1. Đâu là mục tiêu chính của việc xác định vấn đề trong giai đoạn đầu của quy trình thiết kế?
A. Hiểu rõ bản chất, phạm vi và các yếu tố liên quan đến vấn đề cần giải quyết.
B. Tìm kiếm các giải pháp khả thi ngay lập tức.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Lập kế hoạch sản xuất chi tiết.
2. Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm "Yêu cầu về công thái học" (Ergonomics) trong thiết kế sản phẩm?
A. Sản phẩm phải dễ dàng cầm nắm, điều khiển và mang lại sự thoải mái cho người sử dụng.
B. Sản phẩm phải có màu sắc bắt mắt và thu hút.
C. Sản phẩm phải được làm từ vật liệu thân thiện với môi trường.
D. Sản phẩm phải có nhiều chức năng tiên tiến.
3. Trong thiết kế bao bì, mục đích chính của việc lựa chọn vật liệu và hình thức là gì?
A. Bảo vệ sản phẩm, thu hút khách hàng và truyền tải thông tin cần thiết.
B. Giảm thiểu chi phí sản xuất bao bì.
C. Tăng cường khả năng tái chế của bao bì.
D. Tạo sự khác biệt hoàn toàn với các sản phẩm cùng loại.
4. Trong quá trình phát triển sản phẩm, giai đoạn "prototyping" (tạo mẫu thử) nhằm mục đích chính là gì?
A. Kiểm tra và xác nhận tính năng, hiệu suất và khả năng sử dụng của thiết kế trước khi sản xuất hàng loạt.
B. Thu thập phản hồi của người dùng về mẫu mã.
C. Thực hiện chiến dịch quảng cáo ban đầu.
D. Hoàn thiện tài liệu hướng dẫn sử dụng.
5. Trong thiết kế sản phẩm, thuật ngữ "form follows function" (hình thức theo chức năng) nhấn mạnh điều gì?
A. Hình dáng và cấu trúc của sản phẩm nên được quyết định bởi mục đích sử dụng của nó.
B. Chức năng của sản phẩm là thứ yếu so với hình thức.
C. Sản phẩm phải có hình thức đẹp mắt nhất có thể, bất kể chức năng.
D. Chức năng và hình thức của sản phẩm không có mối liên hệ.
6. Khi tìm kiếm giải pháp cho một vấn đề thiết kế, hành động "brainstorming" (động não) đề cao yếu tố nào?
A. Tạo ra số lượng lớn ý tưởng đa dạng mà không phán xét hoặc giới hạn ban đầu.
B. Tìm kiếm giải pháp đã được chứng minh là hiệu quả.
C. Tập trung vào một ý tưởng duy nhất và phát triển sâu.
D. Phân tích kỹ lưỡng các hạn chế của vấn đề.
7. Trong thiết kế giao diện người dùng (UI Design), nguyên tắc "Consistency" (Tính nhất quán) ám chỉ điều gì?
A. Sử dụng các yếu tố thiết kế (màu sắc, phông chữ, bố cục, biểu tượng) một cách đồng nhất trên toàn bộ giao diện.
B. Tạo ra các giao diện hoàn toàn khác biệt cho từng chức năng.
C. Ưu tiên sử dụng nhiều hiệu ứng động.
D. Chỉ tập trung vào chức năng mà bỏ qua thẩm mỹ.
8. Khi lựa chọn vật liệu cho một sản phẩm cần tính linh hoạt cao, loại vật liệu nào thường được ưu tiên?
A. Các loại polymer (nhựa) có tính đàn hồi.
B. Kim loại cứng.
C. Gốm sứ.
D. Thủy tinh.
9. Yếu tố nào sau đây thuộc về "Yêu cầu về độ tin cậy" (Reliability) của một sản phẩm?
A. Sản phẩm hoạt động ổn định và đúng chức năng trong suốt vòng đời dự kiến.
B. Sản phẩm có khả năng chống nước.
C. Sản phẩm có thể được sửa chữa dễ dàng.
D. Sản phẩm có thiết kế hiện đại.
10. Loại bản vẽ kỹ thuật nào thường được sử dụng để thể hiện chi tiết hình dạng, kích thước và dung sai của một chi tiết máy?
A. Bản vẽ chi tiết.
B. Bản vẽ lắp.
C. Bản vẽ quy trình công nghệ.
D. Bản vẽ khai triển.
11. Khi phân tích người dùng, việc thu thập thông tin về thói quen, nhu cầu và mong muốn của họ giúp ích gì cho nhà thiết kế?
A. Hiểu sâu sắc đối tượng mục tiêu để tạo ra sản phẩm phù hợp và có giá trị.
B. Xác định giá bán lẻ của sản phẩm.
C. Lên kế hoạch tiếp thị sản phẩm.
D. So sánh với các sản phẩm tương tự trên thị trường.
12. Trong chương trình "Kết nối tri thức với cuộc sống" lớp 10, môn Công nghệ, khái niệm "thiết kế" thường được hiểu là quá trình nào sau đây?
A. Quá trình sáng tạo ra các ý tưởng mới và hiện thực hóa chúng thành sản phẩm hoặc giải pháp.
B. Quá trình nghiên cứu thị trường và sản xuất hàng loạt.
C. Quá trình sửa chữa và bảo trì các thiết bị hiện có.
D. Quá trình đóng gói và quảng bá sản phẩm.
13. Khi đối mặt với nhiều giải pháp khả thi cho một vấn đề thiết kế, tiêu chí nào sau đây thường được ưu tiên để lựa chọn giải pháp tốt nhất?
A. Giải pháp đáp ứng tốt nhất các yêu cầu và ràng buộc đã đề ra, đồng thời cân bằng giữa các yếu tố (chi phí, hiệu suất, thẩm mỹ, độ tin cậy).
B. Giải pháp có chi phí sản xuất thấp nhất.
C. Giải pháp được nhiều người đề xuất nhất.
D. Giải pháp có công nghệ mới nhất.
14. Trong quy trình thiết kế, việc "testing" (kiểm thử) sản phẩm với người dùng thực tế giúp phát hiện ra những vấn đề gì?
A. Các lỗi về chức năng, trải nghiệm người dùng và các điểm chưa tối ưu.
B. Các xu hướng thị trường mới.
C. Khả năng cạnh tranh của sản phẩm.
D. Các quy định pháp lý liên quan đến sản phẩm.
15. Khi đánh giá một giải pháp thiết kế, tiêu chí nào sau đây giúp xác định tính khả thi về mặt kỹ thuật?
A. Sản phẩm có thể được sản xuất với công nghệ hiện có và nguồn lực cho phép hay không.
B. Sản phẩm có thu hút được nhiều người mua hay không.
C. Sản phẩm có mẫu mã đẹp mắt hay không.
D. Sản phẩm có thể tái chế được hay không.
16. Trong thiết kế web, việc sử dụng các yếu tố "responsive design" (thiết kế đáp ứng) có ý nghĩa gì?
A. Trang web tự động điều chỉnh bố cục và hiển thị phù hợp với kích thước màn hình của các thiết bị khác nhau (máy tính, máy tính bảng, điện thoại).
B. Trang web chỉ hoạt động tốt trên một loại thiết bị duy nhất.
C. Trang web sử dụng nhiều hình ảnh động để thu hút người dùng.
D. Trang web có nội dung được cá nhân hóa cho từng người dùng.
17. Khi thực hiện ý tưởng thiết kế, việc tạo ra các mô hình hoặc bản phác thảo chi tiết giúp ích cho việc gì?
A. Trực quan hóa ý tưởng, phát hiện sớm các điểm chưa hợp lý và dễ dàng truyền đạt cho người khác.
B. Hoàn tất quy trình thiết kế ngay lập tức.
C. Giảm thiểu chi phí nghiên cứu thị trường.
D. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
18. Trong thiết kế kỹ thuật, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của sản phẩm?
A. Khả năng chịu tải, độ bền vật liệu và tính ổn định.
B. Tính thẩm mỹ và sự độc đáo của sản phẩm.
C. Chi phí sản xuất thấp nhất có thể.
D. Khả năng sử dụng đơn giản, không cần hướng dẫn.
19. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi thiết kế một giao diện người dùng thân thiện với người khuyết tật?
A. Khả năng tương thích với các thiết bị hỗ trợ (như trình đọc màn hình) và cung cấp các tùy chọn điều chỉnh (kích thước chữ, độ tương phản).
B. Thiết kế giao diện với nhiều màu sắc sặc sỡ.
C. Sử dụng các phím tắt phức tạp.
D. Tập trung vào tính thẩm mỹ cao nhất có thể.
20. Khi đánh giá một giải pháp thiết kế từ góc độ kinh tế, yếu tố nào được xem xét đầu tiên?
A. Chi phí sản xuất và giá bán dự kiến so với lợi ích mang lại.
B. Mức độ phổ biến của sản phẩm trên thị trường.
C. Tính năng kỹ thuật vượt trội so với đối thủ.
D. Khả năng đáp ứng các quy định pháp luật.
21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những yêu cầu cơ bản của sản phẩm thiết kế theo quan điểm của người dùng?
A. Tính năng động và khả năng tự cập nhật phần mềm liên tục.
B. Tính dễ sử dụng, tiện lợi và đáp ứng nhu cầu.
C. Độ bền và tuổi thọ sản phẩm.
D. Chi phí hợp lý và giá trị sử dụng cao.
22. Trong lĩnh vực thiết kế đồ họa, thuật ngữ "typography" đề cập đến yếu tố nào?
A. Nghệ thuật và kỹ thuật sắp xếp chữ viết để tạo ra văn bản dễ đọc và hấp dẫn.
B. Việc sử dụng màu sắc trong thiết kế.
C. Cách bố trí hình ảnh và biểu tượng.
D. Kỹ thuật tạo ra các hiệu ứng 3D.
23. Trong các vật liệu thông dụng trong công nghiệp, loại nào thường được ưu tiên sử dụng cho các bộ phận chịu lực cao và cần độ bền tốt?
A. Thép hợp kim.
B. Nhựa tổng hợp.
C. Vải sợi.
D. Giấy tái chế.
24. Trong quá trình sáng tạo ý tưởng, việc kết hợp các yếu tố từ các lĩnh vực khác nhau để tạo ra cái mới được gọi là gì?
A. Tư duy kết hợp (Combinatorial Thinking).
B. Phân tích theo từng phần riêng lẻ.
C. Nghiên cứu thị trường chuyên sâu.
D. Mô phỏng máy tính.
25. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc đảm bảo tính bền vững của một sản phẩm thiết kế?
A. Sử dụng vật liệu tái chế, giảm thiểu rác thải và tiết kiệm năng lượng trong quá trình sản xuất và sử dụng.
B. Sản xuất với số lượng lớn để giảm giá thành.
C. Thiết kế sản phẩm có tuổi thọ ngắn để khuyến khích mua sắm mới.
D. Sử dụng công nghệ sản xuất hiện đại nhất mà không quan tâm đến tác động môi trường.