1. Sự phát triển của các khu công nghiệp, đô thị hóa, phá rừng bừa bãi là những ví dụ về tác động của nhóm nhân tố sinh thái nào?
A. Nhân tố vô sinh.
B. Nhân tố hữu sinh.
C. Nhân tố con người.
D. Nhân tố hóa học.
2. Loài sinh vật nào sau đây được xem là sinh vật sản xuất trong một chuỗi thức ăn?
A. Thỏ.
B. Cây lúa.
C. Cáo.
D. Giun đất.
3. Phân biệt mối quan hệ cạnh tranh và quan hệ ăn thịt trong các nhân tố sinh thái hữu sinh, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?
A. Cạnh tranh là giữa hai cá thể cùng loài, ăn thịt là giữa hai loài khác loài.
B. Cạnh tranh gây hại cho cả hai bên, ăn thịt chỉ gây hại cho một bên.
C. Cạnh tranh là khi các sinh vật giành giật nguồn sống, ăn thịt là khi một sinh vật trực tiếp tiêu diệt và ăn thịt sinh vật khác.
D. Cả hai đều là mối quan hệ đối địch.
4. Cây trinh nữ (móc cỡ) có hiện tượng lá cụp lại khi bị chạm vào. Đây là một ví dụ về phản ứng của sinh vật đối với nhân tố sinh thái nào?
A. Nhân tố con người.
B. Nhân tố hóa học.
C. Nhân tố cơ học.
D. Nhân tố ánh sáng.
5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nhân tố gây stress (căng thẳng) cho sinh vật trong môi trường?
A. Nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp.
B. Thiếu nước hoặc thừa nước.
C. Sự cạnh tranh gay gắt về nguồn thức ăn.
D. Môi trường sống ổn định và đầy đủ dinh dưỡng.
6. Hiện tượng hạn hán ở một vùng nông thôn ảnh hưởng đến năng suất cây trồng và đời sống người dân là biểu hiện của tác động từ nhân tố sinh thái nào?
A. Nhân tố hữu sinh.
B. Nhân tố con người.
C. Nhân tố vô sinh (thủy văn).
D. Nhân tố xã hội.
7. Nhân tố sinh thái nào sau đây có thể gây ra hiện tượng biến động số lượng cá thể trong quần thể một cách đột ngột và mạnh mẽ nhất?
A. Sự thay đổi nhẹ về nhiệt độ.
B. Sự xuất hiện của một dịch bệnh.
C. Sự cạnh tranh thức ăn với loài khác.
D. Sự thay đổi về độ ẩm.
8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là nhân tố sinh thái?
A. Độ ẩm của không khí.
B. Sự thay đổi đột ngột về áp suất khí quyển.
C. Sự phát triển của công nghệ thông tin.
D. Ánh sáng mặt trời.
9. Chim sẻ xây tổ trên cành cây và chim sẻ ăn sâu bọ gây hại cho cây. Mối quan hệ này mang lại lợi ích cho cả chim và cây. Đây là ví dụ về mối quan hệ gì?
A. Ký sinh.
B. Ăn thịt.
C. Hội sinh.
D. Cộng sinh.
10. Trong các nhân tố sinh thái, nhân tố nào được xem là đặc trưng và phức tạp nhất, thể hiện mối quan hệ giữa các sinh vật với nhau?
A. Nhân tố vô sinh.
B. Nhân tố hữu sinh.
C. Nhân tố con người.
D. Nhân tố hóa học.
11. Tại sao con người cần nghiên cứu về môi trường và các nhân tố sinh thái?
A. Để hiểu rõ về các loài động vật hoang dã.
B. Để biết cách bảo vệ môi trường sống và phát triển bền vững.
C. Để tìm kiếm các nguồn tài nguyên mới.
D. Để phân loại các nhóm sinh vật.
12. Một quần thể hươu sống trong một khu rừng. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là nhân tố sinh thái tác động lên quần thể hươu này?
A. Lượng mưa hàng năm trong khu rừng.
B. Số lượng hổ là thiên địch của hươu.
C. Sự cạnh tranh thức ăn giữa các cá thể hươu.
D. Tỷ lệ gió thổi qua khu rừng.
13. Độ pH của đất là một ví dụ điển hình cho loại nhân tố sinh thái nào?
A. Nhân tố hữu sinh.
B. Nhân tố vô sinh.
C. Nhân tố con người.
D. Nhân tố khí hậu.
14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là biểu hiện của sự thích nghi của sinh vật với môi trường?
A. Cây xương rồng có lá tiêu giảm thành gai để giảm thoát hơi nước.
B. Động vật vùng cực có lớp mỡ dày dưới da để giữ ấm.
C. Sự di cư của chim vào mùa đông.
D. Một con cá chết do thiếu oxy trong nước.
15. Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm nhân tố sinh thái vô sinh tác động trực tiếp lên đời sống sinh vật?
A. Quan hệ cạnh tranh giữa hai loài cá cùng sống trong một ao.
B. Sự thay đổi nhiệt độ của môi trường nước.
C. Số lượng chim sâu ăn sâu hại trên cây.
D. Sự có mặt của nấm hoại sinh trên xác động vật.
16. Sự thay đổi về mùa trong năm (xuân, hạ, thu, đông) là biểu hiện của tác động từ nhân tố sinh thái nào?
A. Nhân tố hữu sinh.
B. Nhân tố vô sinh (khí hậu).
C. Nhân tố con người.
D. Nhân tố hóa học.
17. Khi số lượng cá thể của một loài tăng lên quá cao trong một môi trường có nguồn thức ăn hạn chế, hiện tượng nào có khả năng xảy ra nhất?
A. Tất cả các cá thể đều phát triển mạnh mẽ.
B. Xảy ra cạnh tranh gay gắt giữa các cá thể về thức ăn.
C. Số lượng cá thể sẽ tiếp tục tăng theo cấp số nhân.
D. Môi trường sẽ tự điều chỉnh để cung cấp đủ thức ăn.
18. Trong một hệ sinh thái ao, các yếu tố như nước, bùn, nhiệt độ, ánh sáng thuộc nhóm nhân tố sinh thái nào?
A. Nhân tố hữu sinh.
B. Nhân tố vô sinh.
C. Nhân tố con người.
D. Nhân tố xã hội.
19. Trong mối quan hệ giữa con người và môi trường, hành động nào sau đây thể hiện sự tương tác tích cực và bền vững?
A. Phá rừng để lấy đất xây dựng khu đô thị.
B. Xả thải công nghiệp chưa qua xử lý ra sông.
C. Trồng cây gây rừng và bảo vệ nguồn nước.
D. Săn bắt động vật hoang dã để làm thực phẩm.
20. Sự suy giảm tầng ôzôn, dẫn đến tia cực tím (UV) chiếu xuống Trái Đất nhiều hơn, là một ví dụ về tác động của nhân tố sinh thái nào?
A. Nhân tố hữu sinh.
B. Nhân tố vô sinh.
C. Nhân tố con người.
D. Nhân tố hóa học.
21. Mối quan hệ giữa vi khuẩn Rhizobium sống trong nốt rễ cây họ đậu và cây đậu là ví dụ điển hình cho loại quan hệ nào?
A. Cạnh tranh.
B. Sinh vật này ăn sinh vật khác.
C. Cộng sinh.
D. Ký sinh.
22. Khi hai loài sinh vật cùng sống trong một môi trường và cạnh tranh gay gắt về nguồn thức ăn, mối quan hệ này được phân loại là gì?
A. Cộng sinh.
B. Hợp tác.
C. Cạnh tranh.
D. Sinh vật này ăn sinh vật khác.
23. Một vùng đất bị ô nhiễm nặng bởi hóa chất độc hại. Điều này cho thấy môi trường đó chịu tác động mạnh mẽ từ loại nhân tố sinh thái nào?
A. Nhân tố hữu sinh.
B. Nhân tố vô sinh (hóa học).
C. Nhân tố con người.
D. Nhân tố vật lý.
24. Khi nói về giới hạn sinh thái, phát biểu nào sau đây là ĐÚNG?
A. Giới hạn sinh thái là khoảng cách giữa hai cực của một nhân tố sinh thái.
B. Mỗi nhân tố sinh thái chỉ có một giới hạn sinh thái duy nhất.
C. Sinh vật có thể tồn tại và phát triển thuận lợi nhất ở khoảng giữa của giới hạn sinh thái.
D. Giới hạn sinh thái của các loài là như nhau đối với mọi nhân tố.
25. Trong mối quan hệ giữa cây phong lan bám trên thân cây gỗ, cây phong lan được lợi còn cây gỗ không có lợi cũng không bị hại. Đây là mối quan hệ gì?
A. Ký sinh.
B. Cộng sinh.
C. Hội sinh.
D. Ăn thịt.