
C. Cách lắng nghe tiếng nói của biển qua vỏ sò.
D. Cách phân loại vỏ sò theo kích thước.
23. Bài đọc Chuyện của ông Biển giúp người đọc cảm nhận được điều gì về biển cả?
A. Biển cả là một nơi nguy hiểm và khó lường.
B. Biển cả chứa đựng nhiều bí ẩn và những câu chuyện thú vị.
C. Biển cả chỉ là một vùng nước rộng lớn, không có gì đặc biệt.
D. Biển cả là nơi chỉ dành cho những người đi biển chuyên nghiệp.
24. Khi nhìn đàn hải âu bay lượn, ông Biển đã kể cho các bạn nhỏ nghe về điều gì?
A. Cách hải âu tìm thức ăn.
B. Những chuyến đi xa của hải âu.
C. Vẻ đẹp tự do và khát vọng vươn cao.
D. Tập tính sinh sản của hải âu.
25. Tại sao ông Biển lại có đôi mắt sáng và nụ cười hiền hậu?
A. Vì ông thường xuyên đi ngủ sớm.
B. Vì ông có một trái tim nhân hậu và yêu thương mọi người.
C. Vì ông có sức khỏe rất tốt.
D. Vì ông được sống gần biển cả.