1. Theo bài đọc, hoạt động nào thường diễn ra trên cánh đồng?
A. Người nông dân gặt lúa, cày bừa, chăm sóc cây trồng.
B. Trẻ em chơi đùa, người lớn đi dạo phố.
C. Công nhân làm việc trong nhà máy.
D. Học sinh đến trường.
2. Câu nào sau đây diễn tả đúng cảm xúc của người con xa quê khi nhớ về làng?
A. Nhớ da diết, mong ước được trở về.
B. Cảm thấy bình thường, không có gì đặc biệt.
C. Muốn quên đi mọi thứ về làng.
D. Chỉ nhớ về những điều không vui.
3. Bài đọc Hương làng gợi lên những hình ảnh nào về làng quê Việt Nam?
A. Cánh đồng lúa chín vàng, con trâu hiền lành, mái đình cổ kính.
B. Những ngôi nhà san sát, đường phố tấp nập, xe cộ qua lại.
C. Những ngọn núi cao chót vót, dòng sông uốn lượn, bầu trời xanh thẳm.
D. Vườn cây trái sum suê, tiếng chim hót líu lo, tiếng suối chảy róc rách.
4. Từ vàng trong cụm từ cánh đồng lúa chín vàng được dùng để miêu tả điều gì?
A. Màu sắc của lúa khi chín rộ, biểu tượng cho sự no đủ.
B. Nhiệt độ của ánh nắng mặt trời.
C. Sự giàu có về vật chất của người nông dân.
D. Màu sắc của đất đai.
5. Từ bát ngát trong bài đọc dùng để miêu tả cái gì?
A. Cánh đồng lúa hoặc không gian rộng lớn.
B. Âm thanh ồn ào.
C. Mùi hương nồng nàn.
D. Cảm xúc mãnh liệt.
6. Khi miêu tả mái đình, bài đọc thường nhấn mạnh đến yếu tố nào?
A. Vẻ đẹp cổ kính, là nơi hội họp, sinh hoạt cộng đồng.
B. Sự hiện đại, tiện nghi phục vụ đời sống.
C. Kiến trúc mới lạ, độc đáo.
D. Nơi vui chơi giải trí của giới trẻ.
7. Bài đọc Hương làng tập trung miêu tả vẻ đẹp của làng quê vào thời điểm nào trong ngày?
A. Buổi sáng sớm, ban mai.
B. Buổi trưa nắng gắt.
C. Buổi chiều tà.
D. Buổi tối tĩnh mịch.
8. Tại sao tác giả lại chọn từ hương trong nhan đề Hương làng?
A. Vì hương gợi lên mùi thơm đặc trưng, sự quen thuộc và quyến luyến của làng quê.
B. Vì hương chỉ đơn giản là một loại cây cỏ mọc ở làng.
C. Vì hương là tên của một nhân vật trong làng.
D. Vì hương ám chỉ sự xa hoa, lộng lẫy của làng.
9. Âm thanh nào được nhắc đến trong bài đọc Hương làng tạo nên sự sống động cho làng quê?
A. Tiếng gà gáy, tiếng trẻ con nô đùa, tiếng sáo diều.
B. Tiếng còi xe inh ỏi, tiếng rao hàng lanh lảnh, tiếng nhạc xập xình.
C. Tiếng mưa rơi tí tách, tiếng gió rít qua kẽ lá, tiếng sấm gầm.
D. Tiếng máy móc hoạt động, tiếng thông báo vang vọng, tiếng nói chuyện ồn ào.
10. Câu nào sau đây KHÔNG thể hiện đúng không khí của làng quê trong bài đọc?
A. Không khí trong lành, yên bình và thanh tĩnh.
B. Không khí nhộn nhịp, ồn ào với nhiều xe cộ qua lại.
C. Không khí ấm áp, chan hòa tình làng nghĩa xóm.
D. Không khí gắn liền với thiên nhiên và lao động.
11. Bài đọc Hương làng có sử dụng từ ngữ gợi tả cảnh vật nào sau đây?
A. Xanh mướt, bát ngát, trù phú.
B. Hoang vắng, tiêu điều, cằn cỗi.
C. Tối tăm, ẩm thấp, ngột ngạt.
D. Rộng lớn, bao la, vô tận.
12. Tác giả sử dụng câu văn nào để thể hiện sự thay đổi của cảnh vật khi có gió thổi qua?
A. Gió thổi mơn man làm cây cối rung rinh, lá vàng xao xuyến.
B. Gió thổi mạnh làm cây cối đổ rạp.
C. Gió thổi mang theo mưa lớn.
D. Gió thổi làm mọi thứ im lặng.
13. Bài đọc Hương làng giúp em hiểu thêm về những giá trị truyền thống nào của dân tộc?
A. Tình yêu quê hương, ý thức cộng đồng, sự gắn bó với đất đai.
B. Sự hiện đại, công nghiệp hóa.
C. Chủ nghĩa cá nhân, sự độc lập.
D. Lối sống hưởng thụ, giải trí.
14. Trong bài đọc, hình ảnh con đường làng thường gợi lên điều gì?
A. Sự thân thuộc, gắn bó với kỷ niệm tuổi thơ.
B. Sự xa lạ, không quen thuộc.
C. Sự nguy hiểm, khó đi.
D. Sự hiện đại, hào nhoáng.
15. Bài đọc Hương làng có sử dụng những từ ngữ gợi tả âm thanh nào?
A. Róc rách, líu lo, gáy.
B. Ầm ầm, xào xạc, reo hò.
C. Tí tách, ùng oàng, thì thầm.
D. Kêu gào, la hét, hú hét.
16. Hình ảnh con trâu trong bài đọc thường tượng trưng cho điều gì?
A. Sự cần cù, chăm chỉ và gắn bó với đồng ruộng.
B. Sự mạnh mẽ, hung dữ của động vật hoang dã.
C. Sự lười biếng, chậm chạp.
D. Sự xa hoa, giàu có.
17. Cảm xúc chủ đạo mà bài đọc Hương làng muốn truyền tải đến người đọc là gì?
A. Tình yêu quê hương, niềm tự hào về làng quê.
B. Sự chán ghét, mệt mỏi với cuộc sống nông thôn.
C. Nỗi buồn man mác và sự cô đơn.
D. Sự thờ ơ, lãnh đạm với những gì xảy ra xung quanh.
18. Bài đọc Hương làng có thể khơi gợi cho học sinh những suy nghĩ gì về quê hương?
A. Yêu quý, trân trọng và muốn góp sức xây dựng quê hương.
B. Muốn rời bỏ quê hương để đến thành phố sống.
C. Cảm thấy nhàm chán với cuộc sống ở quê.
D. Không quan tâm đến những gì diễn ra ở quê.
19. Bài đọc Hương làng sử dụng những biện pháp tu từ nào để làm nổi bật vẻ đẹp của làng quê?
A. So sánh, nhân hóa.
B. Ẩn dụ, hoán dụ.
C. Điệp ngữ, câu cảm thán.
D. Nói quá, nói giảm nói tránh.
20. Hình ảnh hương lúa trong bài đọc mang ý nghĩa gì?
A. Sự no đủ, ấm no và vẻ đẹp của mùa màng.
B. Nỗi buồn và sự tiếc nuối về quá khứ.
C. Sự cô đơn và nỗi nhớ nhà.
D. Sự khắc nghiệt của thiên nhiên.
21. Khung cảnh thiên nhiên trong bài Hương làng được miêu tả như thế nào?
A. Màu xanh mướt của cây cối, bầu trời trong veo, ánh nắng vàng rực rỡ.
B. Màu xám xịt của mây mù, không khí lạnh lẽo, sương giăng mờ ảo.
C. Màu đỏ rực của hoa phượng, tiếng ve kêu râm ran, không khí oi bức.
D. Màu trắng xóa của tuyết rơi, cảnh vật tĩnh lặng, không khí se lạnh.
22. Khi đọc bài Hương làng, em có thể hình dung ra hình ảnh nào về người dân quê?
A. Chăm chỉ, hiền lành, gắn bó với công việc đồng áng.
B. Vội vã, bận rộn, ít giao tiếp với mọi người.
C. Lười biếng, chỉ thích chơi bời.
D. Kiêu ngạo, xa cách.
23. Trong bài đọc, hình ảnh ngõ nhỏ thường gắn liền với điều gì?
A. Sự thân thuộc, gần gũi, lối đi quen thuộc của người dân làng.
B. Sự rộng lớn, mênh mông của cảnh vật.
C. Sự nguy hiểm, đáng sợ của môi trường xung quanh.
D. Sự hiện đại, tiện nghi của cuộc sống đô thị.
24. Bài đọc Hương làng có sử dụng hình ảnh ẩn dụ nào để nói về tình cảm của con người với quê hương?
A. Quê hương là chùm khế ngọt, là con diều biếc.
B. Quê hương là con đường dài.
C. Quê hương là nơi xa lạ.
D. Quê hương là nhà tù.
25. Tác giả sử dụng biện pháp nhân hóa gió hát ru với mục đích gì?
A. Tạo cảm giác êm dịu, thanh bình như lời ru của mẹ.
B. Tạo cảm giác rùng rợn, đáng sợ.
C. Tạo sự ồn ào, náo nhiệt.
D. Tạo sự khô khan, đơn điệu.