1. Trong hệ thống phân loại sinh vật, động vật nguyên sinh thuộc giới nào?
A. Giới Thực vật.
B. Giới Nấm.
C. Giới Động vật.
D. Giới Nguyên sinh (Protista).
2. Giun đất có vai trò quan trọng trong việc cải tạo đất nông nghiệp nhờ vào hoạt động nào?
A. Tiêu diệt các loài sâu hại.
B. Phân hủy xác động vật chết.
C. Làm tơi xốp đất, tăng độ phì nhiêu nhờ phân và chất thải của chúng.
D. Cung cấp oxy cho cây trồng.
3. Trong chu trình phát triển của giun đũa, ấu trùng giun đũa sau khi xâm nhập vào máu người sẽ di chuyển qua đâu trước khi đến ruột non?
A. Gan, rồi đến tim.
B. Phổi, rồi đến khí quản, thực quản, sau đó xuống ruột non.
C. Não, rồi đến tủy sống.
D. Thận, rồi đến bàng quang.
4. Loài giun nào dưới đây thuộc nhóm giun dẹp ký sinh và gây bệnh sán lá gan ở trâu, bò, người?
A. Giun đũa.
B. Giun móc câu.
C. Sán lá gan (Fasciola hepatica).
D. Giun kim.
5. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng về giun đất?
A. Sống hoàn toàn dưới nước, thở bằng mang.
B. Sống trên cạn, thở bằng da và có hệ tuần hoàn kín.
C. Sống ký sinh trong ruột động vật khác.
D. Cơ thể có nhiều xúc tu để bắt mồi.
6. Trong cấu tạo của amip, bộ phận nào đóng vai trò chính trong việc bắt mồi và di chuyển?
A. Nhân.
B. Không bào tiêu hóa.
C. Chân giả.
D. Màng sinh chất.
7. Thủy tức sinh sản bằng hình thức nào là chủ yếu trong điều kiện thuận lợi?
A. Sinh sản hữu tính bằng cách tạo trứng và tinh trùng.
B. Sinh sản vô tính bằng hình thức nảy chồi.
C. Sinh sản bằng cách phân mảnh cơ thể.
D. Sinh sản bằng bào tử.
8. Đặc điểm nào sau đây là đặc trưng của ngành Giun tròn (Nematoda)?
A. Cơ thể hình túi, có lỗ miệng và lỗ hậu môn riêng biệt.
B. Cơ thể hình trụ, hai đầu nhọn, có khoang cơ thể chưa chính thức.
C. Cơ thể dẹp theo chiều lưng bụng.
D. Có khả năng tái sinh cao.
9. Trong vòng đời của sứa, giai đoạn nào thường có khả năng sinh sản hữu tính và phát tán rộng rãi?
A. Giai đoạn thủy tức (polyp).
B. Giai đoạn sứa (medusa).
C. Giai đoạn ấu trùng Planula.
D. Cả giai đoạn thủy tức và sứa đều sinh sản hữu tính.
10. Giun đũa (Ascaris lumbricoides) gây bệnh giun đũa ở người. Trứng giun đũa có thể tồn tại trong môi trường đất hoặc nước bao lâu?
A. Vài ngày.
B. Vài tuần.
C. Vài tháng đến vài năm.
D. Chỉ vài giờ.
11. Trong vòng đời của sán lá gan, ốc là sinh vật trung gian đóng vai trò gì?
A. Chỉ là nơi sán ký sinh.
B. Là nơi sán sinh sản hữu tính.
C. Là nơi sán phát triển qua các ấu trùng (như ấu trùng cerkaria).
D. Là nguồn thức ăn chính cho sán lá gan.
12. Nêu tên một đại diện của ngành Ruột khoang sống cố định và có khả năng tạo đá ngầm.
A. Sứa.
B. Thủy tức.
C. San hô.
D. Hải quỳ.
13. Thực bào là quá trình mà tế bào sử dụng để:
A. Thải các chất cặn bã ra ngoài.
B. Nhận biết và bắt giữ các hạt thức ăn hoặc vi sinh vật.
C. Trao đổi khí với môi trường.
D. Tăng cường năng lượng cho tế bào.
14. Loài nào dưới đây thuộc ngành Thân mềm (Mollusca) và có vỏ kép, thường được sử dụng làm thực phẩm?
A. Bạch tuộc.
B. Ốc sên.
C. Trai sông.
D. Mực.
15. Ngành Giun dẹp (Platyhelminthes) có đặc điểm nào nổi bật so với ngành Ruột khoang?
A. Cơ thể có đối xứng tỏa tròn.
B. Cơ thể dẹp theo chiều lưng bụng.
C. Chỉ có một lỗ miệng thông với túi tiêu hóa.
D. Có khả năng tái sinh từ một mảnh cơ thể.
16. Trùng roi xanh (Euglena viridis) có khả năng di chuyển nhờ vào bộ phận nào và phương thức dinh dưỡng đặc biệt nào?
A. Lông bơi; dinh dưỡng hoại sinh.
B. Roi bơi; dinh dưỡng tự dưỡng khi có ánh sáng và dị dưỡng khi không có ánh sáng.
C. Chân giả; dinh dưỡng ký sinh.
D. Cơ thể trần; dinh dưỡng hoại sinh.
17. Trùng kiết lị (Entamoeba histolytica) gây bệnh nguy hiểm cho con người. Bệnh kiết lị amip lây truyền chủ yếu qua con đường nào?
A. Qua đường hô hấp.
B. Qua đường máu.
C. Qua đường tiêu hóa (ăn, uống thực phẩm, nước bị nhiễm kén trùng).
D. Qua vết cắn của côn trùng.
18. Ngành Giun đốt (Annelida) có đặc điểm nào tiến hóa hơn so với ngành Giun tròn?
A. Cơ thể dẹp theo chiều lưng bụng.
B. Chỉ có một lỗ miệng duy nhất.
C. Có khoang cơ thể chính thức (coelom) và cơ thể phân đốt.
D. Hệ thần kinh dạng lưới.
19. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm chung của ngành Chân khớp (Arthropoda)?
A. Cơ thể và phụ bộ có các khớp động.
B. Có bộ xương ngoài bằng kitin.
C. Cơ thể phân đốt rõ ràng.
D. Hệ tuần hoàn đơn giản với tim dạng ống.
20. Trong lớp Giáp xác (Crustacea), con vật nào dưới đây thường sống ở môi trường nước ngọt và có ý nghĩa kinh tế quan trọng?
A. Tôm hùm.
B. Cua đồng.
C. Tôm sông (Tôm càng xanh).
D. Tôm biển.
21. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của ngành Ruột khoang?
A. Cơ thể đối xứng tỏa tròn.
B. Cơ thể có hai lớp tế bào chính là ngoại bì và nội bì.
C. Có hệ thần kinh dạng lưới.
D. Có khả năng di chuyển nhanh nhẹn bằng đuôi.
22. Đặc điểm nào sau đây khác biệt giữa thân mềm chân bụng (Gastropoda) và thân mềm hai mảnh vỏ (Bivalvia)?
A. Cơ thể có đối xứng hai bên.
B. Có khoang áo và mang.
C. Vỏ thường có một mảnh xoắn hoặc không có vỏ, trong khi hai mảnh vỏ có vỏ kép.
D. Hệ thần kinh dạng chuỗi hạch.
23. Trong chương trình Sinh học 7, khi nghiên cứu về ngành Động vật nguyên sinh, một đặc điểm chung nổi bật của nhóm này là gì?
A. Cơ thể đa bào, có sự chuyên hóa của các nhóm tế bào.
B. Cơ thể đơn bào, cấu tạo hiển vi, sống tự dưỡng hoặc dị dưỡng.
C. Cơ thể đa bào, có hệ thần kinh và giác quan phát triển.
D. Cơ thể có cấu tạo túi với lỗ chân lông và lỗ miệng.
24. Loài nào dưới đây thuộc nhóm Động vật nguyên sinh ký sinh gây bệnh cho con người?
A. Trùng roi xanh.
B. Trùng biến hình (Amip).
C. Trùng sốt rét (Plasmodium).
D. Trùng đế giày (Paramecium).
25. Tế bào gai (cnidocytes) ở thủy tức có chức năng chính là gì?
A. Hấp thụ chất dinh dưỡng.
B. Tiêu hóa thức ăn.
C. Tự vệ và bắt mồi.
D. Sinh sản vô tính.