1. Bài đọc Nhớ Việt Bắc nhấn mạnh vai trò của Việt Bắc như một biểu tượng của điều gì trong lịch sử dân tộc?
A. Sự giàu có về kinh tế.
B. Sự phát triển của văn hóa dân tộc.
C. Sự đấu tranh kiên cường và thắng lợi của cách mạng.
D. Sự đa dạng về phong cảnh thiên nhiên.
2. Cụm từ bốn mùa mây phủ trong bài đọc dùng để miêu tả đặc điểm khí hậu nào của Việt Bắc?
A. Thời tiết nóng bức quanh năm.
B. Thời tiết khô hạn, ít mưa.
C. Thời tiết ẩm ướt, thường có sương mù hoặc mây bao phủ.
D. Thời tiết lạnh giá, có tuyết rơi.
3. Bài đọc Nhớ Việt Bắc sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, gợi cảm. Lựa chọn nào sau đây là ví dụ điển hình cho điều này?
A. Việt Bắc là một tỉnh.
B. Núi ôm hồ, hồ rę nước.
C. Tôi nhớ Việt Bắc.
D. Việt Bắc rất đẹp.
4. Bài đọc Nhớ Việt Bắc thể hiện sự gắn bó của con người với thiên nhiên qua hình ảnh nào?
A. Chỉ miêu tả cảnh vật mà không có con người.
B. Con người như một phần hữu cơ của cảnh vật, cùng hòa quyện.
C. Con người đang khai thác thiên nhiên.
D. Con người đang chiêm ngưỡng thiên nhiên từ xa.
5. Từ rằng trong câu Ai về xa cách mà lòng vẫn nhớ rằng... thường được dùng với chức năng gì?
A. Chỉ sự nhượng bộ.
B. Chỉ kết quả.
C. Liên kết mệnh đề, giới thiệu nội dung được nhớ hoặc được khẳng định.
D. Chỉ nguyên nhân.
6. Theo bài đọc, tại sao Việt Bắc lại được ví như mái nhà của cách mạng?
A. Vì Việt Bắc có địa hình hiểm trở, khó xâm phạm.
B. Vì Việt Bắc là nơi nuôi dưỡng, che chở và phát triển lực lượng cách mạng trong những năm tháng kháng chiến.
C. Vì Việt Bắc có nguồn tài nguyên phong phú, cung cấp cho cách mạng.
D. Vì Việt Bắc là nơi có dân cư đông đúc, ủng hộ cách mạng.
7. Cảm xúc thương trong bài đọc Nhớ Việt Bắc thể hiện rõ nhất ở đâu?
A. Khi miêu tả cảnh vật thiên nhiên.
B. Khi nhắc đến ai đó và tiếng hát ân tình.
C. Khi nói về Thủ đô gió ngàn.
D. Khi đề cập đến ngọn lửa thiêu cháy.
8. Ý nghĩa của hình ảnh cây đa, bến nước, sân đình trong văn hóa Việt Nam nói chung và trong bài Nhớ Việt Bắc nói riêng là gì?
A. Là những địa điểm du lịch nổi tiếng.
B. Là biểu tượng của làng quê Việt Nam, gắn liền với đời sống tinh thần và cộng đồng.
C. Là nơi diễn ra các hoạt động thương mại.
D. Là những công trình kiến trúc cổ kính.
9. Câu Ngọn lửa nào thiêu cháy tôi đêm nay? trong bài đọc ám chỉ điều gì?
A. Ngọn lửa thật sự trong đêm tối.
B. Nỗi nhớ thương da diết, cháy bỏng, ám ảnh tâm trí.
C. Sự lo lắng về an nguy của quê hương.
D. Cảm giác nóng bức, khó chịu.
10. Từ thủy chung trong câu Nhớ ai tiếng hát ân tình thủy chung có ý nghĩa gì?
A. Sự thay đổi, biến đổi liên tục.
B. Sự kiên định, bền chặt, không thay đổi trong tình cảm.
C. Sự hào hứng, vui vẻ.
D. Sự xa cách, chia ly.
11. Cảm xúc chủ đạo mà bài đọc Nhớ Việt Bắc muốn truyền tải đến người đọc là gì?
A. Sự vui tươi, náo nhiệt của cuộc sống hiện tại.
B. Nỗi buồn man mác vì xa quê hương.
C. Tình yêu quê hương, đất nước và nỗi nhớ da diết.
D. Sự hứng thú khám phá những điều mới lạ.
12. Ý nghĩa của việc lặp lại cụm từ Nhớ ai ở đầu nhiều câu thơ trong bài Nhớ Việt Bắc là gì?
A. Nhấn mạnh sự quên lãng của người nói.
B. Tăng cường cảm xúc nhớ thương và khắc sâu hình ảnh đối tượng được nhớ.
C. Thể hiện sự bối rối, không biết nên nhớ điều gì.
D. Tạo sự đa dạng trong cách diễn đạt.
13. Bài đọc Nhớ Việt Bắc đã sử dụng những yếu tố nào để tái hiện không gian và thời gian của câu chuyện?
A. Chỉ miêu tả địa danh cụ thể.
B. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên, con người, âm thanh và gợi nhắc về quá khứ.
C. Chỉ nhắc đến thời gian lịch sử cụ thể.
D. Sử dụng các sự kiện lịch sử nổi bật.
14. Theo bài đọc Nhớ Việt Bắc, hình ảnh núi ôm hồ, hồ rę nước gợi lên điều gì về cảnh sắc thiên nhiên của Việt Bắc?
A. Cảnh núi non hùng vĩ, bao quanh hồ nước xanh biếc.
B. Cảnh vật thơ mộng, hài hòa giữa núi và nước.
C. Cảnh hồ nước trong vắt, phản chiếu bóng núi.
D. Cảnh thiên nhiên tươi tốt, cây cối sum suê.
15. Tại sao Việt Bắc lại có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong lịch sử kháng chiến của dân tộc ta?
A. Vì đây là nơi diễn ra nhiều trận đánh lớn.
B. Vì đây là căn cứ địa quan trọng, nơi ra đời và phát triển của cách mạng.
C. Vì đây là nơi có tài nguyên thiên nhiên phong phú nhất.
D. Vì đây là vùng đất có nhiều dân tộc sinh sống.
16. Trong bài Nhớ Việt Bắc, cụm từ trông vời vợi thường dùng để miêu tả hoạt động gì của con người hướng về nơi xa?
A. Nhìn ngắm sự vật một cách mơ màng, không rõ ràng.
B. Nhìn về phía xa, mong chờ điều gì đó sắp đến.
C. Nhìn chăm chú vào một điểm cố định với sự tò mò.
D. Nhìn một cách vội vã, lướt qua.
17. Trong bài đọc, hình ảnh thác reo thường gợi lên âm thanh như thế nào?
A. Tiếng nước chảy rì rầm, êm ái.
B. Tiếng nước đổ mạnh, ào ạt, vang dội.
C. Tiếng nước chảy nhỏ giọt, lách tách.
D. Tiếng nước chảy ngắt quãng, đứt đoạn.
18. Từ xa cách trong câu Ai về xa cách mà lòng vẫn nhớ rằng... có thể hiểu theo hai nghĩa, một là về khoảng cách địa lý, vậy nghĩa còn lại là gì?
A. Xa cách về tuổi tác.
B. Xa cách về địa vị xã hội.
C. Xa cách về mặt tình cảm, không còn gần gũi.
D. Xa cách về thời gian, không còn gặp gỡ.
19. Bài đọc Nhớ Việt Bắc sử dụng những từ ngữ miêu tả âm thanh nào để gợi lên không khí của vùng đất này?
A. Tiếng chim hót, tiếng suối chảy.
B. Tiếng ca, tiếng hát.
C. Tiếng gọi, tiếng reo hò.
D. Tiếng gió thổi, tiếng lá xào xạc.
20. Trong bài đọc, câu Ai về thăm lại Thủ đô gió ngàn / Nhớ ai tiếng hát ân tình thủy chung thể hiện điều gì?
A. Nỗi nhớ về những người bạn cũ ở quê hương.
B. Kỷ niệm về một mối tình đẹp và sâu đậm gắn liền với Việt Bắc.
C. Sự hoài niệm về những bài hát quen thuộc của vùng đất này.
D. Lời kêu gọi mọi người cùng nhau xây dựng quê hương.
21. Bài đọc Nhớ Việt Bắc gợi lên hình ảnh con người Việt Bắc như thế nào?
A. Lao động vất vả, cuộc sống khó khăn.
B. Thân thiện, mến khách, giàu tình nghĩa.
C. Cần cù, chăm chỉ nhưng ít nói.
D. Hồn nhiên, vui tươi nhưng thiếu sâu sắc.
22. Trong bài Nhớ Việt Bắc, cụm từ thương ai thường đi kèm với ý nghĩa gì?
A. Sự mong muốn được giúp đỡ.
B. Sự đồng cảm, yêu mến và nhớ nhung.
C. Sự tức giận, không hài lòng.
D. Sự nghi ngờ, không tin tưởng.
23. Bài đọc Nhớ Việt Bắc có thể được xếp vào thể loại văn học nào?
A. Truyện ngắn.
B. Ký.
C. Thơ trữ tình.
D. Báo chí.
24. Hình ảnh suối reo giận hờn trong bài đọc mang sắc thái biểu cảm gì?
A. Sự tức giận, khó chịu.
B. Nỗi buồn bã, tiếc nuối.
C. Sự vui tươi, rộn ràng.
D. Sự e lệ, ngại ngùng của cảnh vật.
25. Bài đọc Nhớ Việt Bắc đã sử dụng những biện pháp tu từ nào để làm nổi bật vẻ đẹp của thiên nhiên và tình cảm của con người?
A. Chỉ sử dụng phép so sánh.
B. Sử dụng phép nhân hóa và so sánh.
C. Chỉ sử dụng phép nhân hóa.
D. Sử dụng phép ẩn dụ và hoán dụ.