1. Bài đọc tập trung miêu tả khía cạnh nào của hồ Ba Bể?
A. Lịch sử hình thành và phát triển.
B. Vẻ đẹp thiên nhiên và không khí yên bình.
C. Hoạt động kinh tế của người dân địa phương.
D. Các loài động thực vật đặc hữu.
2. Cụm từ lá phổi xanh mà bài đọc có thể ngụ ý dùng để chỉ gì?
A. Lá cây có màu xanh lục.
B. Khu rừng rậm rạp bao quanh hồ.
C. Hệ sinh thái tự nhiên trong lành, quan trọng.
D. Nguồn nước sạch cung cấp cho khu vực.
3. Tại sao nước hồ Ba Bể được miêu tả là trong veo?
A. Vì hồ nằm sâu trong lòng núi.
B. Vì hồ có nhiều sinh vật phù du.
C. Vì hồ nhận được nguồn nước sạch và ít ô nhiễm.
D. Vì hồ có đáy là cát trắng.
4. Theo bài đọc, đâu là hình ảnh thiên nhiên nổi bật khi miêu tả hồ Ba Bể?
A. Những cánh đồng lúa chín vàng.
B. Dòng sông hiền hòa chảy qua bản làng.
C. Mặt hồ xanh biếc trải rộng.
D. Những dãy núi cao hùng vĩ bao quanh.
5. Chim trên hồ Ba Bể được miêu tả với hành động gì?
A. Bay lượn vòng quanh mặt hồ.
B. Hót líu lo trên những tán cây.
C. Lặn xuống nước bắt cá.
D. Đậu trên những mỏm đá ven hồ.
6. Bài đọc nhấn mạnh cảm xúc gì của con người khi ngắm nhìn hồ Ba Bể?
A. Sự sợ hãi và lo lắng.
B. Sự buồn bã và cô đơn.
C. Sự thích thú và ngạc nhiên.
D. Sự bình yên và thư thái.
7. Bài đọc có nhắc đến hoạt động nào của con người trên hồ Ba Bể?
A. Chèo thuyền đánh cá.
B. Thả diều trên bờ hồ.
C. Tắm mát dưới hồ.
D. Đi thuyền ngắm cảnh.
8. Theo bài đọc, tấm gương khổng lồ phản chiếu hình ảnh gì?
A. Những đám mây trắng bồng bềnh.
B. Bầu trời xanh và những áng mây.
C. Những con thuyền đang lướt trên mặt nước.
D. Những ngọn núi xanh mướt bao quanh.
9. Theo bài đọc, mặt hồ không còn gợn sóng cho thấy điều gì?
A. Trời sắp có bão lớn.
B. Hồ rất nông.
C. Không khí yên tĩnh, lặng gió.
D. Nước hồ đang đóng băng.
10. Cá trên hồ Ba Bể được miêu tả có đặc điểm gì nổi bật?
A. Cá bơi thành đàn, lấp lánh vảy bạc.
B. Cá có màu sắc sặc sỡ.
C. Cá rất to và khỏe.
D. Cá lặn sâu dưới đáy hồ.
11. Theo bài đọc, điều gì tạo nên vẻ đẹp huyền ảo cho hồ Ba Bể?
A. Ánh nắng mặt trời chiếu xuống.
B. Sự phản chiếu của núi và cây cối xuống mặt nước.
C. Màu xanh thẫm của nước hồ.
D. Tiếng sóng vỗ nhẹ vào bờ.
12. Từ trong veo trong bài đọc dùng để miêu tả đặc điểm gì của nước hồ?
A. Nước hồ có màu xanh thẫm.
B. Nước hồ có nhiều gợn sóng lăn tăn.
C. Nước hồ rất sạch và nhìn thấu đáy.
D. Nước hồ có vị ngọt mát.
13. Khi miêu tả những đám mây trắng như bông, tác giả muốn gợi lên hình ảnh gì?
A. Sự nặng nề và u ám.
B. Sự mềm mại và bồng bềnh.
C. Sự khô cằn và thiếu sức sống.
D. Sự dữ dội và hỗn loạn.
14. Bài đọc sử dụng những từ ngữ miêu tả âm thanh nào?
A. Tiếng gió rít, tiếng sấm gầm.
B. Tiếng chim hót líu lo, tiếng nước chảy.
C. Tiếng xe cộ ồn ào, tiếng nói chuyện.
D. Tiếng sóng vỗ mạnh vào bờ.
15. Từ lấp lánh được dùng để miêu tả đặc điểm nào của cá trên hồ?
A. Màu sắc của vảy cá dưới ánh nắng.
B. Sự chuyển động nhanh nhẹn của đàn cá.
C. Kích thước lớn của một vài con cá.
D. Âm thanh khi cá quẫy nước.
16. Bài đọc kết thúc bằng lời khẳng định nào về hồ Ba Bể?
A. Là một hồ nước nhỏ xinh đẹp.
B. Là một kỳ quan thiên nhiên của đất nước.
C. Là nơi sinh sống của nhiều loài cá quý.
D. Là hồ nước trong lành nhất Việt Nam.
17. Bài đọc gợi lên ấn tượng gì về con người sống gần hồ Ba Bể?
A. Sống vội vã, bận rộn.
B. Gắn bó, hòa mình với thiên nhiên.
C. Thiếu hiểu biết về môi trường.
D. Thích khám phá những vùng đất mới.
18. Bài đọc nhắc đến những loài động vật nào sinh sống trên hồ Ba Bể?
A. Cá và chim.
B. Cá và rùa.
C. Chim và rùa.
D. Cá, chim và rùa.
19. Trong bài đọc, hình ảnh những ngọn núi nhấp nhô có vai trò gì?
A. Tạo cảm giác không gian chật hẹp.
B. Làm nền cho cảnh vật thêm phần sinh động.
C. Gây cảm giác nguy hiểm cho người đi thuyền.
D. Che khuất tầm nhìn ra xa.
20. Từ huyền ảo trong bài đọc dùng để miêu tả cảnh vật như thế nào?
A. Rất rõ ràng và chi tiết.
B. Tưởng chừng như có thật nhưng lại hư ảo, kỳ diệu.
C. Tối tăm và khó nhìn.
D. Nhiều màu sắc rực rỡ.
21. Bài đọc sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để miêu tả mặt hồ?
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Điệp ngữ
D. Ẩn dụ
22. Cảm nhận chung mà bài đọc muốn truyền tải về hồ Ba Bể là gì?
A. Một hồ nước hoang sơ và bí ẩn.
B. Một hồ nước thơ mộng và yên bình.
C. Một hồ nước rộng lớn nhưng thiếu sức sống.
D. Một hồ nước chứa đựng nhiều nguy hiểm.
23. Đoạn văn miêu tả những con thuyền nhỏ bé như thế nào khi di chuyển trên hồ?
A. Thuyền đi nhanh như bay.
B. Thuyền lướt êm như những cánh bèo.
C. Thuyền rung lắc mạnh do sóng lớn.
D. Thuyền chao đảo theo chiều gió.
24. Bài đọc sử dụng từ ngữ nào để diễn tả sự rộng lớn của hồ Ba Bể?
A. Hẹp và nhỏ
B. Trải dài và mênh mông
C. Chật hẹp và giới hạn
D. Vừa phải và xinh xắn
25. Bài đọc Trên hồ Ba Bể miêu tả vẻ đẹp của hồ Ba Bể vào thời điểm nào trong năm?
A. Mùa thu với lá vàng rơi.
B. Mùa hè với nắng vàng rực rỡ.
C. Mùa xuân với cây cối đâm chồi nảy lộc.
D. Mùa đông với không khí se lạnh.