1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một nguyên tắc cơ bản trong thiết kế giao diện người dùng (UI - User Interface)?
A. Tính nhất quán (Consistency).
B. Tính rõ ràng (Clarity).
C. Tính phức tạp (Complexity).
D. Tính hiệu quả (Efficiency).
2. Trong thiết kế kiến trúc, "bản quy hoạch tổng thể" (master plan) cung cấp cái nhìn tổng quan về:
A. Chi tiết của từng viên gạch xây dựng.
B. Mối liên hệ giữa các công trình, không gian và hạ tầng trong một khu vực.
C. Thẩm mỹ nội thất của từng căn phòng.
D. Cấu trúc hệ thống điện và nước.
3. Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình thiết kế một chiếc bàn học cho học sinh tiểu học, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm "yếu tố người dùng"?
A. Chất liệu gỗ được sử dụng.
B. Màu sắc và kiểu dáng của bàn.
C. Độ tuổi, thể trạng và thói quen sử dụng của học sinh.
D. Chi phí sản xuất và vận chuyển.
4. Khi đánh giá một ý tưởng thiết kế mới, việc xem xét "ngân sách" (budget) thuộc nhóm đánh giá nào?
A. Đánh giá về mặt kỹ thuật.
B. Đánh giá về mặt thị trường.
C. Đánh giá về mặt tài chính và khả năng thực thi.
D. Đánh giá về mặt pháp lý.
5. Trong lĩnh vực công nghệ vật liệu, việc lựa chọn vật liệu cho một bộ phận máy bay đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng giữa các yếu tố nào?
A. Chỉ cần độ bền kéo cao.
B. Độ bền, trọng lượng nhẹ, khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt.
C. Màu sắc và khả năng phản quang.
D. Giá thành vật liệu và tính dễ gia công.
6. Trong quá trình phát triển sản phẩm, "nguyên mẫu" (prototype) đóng vai trò gì?
A. Là sản phẩm cuối cùng được bán ra thị trường.
B. Là bản thử nghiệm ban đầu để kiểm tra ý tưởng và thu thập phản hồi.
C. Là tài liệu quảng cáo và tiếp thị sản phẩm.
D. Là bản kế hoạch chi tiết cho quá trình sản xuất.
7. Khi thiết kế một sản phẩm mới, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo tính khả thi và phù hợp với mục tiêu?
A. Tính thẩm mỹ và sự độc đáo của sản phẩm.
B. Chi phí sản xuất thấp nhất có thể.
C. Đáp ứng các yêu cầu và mục tiêu của dự án.
D. Sử dụng công nghệ tiên tiến nhất.
8. Trong công nghệ thông tin, thuật ngữ "UX" (User Experience) đề cập đến khía cạnh nào của sản phẩm?
A. Khả năng xử lý nhanh chóng của phần mềm.
B. Trải nghiệm tổng thể của người dùng khi tương tác với sản phẩm.
C. Độ bảo mật của hệ thống dữ liệu.
D. Cấu trúc mã nguồn và thuật toán.
9. Tại sao "bản vẽ chi tiết" (detailed drawing) lại cần thiết trong sản xuất công nghiệp?
A. Để trang trí cho bản thiết kế.
B. Để cung cấp thông tin kỹ thuật chính xác cho việc chế tạo và lắp ráp.
C. Để làm tài liệu tham khảo cho các dự án khác.
D. Để dễ dàng thay đổi thiết kế sau này.
10. Phân tích vai trò của "ý tưởng sáng tạo" (creative idea) trong giai đoạn đầu của quy trình thiết kế.
A. Nó là bước cuối cùng để hoàn thiện sản phẩm.
B. Nó cung cấp nền tảng và định hướng cho toàn bộ quá trình thiết kế.
C. Nó chỉ quan trọng khi thiết kế các sản phẩm nghệ thuật.
D. Nó không thực sự cần thiết nếu có quy trình rõ ràng.
11. Khi thực hiện "thử nghiệm người dùng" (user testing) cho một sản phẩm phần mềm, mục tiêu chính là gì?
A. Đảm bảo tất cả các chức năng hoạt động hoàn hảo.
B. Kiểm tra xem người dùng có gặp khó khăn gì khi sử dụng và thu thập phản hồi để cải thiện.
C. Đánh giá hiệu suất xử lý của máy chủ.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
12. Tại sao việc thu thập phản hồi từ người dùng lại quan trọng trong giai đoạn cuối của quy trình thiết kế?
A. Để xác nhận lại tất cả các quyết định thiết kế là đúng đắn.
B. Để hoàn thiện sản phẩm dựa trên kinh nghiệm thực tế của người dùng.
C. Để đưa ra các tính năng mới chưa từng có.
D. Để giảm thiểu chi phí sản xuất cuối cùng.
13. Khi áp dụng nguyên tắc "tương phản" (contrast) trong thiết kế, mục đích chính là gì?
A. Làm cho tất cả các yếu tố trên trang trông giống nhau.
B. Tạo điểm nhấn, phân biệt các yếu tố và hướng dẫn mắt người xem.
C. Giảm thiểu sự khác biệt giữa các thành phần.
D. Tăng cường sự hài hòa bằng cách sử dụng màu sắc tương đồng.
14. Khi đánh giá một bản phác thảo thiết kế, tiêu chí "tính khả thi" (feasibility) chủ yếu xem xét điều gì?
A. Mức độ sáng tạo và độc đáo của ý tưởng.
B. Khả năng thực hiện thiết kế với nguồn lực và công nghệ hiện có.
C. Tiềm năng thị trường và khả năng sinh lời.
D. Mức độ hài lòng của người dùng mục tiêu.
15. Trong quy trình thiết kế kỹ thuật, giai đoạn nào sau đây tập trung vào việc xác định các vấn đề cần giải quyết và phân tích các yêu cầu của người dùng?
A. Giai đoạn Lập kế hoạch và Xác định vấn đề.
B. Giai đoạn Phát triển ý tưởng và Giải pháp.
C. Giai đoạn Kiểm tra và Đánh giá.
D. Giai đoạn Chế tạo và Sản xuất.
16. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi thiết kế bao bì cho một sản phẩm thực phẩm?
A. Màu sắc rực rỡ để thu hút ngay lập tức.
B. Thông tin về thành phần, hạn sử dụng và hướng dẫn bảo quản rõ ràng, chính xác.
C. Sử dụng vật liệu đắt tiền nhất để thể hiện sự cao cấp.
D. Thiết kế hình dáng thật độc đáo, khác biệt hoàn toàn.
17. Trong thiết kế website, thuật ngữ "responsive design" có nghĩa là gì?
A. Website có khả năng tự động điều chỉnh giao diện phù hợp với các kích thước màn hình khác nhau.
B. Website được thiết kế để tải nhanh trên mọi kết nối mạng.
C. Website có khả năng tương tác cao với người dùng.
D. Website được tối ưu hóa cho các công cụ tìm kiếm.
18. Khi thiết kế một ứng dụng di động cho người lớn tuổi, nguyên tắc "khả năng tiếp cận" (accessibility) nhấn mạnh điều gì?
A. Ứng dụng phải có giao diện bóng bẩy và hiện đại.
B. Đảm bảo ứng dụng dễ dàng sử dụng cho mọi người, kể cả những người có hạn chế về thể chất hoặc giác quan.
C. Ứng dụng cần có dung lượng nhỏ để tiết kiệm bộ nhớ.
D. Cung cấp nhiều tính năng tùy chỉnh phức tạp.
19. Trong thiết kế đồ họa, "bảng màu" (color palette) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc gì?
A. Xác định kích thước và độ phân giải của hình ảnh.
B. Tạo dựng cảm xúc, truyền tải thông điệp và định hình phong cách.
C. Tối ưu hóa dung lượng tệp tin để tải nhanh hơn.
D. Đảm bảo tính tương thích với mọi thiết bị hiển thị.
20. Khi phân tích SWOT cho một dự án thiết kế, yếu tố "Threats" (Mối đe dọa) đề cập đến điều gì?
A. Các điểm mạnh nội tại của dự án.
B. Các cơ hội có thể khai thác từ bên ngoài.
C. Các yếu tố tiêu cực từ môi trường bên ngoài có thể ảnh hưởng đến dự án.
D. Các điểm yếu nội tại của dự án.
21. Phân biệt giữa "thiết kế công nghiệp" và "thiết kế đồ họa", điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?
A. Thiết kế công nghiệp tập trung vào hình ảnh, thiết kế đồ họa tập trung vào sản phẩm vật lý.
B. Thiết kế công nghiệp tập trung vào sản phẩm vật lý có tính công năng, thiết kế đồ họa tập trung vào truyền thông thị giác.
C. Thiết kế công nghiệp chỉ dùng cho sản xuất hàng loạt, thiết kế đồ họa dùng cho quảng cáo.
D. Không có sự khác biệt rõ ràng, hai khái niệm này giống nhau.
22. Trong công nghệ dệt may, việc lựa chọn loại sợi (ví dụ: cotton, polyester) ảnh hưởng đến các đặc tính nào của vải?
A. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của vải.
B. Ảnh hưởng đến độ mềm mại, khả năng thấm hút, độ bền và cách giữ nếp.
C. Chỉ ảnh hưởng đến giá thành của sản phẩm.
D. Không ảnh hưởng đến bất kỳ đặc tính nào của vải.
23. Trong thiết kế sản phẩm, nguyên tắc "sự lặp lại" (repetition) được sử dụng để làm gì?
A. Tạo ra sự hỗn loạn và ngẫu nhiên.
B. Tăng cường sự thống nhất, nhịp điệu và nhận diện thương hiệu.
C. Làm cho thiết kế trở nên phức tạp và khó hiểu.
D. Giảm thiểu sự khác biệt giữa các yếu tố.
24. Trong công nghệ xây dựng, thuật ngữ "bản vẽ kỹ thuật" (technical drawing) cung cấp loại thông tin gì?
A. Thông tin về giá cả và vật liệu trang trí.
B. Thông tin chi tiết về kích thước, hình dạng và cấu tạo của công trình hoặc bộ phận.
C. Thông tin về lịch sử hình thành và phát triển của công trình.
D. Thông tin về các quy định pháp lý liên quan đến xây dựng.
25. Trong công nghệ sản xuất, quy trình "in 3D" (3D printing) thuộc loại hình sản xuất nào?
A. Sản xuất trừ (Subtractive Manufacturing).
B. Sản xuất bồi đắp (Additive Manufacturing).
C. Sản xuất biến dạng (Formative Manufacturing).
D. Sản xuất kết hợp (Hybrid Manufacturing).