1. Cơ quan nào đóng vai trò chính trong việc bài tiết và điều hòa áp suất thẩm thấu ở cá xương?
A. Mang.
B. Ruột.
C. Thận.
D. Bóng hơi.
2. Trong ngành Giun dẹp (Platyhelminthes), loài sán lá gan (Fasciola hepatica) có chuỗi vật chủ trung gian như thế nào để hoàn thành vòng đời?
A. Cá -> Ốc -> Sán lá gan.
B. Ốc -> Cỏ -> Sán lá gan.
C. Cỏ -> Ốc -> Sán lá gan.
D. Ốc -> Cá -> Sán lá gan.
3. Cấu tạo nào của mắt thỏ giúp chúng có tầm nhìn rộng, phát hiện sớm kẻ thù?
A. Mắt có tiêu điểm cố định.
B. Mắt có nhiều tế bào nón.
C. Mắt nằm ở hai bên đầu.
D. Mắt có thủy tinh thể lớn.
4. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm chung của ngành Giun đốt (Annelida)?
A. Cơ thể phân đốt rõ ràng.
B. Có khoang cơ thể chính thức.
C. Hệ tuần hoàn kín.
D. Hệ thần kinh dạng chuỗi hạch nằm dưới ống tiêu hóa.
5. Sự phát triển của nhau thai ở động vật có vú có ý nghĩa gì đối với con non?
A. Giúp con non hô hấp trực tiếp từ không khí.
B. Cung cấp chất dinh dưỡng và oxy, loại bỏ chất thải từ thai nhi.
C. Bảo vệ con non khỏi tác động của môi trường bên ngoài.
D. Giúp con non phát triển khả năng di chuyển ngay từ trong bụng mẹ.
6. Trong ngành Thân mềm (Mollusca), lớp nào có số lượng loài lớn nhất và đa dạng nhất về hình thái, môi trường sống?
A. Lớp Vỏ hai mảnh (Bivalvia).
B. Lớp Chân bụng (Gastropoda).
C. Lớp Chân đầu (Cephalopoda).
D. Lớp Một mảnh vỏ (Monoplacophora).
7. Trong quá trình phát triển của ếch nhái, giai đoạn nào có sự biến đổi mạnh mẽ về cấu trúc và chức năng để thích nghi với đời sống trên cạn?
A. Trứng.
B. Nòng nọc.
C. Ếch trưởng thành.
D. Ấu trùng.
8. Đặc điểm nào của sao biển (một loài thuộc ngành Da gai - Echinodermata) giúp chúng bắt mồi và di chuyển?
A. Sự đối xứng tỏa tròn.
B. Sự hiện diện của gai.
C. Hệ thống ống chân.
D. Lớp vỏ bằng đá vôi.
9. Đặc điểm nào của bộ não động vật có vú giúp chúng có khả năng học tập và thích nghi tốt với môi trường?
A. Kích thước bộ não lớn.
B. Sự phát triển của vỏ não với nhiều nếp nhăn.
C. Số lượng tế bào thần kinh nhiều.
D. Hệ thống mạch máu phong phú.
10. Vai trò chính của hệ tuần hoàn ở động vật là gì?
A. Vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng, loại bỏ CO2 và chất thải.
B. Tiêu hóa thức ăn và hấp thụ chất dinh dưỡng.
C. Điều hòa thân nhiệt và bảo vệ cơ thể.
D. Thực hiện trao đổi khí với môi trường.
11. Đặc điểm nào của ốc sên giúp chúng di chuyển trên các bề mặt khác nhau, kể cả bề mặt thẳng đứng?
A. Có lớp vỏ cứng.
B. Có chân bụng tiết chất nhầy.
C. Có xúc tu nhạy cảm.
D. Có mang để hô hấp.
12. Cấu tạo nào giúp tôm nước ngọt (Macrobrachium rosenbergii) di chuyển và bắt mồi hiệu quả?
A. Các đôi râu.
B. Các đôi chân bò.
C. Các đôi chân hàm.
D. Các đôi chân bơi.
13. Trong chu trình sống của nấm, bào tử có vai trò gì?
A. Hấp thụ chất dinh dưỡng.
B. Sinh sản và phát tán.
C. Tạo cấu trúc sợi nấm.
D. Tích lũy năng lượng.
14. Sự khác biệt cơ bản giữa hô hấp bằng mang của cá và hô hấp bằng hệ thống ống khí của côn trùng là gì?
A. Mang trao đổi khí trực tiếp với môi trường nước, ống khí trao đổi khí trực tiếp với môi trường không khí.
B. Mang cần nước để hoạt động, ống khí hoạt động trong cả nước và không khí.
C. Mang trao đổi khí thông qua hệ tuần hoàn, ống khí trao đổi khí trực tiếp với tế bào.
D. Mang có cấu trúc mang phiến mỏng, ống khí có cấu trúc hình ống phân nhánh.
15. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm chung của lớp Chim?
A. Thân có lông vũ bao phủ.
B. Chi trước biến đổi thành cánh.
C. Tim có hai ngăn.
D. Hô hấp bằng phổi.
16. Phân biệt giữa hô hấp bằng phổi của thằn lằn và hô hấp bằng hệ thống túi khí ở chim, điểm nào là khác biệt chính?
A. Phổi thằn lằn có cấu tạo đơn giản hơn phổi chim.
B. Chim có hệ thống túi khí giúp dòng khí lưu thông một chiều, hiệu quả hơn.
C. Thằn lằn hô hấp chủ yếu bằng da, chim hô hấp bằng phổi.
D. Phổi chim có nhiều vách ngăn hơn phổi thằn lằn.
17. Đặc điểm nào của cá chép giúp chúng có thể sống được ở nhiều loại môi trường nước ngọt khác nhau?
A. Có vảy bao phủ.
B. Có bong bóng giúp điều chỉnh độ sâu.
C. Có vây để di chuyển.
D. Tim có hai ngăn.
18. Tại sao bò sát thường phải phơi nắng vào buổi sáng?
A. Để tiêu hóa thức ăn.
B. Để duy trì thân nhiệt.
C. Để hấp thụ vitamin D.
D. Để làm sạch cơ thể.
19. Hệ thống ống của hải quỳ (một loài thuộc ngành Động vật ruột khoang) có chức năng gì?
A. Hỗ trợ di chuyển.
B. Hỗ trợ tiêu hóa và phân phối thức ăn.
C. Hỗ trợ hô hấp.
D. Hỗ trợ bài tiết.
20. Trong ngành Thân mềm, cấu tạo nào của trai sông (một loài thuộc lớp Vỏ hai mảnh) giúp lọc nước và bắt thức ăn?
A. Mang.
B. Chân.
C. Mang và ống siphon.
D. Lưỡi bào.
21. Trong quá trình sinh sản của giun đất, cấu trúc nào đóng vai trò quan trọng trong việc tạo kén và ấp trứng?
A. Vòng cơ.
B. Túi tinh.
C. Thừng tinh.
D. Đai sinh dục (clitellum).
22. Tại sao châu chấu có thể nhảy cao và xa?
A. Do có cánh lớn.
B. Do có bộ xương ngoài chắc khỏe.
C. Do có cơ chân sau phát triển mạnh.
D. Do có hệ thống ống khí hiệu quả.
23. Trong các ngành động vật đã học, ngành nào có sự phát triển cao nhất về hệ thần kinh và giác quan, thể hiện qua khả năng học tập và thích nghi linh hoạt?
A. Ngành Giun đốt.
B. Ngành Thân mềm.
C. Ngành Chân khớp.
D. Ngành Động vật có dây sống.
24. Tại sao ấu trùng muỗi (bọ gậy) cần không khí để thở?
A. Vì chúng sống hoàn toàn dưới nước.
B. Vì chúng hô hấp bằng mang.
C. Vì chúng hô hấp bằng ống khí.
D. Vì chúng cần oxy để chuyển hóa thức ăn.
25. Đặc điểm nào giúp chim có thể bay lượn hiệu quả và tiết kiệm năng lượng?
A. Bộ lông vũ mềm mại.
B. Xương cánh rỗng và nhẹ.
C. Hệ hô hấp có túi khí.
D. Tim có bốn ngăn.