1. Khi nguồn thức ăn trong môi trường bị hạn chế, quần thể sinh vật có xu hướng chuyển sang dạng tăng trưởng nào?
A. Tăng trưởng theo cấp số nhân (hình chữ J).
B. Tăng trưởng theo tiềm năng sinh học (hình chữ S).
C. Tăng trưởng ổn định.
D. Tăng trưởng suy thoái.
2. Trong một khu rừng, số lượng cây thông tăng lên do có nhiều cây con mọc lên từ hạt. Đồng thời, một số cây thông bị sâu bệnh chết đi. Hiện tượng này thể hiện điều gì về quần thể cây thông?
A. Quần thể đang suy thoái nghiêm trọng.
B. Quần thể đang có sự biến động số lượng.
C. Tỉ lệ giới tính của cây bị ảnh hưởng.
D. Cấu trúc không gian của quần thể thay đổi.
3. Đặc trưng nào sau đây là cơ bản nhất để phân biệt quần thể sinh vật với các tập hợp sinh vật khác?
A. Các cá thể có khả năng sinh sản và tạo ra thế hệ mới.
B. Các cá thể sống tập trung tại một địa điểm nhất định.
C. Các cá thể có cùng kiểu gen.
D. Các cá thể có quan hệ cạnh tranh với nhau.
4. Nếu một quần thể có tỉ lệ tử cao hơn tỉ lệ sinh và tỉ lệ xuất cư cao hơn tỉ lệ nhập cư, thì số lượng cá thể của quần thể đó sẽ:
A. Tăng.
B. Giảm.
C. Ổn định.
D. Biến động ngẫu nhiên.
5. Khi nguồn dinh dưỡng trong môi trường bị cạn kiệt, số lượng cá thể trong quần thể vi khuẩn trên sẽ thay đổi như thế nào?
A. Tiếp tục tăng theo cấp số nhân.
B. Giảm dần do thiếu thức ăn.
C. Duy trì ở mức ổn định.
D. Tăng trưởng theo hình chữ S.
6. Trong các yếu tố cấu trúc của quần thể, yếu tố nào thường được xem là quan trọng nhất đối với sự phát triển bền vững của quần thể?
A. Tỉ lệ giới tính.
B. Cấu trúc tuổi.
C. Mật độ quần thể.
D. Phân bố cá thể.
7. Trong một quần thể thực vật, các cá thể thường mọc thành từng đám do hạt phát tán theo gió đến những vùng đất màu mỡ. Kiểu phân bố này gọi là gì?
A. Phân bố ngẫu nhiên.
B. Phân bố đồng đều.
C. Phân bố theo nhóm.
D. Phân bố theo hàng lối.
8. Một quần thể các loài chim di cư đến một vùng đất mới để sinh sản và kiếm ăn. Sự kiện này làm thay đổi yếu tố nào của quần thể chim?
A. Tỉ lệ giới tính.
B. Mật độ quần thể.
C. Sự di cư.
D. Cấu trúc tuổi.
9. Nếu một quần thể có tỉ lệ sinh cao hơn tỉ lệ tử, tỉ lệ nhập cư cao hơn tỉ lệ xuất cư, thì số lượng cá thể của quần thể đó sẽ:
A. Giảm.
B. Tăng.
C. Ổn định.
D. Biến động khó lường.
10. Trong một quần thể hươu, tỉ lệ đực:cái là 1:1. Tuy nhiên, số con sinh ra mỗi năm lại rất ít. Điều này cho thấy yếu tố nào có thể đang hạn chế sự tăng trưởng của quần thể?
A. Mật độ quần thể quá cao.
B. Thức ăn khan hiếm.
C. Tỉ lệ giới tính sai lệch nghiêng về cái.
D. Tỉ lệ cá thể non quá cao.
11. Cấu trúc tuổi của quần thể được phân thành mấy nhóm tuổi chính?
A. Hai: trước sinh sản và sinh sản.
B. Ba: trước sinh sản, sinh sản và sau sinh sản.
C. Bốn: non, trưởng thành, già và rất già.
D. Năm: sơ sinh, tập sự, lao động, nghỉ hưu, quá cố.
12. Sự phân bố ngẫu nhiên của các cá thể trong một quần thể thường xảy ra khi nào?
A. Khi có sự cạnh tranh gay gắt về thức ăn.
B. Khi môi trường phân bố đồng đều và không có sự tương tác giữa các cá thể.
C. Khi có sự tập trung tài nguyên theo từng điểm.
D. Khi các cá thể có tập tính xã hội cao.
13. Khi nghiên cứu một quần thể cá rô phi trong một ao, người ta ghi nhận có nhiều cá thể đực và cái trưởng thành, ít cá thể non và hầu như không có cá thể già. Cấu trúc tuổi của quần thể này thuộc dạng nào?
A. Tăng trưởng.
B. Ổn định.
C. Suy thoái.
D. Biến động mạnh.
14. Sự khác biệt giữa quần thể sinh vật và loài là gì?
A. Quần thể là một nhóm cá thể, loài là một nhóm quần thể.
B. Quần thể là một nhóm cá thể cùng loài, loài là một nhóm cá thể cùng giới.
C. Quần thể là một nhóm cá thể cùng loài, sống trong một không gian nhất định và có khả năng sinh sản.
D. Loài là một nhóm cá thể, quần thể là một nhóm loài.
15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp làm thay đổi tỉ lệ giới tính của quần thể?
A. Sự khác biệt về tỉ lệ tử giữa đực và cái.
B. Sự khác biệt về tỉ lệ sinh giữa đực và cái.
C. Sự di cư của cá thể đực hoặc cái.
D. Sự thay đổi trong tập tính giao phối.
16. Đâu là ví dụ về tương tác giữa các cá thể trong cùng một quần thể?
A. Cây nấm mọc trên thân cây gỗ.
B. Cáo ăn thỏ.
C. Cá mập ăn cá nhỏ.
D. Các con sư tử cùng săn mồi.
17. Yếu tố nào quyết định đến khả năng sinh sản của quần thể trong một môi trường nhất định?
A. Chỉ số NDVI.
B. Nguồn tài nguyên và yếu tố môi trường.
C. Tỉ lệ tử vong.
D. Mật độ cá thể.
18. Một quần thể có số lượng cá thể tăng lên nhanh chóng, chủ yếu là do các cá thể con được sinh ra nhiều hơn số cá thể chết đi. Hiện tượng này phản ánh yếu tố nào trong cấu trúc của quần thể?
A. Sự di cư.
B. Tỉ lệ giới tính sai lệch.
C. Tỉ lệ sinh cao hơn tỉ lệ tử.
D. Sự phân bố đồng đều.
19. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm chung của các quần thể sinh vật?
A. Có sự biến động về số lượng cá thể.
B. Có sự thay đổi về cấu trúc di truyền.
C. Luôn có sự phân bố đồng đều giữa các cá thể.
D. Có mối quan hệ giữa các cá thể trong quần thể.
20. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng kích thước của một quần thể sinh vật?
A. Tăng tỉ lệ tử.
B. Giảm tỉ lệ sinh.
C. Tăng tỉ lệ nhập cư.
D. Tăng tỉ lệ xuất cư.
21. Hiện tượng "quần thể mở" được đặc trưng bởi yếu tố nào?
A. Không có sự di cư ra hoặc vào.
B. Có sự di cư vào nhưng không có di cư ra.
C. Có sự di cư vào và di cư ra.
D. Chỉ có sự di cư ra nhưng không có di cư vào.
22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố chính gây ra sự biến động số lượng cá thể trong quần thể sinh vật?
A. Sự thay đổi của các yếu tố khí hậu.
B. Sự xuất hiện của dịch bệnh.
C. Sự thay đổi trong tỉ lệ sinh và tử.
D. Sự thay đổi trong kiểu gen của từng cá thể.
23. Yếu tố nào sau đây là một ví dụ về giới hạn sinh thái của quần thể?
A. Sự cạnh tranh giữa các loài.
B. Sự biến động của nhiệt độ môi trường.
C. Sự xuất hiện của thiên địch.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.
24. Nếu một quần thể động vật có số lượng cá thể cái trưởng thành cao hơn nhiều so với cá thể đực, điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến sự tăng trưởng của quần thể?
A. Làm tăng tốc độ tăng trưởng do có nhiều cá thể cái sinh sản.
B. Làm chậm tốc độ tăng trưởng do thiếu cá thể đực thụ tinh.
C. Không ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng.
D. Dẫn đến sự suy thoái nhanh chóng.
25. Một quần thể vi khuẩn E. coli trong ống nghiệm có nguồn dinh dưỡng dồi dào, không gian rộng rãi và không có tác nhân gây hại. Số lượng vi khuẩn có xu hướng tăng theo cấp số nhân. Đây là biểu hiện của dạng tăng trưởng nào?
A. Theo hình chữ J (tăng trưởng theo cấp số nhân).
B. Theo hình chữ S (tăng trưởng theo tiềm năng sinh học).
C. Ổn định.
D. Suy thoái.